Tiếng Anh 7 Unit 1 1c. Vocabulary
1 Listen and repeat. 2 Write the adjectives (1-9) in Exercise 1 to match their justifications (a-i). Check in your dictionary. 3 Listen and match the people to the character adjectives. 4 Use the adjectives in Exercise 2 to talk about your friends and family members as in the example.
Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại)
Lời giải chi tiết:
1 cheerful: vui vẻ
2 selfish: ích kỷ
3 generous: hào phóng
4 popular: phổ biến
5 talkative: nói nhiều
6 bossy: hách dịch
7 energetic: tràn đầy năng lượng
8 honest: trung thực
9 impatient: thiếu kiên nhẫn
Bài 2
2. Write the adjectives (1-9) in Exercise 1 to match their justifications (a-i). Check in your dictionary.
(Viết các tính từ (1-9) trong Bài tập 1 để nối với cách giải thích của chúng (a-i). Kiểm tra từ điển của bạn.)
Phương pháp giải:
1 cheerful: vui vẻ
2 selfish: ích kỷ
3 generous: hào phóng
4 popular: phổ biến
5 talkative: nói nhiều
6 bossy: hách dịch
7 energetic: tràn đầy năng lượng
8 honest: trung thực
9 impatient: thiếu kiên nhẫn
Lời giải chi tiết:
a impatient: hates waiting for things/people
(Mất kiên nhẫn: Ghét việc chờ đợi mọi thứ/con người.)
b bossy: tell people what to do
(Hách dịch: Nói với mọi người việc gì để làm.)
c talkative: talks a lot
(Nói nhiều)
d cheerful: smiles a lot
(Vui vẻ: Cười nhiều)
e generous: likes giving people things
(Hào phóng: thích tặng mọi người nhiều thứ.)
f selfish: only cares about himself/herself
(Ích kỉ: chỉ quan tâm về bản thân anh ấy/ bản thân cô ấy.)
g popular: lots of people like him/her
(Phổ biến: nhiều người thích anh ấy/cô ấy.)
h energy: does a lot of things
(Tràn đấy năng lượng: Làm nhiều thứ.)
i honest: always tells the truth
(Trung thực: Luôn luôn nói sự thật.)
Bài 3
3. Listen and match the people to the character adjectives.
(Lắng nghe và nối mọi người với các tính từ đặc điểm.)
Bài 4
4. Use the adjectives in Exercise 2 to talk about your friends and family members as in the example.
(Sử dụng các tính từ trong Bài tập 2 để nói về bạn bè và các thành viên trong gia đình của bạn như trong ví dụ.)
A: What is your best friend like?
B: He’s cheerful. He smiles a lot.
A: Bạn tốt nhất của bạn như thế nào?
B: Anh ấy vui vẻ. Anh ấy cười rất nhiều.
Phương pháp giải:
What + tobe + your + N + like?
S + be + adj. S + V.
Lời giải chi tiết:
A: What is your mother like?
B: She is generous. She always gives people things.
A: Mẹ của bạn là như thế nào?
B: Bầ ấy hào phóng, Bà ấy luôn luôn tặng mọi người nhiều thứ.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 7 Unit 1 1c. Vocabulary timdapan.com"