Tiếng Anh 12 Unit 6 Lesson 2

In pairs: Look at the pictures. What are all these people doing? Where are they from? What do people in your country do when they meet someone for the first time? a. Read the words and definitions, then fill in the blanks. Listen and repeat. b. List more greetings that you know.


Let's Talk!

In pairs: Look at the pictures. What are all these people doing? Where are they from? What do people in your country do when they meet someone for the first time?

(Theo cặp: Nhìn vào các bức tranh. Những người này đang làm gì? Họ đến từ đâu? Người dân ở nước bạn làm gì khi họ gặp ai đó lần đầu tiên?)

Lời giải chi tiết:

Picture 1: They are shaking hands. They come from England.

Picture 2: They are pressing the palms together in front of the chest and bowing slightly. They come from India.

Picture 3: They are facing each other. They come from Australia.

Picture 4: They are lightly kissing both cheeks. They come from France.

In my country people usually shake hands when they meet someone for the first time.

Tạm dịch:

Hình 1: Họ đang bắt tay nhau. Họ đến từ nước Anh.

Hình 2: Họ chắp tay trước ngực và hơi cúi đầu. Họ đến từ Ấn Độ.

Hình 3: Họ đang đối mặt nhau. Họ đến từ Úc.

Hình 4: Họ hôn nhẹ vào hai má. Họ đến từ Pháp.

Ở đất nước tôi mọi người thường bắt tay khi gặp ai đó lần đầu tiên.


a

a.     Read the words and definitions, then fill in the blanks. Listen and repeat.

(Đọc các từ và định nghĩa, sau đó điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)

punctuality: doing something at the correct time, not being late

(đúng giờ: làm việc gì đó đúng lúc, không bị trễ)

manners: polite ways of speaking and doing things

(cách cư xử: cách nói và làm việc lịch sự)

rude: not polite

( thô lỗ: không lịch sự)

bow: to show respect to someone by bending your body forwards

(cúi: thể hiện sự tôn trọng với ai đó bằng cách hướng người về phía trước)

shake hands: hold someone's hand and move up and down quickly, often to greet someone

(bắt tay: nắm tay ai đó và di chuyển lên xuống nhanh chóng, thường là để chào hỏi ai đó)

 • norm: an accepted way of behaving in a particular society or culture

(chuẩn mực: một cách ứng xử được chấp nhận trong một xã hội hoặc một nền văn hóa cụ thể)

taboo: not allowed to do or talk about in a culture because its wrong or embarrassing

(Điều cấm kỵ: không được phép làm hoặc nói trong một nền văn hóa vì nó sai trái hoặc gây xấu hổ)

1. In some countries, it is a cultural norm to arrive late for parties. Lots of people do it.

(Ở một vài nước, đến muộn trong buổi tiệc là chuẩn mực văn hóa. Nhiều người làm điều đó.)

2. In places like the USA. _____  is very important. People might get upset if you're very late.

3. You should avoid pointing your fingers at people. Many people think it is very_____  4. After introducing yourself, you should _____ to greet someone.

5. People in the UK usually don't _____   , but it's very common in Japan and India.

6. In Vietnam, it is ______ to go inside someone's house with your shoes on.

7. It's important to have good _____  when meeting an important person at school or work. 

Lời giải chi tiết:

2. In places like the USA. Punctuality is very important. People might get upset if you're very late.

3. You should avoid pointing your fingers at people. Many people think it is very rude.

4. After introducing yourself, you should shake hands to greet someone.

5. People in the UK usually don't bow, but it's very common in Japan and India.

6. In Vietnam, it is taboo to go inside someone's house with your shoes on.

7. It's important to have good manners  when meeting an important person at school or work.

Tạm dịch:

2. Ở những nơi như Mỹ. Đúng giờ là rất quan trọng. Mọi người có thể khó chịu nếu bạn đến muộn.

3. Bạn nên tránh chỉ tay vào người khác. Nhiều người cho rằng điều đó rất thô lỗ.

4. Sau khi giới thiệu bản thân, bạn nên bắt tay chào hỏi ai đó.

5. Người dân ở Anh thường không cúi chào nhưng điều này lại rất phổ biến ở Nhật Bản và Ấn Độ.

6. Ở Việt Nam, việc mang giày vào nhà người khác là điều cấm kỵ.

7. Điều quan trọng là phải có cách cư xử lịch sự khi gặp một người quan trọng ở trường hoặc nơi làm việc.


b

b. List more greetings that you know.

(Liệt kê thêm những cách chào hỏi bạn biết)

Lời giải chi tiết:

Embracing someone with a hug is a warm and affectionate greeting gesture, common among friends, family, and close acquaintances in many cultures.

A simple wave of the hand is a universally recognized gesture of greeting, often used from a distance or in situations where physical contact is not possible or appropriate.

Tạm dịch:

Ôm ai đó bằng một cái ôm là một cử chỉ chào hỏi ấm áp và trìu mến, phổ biến giữa bạn bè, gia đình và những người quen thân ở nhiều nền văn hóa.

Một cái vẫy tay đơn giản là một cử chỉ chào hỏi được công nhận rộng rãi, thường được sử dụng từ xa hoặc trong những tình huống không thể tiếp xúc cơ thể hoặc không phù hợp.


c

a.     In pairs: Use the new words to talk about cultural norms in your country or other countries you know.

(Theo cặp. Dùng từ mới để nói về chuẩn mực văn hóa ở nước bạn hoặc những nước mà bạn biết.)

Using people's nicknames in daily life and their real names in formal situations is a norm in Lao culture.

(Sử dụng biệt danh của mọi người trong cuộc sống hàng ngày và tên thật của họ trong các tình huống trang trọng là một điều bình thường trong văn hóa Lào.)

Lời giải chi tiết:

In Japan, it's considered taboo to blow your nose in public, as it's seen as rude and unhygienic.

In table manners of India, it's disrespectful to eat with the left hand, as it's traditionally associated with tasks considered unclean.

Tạm dịch:

Ở Nhật Bản, việc xì mũi ở nơi công cộng được coi là điều cấm kỵ vì nó bị coi là thô lỗ và mất vệ sinh.

Trong phong tục ăn uống ở Ấn Độ, việc ăn bằng tay trái là thiếu tôn trọng vì theo truyền thống, nó gắn liền với những công việc bị coi là ô uế.


a

a.     Read a student's blog post about cultural norms and choose the best title for the blog post.

(Đọc bài đăng trên blog của học sinh về các chuẩn mực văn hóa và chọn tiêu đề phù hợp nhất cho bài đăng trên blog.)

  1. Similar Cultural Norms from around the world

(Các chuẩn mực văn hóa tương tự trên khắp thế giới)

  1. Interesting Cultural Norms

(Chuẩn mực văn hóa thú vị)

Hi, everyone! Vy from Ho Chi Minh city here, with a report to share. Today I learned some cool things in my university. We’re studying cultural norms and how they can be very different in other countries.

• Japan: In Japan, punctuality is really important. People often arrive early to show they have good manners. Japanese people usually bow instead of shaking hands, which is a bit different from Vietnam. Japanese people always take off their shoes and change into slippers when they enter a home. They keep slippers for guests, too, which I think is very kind. If you go to Japan, you should be careful when writing. It's taboo to use a red pen to write somebody's name because it is thought to be very unlucky.

• France: French people often arrive late for parties, which is pretty similar to things here in Vietnam, but it’s very different from Japanese culture. However, French culture does have some differences from Vietnamese culture. For example, French people often kiss on the cheek when meeting friends, which seems really strange to me! It's also rude to ask someone about their age or their family, which I find so surprising.

• India: In India, people always take off their shoes when they enter homes or temples, which is similar to Japan, Vietnam, and many other Asian countries. However, there is one thing which is very different. Indian people believe that the left hand is dirty because it is used for washing the feet and other parts of the body. So in India, it's taboo to use the left hand for eating, shaking hands, or passing things to other people. So that's what we've been studying in my university.

Where are you from? Is your culture similar to any of these?

Tạm dịch:

Chào mọi người! Vy từ TP.HCM tới đây và chia sẻ. Hôm nay tôi đã học được những điều tuyệt vời ở trường đại học của mình. Chúng tôi đang học về các chuẩn mực văn hóa và chúng có thể khác biệt như thế nào ở các quốc gia khác.

• Nhật Bản: Ở Nhật Bản, việc đúng giờ thực sự rất quan trọng. Mọi người thường đến sớm để thể hiện họ có cách cư xử tốt. Người Nhật thường cúi đầu thay vì bắt tay. có một chút khác biệt so với Việt Nam. Người Nhật luôn cởi giày và thay dép khi vào nhà. Họ còn giữ dép cho khách nữa, tôi thấy điều đó rất tử tế. Nếu bạn đến Nhật Bản, bạn nên cẩn thận khi viết. Việc dùng bút đỏ để viết tên người khác là điều cấm kỵ vì được cho là rất không may mắn.

• Pháp: Người Pháp thường đến muộn trong các bữa tiệc, điều này khá giống với Việt Nam nhưng lại rất khác với văn hóa Nhật Bản. Tuy nhiên, văn hóa Pháp có một số khác biệt so với văn hóa Việt Nam. Ví dụ, người Pháp thường hôn lên má khi gặp bạn bè, điều này đối với tôi thực sự rất lạ! Thật thô lỗ khi hỏi ai đó về tuổi tác hoặc gia đình của họ, điều này khiến tôi thấy rất ngạc nhiên.

• Ấn Độ: Ở Ấn Độ, người ta luôn cởi giày khi vào nhà hoặc vào chùa, tương tự như Nhật Bản, Việt Nam và nhiều nước châu Á khác. Tuy nhiên, có một điều rất khác biệt. Người Ấn Độ tin rằng tay trái bẩn vì nó được dùng để rửa chân và các bộ phận khác trên cơ thể. Vì vậy, ở Ấn Độ, việc sử dụng tay trái khi ăn uống, bắt tay hoặc đưa đồ vật cho người khác là điều cấm kỵ. Đó là những gì chúng tôi đã học ở trường đại học của tôi.

Bạn đến từ đâu? Văn hóa của bạn có giống với bất kỳ điều nào trong số này không?

Lời giải chi tiết:

2. Interesting Cultural Norms

(Chuẩn mực văn hóa thú vị)

Vì ở câu đầu Vy đã nói rằng đang học về các chuẩn mực văn hóa và chúng có thể khác biệt như thế nào ở các quốc gia khác.


b

b.     Now, read and answer the questions.

(Bây giờ, đọc và trả lời câu hỏi)

1. In which country is it very important to be on time?

(Ở quốc gia nào việc đúng giờ rất quan trọng?)

2. The word it in paragraph 2 refers to __________.

(Từ it ở đoạn 2 đề cập đến)

A somebody's name (Tên của ai đó)

B. a red pen (bút đỏ)

C. writing names with a red pen (viết tên bằng bút đỏ)

3. What shouldn't be done with the left hand in India?

  (Ở Ấn Độ không nên làm gì với tay trái?)

4. According to the passage, all of the following are true EXCEPT ___.

(Theo đoạn văn, tất cả những điều sau đây đều đúng NGOẠI TRỪ ___.)

A. Japanese and Indian people take off their shoes before entering the home.

(Người Nhật và người Ấn Độ cởi giày trước khi vào nhà.)

B. The left hand is considered dirty in India.

(Tay trái bị coi là bẩn ở Ấn Độ.)

C. French and Japanese people always arrive on time for meetings.

(Người Pháp và người Nhật luôn đến đúng giờ trong các cuộc họp.)

5. Which of the following can be inferred about the writer of the blog?

(Điều nào sau đây có thể được suy ra về người viết blog?)

A. She doesn't like French culture.

(Cô ấy không thích văn hóa Pháp.)

B. She's familiar with Vietnamese culture.

(Cô ấy quen thuộc với văn hóa Việt Nam.)

C. She wouldn't like living in India.

(Cô ấy không thích sống ở Ấn Độ.)

Lời giải chi tiết:

  1. Japan. (Nhật Bản)

Thông tin: In Japan, punctuality is really important. People often arrive early to show they have good manners.

(Ở Nhật Bản, sự đúng giờ thực sự rất quan trọng. Mọi người thường đến sớm để thể hiện họ có cách cư xử tốt.)

2. C. writing names with a red pen (viết tên bằng bút đỏ)

Thông tin: If you go to Japan, you should be careful when writing. It's taboo to use a red pen to write somebody's name because it is thought to be very unlucky.

(Nếu bạn đến Nhật Bản thì bạn nên cẩn thận khi viết. Việc dùng bút đỏ để viết tên người khác là điều cấm kỵ vì được cho là rất không may mắn.)

3. eat, shake hands, or pass things to other people.

(ăn, bắt tay hoặc chuyền đồ cho người khác.)

Thông tin: So in India, it's taboo to use the left hand for eating, shaking hands, or passing things to other people.

(Vì vậy, ở Ấn Độ, việc sử dụng tay trái khi ăn uống, bắt tay hoặc đưa đồ cho người khác là điều cấm kỵ.)

4. C. French and Japanese people always arrive on time for meetings.

(Người Pháp và người Nhật luôn đến đúng giờ trong các cuộc họp.)

Thông tin: French people often arrive late for parties, which is pretty similar to things here in Vietnam, but it’s very different from Japanese culture.

(Người Pháp thường đến muộn trong các bữa tiệc, điều này khá giống với những điều ở Việt Nam, nhưng nó rất khác với văn hóa Nhật Bản.)

5. B. She's familiar with Vietnamese culture.

(Cô ấy quen thuộc với văn hóa Việt Nam.)

Thông tin: Vy from Ho Chi Minh city here, with a report to share.

(Vy từ TP.HCM tới đây, có báo cáo muốn chia sẻ.)


c

c. Listen and read.

(Nghe và đọc)


d

d. In pairs: Which country would you prefer to visit? Why?

(Theo cặp: Bạn thích đến thăm đất nước nào? Tại sao?)

Lời giải chi tiết:

A: Hi there, B! If you could visit any country in the world, where would you go?

B: Hey, A! That's a tough question, but I think I'd choose Japan. I've always been fascinated by its rich culture, stunning landscapes, and delicious cuisine. Plus, I'd love to experience the blend of tradition and modernity in cities like Tokyo and Kyoto.

(A: Chào bạn B! Nếu bạn có thể đến thăm bất kỳ quốc gia nào trên thế giới, bạn sẽ đi đâu?

B: Này, A! Đó là một câu hỏi khó, nhưng tôi nghĩ tôi sẽ chọn Nhật Bản. Tôi luôn bị mê hoặc bởi nền văn hóa phong phú, phong cảnh tuyệt đẹp và ẩm thực ngon. Ngoài ra, tôi muốn trải nghiệm sự pha trộn giữa truyền thống và hiện đại ở các thành phố như Tokyo và Kyoto.)


a

a.     Read about relative clauses referring to a whole clause, then fill in the blank.

(Đọc về các mệnh đề quan hệ đề cập đến cả một mệnh đề, sau đó điền vào chỗ trống.)

Japanese people often bow, ___. 

Phương pháp giải:

Relative clauses referring to a whole clause

(Mệnh đề quan hệ đề cập đến cả một mệnh đề)

These clauses start with which and add extra information to the main clause. They' re non-defining relative clauses.

(Các mệnh đề này bắt đầu bằng which và thêm thông tin bổ sung vào mệnh đề chính. Họ là những người mệnh đề tương đối không xác định.)

French people often kiss on the cheek when meeting friends, which I find really strange.

(Người Pháp thường hôn lên má khi gặp bạn bè, điều này tôi thấy rất lạ.)

In the UK, people often wear shoes at home, which is very different from South Korea.

(Ở Anh, người ta thường đi giày ở nhà, điều này rất khác so với Hàn Quốc.)

We always use a comma before a non-defining relative clause.

(Chúng ta luôn sử dụng dấu phẩy trước mệnh đề quan hệ không xác định.)

• Main clause, which + V + O

(• Mệnh đề chính, which + V + 0)

South Korean people usually use both hands to pass things to elders, which is similar to Vietnam.

Japanese people usually don’t shake hands, which isn't the same as Vietnam.

(Người Hàn Quốc thường sử dụng cả hai tay để chuyền đồ cho người lớn tuổi, điều này cũng tương tự như ở Việt Nam.

Người Nhật thường không bắt tay, điều này không giống Việt Nam.)

• Main clause, which S + V (+ O)

(Mệnh đề chính, S + V (+ 0))

French people often kiss on the cheek when meeting friends, which I find really strange.

In the UK, the number 13 is unlucky, which I don't think is normal.

(Người Pháp thường hôn lên má khi gặp bạn bè, điều này tôi thấy rất lạ.

Ở Anh, số 13 là con số không may mắn, điều mà tôi không nghĩ là bình thường.)

Lời giải chi tiết:

Japanese people often bow, which I think was very polite.

(Người Nhật hay cúi đầu, tôi nghĩ điều đó rất lịch sự.)


b

b.     Listen and check. Listen again and repeat.

(Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)


c

c.     Underline the mistakes and write the correct words on the lines.

(Hãy gạch chân những lỗi sai và viết những từ đúng vào các dòng)

1. Indian people never touch others with their left hand, which seem a bit strange to me.

2. In Thailand, it's rude to point at people with one finger, which are similar to South Korea.

3. Punctuality is important in Japan, that is similar to the UK.

4. Japanese people rarely shake hands, where is different from the USA.

5. Indian people usually bring a small gift when visiting a friend's home, which I thinks is really kind.

6. In Laos, it's taboo to touch people's heads, which similar to Thailand. 

Lời giải chi tiết:

1. Indian people never touch others with their left hand, which seem a bit strange to me. seems
2. In Thailand, it's rude to point at people with one finger, which are similar to South Korea. is

3. Punctuality is important in Japan, that is similar to the UK. which

4. Japanese people rarely shake hands, where is different from the USA. which

5. Indian people usually bring a small gift when visiting a friend's home, which I thinks is really kind. think

6. In Laos, it's taboo to touch people's heads, which similar to Thailand. is similar

Tạm dịch:

  1. 1.       Người Ấn Độ không bao giờ chạm vào người khác bằng tay trái, điều này có vẻ hơi lạ đối với tôi.

2. Ở Thái Lan, việc chỉ tay vào người khác bằng một ngón tay là bất lịch sự, tương tự như ở Hàn Quốc.

3. Đúng giờ rất quan trọng ở Nhật Bản, điều này cũng tương tự như ở Anh.

4. Người Nhật hiếm khi bắt tay, điều này khác với Mỹ.

5. Người Ấn Độ thường mang theo một món quà nhỏ khi đến thăm nhà bạn bè, điều mà tôi nghĩ là rất tử tế.

6. Ở Lào, việc chạm vào đầu người khác là điều cấm kỵ, tương tự như Thái Lan.


d

d.     Unscramble the relative clauses

(Sắp xếp lại mệnh đề quan hệ)

 1. In Vietnam, people use both hands to pass things to elders,

similar/South/which/is/to/Korea.

2. French people kiss their friends and family,

 seems/very/me./to/which/unsual

3. Japanese people often bow

Think/I/is/which/polite./really

4. In Vietnam, people often ask how old I am

Country./taboo/in/is/which/my

5. In South Korea, it's rude to blow your nose in public

very/is/Japan/to/which/similar 

Lời giải chi tiết:

  1. In Vietnam, people use both hands to pass things to elders, which is similar to South Korea.
  2. French people kiss their friends and family, which seems very unusual to me.
  3. Japanese people often bow, which I think is really polite.
  4. In Vietnam, people often ask how old I am, which is taboo in my country.
  5. In South Korea, it's rude to blow your nose in public, which is very similar to Japan.

Tạm dịch:

1. Ở Việt Nam, người ta dùng cả hai tay để chuyền đồ cho người lớn tuổi, tương tự như ở Hàn Quốc.

2. Người Pháp hôn bạn bè và gia đình của họ, điều này đối với tôi có vẻ rất bất thường.

3. Người Nhật hay cúi đầu, tôi nghĩ điều đó rất lịch sự.

4. Ở Việt Nam, người ta hay hỏi tôi bao nhiêu tuổi, đó là điều cấm kỵ ở nước tôi.

5. Ở Hàn Quốc, việc xì mũi ở nơi công cộng là bất lịch sự, điều này rất giống với Nhật Bản.


e

e. In pairs: Use the prompts to compare the norms below to Vietnam, then give your opinion about them.

(Theo cặp: Sử dụng gợi ý để so sánh các chuẩn mực dưới đây với Việt Nam, sau đó đưa ra ý kiến của bạn về chúng.)

Japan (Nhật Bản)                     France (Pháp)                                India (Ấn Độ)
 • often bow (thường cúi)      • kiss friends (hôn bạn bè)             • take off shoes at home.
                                                                                                        (cởi giày ở nhà)
• rarely shake hands               • arrive late                          • pass things with the right hand
(hiếm khi bắt tay)                     (đến muộn)                       (chuyển đồ bằng tay phải)
People in Japan often bow, which is a little different from Vietnam.
People in Japan often bow, which I think is very polite.

(Người Nhật thường cúi chào, điều này hơi khác so với Việt Nam.

Người Nhật thường cúi đầu, tôi nghĩ điều đó rất lịch sự.)

Lời giải chi tiết:

People in France often kiss friends, which is a custom quite different from Vietnam. It's interesting to see how cultural norms affect social interactions differently in different countries.

(Người Pháp thường hôn bạn bè, đây là một phong tục khá khác so với Việt Nam. Thật thú vị khi thấy các chuẩn mực văn ảnh hưởng đến các tương tác xã hội khác nhau ở các quốc gia khác nhau như thế nào.)

People in India take off shoes at home, which is similar to Vietnam. I appreciate this practice as it helps keep homes clean and respects the space of others.

(Người Ấn Độ cởi giày ở nhà cũng tương tự như Việt Nam. Tôi đánh giá cao việc làm này vì nó giúp giữ nhà cửa sạch sẽ và tôn trọng không gian của người khác.)


a

a. When one word ends consonant and the next word starts with a vowel sound, we often link the sounds.

(Khi một từ kết thúc bằng một phụ âm và từ tiếp theo bắt đầu bằng một nguyên âm, chúng ta thường liên kết các âm đó lại với nhau.)
 '... which I ...' sounds like  /wɪtʃaɪ/

('... mà tôi ...' nghe giống như /wɪtʃaɪ/)
'... which is ...' sounds like / wɪtʃɪz/

('... đó là ...' nghe như / wɪtʃɪz/)


b

b. Listen. Notice the sound changes of the underlined letters.

(Nghe. Chú ý sự thay đổi âm thanh của các chữ cái được gạch chân.)
 Japanese people usually bow instead of shaking hands, which is a bit different from  Vietnam.

(Người Nhật thường cúi đầu thay vì bắt tay, điều này hơi khác so với Việt Nam.)

They keep slippers for guests, too, which I think is very kind.

(Họ còn giữ dép cho khách nữa, tôi thấy điều đó rất tử tế.)


c

c.     Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in Task a.

(Nghe và gạch bỏ câu không theo ghi chú ở bài tập a.)

He bought some French cheese, which I really like.

(Anh ấy mua một ít pho mát Pháp mà tôi rất thích.)

We're traveling in the summer, which is the best time to go.

(Chúng tôi đang đi du lịch vào mùa hè, đó là thời điểm tốt nhất để đi.)

Lời giải chi tiết:

He bought some French cheese, which I really like.

Vì đọc tách từ which và I, không nối với nhau.


d

d.     Practice reading the sentences with the sound changes noted in Task a to a partner.

(Luyện đọc các câu có sự thay đổi âm thanh được ghi chú trong Bài tập a cho bạn cùng lớp.)


a

a. Listen, then take turns talking about the cultural norms in the table below. Give your opinion and make comparisons between countries.

( Nghe, sau đó lần lượt nói về các chuẩn mực văn hóa trong bảng dưới đây. Đưa ra ý kiến của bạn và so sánh giữa các quốc gia.)

Let's talk about cultural norms in the UK, South Korea and Spain.

(Hãy nói về các chuẩn mực văn hóa ở Anh, Hàn Quốc và Tây Ban Nha.)
OK. In the UK and Spain, the number 13 is unlucky, which I think is strange. And it's different from South Korea, the number 4 is unlucky there, which is interesting.

(Được rồi. Ở Anh và Tây Ban Nha, số 13 là số không may mắn, điều mà tôi nghĩ là kỳ lạ. Và nó khác với Hàn Quốc, con số 4 xui xẻo ở đó, thật thú vị.)

UK (Anh)

 

South Korea (Hàn Quốc)

 

Spain (Tây Ban Nha)

 

• number 13 is unlucky (strange)

(số 13 xui xẻo (lạ))

• OK to write names with red pens (fine)

(Được phép viết tên bằng bút đỏ (ổn))

• punctuality is important (polite)

(đúng giờ là quan trọng (lịch sự))

• rarely sleep after lunch (unusual)

(hiếm khi ngủ sau bữa trưa (bất thường))

• open gifts in front of the givers (kind)

(mở quà trước mặt người tặng (tốt))

• number 4 is unlucky (interesting)

(số 4 xui xẻo (thú vị))

• taboo to write names with red pens (interesting)

(Điều cấm kỵ viết tên bằng bút đỏ (thú vị))

• punctuality is important (polite)

(đúng giờ là quan trọng (lịch sự))

• rarely sleep after lunch (unusual)

(hiếm khi ngủ sau bữa trưa (bất thường))

• rude to open gifts in front of the givers (strange)

(thô lỗ khi mở quà trước mặt người tặng(lạ))

• number 13 is unlucky (strange)

(số 13 xui xẻo (lạ))

• OK to write names  with red pens. (fine)

(Được phép viết tên bằng bút đỏ. (ổn))
• OK to be late (fine)

( Đến muộn cũng được (ổn))

• always sleep after lunch (normal)

(luôn ngủ sau bữa trưa (bình thường))

• open gifts in front of the givers (kind)

(mở quà trước mặt người tặng (tốt))

Lời giải chi tiết:

A: Let's talk about cultural norms in the UK, South Korea, and Spain.

B: Okay. In the UK and Spain, the number 13 is considered unlucky, which I find strange. However, in South Korea, it's the number 4 that is seen as unlucky, which is quite interesting.

A: Yeah, it's fascinating how superstitions vary across cultures. Another interesting difference is that in the UK and Spain, it's okay to write names with red pens, while in South Korea, it's taboo.

B: That's right. It's also worth noting that punctuality is important in both the UK and South Korea, which is considered polite behavior. However, in Spain, it's more acceptable to be late.

A: Yes, I've heard about the Spanish concept of "mañana" which means tomorrow, but it's more about a relaxed attitude towards time. Another intriguing difference is that in Spain, people always sleep after lunch, which is considered normal, while in the UK and South Korea, it's unusual to nap during the day.

B: Absolutely. And finally, in terms of gift-giving etiquette, it's considered kind to open gifts in front of the givers in both the UK and Spain, whereas in South Korea, it's seen as rude to do so.

A: It's interesting to see how these cultural norms shape social interactions and perceptions in each country.

Tạm dịch:

A: Hãy nói về các chuẩn mực văn hóa ở Anh, Hàn Quốc và Tây Ban Nha.

B: Được rồi. Ở Anh và Tây Ban Nha, con số 13 được coi là con số không may mắn, điều này khiến tôi thấy lạ lùng. Tuy nhiên, ở Hàn Quốc, con số 4 lại được coi là con số không may mắn, điều này khá thú vị.

Đ: Vâng, thật thú vị khi thấy những mê tín khác nhau giữa các nền văn hóa. Một điểm khác biệt thú vị nữa là ở Anh và Tây Ban Nha, viết tên bằng bút đỏ là được, còn ở Hàn Quốc thì đó là điều cấm kỵ.

B: Đúng vậy. Cũng cần lưu ý rằng việc đúng giờ rất quan trọng ở cả Anh và Hàn Quốc, đây được coi là hành vi lịch sự. Tuy nhiên, ở Tây Ban Nha, việc đến muộn lại được chấp nhận hơn.

A: Vâng, tôi đã nghe nói về khái niệm "mañana" trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là ngày mai, nhưng nó nói về một thái độ thoải mái hơn đối với thời gian. Một điểm khác biệt thú vị nữa là ở Tây Ban Nha, mọi người luôn ngủ sau bữa trưa, điều được coi là bình thường, trong khi ở Anh và Hàn Quốc, việc ngủ trưa vào ban ngày là điều bất thường.

B: Chắc chắn rồi. Và cuối cùng, về mặt nghi thức tặng quà, việc mở quà trước mặt người tặng ở cả Vương quốc Anh và Tây Ban Nha được coi là tử tế, trong khi ở Hàn Quốc, việc làm như vậy bị coi là thô lỗ.

Đáp: Thật thú vị khi thấy những chuẩn mực văn hóa này hình thành nên sự tương tác và nhận thức xã hội ở mỗi quốc gia như thế nào.


c

c.     Practice with your own ideas.

(Luyện tập với ý của riêng bạn)

Lời giải chi tiết:

A: Hey, I heard you're planning a trip to Vietnam. That's exciting!

B: Yeah, I'm really looking forward to it. But I want to make sure I understand the cultural norms there. Do you know much about Vietnamese culture?

A: Absolutely! Vietnamese culture is rich and diverse. One important aspect is the concept of respect, especially towards elders and authority figures.

B: Ah, got it. So, should I address people in a certain way?

A: Yes, addressing people with proper titles and using polite language is crucial. For example, you should address elders with titles like "anh" (for older brother), "chi" (for older sister), "chu" (for uncle), or "co" (for aunt), followed by their name.

B: That makes sense. And what about dining etiquette? I want to make sure I don't unintentionally offend anyone.

A: In Vietnam, it's customary to wait for the host to invite you to start eating before you begin your meal. Also, it's polite to use chopsticks when eating, and never stick them upright in a bowl of rice, as it resembles incense sticks at a funeral.

B: I'll keep that in mind. Are there any other cultural norms I should be aware of?

A: Another important aspect is the concept of "saving face." Vietnamese people value harmony and avoiding confrontation, so it's best to address issues tactfully and avoid causing embarrassment or loss of face for others.

B: That's good to know. I'll make sure to be respectful and considerate during my visit. Thanks for the insights!

(A: Này, tôi nghe nói bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Việt Nam. Điều đó thật thú vị!

B: Vâng, tôi thực sự mong chờ nó. Nhưng tôi muốn chắc chắn rằng tôi hiểu các chuẩn mực văn hóa ở đó. Bạn có biết nhiều về văn hóa Việt Nam không?

A: Chắc chắn rồi! Văn hóa Việt Nam rất phong phú và đa dạng. Một khía cạnh quan trọng là khái niệm tôn trọng, đặc biệt là đối với người lớn tuổi và các nhân vật có thẩm quyền.

B: À, hiểu rồi. Vì vậy, tôi có nên xưng hô với mọi người theo một cách nào đó không?

A: Đúng vậy, xưng hô với mọi người bằng chức danh phù hợp và sử dụng ngôn ngữ lịch sự là rất quan trọng. Ví dụ, bạn nên xưng hô với người lớn tuổi bằng những danh hiệu như “anh” (đối với anh trai), “chi” (đối với chị gái), “chu” (đối với chú), hoặc “co” (đối với dì), sau đó là tên của họ.

B: Điều đó có ý nghĩa. Và còn nghi thức ăn uống thì sao? Tôi muốn chắc chắn rằng mình không vô tình xúc phạm bất cứ ai.

A: Ở Việt Nam, theo thông lệ, bạn phải đợi chủ nhà mời dùng bữa trước khi bắt đầu bữa ăn. Ngoài ra, hãy lịch sự khi dùng đũa khi ăn và không bao giờ cắm thẳng vào bát cơm vì nó giống như nhang trong đám tang.

B: Tôi sẽ ghi nhớ điều đó. Có bất kỳ chuẩn mực văn hóa nào khác mà tôi nên biết không?

A: Một khía cạnh quan trọng khác là khái niệm “giữ thể diện”. Người Việt coi trọng sự hòa hợp và tránh đối đầu nên tốt nhất nên giải quyết vấn đề một cách khéo léo, tránh gây xấu hổ, mất mặt cho người khác.

B: Thật tốt khi biết điều đó. Tôi sẽ đảm bảo tôn trọng và ân cần trong chuyến thăm của tôi. Cảm ơn những hiểu biết sâu sắc!)


a

Speaking: CULTURAL NORMS AROUND THE WORLD

a.     In pairs: Give your opinion about the cultural norms below or the ones you've learned about, then compare them with other cultures.

(Theo cặp: Đưa ra ý kiến của bạn về những chuẩn mực văn hóa dưới đây hoặc những chuẩn mực văn hóa bạn đã học, sau đó so sánh chúng với các nền văn hóa khác.)
France

• It's rude to eat while walking on the street.

• People always arrive 15-20 minutes late to parties.

• People always say "hello" and "goodbye" to storekeepers. 

(Pháp

• Vừa ăn vừa đi bộ trên đường là bất lịch sự.

• Mọi người luôn đến muộn 15-20 phút trong các bữa tiệc.

• Mọi người luôn nói “xin chào” và “tạm biệt” với người trông coi cửa hàng.)

 Japan

• It's rude to touch people.

• Punctuality is important.

• People don't shake hands —they bow.

(Nhật Bản

• Chạm vào người khác là thô lỗ.

• Đúng giờ là quan trọng.

• Mọi người không bắt tay - họ cúi đầu.)

 India

• People usually bring a small gift when visiting a friend's home.

• It's taboo to touch people with the left hand.

(Ấn Độ

• Người ta thường mang theo một món quà nhỏ khi đến thăm nhà bạn bè.

• Việc chạm vào người khác bằng tay trái là điều cấm kỵ.)

 

It's rude to eat while walking in the street in France, which I think is really strange.

Yeah. And it's very different from Vietnam. People often eat on the street here.

(Thật thô lỗ khi vừa ăn vừa đi bộ trên đường phố ở Pháp, điều mà tôi nghĩ là thực sự kỳ lạ.

Vâng. Và nó rất khác so với Việt Nam. Người ta thường ăn uống trên đường phố ở đây.)

Lời giải chi tiết:

A: It's interesting to discuss cultural norms from different countries. For example, in France, it's considered rude to eat while walking on the street, which I find quite peculiar.

B: Absolutely. It's a stark contrast to other cultures where eating on the go is common. In Japan, for instance, punctuality is highly valued, and it's considered impolite to be late.

A: That's true. Punctuality is also important in many Western cultures, like in France, where people tend to arrive 15-20 minutes late to parties as a social norm. However, in Japan, being on time is crucial in most situations.

B: Another intriguing difference is the way people greet each other. In Japan, people don't shake hands; instead, they bow. It's a sign of respect and politeness.

A: Absolutely. And in India, another country with unique customs, people usually bring a small gift when visiting a friend's home. It's a thoughtful gesture that shows appreciation and respect.

B: Yes, and it's also considered taboo to touch people with the left hand in India. It's fascinating how these seemingly small gestures or behaviors can carry so much cultural significance.

A: Definitely. It's eye-opening to explore these cultural differences and see how they shape social interactions and etiquette in each country.

Tạm dịch:

A: Thật thú vị khi thảo luận về các chuẩn mực văn hóa từ các quốc gia khác nhau. Ví dụ, ở Pháp, việc ăn trong khi đi bộ trên đường bị coi là thô lỗ, điều này tôi thấy khá kỳ quặc.

B: Chắc chắn rồi. Nó hoàn toàn trái ngược với các nền văn hóa khác, nơi việc ăn uống khi đang di chuyển là phổ biến. Ví dụ, ở Nhật Bản, sự đúng giờ được đánh giá cao và việc đến muộn bị coi là bất lịch sự.

A: Đúng vậy. Đúng giờ cũng rất quan trọng trong nhiều nền văn hóa phương Tây, như ở Pháp, nơi mọi người có xu hướng đến dự tiệc muộn 15-20 phút như một chuẩn mực xã hội. Tuy nhiên, ở Nhật Bản, việc đúng giờ là rất quan trọng trong hầu hết các tình huống.

B: Một điểm khác biệt thú vị nữa là cách mọi người chào nhau. Ở Nhật Bản, mọi người không bắt tay; thay vào đó, họ cúi đầu. Đó là dấu hiệu của sự tôn trọng và lịch sự.

A: Chắc chắn rồi. Và ở Ấn Độ, một quốc gia khác có phong tục độc đáo, người ta thường mang theo một món quà nhỏ khi đến thăm nhà bạn bè. Đó là một cử chỉ chu đáo thể hiện sự đánh giá cao và tôn trọng.

B: Đúng, và việc chạm vào người khác bằng tay trái ở Ấn Độ cũng được coi là điều cấm kỵ. Thật thú vị khi những cử chỉ hoặc hành vi tưởng chừng như nhỏ nhặt này lại có thể mang nhiều ý nghĩa văn hóa đến vậy.

A: Chắc chắn rồi. Thật thú vị khi khám phá những khác biệt văn hóa này và xem chúng định hình các tương tác xã hội và nghi thức ở mỗi quốc gia như thế nào.


b

b.     Now, say which cultural norms from your country are similar to other cultures.

(Bây giờ, hãy cho biết những chuẩn mực văn hóa nào ở đất nước của bạn giống với các nền văn hóa khác.)

In Vietnam, we celebrate the Lunar New Year, which is similar to lots of other Asian countries.

(Ở Việt Nam, chúng ta đón Tết Nguyên đán, giống như nhiều nước châu Á khác.)

Lời giải chi tiết:

Similar to many Asian cultures, such as Japan and South Korea, it's common in Vietnam to take off shoes before entering someone's home.

(Tương tự như nhiều nền văn hóa châu Á, chẳng hạn như Nhật Bản và Hàn Quốc, việc cởi giày trước khi vào nhà người khác là điều phổ biến ở Việt Nam.)

Vietnamese culture places a strong emphasis on family values and filial piety, similar to many other Asian cultures where family plays a central role in social life and decision-making.

(Văn hóa Việt Nam đề cao giá trị gia đình và lòng hiếu thảo, tương tự như nhiều nền văn hóa châu Á khác nơi gia đình đóng vai trò trung tâm trong đời sống xã hội và ra quyết định.)