Tiếng Anh 11 Unit 7 7.2 Grammar

1. In pairs, label the personal care products below, by using the words in the box. Then add some others you know. 2. Choose the option you most agree with. 3(7.03) Listen and read the text. Answer the questions using TWO WORDS. 4. Read the GRAMMAR FOCUS and find examples of gerunds in the text. 5. Rewrite the second sentences with a gerund so that they mean the same as the first ones.


Bài 1

Gerunds as subjects and objects

(Danh động từ làm chủ ngữ và tân ngữ)

I can use gerunds as subjects and objects to talk about the importance of personal care.

(Tôi có thể sử dụng danh động từ làm chủ ngữ và tân ngữ để nói về tầm quan trọng của việc chăm sóc cá nhân.)

1. In pairs, label the personal care products below, by using the words in the box. Then add some others you know.

(Theo cặp, dán nhãn các sản phẩm chăm sóc cá nhân bên dưới bằng cách sử dụng các từ trong khung. Sau đó thêm một số vật dụng khác mà bạn biết.)

Phương pháp giải:

Giải nghĩa:

comb: lược (có răng và hình dẹt)

conditioner: dầu xả

shampoo: dầu gội

hairbrush: lược (loại có tay cầm và có lông bàn chải)

toothbrush: bàn chải đánh răng

toothpaste: kem đánh răng

Lời giải chi tiết:

Một số đồ dùng chăm sóc cá nhân khác:

lip balm (son dưỡng), facial cleanser (sữa rửa mặt), body wash (sữa tắm toàn thân), lotion (dưỡng thể), shaving cream (kem cạo râu), razors (dao cạo râu), perfumes (nước hoa), moisturizer (dưỡng ẩm), pomade (sáp vuốt tóc)


Bài 2

2. Choose the option you most agree with.

(Chọn lựa chọn bạn đồng ý nhất)

1. Which is the best routine to do before going to bed?

a. shower, read, then get into bed

b. play video games, then get into bed

c. drink a glass of water, shower, then get into bed.

2. What can personal hygiene help you develop?

a. independence

b. positive self-esteem

c. social skills

3. What can good personal hygiene prevent?

a. development of self-reliance

b. growth of bacteria

c. spread of diseases

4. What causes body odor?

a. sunlight

b. sweat

c. water

5. How can you decrease body odor?

a. exercising regularly

b. showering and using deodorant

c. using baby powder

Lời giải chi tiết:

1. Which is the best routine to do before going to bed?

(Đâu là thói quen tốt nhất nên làm trước khi đi ngủ?)

a. shower, read, then get into bed

(tắm, đọc, sau đó đi ngủ)

b. play video games, then get into bed

(chơi game, sau đó đi ngủ)

c. drink a glass of water, shower, then get into bed.

(uống 1 cốc nước, tắm, sau đó đi ngủ)

2. What can personal hygiene help you develop?

(Vệ sinh cá nhân có thể giúp bạn phát triển điều gì?)

a. independence (tính độc lập)

b. positive self-esteem (lòng tự trọng tích cực)

c. social skills (kỹ năng xã hội)

3. What can good personal hygiene prevent?

(Vệ sinh cá nhân tốt có thể ngăn ngừa điều gì?)

a. development of self-reliance (phát triển tính tự lập)

b. growth of bacteria (sự phát triển của vi khuẩn)

c. spread of diseases (lây lan bệnh tật)

4. What causes body odor? (Điều gì gây ra mùi cơ thể?)

a. sunlight (ánh mặt trời)

b. sweat (mồ hôi)

c. water (nước)

5. How can you decrease body odor? (Làm thế nào bạn có thể giảm mùi cơ thể?)

a. exercising regularly (tập thể dục thường xuyên)

b. showering and using deodorant (tắm và sử dụng chất khử mùi)

c. using baby powder (sử dụng phấn em bé)


Bài 3

3(7.03) Listen and read the text. Answer the questions using TWO WORDS.

1. What does brushing your teeth prevent?

_______ ________

2. Whom should you visit twice a year?

_______ ________

3. What does getting enough sleep help you maintain?

_______ ________

4. What kinds of drinks should you avoidWhom should you visit twice a year? before sleeping?

_______ ________

 

You probably have heard your parents tell you many times to brush your teeth. Brushing your teeth not only prevents bad breath, but it is also essential for keeping your teeth healthy. In addition to brushing your teeth regularly, you should also visit your dentist twice a year for a checkup.

 

Getting enough sleep is also key to maintaining good health. Many people find getting not enough sleep a negative thing, as it affects many areas of their lives. Building the habit of a good routine before going to bed is important. Avoid thinking of problems and having sugary drinks just before bedtime.

 

Tạm dịch:

Chắc hẳn bạn đã nhiều lần nghe bố mẹ dặn phải đánh răng. Đánh răng không chỉ ngăn ngừa hôi miệng mà còn rất cần thiết để giữ cho răng khỏe mạnh. Ngoài việc đánh răng thường xuyên, bạn cũng nên đến nha sĩ hai lần một năm để kiểm tra.

 

Ngủ đủ giấc cũng là chìa khóa để duy trì sức khỏe tốt. Nhiều người cho rằng ngủ không đủ giấc là một điều tiêu cực, vì nó ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh trong cuộc sống của họ. Xây dựng thói quen tốt trước khi đi ngủ là rất quan trọng. Tránh suy nghĩ về các vấn đề và uống đồ uống có đường ngay trước khi đi ngủ.

Lời giải chi tiết:

1. What does brushing your teeth prevent?

(Đánh răng ngăn ngừa điều gì?)

bad breath (hôi miệng) 

2. Whom should you visit twice a year?

(Bạn nên đến gặp ai hai lần một năm?)

my dentist (nha sĩ của tôi)

3. What does getting enough sleep help you maintain?

(Ngủ đủ giấc giúp bạn duy trì điều gì?)

good health (sức khỏe tốt)

4. What kinds of drinks should you avoid before sleeping?

(Những loại đồ uống nào nên tránh trước khi ngủ?)

sugary drinks (đồ uống có đường)


Bài 4

4. Read the GRAMMAR FOCUS and find examples of gerunds in the text.

(Đọc NGỮ PHÁP TRỌNG TÂM và tìm các ví dụ về động danh từ trong văn bản.)

Tạm dịch:

Lời giải chi tiết:

Gerunds:

Brushing your teeth

Getting enough sleep

keeping your teeth healthy

Building the habit of a good routine

going to bed

thinking of problems

having sugary drinks


Bài 5

5. Rewrite the second sentences with a gerund so that they mean the same as the first ones.

(Viết lại các câu thứ hai với một danh động từ để chúng có nghĩa giống như những câu đầu tiên.)

1. I insisted that he should learn how to cook.

    I insisted ____________________ how to cook.

2. All teenagers need to learn how to take care of their own health.

Taking ____________________ all teenagers need to learn.

3. It is interesting to learn about financial management.

Learning ____________________ is interesting.

4. It is important to become more responsible in order to get a good job. Becoming ____________________ in order to get a good job.

5. Being decisive is very challenging for me.

I find ____________________ challenging.

Lời giải chi tiết:

1. I insisted that he should learn how to cook.

(Tôi nhấn mạnh rằng anh ấy nên học cách nấu ăn.)

I insisted on learning how to cook.

(Tôi khăng khăng đòi học nấu ăn.)

2. All teenagers need to learn how to take care of their own health.

(Tất cả thanh thiếu niên cần học cách chăm sóc sức khỏe của chính mình.)

Taking care of their own health is all teenagers need to learn.

(Chăm sóc sức khỏe của bản thân là điều thanh thiếu niên cần học.)

3. It is interesting to learn about financial management.

(Thật thú vị khi tìm hiểu về quản lý tài chính.)

Learning about financial management is interesting.

(Học về quản lý tài chính thật thú vị.)

4. It is important to become more responsible in order to get a good job.

(Điều quan trọng là phải trở nên có trách nhiệm hơn để có được một công việc tốt.)

Becoming more responsible is in order to get a good job.

(Trở nên có trách nhiệm hơn là để có được một công việc tốt.)

5. Being decisive is very challenging for me.

(Trở nên quyết đoán là một thách thức rất lớn đối với tôi.)

I find being decisive is very challenging.

(Tôi thấy quyết đoán là rất khó khăn.)


Bài 6

6. Play in two teams. Make sentences using the following verbs as gerunds:

(Chơi theo hai đội. Đặt câu sử dụng các động từ sau đây như danh động từ:)

swim, learn, read, clean, visit, shop, cook.

Lời giải chi tiết:

Swimming in the summer is very interesting.

(Bơi lội vào mùa hè rất thú vị.)

Learning English will help you to have a good job.

(Học tiếng Anh sẽ giúp bạn có một công việc tốt.)

Reading books gives you more knowledge.

(Đọc sách giúp bạn có thêm kiến thức.)

I find cleaning my house is very challenging.

(Tôi thấy việc dọn dẹp nhà cửa của tôi rất khó khăn.)

Visiting cultural destinations expands our knowledge.

(Tham quan các điểm đến văn hóa mở rộng kiến thức của chúng tôi.)

Shopping with my mother is very great.

(Mua sắm với mẹ rất tuyệt vời.)

Cooking dinner for our family is the best thing in the world.

(Nấu bữa tối cho gia đình là điều tuyệt vời nhất trên đời.)