Tiếng Anh 12 Unit 3 Listening

Creating a compost pile 1. Match the words and phrases (1-5) with the pictures (a-e). 2. Listen to a conversation about the main steps in creating a compost pile. Number the pictures in order. 3. Listen again. Decide whether the statements are true (T) or false (F). 4. Work in groups. Discuss these questions.


Bài 1

Creating a compost pile

(Tạo nên một đống phân hữu cơ)

1. Match the words and phrases (1-5) with the pictures (a-e).

(Nối các từ và cụm từ (1-5) với các hình ảnh (a-e).)

Lời giải chi tiết:

1 - c. compost: a mixture of naturally decomposed plants, food, etc. that can be added to soil to help plants grow

(phân hữu cơ: hỗn hợp các loại thực vật, thức ăn, v.v. đã phân hủy tự nhiên có thể được bổ sung vào đất để giúp cây phát triển)

2 - e. layer: a piece of material or amount of something between two other things

(lớp: một phần vật liệu hoặc một lượng thứ gì đó nằm giữa hai thứ khác)

3 - d. household waste: waste material produced in home environment

(rác thải sinh hoạt: rác thải sinh ra trong môi trường gia đình)

4 - b. fruit peel: the thick skin of some fruits and vegetables

(vỏ trái cây: lớp da dày của một số loại trái cây, rau quả)

5 - a. pile: a number of things that have been placed on top of each other

(đống: một số thứ được đặt chồng lên nhau)


Bài 2

2. Listen to a conversation about the main steps in creating a compost pile. Number the pictures in order.

(Nghe đoạn hội thoại về các bước chính trong quá trình tạo đống phân trộn. Đánh số thứ tự các hình ảnh.)


Bài 3

3. Listen again. Decide whether the statements are true (T) or false (F).

(Nghe lại. Quyết định xem các câu phát biểu là đúng (T) hay sai (F).)

 

T

F

1. Use dry leaves as green materials.

(Sử dụng lá khô làm vật liệu xanh.)

 

 

2. Use fruit peels as green materials.

(Sử dụng vỏ trái cây làm nguyên liệu xanh.)

 

 

3. Add additional layers in the same order.

(Thêm các lớp bổ sung theo thứ tự tương tự.)

 

 

4. Leave the pile dry for many days.

(Để đống khô trong nhiều ngày.)

 

 

5. Add chemical fertilisers.

(Bón phân hóa học.)

 

 


Bài 4

4. Work in groups. Discuss these questions.

(Làm việc nhóm. Thảo luận những câu hỏi sau.)

How do you manage your household and garden waste? Is it environmentally friendly?

(Bạn quản lý rác thải sinh hoạt và rác vườn như thế nào? Điều đó có thân thiện với môi trường không?)

Lời giải chi tiết:

I segregate household waste into different bins for recyclables, non-recyclables, and organic waste. This makes it easier to ensure that materials are properly disposed of or recycled. About my garden waste, I recycle it into homemade compost. This reduces the amount of waste and provides natural fertilizer for my garden. These ways are all environmentally friendly.

(Tôi phân loại rác thải sinh hoạt vào các thùng khác nhau dành cho rác tái chế, rác không thể tái chế và rác hữu cơ. Điều này giúp dễ dàng hơn trong việc đảm bảo rằng vật liệu được xử lý hoặc tái chế đúng cách. Về rác thải trong vườn của tôi, tôi tái chế nó thành phân trộn tự chế. Điều này làm giảm lượng rác thải và cung cấp phân bón tự nhiên cho khu vườn. Những cách này đều thân thiện với môi trường.)