Tiếng Anh 7 Review 3 Language
1. a Choose the word in which the underlined part is pronounced differently. b Choose the word which has a different stress pattern from that of the others.2. Write the phrases from the box under the road signs. 3. Fill in each blank with a suitable word from the box. 4. Which of the underlined parts in each question is incorrect? Find and correct it. 5. Rewrite the sentences so that they have the same meanings as the original ones. Use the words given in brackets.
Bài 1
Pronunciation
1. a Choose the word in which the underlined part is pronounced differently.
(Chọn từ mà phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)
1. A. careful B. patient C. parade
2.A. tonight B. time C. favourite
3.A. feature B. clear C. appear
Lời giải chi tiết:
1. A
- careful /ˈkeə.fəl/
- patient /ˈpeɪ.ʃənt/
- parade /pəˈreɪd/
Phần gạch chân đáp B, C được phát âm là /eɪ/, còn đáp án A được phát âm là /eə/.
2. C
- tonight /təˈnaɪt/
- time /taɪm/
- favourite /ˈfeɪ.vər.ɪt/
Phần gạch chân đáp A, B được phát âm là /aɪ/, còn đáp án C được phát âm là /ɪ/.
3. A
- feature /ˈfiː.tʃər/
- clear /klɪər/
- appear /əˈpɪər/
Phần gạch chân đáp B, C được phát âm là /ɪə/, còn đáp án A được phát âm là /iː/.
Bài 1
1. b Choose the word which has a different stress pattern from that of the others.
(Chọn từ có trọng âm khác với những từ còn lại.)
4. A. helmet B. transport C. believe
5.A. enjoy B. boring C. arrive
Lời giải chi tiết:
4. C
- helmet (n): mũ bảo hiểm, danh từ 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
Bài 2
Vocabulary
2. Write the phrases from the box under the road signs.
(Viết các cụm từ trong ô dưới biển báo phù hợp.)
Walking only Road work School ahead No left turn Turn right ahead |
Lời giải chi tiết:
1. No left turn: Không rẽ trái
2. Walking only: Chỉ đi bộ
3. Turn right ahead: Rẽ phải ở phía trước
4. Road work: Công trường
5. School ahead: Trường học ở phía trước
Bài 3
3. Fill in each blank with a suitable word from the box.
(Điền vào mỗi chỗ trống một từ thích hợp từ trong hộp.)
shocking feast Easter fantasy violent |
1. A _______ is a special meal with very good food.
2. This documentary has some ________ facts about a poor country. I was sad when I watched it last night.
3. Many children like _______ because they can paint and search for chocolate eggs.
4. In a _______, you can see fairies, dragons, ghosts, and other unreal characters.
5. You shouldn't watch this film because it's _________ There are many fighting scenes.
Phương pháp giải:
- shocking (adj): gây sốc
- feast (n): bữa tiệc
- Easter (n): Lễ Phục sinh
- fantasy (n): phim giả tưởng
- violent (adj): bạo lực
Lời giải chi tiết:
1. feast |
2. shocking |
3. Easter |
4. fantasy |
5. violent |
1. A feast is a special meal with very good food.
(Bữa tiệc linh đình là một bữa ăn đặc biệt với thức ăn rất ngon.)
2. This documentary has some shocking facts about a poor country. I was sad when I watched it last night.
(Bộ phim tài liệu này có một vài sự thật gây sốc về một đất nước nghèo. Mình đã rất buồn khi xem nó đêm qua.)
3. Many children like Easter because they can paint and search for chocolate eggs.
(Nhiều trẻ em thích Lễ Phục sinh vì chúng có thể vẽ và tìm kiếm những quả trứng làm từ sô cô la.)
4. In a fantasy, you can see fairies, dragons, ghosts, and other unreal characters.
(Trong phim giả tưởng, bạn có thể nhìn thấy các nàng tiên, rồng, ma và các nhân vật không có thật khác.)
5. You shouldn't watch this film because it's violent. There are many fighting scenes.
(Bạn không nên xem phim này vì nó bạo lực. Có nhiều cảnh đánh nhau.)
Bài 4
Grammar
4. Which of the underlined parts in each question is incorrect? Find and correct it.
(Phần gạch chân nào trong mỗi câu hỏi không đúng? Tìm và sửa nó.)
1. Did you walk to the supermarket? Yes, I do.
A B C
2. Though he rode a motorcycle, but he didn't wear a helmet.
A B C
3. There is a red light, so you should cross the road. It's dangerous.
A B C
4. Will Lan to attend the music festival this Sunday?
A B C
5. The film was boring. However she watched it to the end.
A B C
Bài 5
5. Rewrite the sentences so that they have the same meanings as the original ones. Use the words given in brackets.
(Viết lại các câu để chúng có cùng nghĩa với câu gốc. Sử dụng các từ được cho trong ngoặc.)
1. The distance from my house to my school is about five kilometres. (IT)
=> ___________________________________________________
2. What is the distance between Ha Noi and Hai Phong? (HOW)
=> ___________________________________________________
3. He was tired, but he still performed the lion dance. (ALTHOUGH)
=> ___________________________________________________
4. Walking here is dangerous because this lane is for cycling only. (SHOULDN'T)
=> ___________________________________________________
5. My sister lives far away, but she comes back home every Tet. (THOUGH)
=> ___________________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. The distance from my house to my school is about five kilometres. (IT)
(Khoảng cách từ nhà đến trường của mình khoảng 5 km.)
=> It is about five kilometres from my house to my school.
(Từ nhà đến trường của mình khoảng 5 km.)
Giải thích:
- Cấu trúc câu sử dụng “It” để chỉ khoảng cách.
- Câu khẳng định sử dụng “It” để chỉ khoảng cách=> It is
- Câu khẳng định sử dụng “It” để chỉ khoảng cách=> thêm giới từ “from” trước địa điểm thứ nhất “my house” (nhà mình) và “to” trước địa điểm thứ hai “my school” (trường mình).
2. What is the distance between Ha Noi and Hai Phong? (HOW)
(Khoảng cách giữa Hà Nội và Hải Phòng là bao nhiêu?)
=> How far is it from Ha Noi to Hai Phong?
(Từ Hà Nội đến Hải Phòng là bao xa?)
Giải thích:
- Cấu trúc câu sử dụng “It” để chỉ khoảng cách.
- Câu hỏi sử dụng “It” để chỉ khoảng cách=> How far is it
- Câu hỏi dùng “It” để chỉ khoảng cách=> thêm giới từ “from” trước địa điểm thứ nhất “Ha Noi” (Hà Nội) và “to” trước địa điểm thứ hai “Hai Phong” (Hải Phòng).
3. He was tired, but he still performed the lion dance. (ALTHOUGH)
(Anh ấy mệt, nhưng anh ấy vẫn biểu diễn múa lân.)
=> Although he was tired, he still performed the lion dance.
(Dù anh ấy mệt nhưng anh vẫn biểu diễn múa lân.)
Giải thích:
- Sử dụng “Although / though” để kết hợp 2 mệnh đề có ý tương phản.
- Đặt “Although” vào đầu câu, bỏ từ nối “but” ở câu gốc.
4. Walking here is dangerous because this lane is for cycling only. (SHOULDN'T)
(Đi bộ ở đây rất nguy hiểm vì làn đường này chỉ dành cho xe đạp.)
=> We shouldn't walk here because this lane is for cycling only.
(Chúng ta không nên đi bộ vì làn đường này chỉ dành cho xe đạp.)
Giải thích:
- Sử dụng câu có “shouldn’t” để khuyên ai đó không nên làm gì.
- Sử dụng “We” làm chủ ngữ.
- Danh từ “Walking” đứng đầu câu đổi thành động từ “walk”.
- Mệnh đề sau “because” giữ nguyên.
5. My sister lives far away, but she comes back home every Tet. (THOUGH) (Chị gái mình ở xa, nhưng Tết nào chị ấy cũng về quê.)
=> Though my sister lives far away, she comes back home every Tet. (Mặc dù chị gái mình ở xa nhưng Tết nào cũng về quê.)
Giải thích:
- Sử dụng “Although / though” để kết hợp 2 mệnh đề có ý tương phản.
- Đặt “Though” vào đầu câu, bỏ từ nối “but” ở câu gốc.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 7 Review 3 Language timdapan.com"