Tiếng Anh 12 Unit 4 4.3 Listening

1. Discuss which adjectives in the box you would use to describe the animals in the pictures. 2. Listen to a wildlife expert and identify the main idea.3. Listen again. Decide which statements below are true (T) or false (F).


Bài 1

1. Discuss which adjectives in the box you would use to describe the animals in the pictures.

(Thảo luận về những tính từ trong khung mà bạn sẽ sử dụng để mô tả các con vật trong tranh.)

aggressive                               wise                             stupid                          social

(hung hăng)                            (khôn ngoan)               (ngu ngốc)                   (xã hội)

competitive                             friendly                       gentle

(cạnh tranh)                            (thân thiện)                 (nhẹ nhàng)

harmless                                  independent

(vô hại)                                    (độc lập)

loyal                                        playful                         intelligent

(trung thành)                            (vui tươi)                     (thông minh)


Bài 2

2. Listen to a wildlife expert and identify the main idea.

(Lắng nghe chuyên gia về động vật hoang dã và xác định ý chính.)


Bài 3

3. Listen again. Decide which statements below are true (T) or false (F).

(Nghe lại. Quyết định những câu nào dưới đây là đúng (T) hay sai (F).)

1. Chimpanzees share half of the same genes as humans.

(Tinh tinh có chung một nửa số gen giống con người.)

2. Dolphins sometimes attack each other.

(Cá heo đôi khi tấn công lẫn nhau.)

3. Cats have more developed brains than dogs.

(Mèo có bộ não phát triển hơn chó.)


Bài 4

4. Listen to the lecture again and complete sentences 1-7 with a word or a short phrase.

(Nghe lại bài giảng và hoàn thành các câu từ 1-7 bằng một từ hoặc một cụm từ ngắn.)

1. Dr. Mathews is talking about the ____________ animalspecies on Earth.

(Tiến sĩ Mathews đang nói về ____________ loài động vật trên Trái đất.)

2. The reason why chimpanzees attack and often kill some of their own kind is the need _________.

(Lý do tinh tinh tấn công và thường giết đồng loại của chúng là vì nhu cầu _________.)

3. Dolphins are capable of fighting aggressively when they compete to win over __________.

(Cá heo có khả năng chiến đấu hung hãn khi chúng cạnh tranh để giành chiến thắng __________.)

4. Not only are sheep intelligent, but they also have great memory and highly developed ___________.

(Cừu không chỉ thông minh mà còn có trí nhớ tuyệt vời và ___________ rất phát triển.)

5. Dr. Mathews says ____________ can be misleading, and owls are a good example.

(Tiến sĩ Mathews nói ____________ có thể gây hiểu lầm, và con cú là một ví dụ điển hình.)

6. Cats' unsociability is often associated with the fact that, unlike dogs, their _______ have not developed for centuries.

(Tính khó gần của mèo thường gắn liền với thực tế là, không giống như chó, _______ của chúng không phát triển trong nhiều thế kỷ.)

7. According to the speaker, cats' indifference to pleasing their owners results from the fact that they simply don't care for human ___________.

(Theo diễn giả, sự thờ ơ của mèo trong việc làm hài lòng chủ nhân của chúng là do chúng đơn giản không quan tâm đến ___________ của con người.)


Bài 5

5. Discuss the questions.

(Thảo luận các câu hỏi.)

1. Which domesticated animal do you think is most/least useful to society? Why?

(Bạn nghĩ con vật được thuần hóa nào hữu ích nhất/ít nhất cho xã hội? Tại sao?)

2. How could wild animals be better protected? Is it ever OK to keep them in captivity?

(Làm thế nào động vật hoang dã có thể được bảo vệ tốt hơn? Có bao giờ ổn khi giữ chúng trong điều kiện nuôi nhốt không?)

3. Do you know any organisations, international or local, which help to protect animals and nature? Can you give examples of their activities?

(Bạn có biết tổ chức nào, quốc tế hoặc địa phương, giúp bảo vệ động vật và thiên nhiên không? Bạn có thể cho ví dụ về hoạt động của họ?)

Lời giải chi tiết:

1. I think buffalos, cows, and horses are the most useful animals for society because people use buffaloes and cows to pull plows, use horses to carry goods (packhorses) or serve in warfare (war horses)…

(Tôi nghĩ trâu, bò, ngựa là con vật hữu ích nhất cho xã hội vì con người dùng trâu bò để kéo cày, dùng ngựa để chở hàng (ngựa thồ) hay phục vụ cho việc chinh chiến (ngựa chiến)...)

2. Wild animals can be better protected by raising people's awareness and prohibiting illegal hunting. They will not do well when kept in captivity.

(Động vật hoang dã có thể được bảo vệ tốt hơn bằng cách nâng cao nhận thức của mọi người, nghiêm cấm các hành vi săn bắt trái phép. Chúng sẽ không ổn khi bị giữ trong điều kiện nuôi nhốt.)

3. Wildlife Conservation Society (WCS) protects animals and wilderness. WCS activities aim to degrade, disrupt and completely dismantle wildlife trafficking networks, as well as reduce hunting pressure on wild populations.

(Tổ chức Wildlife Conservation Society (WCS) bảo vệ các loài động vật và vùng hoang dã. Các hoạt động của WCS nhằm làm suy giảm, phá vỡ và triệt phá hoàn toàn các mạng lưới buôn bán động vật hoang dã, cũng như giảm áp lực săn bắn lên các quần thể hoang dã.)


PRONUNCIATION FOCUS

PRONUNCIATION FOCUS

ASSIMILATION

In English pronunciation, assimilation often occurs in connected speech, where sounds in words can change or blend together based on the sounds that come before or after them.

1 Consonant assimilation: In the word "handbag," the /d/ sound in "hand" is assimilated to the /b/ sound in "bag," so it is pronounced as /hænbæg/.

2. Vowel assimilation: In the phrase "go out," the /aa/ sound in 'go' is assimilated to the /au/ sound in out, so it is pronounced as /gaut/.

3. Nasal assimilation: In the word "handful," the /n/ sound in "hand" is assimilated to the /f/ sound in "ful," so it is pronounced as/hænfl/.

 

TRỌNG TÂM PHÁT ÂM

ĐỒNG HÓA

Trong phát âm tiếng Anh, sự đồng hóa thường xảy ra trong lời nói có tính kết nối, trong đó các âm thanh trong từ có thể thay đổi hoặc hòa quyện với nhau dựa trên những âm thanh đi trước hoặc sau chúng.

1 Đồng hóa phụ âm: Trong từ "handbag", âm /d/ trong "hand" được đồng hóa với âm /b/ trong "bag", nên nó được phát âm là /hænbæg/.

2. Đồng hóa nguyên âm: Trong cụm từ “go out”, âm /aa/ trong ‘go’ được đồng hóa với âm /au/ ở ngoài nên được phát âm là /gaut/.

3. Hòa âm mũi: Trong từ “handful”, âm /n/ trong “hand” được đồng hóa với âm /f/ trong “ful”, nên được phát âm là/hænfl/.


Bài 6

6. In pairs, practise saying these sentences. Pay attention to the bold words.

1. The last point he made was very smart.

(Điểm cuối cùng anh ấy đưa ra rất thông minh.)

2. In the sixth century, there were many misconceptions about the world.

(Vào thế kỷ thứ sáu, có rất nhiều quan niệm sai lầm về thế giới.)

3. The gold mine was undervalued for years.

(Mỏ vàng bị định giá thấp trong nhiều năm)

4. She had to hold back her aggressive behaviour to maintain her loyal relationships with her colleagues.

(Cô ấy phải kiềm chế hành vi hung hăng của mình để duy trì mối quan hệ trung thành với đồng nghiệp.)

5. As yet, he had not received any fan mail.

( Cho đến nay anh ấy vẫn chưa nhận được thư của người hâm mộ nào.)

6. He was a good guitarist, which added to his impressive reputation as a musician.

(Anh ấy là một tay guitar giỏi, điều này càng làm tăng thêm danh tiếng ấn tượng của anh ấy với tư cách là một nhạc sĩ.)

Lời giải chi tiết:

Học sinh tự thực hiện.