Tiếng Anh 12 Bright Unit 4 4d. Speaking
1. Fill in each gap with recreate, maintain, ancestral, assemble, attire or engage. Then listen and check. 2. a) Listen and read the dialogue. What are the teens talking about? b) Which of the underlined phrases/ sentences are used for asking for suggestions?/ making suggestions?/accepting suggestions?/ rejecting suggestions?
Bài 1
Vocabulary (Từ vựng) – Perserving cultural identity (Bảo tồn bản sắc văn hoá)
1. Fill in each gap with recreate, maintain, ancestral, assemble, attire or engage. Then listen and check.
(Điền vào mỗi chỗ trống với recreate, maintain, ancestral, assemble, attire or engage. Sau đó nghe và kiểm tra.)
Having a strong sense of cultural identity is important because it helps us to understand ourselves and the world around us. The following are ways to preserve one’s cultural identity.
1. _____ in cultural traditions like customs, events and festivals
2. wear traditional _____ from home country
3. speak the _____ language
4. _____ strong connections with other members of the cultural community
5. _____ family recipes to preserve traditional cuisine
6. _____ on ordinary occasions, not just on holidays
Phương pháp giải:
- ancestral (adj): thuộc về tổ tiên
- assemble (v): tụ họp
- attire (n): trang phục, quần áo
- cultural identity (n): bản sắc văn hoá
- engage (v): tham gia vào
- maintain (v): duy trì, bảo tồn
- recreate (v): khôi phục
Lời giải chi tiết:
Having a strong sense of cultural identity is important because it helps us to understand ourselves and the world around us. The following are ways to preserve one’s cultural identity.
1. engage in cultural traditions like customs, events and festivals
2. wear traditional attire from home country
3. speak the ancestral language
4. maintain strong connections with other members of the cultural community
5. recreate family recipes to preserve traditional cuisine
6. assemble on ordinary occasions, not just on holidays
(Có ý thức mạnh mẽ về bản sắc văn hoá quan trọng vì nó giúp chúng ta hiểu bản thân mình và thế giới xung quanh chúng ta. Những điều sau đây là các cách để bảo tồn bản sắc văn hoá:
1. tham gia vào các truyền thống văn hoá như phong tục, sự kiện và lễ hội.
2. mặc trang phục truyền thống của quê nhà
3. nói ngôn ngữ của tổ tiên
4. duy trì kết nối bền chặt với những thành viên khác trong cộng đồng văn hoá
5. tái tạo lại công thức nấu ăn của gia đình để bảo tồn ẩm thực truyền thống
6. tụ họp trong cả những dịp bình thường, không chỉ vào ngày nghỉ.)
a
Everyday English (Tiếng Anh thường ngày) – Making suggestions (Đưa ra gợi ý)
2. a) Listen and read the dialogue. What are the teens talking about?
(Lắng nghe và đọc đoạn hội thoại. Các thiếu niên đang nói về điều gì?)
Tom: OK, so we need to come up with some ideas for the class presentation on preserving cultural identity next week. What are your thoughts?
Jen: It might be a good idea to discuss the importance of recreating family recipes and engaging in cultural traditions.
Tom: Your suggestion sounds good, but I suggest we talk about the importance of speaking ancestral languages because I think language is one of the most important cultural identifies.
Jen: I couldn't agree with you more. However, we have limited time to present our points, so we should just pick two. I think we should focus on engaging in cultural traditions and speaking ancestral languages.
Tom: OK. Let's do that.
(Tom: Ok, vậy bây giờ chúng ta cần có ý tưởng cho bài thuyết trình trên lớp về bảo tồn bản sắc văn hoá vào tuần sau. Cậu nghĩ sao?
Jen: Thảo luận về tầm quan trọng của việc tái tạo lại các công thức nấu ăn của gia đình và tham gia vào các truyền thống văn hoá có thể là một ý hay.
Tom: Gợi ý của cậu nghe hay đấy, nhưng tôi nghĩ là chúng ta nên nói về tầm quan trọng của việc nói ngôn ngữ của tổ tiên vì tôi nghĩ rằng ngôn ngữ là một trong những thứ quan trọng trong bản sắc dân tộc.
Jen: Mình không thể đồng ý hơn. Tuy nhiên, chúng ta chỉ có ít thời gian để trình bày bài làm của mình, nên chúng ta chỉ nên chọn hai ý. Mình nghĩ chúng ta nên tập trung vào việc tham gia vào các truyền thống văn hoá và nói ngôn ngữ của tổ tiên.
Tom: Được rồi. Hãy làm cái đó đi.)
Lời giải chi tiết:
The dialogue is about two students named Tom and Jen, who are preparing for the class presentation on preserving cultural identity next week. They both agree to focus on two ideas, which are engaging in cultural traditions and speaking ancestral languages.
(Đoạn hội thoại nói về hai bạn Tom và Jen, người đang chuẩn bị cho bài thuyết trình trên lớp về bảo tồn bản sắc văn hoá vào tuần sau. Họ đều đồng ý tập trung vào hai ý: việc tham gia vào các truyền thống văn hoá và nói ngôn ngữ của tổ tiên.)
b
b) Which of the underlined phrases/ sentences are used for asking for suggestions?/ making suggestions?/accepting suggestions?/ rejecting suggestions?
(Cụm từ/ Câu nào dưới đây được dùng để hỏi gợi ý?/ đưa ra gợi ý?/ ?/ bác bỏ gợi ý?)
Lời giải chi tiết:
- ask for suggestions: What are your thoughts?
- making suggestions: It might be a good idea to; I think we should
- accepting suggestions: I couldn't agree with you more; OK. Let's do that.
- rejecting suggestions: Your suggestion sounds good, but
(hỏi gợi ý: Cậu nghĩ sao?
đưa ra gợi ý: … có thể là một ý hay; Mình nghĩ chúng ta nên …
đồng ý gợi ý: Mình không thể đồng ý hơn. Được rồi. Hãy làm cái đó đi.
bác bỏ gợi ý: Gợi ý của cậu nghe hay đấy, nhưng
c
c) Replace the underlined phrases/sentences with Don't you think if is a good idea to ...?/What are your suggestions?/That's a good point, but …/ I see what you mean./Perhaps, we should ... Think of more similar phrases/sentences.
(Thay thế các cụm từ/ câu được gạch chân với Don't you think if is a good idea to ...?/What are your suggestions?/That's a good point, but …/ I see what you mean./Perhaps, we should ... Suy nghĩ thêm nhiều cụm từ/ câu tương tự.)
Phương pháp giải:
Don't you think if is a good idea to ...?: Cậu có nghĩ là … là một ý hay không
What are your suggestions?: Ý tưởng của cậu là gì?
That's a good point, but …: Đó là một ý hay đó, nhưng mà …
I see what you mean.: Tôi hiểu ý cậu rồi
Perhaps, we should ...: Có lẽ chúng ta nên …
Lời giải chi tiết:
Tom: OK, so we need to come up with some ideas for the class presentation on preserving cultural identity next week. What are your suggestions?
Jen: Don't you think if is a good idea to discuss the importance of recreating family recipes and engaging in cultural traditions.
Tom: That's a good point, but I suggest we talk about the importance of speaking ancestral languages because I think language is one of the most important cultural identifies.
Jen: I see what you mean. However, we have limited time to present our points, so we should just pick two. Perhaps, we should focus on engaging in cultural traditions and speaking ancestral languages.
Tom: OK. Let's do that.
More similar phrase/sentence:
“What about…?” (Còn … thì sao?)
“Should we try…?” (Chúng ta có nên thử …?)
“I get it.” (Mình hiểu rồi.)
Bài 3
3. You are thinking of possible ways to preserve cultural identity for a school presentation. Act out a similar dialogue to the one in Exercise 2a. Use the diagram below. Mind the intonation and rhythm.
(Bạn đang suy nghĩ các cách khả thi để bảo tồn bản sắc văn hoá cho bài thuyết trình trên trường. Diễn một đoạn hội thoại tương tự đoạn trong bài tập 2a. Dùng sơ đồ bên dưới. Chú ý ngữ âm và ngữ điệu.)
A: Start the discussion and invite suggestions. (Bắt đầu thảo luận và mời đối phương đưa ra đề nghị.)
B: Make a suggestion. (Đưa ra đề nghị.)
A: Reject the suggestion and suggest another alternative. (Bác bỏ đề nghị và đề nghị một cái khác.)
B: Accept the suggestion and make another suggestion. (Chấp nhận đề nghị và đề nghị một cái khác.)
A: Accept the suggestion (Chấp nhận đề nghị.)
Lời giải chi tiết:
A: Okay, we need to come up with some ideas for our school presentation on preserving cultural identity. Any suggestions?
B: How about we discuss the importance of music and dance in preserving cultural identity? They are both common methods of expression and can be effective tools for cultural preservation.
A: That's a valid point, but I believe it would be more effective to discuss the preservation of traditional crafts and arts. They represent not only our ancestors' culture, but also their history and skills.
B: You are right; traditional crafts and arts are very important. Along with that, we could talk about the importance of cultural festivals and how they help to preserve cultural identity.
A: That sounds like an excellent idea. Let's go with that.
(A: Được rồi, chúng ta cần đưa ra một số ý tưởng cho bài thuyết trình của trường về việc giữ gìn bản sắc văn hóa. Cậu có bất kỳ đề xuất nào không?
B: Chúng ta thảo luận về tầm quan trọng của âm nhạc và khiêu vũ trong việc bảo tồn bản sắc văn hóa đi? Chúng đều là những phương pháp thể hiện phổ biến và có thể là công cụ hiệu quả để bảo tồn văn hóa.
A: Đó là một quan điểm hợp lý, nhưng tôi tin rằng sẽ hiệu quả hơn nếu thảo luận về việc bảo tồn các nghề thủ công và nghệ thuật truyền thống. Họ không chỉ đại diện cho nền văn hóa của tổ tiên chúng ta mà còn cả lịch sử và kỹ năng của họ.
B: Bạn nói đúng; nghề thủ công và nghệ thuật truyền thống là rất quan trọng. Cùng với đó, chúng ta có thể nói về tầm quan trọng của các lễ hội văn hóa và chúng giúp bảo tồn bản sắc văn hóa như thế nào.
A: Nghe có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời. Hãy làm điều đó đi.)
Bài 4
Pronunciation (Ngữ âm) - Word stress — noun and verb pairs (Trọng âm của cặp danh từ và động từ)
Many two-syllable words that are both nouns and verbs are often pronounced differently. Word stress is usually placed on the first syllable for nouns and the second syllable for verbs.
contrast (n) contrast (v) conflict (n) conflict (v)
However, there are some exceptions.
answer (n) answer (v) control (n) control (v)
4. Listen and mark the syllable that is stressed. Then decide if the word is a verb (v) or a noun (n). Listen again and repeat Practise saying them.
(Lắng nghe và đánh dấu âm tiết có trọng âm. Sau đó quyết định xem từ này là danh từ hay động từ. Nghe lại và lặp lại. Luyện tập nói chúng.)
1. record
2. permit
3. refuse
4. promise
5. present
6. export
7. increase
8. object
Lời giải chi tiết:
1. record (v): thu âm
2. permit (v): cho phép
3. refuse (n): đồ bỏ đi
4. promise (n): lời hứa
5. present (v): bày ra, lộ ra
6. export (n): hàng xuất khẩu
7. increase (n): sự tăng lên
8. object (v): phản đối
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 12 Bright Unit 4 4d. Speaking timdapan.com"