Tiếng Anh 12 Unit 1 1B. Grammar

1 Read the text. Which is the best piece of advice, in your opinion? Do you disagree with any of the advice? 2 Read the Learn this! box. Which negative adverbials can you find in exercise 1? 3. Write the sentences with the correct form of the words in brackets.


Bài 1

1 Read the text. Which is the best piece of advice, in your  opinion? Do you disagree with any of the advice? 

(Đọc văn bản. Theo bạn, lời khuyên nào là tốt nhất? Bạn có không đồng ý với bất kỳ lời khuyên nào không?)

How to talk to teens-a parents' guide

Wouldn't it be great if parents and their teenagers got on all the time? Post your best advice for parents below. 

Be calm and reasonable and treat me like an adult. Under no circumstances should you speak to me as if I'm still a small child. THAI AN, HA NOI 

Not only should you avoid speaking down to me, you should also notice when I do things that are good! PETE, DEVON 

Surely, part of being a teenager is being allowed to make mistakes. So it's not a good idea to tell me off every time I get something wrong! ARI, SEOUL 

If you're worried about me, just talk to me - calmly! On no account should you get angry. I'm not likely to want to confide in you if you're shouting! TOM, LONDON 

Rarely do teens and their parents agree all the time, but you can still get on well even if you don't always see eye to eye. The best advice to parents? Try not to argue! You may regret not being patient! 

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Cách nói chuyện với thanh thiếu niên - hướng dẫn dành cho cha mẹ

Sẽ thật tuyệt nếu cha mẹ và con cái của họ luôn hòa thuận với nhau phải không? Gửi lời khuyên tốt nhất của bạn cho cha mẹ dưới đây.

Hãy bình tĩnh, hợp lý và đối xử với tôi như một người trưởng thành. Trong mọi trường hợp bạn không nên nói chuyện với tôi như thể tôi vẫn còn là một đứa trẻ nhỏ. THÁI AN, HÀ NỘI

Bạn không những nên tránh nói xấu tôi mà còn nên để ý khi tôi làm điều tốt! PETE, DEVON

Chắc chắn, một phần của tuổi thiếu niên là được phép phạm sai lầm. Vì vậy, không phải là một ý kiến hay nếu chỉ trích tôi mỗi khi tôi làm sai điều gì đó! ARI, SEOUL

Nếu bạn lo lắng cho tôi, hãy nói chuyện với tôi - bình tĩnh! Bạn không nên tức giận. Tôi sẽ không muốn tâm sự với bạn nếu bạn la hét! TOM, Luân Đôn

Hiếm khi thanh thiếu niên và cha mẹ của họ luôn đồng ý với nhau, nhưng bạn vẫn có thể hòa thuận ngay cả khi không phải lúc nào cũng đồng tình. Lời khuyên tốt nhất cho cha mẹ? Cố gắng đừng tranh cãi! Bạn có thể hối tiếc vì không kiên nhẫn!

Lời giải chi tiết:

- In my opinion, the best piece of advice among the given suggestions is to "be calm and reasonable and treat me like an adult." This advice emphasizes the importance of respecting teenagers and acknowledging their growing independence. Treating them with respect can foster better communication and understanding between parents and teens.

(Theo tôi, lời khuyên tốt nhất trong số những gợi ý được đưa ra là “hãy bình tĩnh, hợp lý và đối xử với mình như một người trưởng thành”. Lời khuyên này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tôn trọng thanh thiếu niên và thừa nhận tính độc lập ngày càng tăng của các em. Đối xử với họ bằng sự tôn trọng có thể thúc đẩy sự giao tiếp và hiểu biết tốt hơn giữa cha mẹ và thanh thiếu niên.)

- I don't necessarily disagree with any of the advice provided, as they all highlight essential aspects of communication with teenagers.

(Tôi không nhất thiết phải đồng ý với bất kỳ lời khuyên nào được cung cấp vì chúng đều nêu bật những khía cạnh thiết yếu của việc giao tiếp với thanh thiếu niên.)


Bài 2

2 Read the Learn this! box. Which negative adverbials can you find in exercise 1? 

(Đọc phần khung Learn this! Bạn có thể tìm thấy những trạng từ phủ định nào trong bài tập 1?)

Phương pháp giải:

LEARN THIS! Negative adverbials 

We can use these negative adverbials to make emphatic negative statements: 

nevernowhere, rarelyhardly, in no way, at no time, on no account, only (if/when/ once)not untilunder no circumstances, not only ... also, no sooner ... than. If we use them at the beginning of a sentence, the subject-verb word order changes - they are usually followed by an auxiliary verb. 

Rarely do friends get along all the time. 

Tạm dịch:

LEARN THIS! Trạng từ phủ định

Chúng ta có thể sử dụng những trạng từ phủ định này để đưa ra những câu phủ định mang tính nhấn mạnh:

không bao giờ, không ở đâu, hiếm khi, hầu như không, không có cách nào, không có lúc nào, không có lý do gì, chỉ (nếu/khi/một lần), không cho đến khi, trong mọi trường hợp, không chỉ ... cũng, không sớm hơn ... hơn. Nếu chúng ta sử dụng chúng ở đầu câu, thứ tự từ của chủ ngữ-động từ sẽ thay đổi - chúng thường được theo sau bởi một trợ động từ.

Hiếm khi bạn bè luôn hòa hợp với nhau.

Lời giải chi tiết:

- Các trạng từ phủ định trong bài:

+ Under no circumstances (Không bao giờ)

+ Not only should you avoid (Không những bạn nên tránh)

+ So it's not a good idea (Vì thế đó không phải là ý kiến hay)

+ On no account (Không có tình huống nào)


Bài 3

3. Write the sentences with the correct form of the words in brackets. 

(Viết câu với dạng đúng của từ trong ngoặc.)

1 No sooner (we / eat) dinner than he got up and left.

2 Only once (I / break) a promise in my whole life.

3 At no time (anyone / explain) what had happened.

4 Never before (she / meet) a more disagreeable man. 

5 In no way (he / trust) you in the future after all your lies. 

Phương pháp giải:

Khi các trạng từ phủ định đứng đầu câu thì vị trí của chủ ngữ sẽ đứng sau động từ (đảo ngữ).

Lời giải chi tiết:

1 No sooner had we eaten dinner than he got up and left.

(Chúng tôi vừa ăn tối xong thì anh ấy đứng dậy và rời đi.)

Giải thích: Cấu trúc "No sooner had + S + Ved/V3 than + S2 + Ved/V2"

2 Only once have I broken a promise in my whole life.

(Cả đời tôi chỉ có một lần thất hứa.)

Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành "once" (1 lần).

3 At no time did anyone explain what had happened.

(Không có ai giải thích chuyện gì đã xảy ra.)

Giải thích: Vế phía sau động từ thì quá khứ hoàn thành kể về sự việc đã xảy ra trước nên vế còn lại dùng thì quá khứ đơn. 

4 Never before had she met a more disagreeable man.

(Chưa bao giờ cô gặp một người đàn ông khó ưa hơn thế.)

Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành "before".

5 In no way will he trust you in the future after all your lies.

(Anh ấy sẽ không bao giờ tin tưởng bạn trong tương lai sau tất cả những lời nói dối của bạn.)

Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn "in the future".


Bài 4

4 Rewrite the sentences using inversion. 

(Viết lại câu bằng phép đảo ngữ.)

1 We've never faced such a serious problem.

(Chúng tôi chưa bao giờ phải đối mặt với một vấn đề nghiêm trọng như vậy.)

Never have we faced such a serious problem. 

(Chưa bao giờ chúng tôi phải đối mặt với một vấn đề nghiêm trọng như vậy.)

2 We couldn't find a coffee shop open anywhere.

(Chúng tôi không thể tìm thấy quán cà phê nào mở ở đâu cả.)

3 I had hardly woken up when my mobile rang.

(Tôi vừa thức dậy thì điện thoại di động của tôi reo lên.)

4 They weren't aware of the danger at any time.

(Họ không nhận thức được mối nguy hiểm bất cứ lúc nào.)

5 There won't be any more festivals until next year. 

(Sẽ không có lễ hội nào nữa cho đến năm sau.)

Phương pháp giải:

Khi các trạng từ phủ định đứng đầu câu thì vị trí của chủ ngữ sẽ đứng sau động từ (đảo ngữ).

Lời giải chi tiết:

2. Nowhere could we find a coffee shop open.

(Không nơi nào chúng tôi có thể tìm thấy một quán cà phê mở cửa.)

3. Hardly had I woken up when my mobile rang.

(Tôi vừa thức dậy thì điện thoại di động của tôi reo lên.)

4. At no time were they aware of the danger.

(Không lúc nào họ nhận thức được sự nguy hiểm.)

5. Not until next year will there be any more festivals.

(Phải đến năm sau mới có lễ hội nữa.)


Bài 5

5 Read the Learn this! box. Find examples of negative questions and negative infinitives and -ing forms in exercise 1. 

(Đọc phần Learn this! Tìm ví dụ về câu hỏi phủ định, nguyên thể phủ định và dạng -ing trong bài tập 1.)

Phương pháp giải:

LEARN THIS! Negative questions, infinitives and -ing forms 

We can use negative questions to ask for confirmation of something we think is true or not true.

Didn’t you go out with Tom yesterday? 

We can also use negative questions to express our opinions politely. 

Wouldn’t it be better to tell her the truth? 

We usually form negative infinitives and -ing forms by putting not or never before them. 

I was lucky not to miss the train. 

She regrets never telling him the truth. 

Tạm dịch:

LEARN THIS! Câu hỏi phủ định, dạng nguyên thể và dạng -ing

Chúng ta có thể sử dụng câu hỏi phủ định để yêu cầu xác nhận điều gì đó mà chúng ta cho là đúng hoặc không đúng.

Hôm qua bạn không đi chơi với Tom à?

Chúng ta cũng có thể sử dụng câu hỏi phủ định để bày tỏ quan điểm của mình một cách lịch sự.

Sẽ tốt hơn nếu nói cho cô ấy biết sự thật nhỉ?

Chúng ta thường hình thành các dạng nguyên mẫu phủ định và -ing bằng cách đặt not hoặc never trước chúng.

Tôi thật may mắn khi không lỡ chuyến tàu.

Cô hối hận vì đã không nói cho anh biết sự thật.

Lời giải chi tiết:

- Wouldn't it be great if parents and their teenagers got on all the time?

(Chẳng phải sẽ thật tuyệt nếu cha mẹ và con cái họ luôn hòa thuận với nhau phải không?)

- Try not to argue!

(Cố gắng đừng tranh cãi!)


Bài 6

6 Write the words in the correct order to make sentences. 

(Viết các từ theo thứ tự đúng để tạo thành câu.)

1 to / not / I'll / late / tomorrow / be / try 

2 be / the / shouldn't / test / for / Aidan / studying/?

3 honest / not / with / I / being / him / resent / me

4 not / upset / was / Kat / invited / be / to 

5 about / should / you / argue / try / to / not / it 

Lời giải chi tiết:

1 I’ll try not to be late tomorrow.

(Tôi sẽ cố gắng không đến muộn vào ngày mai.)

2 Shouldn't Aidan be studying for the test?

(Aidan không nên học bài kiểm tra sao?)

3 I resent him not being honest with me.

(Tôi bực bội vì anh ấy không thành thật với tôi.)

4 Kat was not upset to be invited.

(Kat không buồn khi được mời.)

5 You should try not to argue about it.

(Bạn nên cố gắng không tranh luận về nó.)


Bài 7

7 USE OF ENGLISH Rewrite the sentences beginning with the words in brackets. Do not change the meaning. 

(Viết lại câu bắt đầu bằng từ trong ngoặc. Đừng thay đổi ý nghĩa.)

1 He doesn't often go out during the week. (Rarely) 

2 He wasn't to blame. (In no way) 

3 Don't worry about the future. (Try) 

4 Luckily she didn't hurt herself badly. (She was) 

5 They won't decide until they know the facts. (Only when) 

6 I'm sure we've been here before. (Haven't) 

Lời giải chi tiết:

1 He doesn't often go out during the week. (Rarely) 

(Anh ấy không thường xuyên ra ngoài trong tuần.)

=> Rarely does he go out during the week.

(Hiếm khi anh ấy đi chơi trong tuần.)

2 He wasn't to blame. (In no way) 

(Anh ấy không có lỗi.)

=> In no way was he to blame.

(Anh ấy không có lỗi gì cả.)

3 Don't worry about the future. (Try) 

(Đừng lo lắng về tương lai.)

=> Try not to worry about the future.

(Cố gắng đừng lo lắng về tương lai.)

4 Luckily she didn't hurt herself badly. (She was) 

(Thật may mắn là cô ấy không làm mình bị thương nặng.)

=> She was lucky not to hurt herself badly.

(Cô ấy thật may mắn khi không bị tổn thương nặng nề.)

5 They won't decide until they know the facts. (Only when) 

(Họ sẽ không quyết định cho đến khi họ biết sự thật.)

=> Only when they know the facts will they decide.

(Chỉ khi họ biết sự thật họ mới quyết định.)

6 I'm sure we've been here before. (Haven't) 

(Tôi chắc chắn chúng tôi đã từng ở đây trước đây.)

=> We've been here before, haven’t we?

(Chúng ta đã từng ở đây rồi phải không?)


Bài 8

8 SPEAKING Work in pairs. Think of different ways to complete the sentences below. Compare your sentences with another pair's. 

(Làm việc theo cặp. Hãy nghĩ ra những cách khác nhau để hoàn thành các câu dưới đây. So sánh câu của bạn với câu của cặp khác.)

1 Under no circumstances should... 

2 At no time have I ever ... 

3 Only once have I ... 

4 It's so important not to... 

Lời giải chi tiết:

1 Under no circumstances should you neglect your responsibilities.

(Trong mọi trường hợp, bạn không nên bỏ bê trách nhiệm của mình.)

2 At no time have I ever encountered such a challenging situation.

(Chưa bao giờ tôi gặp phải tình huống khó khăn như vậy.)

3 Only once have I tasted a dish so delicious.

(Chỉ một lần tôi mới được nếm món ăn ngon đến thế.)

4 It's so important not to underestimate the power of effective communication.

(Điều quan trọng là không nên đánh giá thấp sức mạnh của giao tiếp hiệu quả.)