Tiếng Anh 12 Unit 1 Writing
1. Work in pairs. Answer these questions, using the information from Listening. Write NG (Not Given) if you cannot find the answer. 2. Read some facts about Walt Disney. Then work in pairs to answer all the questions in 1. 3. Write a biography (180 words) of Walt Disney for your school newspaper. Select and combine information from 1 and 2, and use the following outline suggestions to help you.
Bài 1
A biography of Walt Disney
(Tiểu sử của Walt Disney)
1. Work in pairs. Answer these questions, using the information from Listening. Write NG (Not Given) if you cannot find the answer.
(Làm việc theo cặp. Trả lời những câu hỏi này bằng cách sử dụng thông tin từ phần Nghe. Viết NG (Not Given) nếu bạn không tìm được câu trả lời.)
1. When and where was Walt Disney born?
(Walt Disney ra đời khi nào và ở đâu?)
2. What schools did he attend?
(Ông ấy đã học trường nào?)
3. What talent did he have?
(Ông ấy có tài năng gì?)
4. What were his most impressive achievements in film-making?
(Thành tựu ấn tượng nhất của ông trong lĩnh vực làm phim là gì?)
5. What were his other achievements?
(Những thành tựu khác của ông là gì?)
6. Was he married and how many children did he have?
(Ông ấy đã kết hôn chưa và có bao nhiêu đứa con?)
7. When did he die?
(Ông ấy mất khi nào?)
Bài 2
2. Read some facts about Walt Disney. Then work in pairs to answer all the questions in 1.
(Đọc một số sự thật về Walt Disney. Sau đó làm việc theo cặp để trả lời tất cả các câu hỏi ở phần 1.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Thông tin nhanh về Walt Disney
• Năng khiếu: vẽ tranh
• Học vấn: theo học tại trường Brenton Grammar School nhưng đã bỏ học (tuổi 16)
• Công việc: nghệ sĩ, họa sĩ hoạt hình, nhà sản xuất phim, doanh nhân
• Sinh: 1901, tại Chicago
• Mất: 1966 (65 tuổi); Nguyên nhân: ung thư
• Gia đình và họ hàng: ba anh trai và một em gái, vợ Lillian Bounds (đã kết hôn được 41 năm) và hai con gái (một con ruột và một con nuôi)
• Giải thưởng: 26 giải Oscar, 3 giải Quả cầu vàng, 1 giải Emmy
Lời giải chi tiết:
A: When and where was Walt Disney born?
(Walt Disney ra đời khi nào và ở đâu?)
B: Walt Disney was born in Chicago in 1901.
(Walt Disney sinh ở Chicago năm 1901.)
A: What schools did he attend?
(Ông ấy đã học trường nào?)
B: He attended Brenton Grammar School.
(Ông đã học trường Ngữ pháp Brenton.)
A: What talent did he have?
(Ông ấy có tài năng gì?)
B: He had talent for drawing and painting.
(Ông có tài năng vẽ và đồ họa.)
A: What were his most impressive achievements in film-making?
(Thành tựu ấn tượng nhất của ông trong lĩnh vực làm phim là gì?)
B: His most impressive achievements in film-making were 26 Oscars.
(Thành tựu ấn tượng nhất của ông trong sự nghiệp làm phim là 26 giải Oscar.)
A: What were his other achievements?
(Những thành tựu khác của ông là gì?)
B: His other achievements were 3 Golden Globe Awards and 1 Grammy Award.
(Những thành tựu khác của ông là 3 Giải thưởng quả cầu vàng và 1 Giải Grammy.)
A: Was he married and how many children did he have?
(Ông ấy đã kết hôn chưa và có bao nhiêu đứa con?)
B: Yes, he was married and he had two daughters.
(Ông đã kết hôn và có 2 cô con gái.)
A: When did he die?
(Ông ấy mất khi nào?)
B: He died in 1966.
(Ông mất năm 1966.)
Bài 3
3. Write a biography (180 words) of Walt Disney for your school newspaper. Select and combine information from 1 and 2, and use the following outline suggestions to help you.
(Viết tiểu sử (180 từ) của Walt Disney cho tờ báo của trường bạn. Chọn và kết hợp thông tin từ bài 1 và 2, đồng thời sử dụng những gợi ý trong dàn ý sau đây để giúp bạn.)
WALT DISNEY - THE FATHER OF MICKEY MOUSE
(WALT DISNEY – CHA ĐẺ CỦA CHUỘT MICKEY)
Walt Disney is famous around the world for...
(Walt Disney nổi tiếng khắp thế giới với...)
Childhood and education (Tuổi thơ và giáo dục)
He was born in … (Ông sinh ra ở…)
He attended … (Ông tham gia…)
Achievements (Thành tựu)
He was a very successful film-maker, who created...
(Ông là một nhà làm phim rất thành công, người đã tạo ra...)
Apart from making films, he was also famous for...
(Ngoài đóng phim, ông còn nổi tiếng với...)
Family (Gia đình)
He had brothers and sisters/... children.
(Ông ấy có anh chị em/... con cái.)
Death and the continued success of The Walt Disney Studios
(Cái chết và sự thành công liên tục của Walt Disney Studios)
He died in …
(Ông ấy đã mất vào …)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 12 Unit 1 Writing timdapan.com"