Tiếng Anh 12 Bright Unit 3 3a. Reading
1. Read the title and look at the pictures. What do you think the text is about? 2. a) Read the text. Choose the option (A, B, C or D) that best fits each gap (1-5). b) Listen/Watch and read to check.
Bài 1
1. Read the title and look at the pictures. What do you think the text is about?
(Đọc tiêu đề và nhìn vào các bức hình. Bạn nghĩ bài đọc nói về điều gì?)
Lời giải chi tiết:
I think the text is about the development of media over time.
(Tôi nghĩ là bài đọc nói về sự phát triển của truyền thông.)
a
2. a) Read the text. Choose the option (A, B, C or D) that best fits each gap (1-5).
(Đọc bài khoá. Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) phù hợp với mỗi chỗ trống (1-5).)
From Cave Walls to Social Media Walls
In today's world, we have different kinds of media available to us at all times, but did you know that the history of media actually goes back millennia?
The word ‘media’ refers to the different ways in which people transmit information. By this definition, we can say with confidence that human beings created the first type of media around 64,000 years ago when we first began painting simplistic 1) _____ on the walls of caves. Since then, the more we have evolved, the more advanced our media have become.
According to experts, it was sometime around 3,400 BC when human beings first began utilising written language as a means of communication. For 2) _____, apart from verbal communication, people had to write everything manually until the mid-1440s. It was Johannes Gutenberg 3) _____ revolutionised media when he created an invention called the printing press. This marked the beginning of what we now call 'mass media: Gutenberg's innovative invention made print media like books, newspapers and magazines at a large scale and 4) _____ information with a wider audience than ever before.
Several hundred years after the invention of the printing press, during the 19th century, we created cameras and later, the radio. The invention of the radio began the age of broadcast media, and the development of television swiftly followed it. This allowed 5) _____ people to watch fascinating movies. programmes and documentaries. all of which remain popular today.
In the 2000s, we saw the rise of digital media. Now, we visit web pages, listen to podcasts, stream music and communicate on social media using our smartphones. We even use QR codes to share information instantly. We have come a long way, and so have the ways we communicate!
1. A. letters B. symbols C. cartoons D. words
2. A. durations B. periods C. times D. generations
3. A. what B. who C. which D. whose
4. A. share B. delay C. transfer D. divide
5. A. much B. every C. another D. many
Phương pháp giải:
• millennia (n): thiên niên kỷ
• transmit (v): chuyển giao
• evolve (v): tiến hoá
• utilise (v): sử dụng
• revolutionise (v): cách mạng hoá
• mass media (v): truyền thông đại chúng
• innovative (adj): có tính chất đổi mới
• Read the text without looking at the options to get a general understanding of the text.
(Đọc bài khoá mà không nhìn các lựa chọn để có thể hiểu một cách khái quát về bài khoá.)
• Pay attention to the words before and alter each gap, and try to predict the possible answers.
(Chú ý đến những từ trước và sau chỗ trống, và cố gắng đoán những đáp án có thể xảy ra.)
• Look at the options and decide the best choice to go in each gap.
(Nhìn vào các lựa chọn và quyết định đáp án đúng của mỗi chỗ trống.)
Lời giải chi tiết:
1. B
A. letters (n): chữ cái
B. symbols (n): biểu tượng
C. cartoons (n): hoạt hình
D. words (n): từ ngữ
Thông tin: By this definition, we can say with confidence that human beings created the first type of media around 64,000 years ago when we first began painting simplistic symbols on the walls of caves.
(Theo định nghĩa này, chúng ta có thể tự tin nói rằng con người đã tạo ra loại phương tiện truyền thông đầu tiên vào khoảng 64.000 năm trước khi chúng ta bắt đầu vẽ những biểu tượng đơn giản trên tường hang động.)
2. D
A. durations (n): khoảng thời gian
B. periods (n): thời kỳ, giai đoạn
C. times (n): thời gian
D. generations (n): thế hệ
Thông tin: For generations, apart from verbal communication, people had to write everything manually until the mid-1440s.
(Trong nhiều thế hệ, ngoài giao tiếp bằng lời nói, mọi người phải viết mọi thứ bằng tay cho đến giữa những năm 1440.)
3. B
A. what: cái gì
B. who: ai
C. which: cái nào
D. whose: của ai
Thông tin: It was Johannes Gutenberg which revolutionised media when he created an invention called the printing press.
(Chính Johannes Gutenberg đã cách mạng hóa phương tiện truyền thông khi ông tạo ra một phát minh gọi là máy in.)
4. A
A. share (v): chia sẻ m
B. delay (v): trì hoãn
C. transfer (v): dời, chuyển
D. divide (v): chia
Thông tin: This marked the beginning of what we now call “mass media”: Gutenberg's innovative invention made print media like books, newspapers and magazines at a large scale and much information with a wider audience than ever before.
(Điều này đánh dấu sự khởi đầu của cái mà ngày nay chúng ta gọi là “phương tiện truyền thông đại chúng”: Phát minh sáng tạo của Gutenberg đã tạo ra các phương tiện truyền thông in ấn như sách, báo và tạp chí ở quy mô lớn và có nhiều thông tin với lượng khán giả rộng hơn bao giờ hết.)
5. D
A. much: nhiều
B. every: mỗi
C. another: cái khác
D. many: nhiều
Thông tin: This allowed many people to watch fascinating movies. programmes and documentaries, all of which remain popular today.
(Điều này cho phép nhiều người xem những bộ phim hấp dẫn. các chương trình và phim tài liệu, tất cả đều vẫn còn phổ biến cho đến ngày nay.)
From Cave Walls to Social Media Walls
In today's world, we have different kinds of media available to us at all times, but did you know that the history of media actually goes back millennia?
The word ‘media’ refers to the different ways in which people transmit information. By this definition, we can say with confidence that human beings created the first type of media around 64,000 years ago when we first began painting simplistic symbols on the walls of caves. Since then, the more we have evolved, the more advanced our media have become.
According to experts, it was sometime around 3,400 BC when human beings first began utilising written language as a means of communication. For generations, apart from verbal communication, people had to write everything manually until the mid-1440s. It was Johannes Gutenberg which revolutionised media when he created an invention called the printing press. This marked the beginning of what we now call “mass media”: Gutenberg's innovative invention made print media like books, newspapers and magazines at a large scale and much information with a wider audience than ever before.
Several hundred years after the invention of the printing press, during the 19th century, we created cameras and later, the radio. The invention of the radio began the age of broadcast media, and the development of television swiftly followed it. This allowed many people to watch fascinating movies, programmes and documentaries, all of which remain popular today.
In the 2000s, we saw the rise of digital media. Now, we visit web pages, listen to podcasts, stream music and communicate on social media using our smartphones. We even use QR codes to share information instantly. We have come a long way, and so have the ways we communicate!
(Từ tường hang đến tường trên mạng xã hội
Trong thế giới ngày nay, chúng ta luôn có sẵn nhiều loại phương tiện truyền thông khác nhau, nhưng bạn có biết rằng lịch sử của phương tiện truyền thông thực sự đã có từ hàng thiên niên kỷ trước?
Từ 'phương tiện truyền thông' đề cập đến những cách khác nhau mà mọi người truyền tải thông tin. Theo định nghĩa này, chúng ta có thể tự tin nói rằng con người đã tạo ra loại phương tiện truyền thông đầu tiên vào khoảng 64.000 năm trước khi chúng ta bắt đầu vẽ những biểu tượng đơn giản trên tường hang động. Kể từ đó, chúng ta càng phát triển thì phương tiện truyền thông của chúng ta càng trở nên tiên tiến hơn.
Theo các chuyên gia, vào khoảng năm 3.400 trước Công nguyên, con người lần đầu tiên bắt đầu sử dụng ngôn ngữ viết làm phương tiện giao tiếp. Trong nhiều thế hệ, ngoài giao tiếp bằng lời nói, mọi người phải viết mọi thứ bằng tay cho đến giữa những năm 1440. Chính Johannes Gutenberg đã cách mạng hóa phương tiện truyền thông khi ông tạo ra một phát minh gọi là máy in. Điều này đánh dấu sự khởi đầu của cái mà ngày nay chúng ta gọi là “phương tiện truyền thông đại chúng”: Phát minh sáng tạo của Gutenberg đã tạo ra các phương tiện truyền thông in ấn như sách, báo và tạp chí ở quy mô lớn và có nhiều thông tin với lượng khán giả rộng hơn bao giờ hết.
Vài trăm năm sau khi phát minh ra máy in, trong thế kỷ 19, chúng ta đã tạo ra máy ảnh và sau đó là radio. Việc phát minh ra radio đã bắt đầu thời đại của các phương tiện truyền thông phát sóng, và sự phát triển của truyền hình cũng nhanh chóng theo sau nó. Điều này cho phép nhiều người xem những bộ phim hấp dẫn. các chương trình và phim tài liệu, tất cả đều vẫn còn phổ biến cho đến ngày nay.
Vào những năm 2000, chúng ta chứng kiến sự trỗi dậy của phương tiện truyền thông kỹ thuật số. Giờ đây, chúng ta truy cập các trang web, nghe podcast, phát nhạc trực tuyến và giao tiếp trên mạng xã hội bằng điện thoại thông minh của mình. Chúng tôi thậm chí còn sử dụng mã QR để chia sẻ thông tin ngay lập tức. Chúng ta đã tiến rất xa, và cách chúng ta giao tiếp cũng vậy!)
b
b) Listen/Watch and read to check. (Nghe và Xem phim để kiểm tra.)
Bài 3
3. Read the text again and identify the author's purpose. Choose the best answer (A, B, C or D).
(Đọc bài khoá lại lần nữa và xác định mục đích của tác giả. Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D).)
The author's purpose is to ...
A. compare different types of media.
B. outline the benefits of modern media.
C. describe the development of media.
D. discuss the importance of media.
Lời giải chi tiết:
Mục đích của tác giả là để …
A. so sánh những loại phương tiện truyền thông khác nhau.
B. phác thảo những lợi ích của phương tiện truyền thông hiện đại.
C. mô tả sự phát triển của phương tiện truyền thông
D. thảo luận sự quan trọng của phương tiện truyền thông
Chọn C
Bài 4
4. How have the media changed over time? Talk about the timeline of media change in the text with your partners.
(Phương tiện truyền thông đã thay đổi như thế nào theo thời gian? Nói về dòng thời gian thay đổi phương tiện truyền thông trong văn bản với bạn cùng bàn của bạn.)
Lời giải chi tiết:
Media has evolved significantly over time, from the primitive cave paintings around 64,000 BC to the advent of written language in 3,400 BC. The mid-1440s saw a revolution with Gutenberg’s printing press, marking the beginning of mass media. The 19th century introduced broadcast media with the invention of the camera and radio, followed by television. The 2000s witnessed a digital transformation with the rise of internet-based media, including web pages, podcasts, music streaming, and social media. Today, we even use QR codes for instant information sharing, reflecting our continuous progress in communication methods.
(Phương tiện truyền thông đã phát triển đáng kể theo thời gian, từ những bức vẽ trong các hang động nguyên thủy vào khoảng 64.000 trước Công nguyên đến sự xuất hiện của ngôn ngữ viết vào năm 3.400 trước Công nguyên. Giữa thế kỷ 1440, cuộc cách mạng đã diễn ra với máy in của Gutenberg, đánh dấu sự khởi đầu của phương tiện truyền thông đại chúng. Thế kỷ 19 giới thiệu phương tiện truyền thông phát thanh với sự phát minh của máy ảnh và radio, tiếp theo là ti vi. Thập kỷ 2000 chứng kiến sự biến đổi số với sự bùng nổ của phương tiện truyền thông dựa trên internet, bao gồm các trang web, podcast, phát nhạc trực tuyến và mạng xã hội. Ngày nay, chúng ta thậm chí còn sử dụng mã QR để chia sẻ thông tin tức thì, phản ánh sự tiến bộ liên tục trong phương pháp giao tiếp của chúng ta.)
a
Vocabulary (Từ vựng) – Media habits (Thói quen dùng phương tiện truyền thông)
5. a) Fill in each gap with tag, profile, follow, publication, news bulletin or newsfeed. Then listen and check.
(Điền các từ tag, profile, follow, publication, news bulletin hoặc newsfeed vào chỗ trống. Sau đó nghe và kiểm tra.)
We all use media in different ways and have different media habits. How often do you ...
1. ___ _____ a news broadcast?
2. ___ catch a _____?
3. ___ subscribe to a _____ or online channels?
4. ___ create a social media _____?
5. ___ send a personal message?
6. ___ post photos or a story?
7. ___ check your _____?
8. ___ _____ someone in a post?
a. I text my friends several times a day.
b. I never arrange to receive copies of a newspaper or magazine by paying in advance.
c. I only dig deeper for more information when the report is really interesting.
d. I hear or see news updates every day.
e. I often use images on social media to tell my followers about my life.
f. I read content on my social media walls a few times a day.
g. I occasionally create a link to my friends' social media walls to include them in my posts.
h. I rarely set up social media accounts. I've only done it twice.
Lời giải chi tiết:
We all use media in different ways and have different media habits. How often do you ...
(Chúng ta đều dùng phương tiện truyền thông theo những cách khác nhau. Bạn có thường … không?)
1. ___ follow a news broadcast? (theo dõi buổi phát sóng tin tức?)
2. ___ catch a news bulletin? (đọc bản tin)
3. ___ subscribe to a publication or online channels? (đăng kí ấn phẩm hoặc kênh trực tuyến?)
4. ___ create a social media profile? (tạo hồ sơ trên mạng xã hội?)
5. ___ send a personal message? (gửi tin nhắn cá nhân?)
6. ___ post photos or a story? (đăng ảnh hoặc đăng câu chuyện?)
7. ___ check your newsfeed? (xem bảng tin?)
8. ___ tag someone in a post? (gắn thẻ ai đó trong một bài viết?)
b
b) Match the questions (1-8) to the answers (a-h).
(Nối các câu hỏi (1-8) với các câu hỏi (a-h).)
Lời giải chi tiết:
1-d: follow a news broadcast? - I hear or see news updates every day.
(theo dõi buổi phát sóng tin tức? – Tôi nghe hoặc xem tin tức hằng ngày.)
2-c: catch a news bulletin? - I only dig deeper for more information when the report is really interesting.
(đọc bản tin - Tôi chỉ đọc thêm thông tin khi mà bài báo thật sự thú vị.)
3-b: subscribe to a publication or online channels? - I never arrange to receive copies of a newspaper or magazine by paying in advance.
(đăng kí nhận ấn phẩm hoặc các kênh trực tuyến? – Tôi chưa bao giờ sắp xếp để nhận các bạn in của báo hay tạp chí bằng cách trả trước.)
4-h: create a social media profile? - I rarely set up social media accounts. I've only done it twice.)
(tạo một hồ sơ trên mạng xã hội – Tôi hiếm khi tạo tài khoản mạng xã hội. Tôi mới chỉ làm điều đó hai lần.)
5-a: send a personal message? - I text my friends several times a day.
(gửi tin nhắn cá nhân? – Tôi nhắn tin với bạn mình vài lần một ngày.)
6-e: post photos or a story? - I often use images on social media to tell my followers about my life.
(đăng ảnh hoặc đăng câu chuyện? – Tôi thường dùng hình ảnh trên mạng xã hội để kể với những người theo dõi về cuộc sống của tôi.)
7-f: check your newsfeed? - I read content on my social media walls a few times a day.
(xem bảng tin – Tôi đọc những nội dung trên tường mạng xã hội của tôi vài lần một ngày.)
8-g: tag someone in a post? - I occasionally create a link to my friends' social media walls to include them in my posts.
(gắn thẻ ai đó vào bài viết? Thi thoảng tôi tạo một liên kết đến tường của bạn tôi để thêm họ vào bài viết của tôi.)
Bài 6
6. Answer the questions (1-8) in Exercise 5 using your own words.
(Trả lời các câu hỏi (1-8) ở bài tập 5 bằng cách sử dụng ý kiến riêng của bạn.)
Lời giải chi tiết:
1. I watch the news broadcast on VTV3 every night.
(Tôi xem tin tức trên VTV3 mỗi tối.)
2. I prefer watching news on TV to reading news bulletin.
(Tôi thích xem tin tức trên ti vi hơn là đọc tin tức.)
3. I spend nearly $50 for The Guardian printed version every 3 months.
(Tôi chi gần 50 đô cho bản giấy của báo The Guardian mỗi ba tháng.)
4. I create a social media account and upload the story of my life there.
(Tôi tạo một tài khoản mạng xã hội và đăng tải câu chuyện cuộc đời tôi ở đó.)
5. I spend four hours each day chatting online with my friends.
(Tôi dành bốn giờ đồng hồ mỗi ngày trò chuyện với bạn tôi trên mạng.)
6. I often upload images on social media to save my beautiful memories.
(Tôi thường đăng tải những bức hình lên mạng xã hội để lưu giữ những kí ức đẹp.)
7. I occasionally create a link to my friends' social media walls to include them in my posts.
(Thi thoảng tôi tạo một liên kết đến tường của bạn tôi để thêm họ vào bài viết của tôi.)
a
The press (Báo chí)
7. a) Do you prefer reading printed newspapers or online news? Give your reasons.
(Bạn thích đọc báo in hay báo mạng hơn? Hãy đưa ra lí do.)
Lời giải chi tiết:
I’d rather read online news because it’s convenient for me. I mean I can get access to the Internet every time or anywhere and read the articles on my phone or my tablet.
(Tôi thích đọc báo mạng hơn vì nó thuận tiện với tôi. Ý tôi là tôi có thể truy cập in-tơ-nét- bất cứ khi nào và bất cứ đâu và đọc các bài báo trên điện thoại hoặc máy tính bảng.)
b
b) Which of the following sections are your favourites? Which are your least favourites? Why?
(Những phần nào dưới đây là phần ưa thích của bạn? Phần nào không phải là phần ưa thích của bạn? Tại sao?)
EDUCATION
LOCAL AND INTERNATIONAL NEWS
SPORTS
ENTERTAINMENT
POLITICS
HEALTH AND LIFESTYLE
TECHNOLOGY
TRAVEL
BUSINESS AND FINANCE
Phương pháp giải:
EDUCATION: Giáo dục
LOCAL AND INTERNATIONAL NEWS : Tin tức trong và ngoài nước
SPORTS: Thể thao
ENTERTAINMENT: Giải trí
POLITICS: Chính trị
HEALTH AND LIFESTYLE: Sức khoẻ và lối sống
TECHNOLOGY: Công nghê
TRAVEL: Du lịch
BUSINESS AND FINANCE: Kinh doanh và tài chính
Lời giải chi tiết:
I like news about education most, but I also enjoy reading about healthy and lifestyle. The only news I don’t like is entertainment news. It seems like a waste of my time to me.
(Tôi thích tin tức về giáo dục nhất, nhưng tôi cũng thích đọc về sức khoẻ và lối sống. Tin tức duy nhất tôi không thích là về giải trí. Với tôi nó dường như tốn thời gian.)
Bài 8
8. How has the Internet changed the way we stay up to date on current news? Discuss in pairs. You can mention the following media below.
(In-tơ-nét đã thay đổi cách chúng ta cập nhật tin tức như thế nào? Thảo luận theo cặp. Bạn có thể nhắc đến các loại phương tiện truyền thông bên dưới.)
• web pages (trang web)
• podcasts (radio kĩ thuật số)
• smartphones (điện thoại thông minh)
• QR codes (mẫ QR)
• news bulletins (tin vắn)
• newsfeeds (bảng tin)
Lời giải chi tiết:
The Internet has transformed the way people consume news by providing a variety of platforms that suit various individual preferences. Web pages provide real-time updates, podcasts provide in-depth analysis, and smartphones allow users to get news at any time and from any location. QR codes connect online and offline channels, while digital news bulletins provide personalized summaries and social media newsfeeds organize material depending on user activity. While these improvements have made news more accessible and timely, consumers have to carefully evaluate their news sources for authenticity.
(Internet đã thay đổi cách mọi người tiếp nhận tin tức bằng cách cung cấp nhiều nền tảng phù hợp với nhiều sở thích cá nhân khác nhau. Các trang web cung cấp thông tin cập nhật theo thời gian thực, podcast cung cấp phân tích chuyên sâu và điện thoại thông minh cho phép người dùng nhận tin tức bất kỳ lúc nào và từ bất kỳ vị trí nào. Mã QR kết nối các kênh trực tuyến và ngoại tuyến, trong khi các bản tin kỹ thuật số cung cấp các bản tóm tắt được cá nhân hóa và nguồn cấp tin tức trên mạng xã hội sắp xếp tài liệu tùy thuộc vào hoạt động của người dùng. Mặc dù những cải tiến này đã làm cho tin tức trở nên dễ tiếp cận và kịp thời hơn nhưng người tiêu dùng phải đánh giá cẩn thận nguồn tin tức của họ về tính xác thực.)
Value: News media
Value: News media (Giá trị: Truyền thông tin tức)
Do you agree with the following statements? Why/Why not?
(Bạn có đồng ý với các phát biểu sau hay không? Tại sao/ Tại sao không?)
News media ...
1. share important information with the public.
2. are always truthful with their stories.
3. can shape people's opinions.
Lời giải chi tiết:
1. Yes, the news media plays an essential role in informing the people. They cover a wide range of issues, from politics and economics to health and entertainment, to keep the audience up to date on current events across the world.
(1. Đúng vậy, các phương tiện thông tin đại chúng đóng một vai trò thiết yếu trong việc cung cấp thông tin cho người dân. Chúng đề cập đến nhiều vấn đề, từ chính trị, kinh tế đến sức khỏe và giải trí, để giúp khán giả cập nhật các sự kiện thời sự trên khắp thế giới.)
2. This statement is not always true. While many news organizations aim for accuracy and integrity, inaccuracy, bias, and dramatization do occur. Consumers should carefully examine news sources and comparing information.
(2. Tuyên bố này không phải lúc nào cũng chính xác. Trong khi nhiều tổ chức tin tức hướng tới sự chính xác và toàn vẹn, thì sự thiếu chính xác, thiên vị và kịch tính hoá vẫn xảy ra. Người tiêu dùng nên kiểm tra cẩn thận các nguồn tin tức và so sánh các thông tin.)
3. Yes, the news media can impact public opinion. The framing of stories, the themes they choose to focus on, and the views they portray can all influence how readers understand and interpret events. This is why media literacy and critical thinking are necessary abilities for news consumers.
(3. Đúng vậy, các phương tiện thông tin đại chúng có thể tác động đến dư luận. Cấu trúc của câu chuyện, chủ đề họ chọn để tập trung vào và quan điểm mà họ miêu tả đều có thể ảnh hưởng đến cách người đọc hiểu và giải thích các sự kiện. Đây là lý do tại sao khả năng hiểu biết về truyền thông và tư duy phản biện là những khả năng cần thiết đối với những người xem tin tức.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 12 Bright Unit 3 3a. Reading timdapan.com"