Tiếng Anh 11 Unit 7 Language

1. Listen and repeat. Pay attention to the falling or rising intonation in each of the following questions. 2. Listen and mark the intonation in these questions, using (rising intonation) or (falling intonation). Then practise saying them in pairs. 1. Match the words and phrase with their meanings. 2. Complete the sentences using the correct form of the words and phrase in 1. 1. Find and correct the mistakes in the following sentences. 2. Rewrite these sentences using perfect participle clauses.


1

1. Listen and repeat. Pay attention to the falling or rising intonation in each of the following questions.

(Lắng nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến ngữ điệu giảm hoặc tăng trong mỗi câu hỏi sau đây.)


1. Did anyone go? 

(Có ai đi không?)

2. Is academic education important nowadays? 

(Giáo dục hàn lâm ngày nay có quan trọng không?)

3. What are your plans for the future? 

(Bạn có kế hoạch gì cho tương lai?)

4. When does the course start?

(Khi nào khóa học bắt đầu?)


2

2. Listen and mark the intonation in these questions, using (rising intonation) or (falling intonation). Then practise saying them in pairs.

(Nghe và đánh dấu ngữ điệu trong những câu hỏi này, sử dụng (tăng ngữ điệu) hoặc (giảm ngữ điệu). Sau đó thực hành nói chúng theo cặp.)


1. Do you want to go to university?

(Bạn có muốn học đại học không?)

2. Have you talked with your parents about your plans?

(Bạn đã nói chuyện với bố mẹ về kế hoạch của mình chưa?)

3. How much does it cost to study at university?

(Chi phí học đại học là bao nhiêu?)

4. What's your favourite subject at school?

(Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?)

Lời giải chi tiết:

1. Do you want to go to university? 

(Bạn có muốn học đại học không?)

2. Have you talked with your parents about your plans? 

(Bạn đã nói chuyện với bố mẹ về kế hoạch của mình chưa?)

3. How much does it cost to study at university? 

(Chi phí học đại học là bao nhiêu?)

4. What's your favourite subject at school? 

(Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?)


1

Completing your education

(Hoàn thành giáo dục của bạn)

1. Match the words and phrase with their meanings.

(Nối các từ và cụm từ với ý nghĩa của chúng.) 

1. school-leaver (n)

a. education at a college or university

2. vocational education (np)

b. the act of completing a university degree or a course of study

3. higher education (n)

c. a person who has just left school

4. qualification (n)

d. Education that prepares students for work in a specific trade

5. graduation (n)

e. an official record showing that you have finished a training course or have the necessary skills, etc

Lời giải chi tiết:

1 - c

2 - d

3 - a

4 - e

5 - b

1 - c. school-leaver (n): a person who has just left school

(học sinh đã tốt nghiệp (n): người vừa rời trường học)

2 - d. vocational education (np) : education that prepares students for work in a specific trade

(giáo dục nghề nghiệp (np): giáo dục chuẩn bị cho sinh viên làm việc trong một ngành nghề cụ thể)

3 - a. higher education (n) : education at a college or university

(giáo dục đại học (n): giáo dục tại trường cao đẳng hoặc đại học)

4 - e. qualification (n) : an official record showing that you have finished a training course or have the necessary skills, etc

(bằng cấp (n): hồ sơ chính thức cho thấy bạn đã hoàn thành khóa đào tạo hoặc có các kỹ năng cần thiết, v.v.)

5 – b. graduation (n) : the act of completing a university degree or a course of study

(tốt nghiệp (n): hành động hoàn thành bằng đại học hoặc một khóa học)


2

2. Complete the sentences using the correct form of the words and phrase in 1.

(Hoàn thành các câu sử dụng dạng đúng của các từ và cụm từ trong 1.)

1. Many parents nowadays want their children to pursue ____________ at universities after leaving school.

2. He didn't get the job he wanted because he didn‘t have the right _____________.

3. Many _____________ choose to go to university to study academic subjects.

4. More and more young people prefer ____________ because they like to learn practical skills.

5. Many young people find it hard to get a job immediately after ______________.

Lời giải chi tiết:

1 - higher education

2 - qualifications

3 - school-leavers

4 - vocational education

5 - graduation

 

1. Many parents nowadays want their children to pursue higher education at universities after leaving school.

(Nhiều bậc cha mẹ ngày nay muốn con cái của họ theo đuổi giáo dục cao hơn tại các trường đại học sau khi rời ghế nhà trường.)

2. He didn't get the job he wanted because he didn't have the right qualifications.

(Anh ấy đã không nhận được công việc mình mong muốn bởi vì anh ấy không có bằng cấp phù hợp.)

3. Many school-leavers choose to go to university to study academic subjects.

(Nhiều học sinh sau khi tốt nghiệp chọn vào đại học để học các môn học thuật.)

4. More and more young people prefer vocational education because they like to learn practical skills.

(Ngày càng có nhiều thanh niên thích giáo dục nghề nghiệp vì họ thích học các kỹ năng thực tế.)

5. Many young people find it hard to get a job immediately after graduation.

(Nhiều bạn trẻ khó kiếm được việc làm ngay sau khi tốt nghiệp.)


1

1. Find and correct the mistakes in the following sentences.

(Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.)

1. I forgot have discussed this topic with you.

2. Had won many maths competitions helped me win a place at university.

3. Nam regretted not having choose a more interesting Course at university.

4. He was proud of had won the first place at the biology competition.

Lời giải chi tiết:

1. have -> having

2. had -> having

3. choose -> chosen

4. had -> having

1. I forgot to have discussed this topic with you.

(Tôi quên đã thảo luận chủ đề này với bạn.)

2. Having won many maths competitions helped me win a place at university.

(Giành chiến thắng trong nhiều cuộc thi toán đã giúp tôi giành được một suất vào đại học.)

3. Nam regretted not having chosen a more interesting course at university.

(Nam hối hận vì đã không chọn một khóa học thú vị hơn ở trường đại học.)

4. He was proud of having won the first place at the biology competition.

(Anh ấy tự hào vì đã giành được vị trí đầu tiên trong cuộc thi sinh học.)


2

2. Rewrite these sentences using perfect participle clauses.

(Viết lại những câu này sử dụng mệnh đề phân từ hoàn thành.)

1. After we listened to an introduction to the course, we asked some questions.

(Sau khi nghe giới thiệu về khóa học, chúng tôi đã đặt một số câu hỏi.)

-> ________________________________________________, we asked some questions.

2. He failed the university entrance exams, then he decided to train to become a car mechanic.

(Anh ấy đã trượt kỳ thi tuyển sinh đại học, sau đó anh ấy quyết định học nghề để trở thành một thợ sửa xe hơi.)

-> _____________________________________________, he decided to train to become a car mechanic.

3. His brother had not studied hard enough, so he failed the exams.

(Anh trai của anh ấy đã không học hành chăm chỉ nên anh ấy đã trượt kỳ thi.)

-> ___________________________________, his brother failed the exams.

4. After I answered the job interview questions, I was asked to prepare a short presentation.

(Sau khi trả lời các câu hỏi phỏng vấn xin việc, tôi được yêu cầu chuẩn bị một bài thuyết trình ngắn.)

-> ____________________________________________, l was asked to prepare a short presentation.

Phương pháp giải:

Khi hai hành động của cùng chủ từ xảy ra trước sau trong quá khứ, dùng having + V3/ed diễn tả hành động trước (kéo dài hơn hành động thứ hai).

Lời giải chi tiết:

1. Having listened to an introduction to the course, we asked some questions.

(Sau khi nghe giới thiệu về khóa học, chúng tôi đặt một số câu hỏi.)

2. Having failed the university entrance exams, he decided to train to become a car mechanic.

(Thi trượt đại học, anh quyết định học nghề sửa xe.)

3. Not having studied hard enough, his brother failed the exams.

(Không học hành chăm chỉ, anh trai của anh ấy đã trượt kỳ thi.)

4. After having answered the job interview questions, I was asked to prepare a short presentation.

(Sau khi trả lời các câu hỏi phỏng vấn xin việc, tôi được yêu cầu chuẩn bị một bài thuyết trình ngắn.)


3

3. Work in pairs. Make sentences, using perfect gerunds and perfect participle clauses.

(Làm việc theo cặp. Đặt câu, sử dụng danh động từ hoàn thành và mệnh đề phân từ hoàn thành.)

Example: (Ví dụ)

Having completed the project gave us a feeling of satisfaction.

(Hoàn thành dự án đã cho chúng tôi một cảm giác hài lòng.)

Having finished school, I can apply to university.

(Học xong, tôi có thể nộp đơn vào đại học.)

Lời giải chi tiết:

1. Having learned how to cook, he enjoys making new dishes for his friends.

(Sau khi học nấu ăn, anh ấy thích làm những món ăn mới cho bạn bè.)

2. Having visited New York before, I am not planning to go there on this trip.

(Đã từng đến thăm New York trước đây, tôi không định đến đó trong chuyến đi này.)

3. Having finished the book, she decided to write a review of it.

(Sau khi đọc xong cuốn sách, cô ấy quyết định viết một bài bình luận về nó.)

4. Having missed the last bus, they had to walk home in the rain.

(Bị lỡ chuyến xe buýt cuối cùng, họ phải đi bộ về nhà dưới trời mưa.)

5. Having studied abroad for a year, she returned home with a new perspective on life.

(Du học được một năm, cô ấy trở về nước với một cách nhìn mới về cuộc sống.)