Tiếng Anh 11 Unit 5 Lesson 2

Let's Talk! In pairs: What are they celebrating in the picture? Would you like to study in a foreign country? Why (not)? New Words a. Match the underlined words with the definitions. Listen and repeat. b. In pairs: Talk about your future study plans using the new words. Reading a. Read the magazine interview. Did Huy enjoy living and studying in a foreign country? b. Now, read and circle the correct answers.


Let's Talk!

In pairs: What are they celebrating in the picture? Would you like to study in a foreign country? Why (not)?

(Theo cặp: Họ đang ăn mừng gì trong bức tranh? Bạn có muốn học tập ở nước ngoài? Tại sao (không?))

Lời giải chi tiết:

In the picture, they are celebrating graduation.

(Trong bức tranh, họ đang ăn mừng vì đã tốt nghiệp.)

I want to study abroad because it is a good opportunity for me to improve my knowledge and know more about the culture and beauty of another country.

(Tôi muốn học tập ở nước ngoài bởi vì đó là một cơ hội tốt để tôi nâng cao kiến thức và biết thêm về văn hóa, cảnh đẹp nước khác.)


a

a. Match the underlined words with the definitions. Listen and repeat.

(Nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)


1. I need a scholarship to go to university because it's expensive.

2. The university had great facilities like a modem gym and a big library.

3. My brother is a graduate from University of Shireton, and now he's looking for a job.

4. The four-year study program includes one year in Kuala Lumpur.

5. She has a degree in biology from Southford University.

6. My second semester will be at a university in Thailand.

a. a period of study-There are usually two in an academic year.

b. a person who has completed their studies.

c. a document that shows successful completion of a course of study

d. buildings or equipment provided for a particular purpose

e. money given by an organization to pay for a student's studies

f. a course of study

Lời giải chi tiết:

1. e

2. d

3. b

4. f

5. c

6. a

1. e

I need a scholarship to go to university because it's expensive. - money given by an organization to pay for a student's studies

(Tôi cần học bổng để học đại học vì nó rất đắt. – tiền do một tổ chức đưa ra để chi trả cho việc học của sinh viên)

2. d

The university had great facilities like a modem gym and a big library. - buildings or equipment provided for a particular purpose

(Trường đại học có cơ sở vật chất tuyệt vời như phòng tập thể dục hiện đại và thư viện lớn.- d. tòa nhà hoặc thiết bị được cung cấp cho một mục đích cụ thể.)

3. b

My brother is a graduate from University of Shireton, and now he's looking for a job. - a person who has completed their studies.

(Anh trai tôi đã tốt nghiệp Đại học Shireton, và hiện anh ấy đang tìm việc làm. - một người đã hoàn thành việc học của họ.)

4. f

The four-year study program includes one year in Kuala Lumpur. - a course of study

(Chương trình học bốn năm bao gồm một năm ở Kuala Lumpur. - một khóa học)

5. c

She has a degree in biology from Southford University. - a document that shows successful completion of a course of study

(Cô ấy có bằng sinh học tại Đại học Southford. - một tài liệu cho thấy hoàn thành thành công một khóa học)

6. a

My second semester will be at a university in Thailand. - a period of study-There are usually two in an academic year.

(Học kỳ thứ hai của tôi sẽ học tại một trường đại học ở Thái Lan. - một thời gian học-Có thường hai trong một năm học.)


b

b. In pairs: Talk about your future study plans using the new words.

(Theo cặp: Nói về kế hoạch học tập trong tương lai của bạn bằng cách sử dụng các từ mới.)

I want to get a scholarship to go and study in Singapore.

(Tôi muốn nhận được học bổng để đi học ở Singapore.)

Lời giải chi tiết:

My upcoming second semester program is at an American university.

(Chương trình học kỳ hai sắp tới của tôi là tại một trường đại học của Mỹ.)


a

a. Read the magazine interview. Did Huy enjoy living and studying in a foreign country?

(Đọc bài phỏng vấn trên tạp chí. Huy có thích sống và học tập ở nước ngoài không?)

1. yes (có)                               

2. no (không)

Think ASEAN? Study ASEAN!

ASEAN Student Spotlight Magazine interviewed Huy. He's a business studies graduate. He recently returned home from a year on an international study program in Bangkok.

ASSM: Welcome home Huy! How does it feel to be back?

Huy: It feels great. I had such a great time in Thailand, but I'm happy to be home and see my family.

ASSM: You spent a year studying in Thailand. Tell me about your experience.

Huy: I went there on a scholarship for an ASEAN international student program. It was such a great experience. I got to study English in a new environment. I didn't know much about Thailand before I arrived, but I learned a lot about the people and culture. Thai culture is so interesting, and I loved the food!

ASSM: What made you decide to study in an ASEAN country?

Huy: Studying in America is so expensive. I heard about the ASEAN International Student Program, and I decided to find out more. There are so many good international universities within ASEAN. Going to an ASEAN school is much cheaper, and I wasn't too far from home. The facilities are also pretty good, and my degree will help me get a good job with a good salary.

ASSM: So, do you think you would recommend the ASEAN International Student Program?

Huy: Yes. It was exciting, and I made so many new friends. I wasn't sure about living in a foreign city before I went to Thailand. Now, I feel so much more confident about myself.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Nghĩ về ASEAN? Học ASEAN!

Tạp chí ASEAN Student Spotlight phỏng vấn Huy. Anh ấy tốt nghiệp ngành kinh doanh. Anh vừa trở về nhà sau một năm tham gia chương trình học tập quốc tế tại Bangkok.

ASSM: Chào mừng Huy về nhà! Bạn cảm thấy thế nào khi được trở lại?

Huy: Cảm giác thật tuyệt. Tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở Thái Lan, nhưng tôi rất vui khi được về nhà và gặp gia đình.

ASSM: Bạn đã học một năm ở Thái Lan. Hãy cho tôi biết về kinh nghiệm của bạn.

Huy: Mình sang đó theo học bổng của chương trình sinh viên quốc tế ASEAN. Đó thật là một trải nghiệm tuyệt vời. Tôi phải học tiếng Anh trong một môi trường mới. Tôi không biết nhiều về Thái Lan trước khi đến, nhưng tôi đã học được rất nhiều về con người và văn hóa. Văn hóa Thái Lan rất thú vị và tôi rất thích các món ăn!

ASSM: Điều gì khiến bạn quyết định học tập tại một quốc gia ASEAN?

Huy: Du học ở Mỹ đắt lắm. Tôi đã nghe nói về Chương trình Sinh viên Quốc tế ASEAN và tôi quyết định tìm hiểu thêm. Có rất nhiều trường đại học quốc tế tốt trong ASEAN. Đi học ở một trường ASEAN rẻ hơn nhiều, và tôi không ở quá xa nhà. Cơ sở vật chất cũng khá tốt, và bằng cấp của tôi sẽ giúp tôi có được một công việc tốt với mức lương hậu hĩnh.

ASSM: Vì vậy, bạn có nghĩ rằng bạn sẽ giới thiệu Chương trình Sinh viên Quốc tế ASEAN?

Huy: Vâng. Thật là thú vị, và tôi đã có rất nhiều bạn mới. Tôi không chắc về việc sống ở một thành phố nước ngoài trước khi đến Thái Lan. Giờ đây, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều về bản thân.

Lời giải chi tiết:

Đáp án: 1. yes (có)


b

b. Now, read and circle the correct answers.

1. Huy studied in…

(Huy học ở…)

a. Singapore

b. Thailand

c. Australia

2. Huy really liked...

(Huy rất thích...)

a. the food (đồ ăn)

b. the people (con người)

c. the weather (thời tiết)

3. American universities…

(Các trường đại học Mỹ…)

a. are popular (phổ biến)

b. cost too much (giá quá cao)

c. are too difficult (quá khó)

4. Huy says that ASEAN countries have many...

(Huy nói rằng các nước ASEAN có nhiều...)

a. students (sinh viên)

b. international universities (các trường đại học quốc tế)

c. programs (các chương trình)

5. The word made in paragraph 8 is closest in meaning to…

(Từ được tạo ra trong đoạn 8 gần nghĩa nhất với…)

a. built (được xây dựng)

b. met (gặp)

c. earned (kiếm được)

Lời giải chi tiết:

1. b

2. a

3. b

4. b

5. b

1. b

Huy studied in Thailand.

(Huy học ở Thái Lan.)

Thông tin: Huy: It feels great. I had such a great time in Thailand, but I'm happy to be home and see my family.

(Cảm giác thật tuyệt. Tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở Thái Lan, nhưng tôi rất vui khi được về nhà và gặp gia đình.)

2. a

Huy really liked the food.

(Huy rất thích đồ ăn.)

Thông tin: … Thai culture is so interesting, and I loved the food!

(…Văn hóa Thái Lan rất thú vị và tôi rất thích các món ăn!)

3. b

American universities cost too much.

(Các trường đại học Mỹ giá quá cao.)

Thông tin: Studying in America is so expensive…

(Du học ở Mỹ đắt lắm.)

4. b

Huy says that ASEAN countries have many international universities.

(Huy nói rằng các nước ASEAN có nhiều các trường đại học quốc tế.)

Thông tin: There are so many good international universities within ASEAN…

(…Có rất nhiều trường đại học quốc tế tốt trong ASEAN.)

5. b

The word made in paragraph 8 is closest in meaning to met.

(Từ được tạo ra trong đoạn 8 gần nghĩa nhất với gặp.)

Thông tin: Yes. It was exciting, and I made so many new friends…

(Vâng. Thật là thú vị, và tôi đã gặp rất nhiều bạn mới…)


c

c. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


Phương pháp giải:

Think ASEAN? Study ASEAN!

ASEAN Student Spotlight Magazine interviewed Huy. He's a business studies graduate. He recently returned home from a year on an international study program in Bangkok.

ASSM: Welcome home Huy! How does it feel to be back?

Huy: It feels great. I had such a great time in Thailand, but I'm happy to be home and see my family.

ASSM: You spent a year studying in Thailand. Tell me about your experience.

Huy: I went there on a scholarship for an ASEAN international student program. It was such a great experience. I got to study English in a new environment. I didn't know much about Thailand before I arrived, but I learned a lot about the people and culture. Thai culture is so interesting, and I loved the food!

ASSM: What made you decide to study in an ASEAN country?

Huy: Studying in America is so expensive. I heard about the ASEAN International Student Program, and I decided to find out more. There are so many good international universities within ASEAN. Going to an ASEAN school is much cheaper, and I wasn't too far from home. The facilities are also pretty good, and my degree will help me get a good job with a good salary.

ASSM: So, do you think you would recommend the ASEAN International Student Program?

Huy: Yes. It was exciting, and I made so many new friends. I wasn't sure about living in a foreign city before I went to Thailand. Now, I feel so much more confident about myself.

Tạm dịch:

Nghĩ về ASEAN? Học ASEAN!

Tạp chí ASEAN Student Spotlight phỏng vấn Huy. Anh ấy tốt nghiệp ngành kinh doanh. Anh vừa trở về nhà sau một năm tham gia chương trình học tập quốc tế tại Bangkok.

ASSM: Chào mừng Huy về nhà! Bạn cảm thấy thế nào khi được trở lại?

Huy: Cảm giác thật tuyệt. Tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở Thái Lan, nhưng tôi rất vui khi được về nhà và gặp gia đình.

ASSM: Bạn đã học một năm ở Thái Lan. Hãy cho tôi biết về kinh nghiệm của bạn.

Huy: Mình sang đó theo học bổng của chương trình sinh viên quốc tế ASEAN. Đó thật là một trải nghiệm tuyệt vời. Tôi phải học tiếng Anh trong một môi trường mới. Tôi không biết nhiều về Thái Lan trước khi đến, nhưng tôi đã học được rất nhiều về con người và văn hóa. Văn hóa Thái Lan rất thú vị và tôi rất thích các món ăn!

ASSM: Điều gì khiến bạn quyết định học tập tại một quốc gia ASEAN?

Huy: Du học ở Mỹ đắt lắm. Tôi đã nghe nói về Chương trình Sinh viên Quốc tế ASEAN và tôi quyết định tìm hiểu thêm. Có rất nhiều trường đại học quốc tế tốt trong ASEAN. Đi học ở một trường ASEAN rẻ hơn nhiều, và tôi không ở quá xa nhà. Cơ sở vật chất cũng khá tốt, và bằng cấp của tôi sẽ giúp tôi có được một công việc tốt với mức lương hậu hĩnh.

ASSM: Vì vậy, bạn có nghĩ rằng bạn sẽ giới thiệu Chương trình Sinh viên Quốc tế ASEAN?

Huy: Vâng. Thật là thú vị, và tôi đã có rất nhiều bạn mới. Tôi không chắc về việc sống ở một thành phố nước ngoài trước khi đến Thái Lan. Giờ đây, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều về bản thân.


d

d. In pairs: What would you like most about living and studying in a foreign country? Why?

(Theo cặp: Bạn thích điều gì nhất khi sống và học tập ở nước ngoài? Tại sao?)

Lời giải chi tiết:

The high quality of education will always be my main reason as to why I want to study abroad. While there is no shortage of premier universities in my country, studying abroad in a prestigious university is not only a once in a lifetime opportunity, but it also ensures a brighter future for me and my career.

(Chất lượng giáo dục cao sẽ luôn là lý do chính khiến tôi muốn đi du học. Mặc dù đất nước tôi không thiếu những trường đại học hàng đầu, nhưng du học tại một trường đại học danh tiếng không chỉ là cơ hội chỉ có một lần trong đời mà còn đảm bảo một tương lai tươi sáng hơn cho tôi và sự nghiệp của tôi.)


a

a. Look at the picture. What do you think the boy is saying?

(Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ chàng trai đang nói gì?)

Phương pháp giải:

Intensifiers: so and such

(Từ nhấn mạnh: so và such)

We can use so to emphasize our feelings about the subject or event.

(Chúng ta có thể dùng so để nhấn mạnh cảm xúc của mình về chủ đề hoặc sự kiện.)

I was so lucky to study in Singapore.

(Tôi thật may mắn khi được học tập tại Singapore.)

Hong Kong is so expensive.

(Hồng Kông rất đắt đỏ.)

We can use such + a/an to emphasize the description of the subject or event.

(Chúng ta có thể dùng such + a/an để nhấn mạnh phần mô tả về chủ đề hoặc sự kiện.)

Vietnam is such a beautiful country.

(Việt Nam là một đất nước xinh đẹp.)

Studying in Malaysia was such an incredible experience.

(Học tập tại Malaysia là một trải nghiệm tuyệt vời.)

We can use so with many/much to show there is a lot of something.

(Chúng ta có thể dùng so với many/much để chỉ ra rằng có rất nhiều thứ.)

I made so many friends.

(Tôi đã kết bạn rất nhiều.)

Studying in America costs so much money.

(Du học Mỹ tốn rất nhiều tiền.)

Lời giải chi tiết:

Did you like living in Singapore?

(Bạn có thích sống ở Singapore không?)

It was such a nice city, but it was so expensive.

(Đó là một thành phố đẹp, nhưng nó rất đắt đỏ.)


b

b. Now, listen and check your ideas.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và kiểm tra ý tưởng của bạn.)


Lời giải chi tiết:

Did you like living in Singapore?

(Bạn có thích sống ở Singapore không?)

It was such a nice city, but it was so expensive.

(Đó là một thành phố đẹp, nhưng nó rất đắt đỏ.)


c

c. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Did you like living in Singapore?

(Bạn có thích sống ở Singapore không?)

It was such a nice city, but it was so expensive.

(Đó là một thành phố đẹp, nhưng nó rất đắt đỏ.)


a

a. Unscramble the sentences.

(Sắp xếp lại câu.)

1. an/such/place/Bangkok/exciting/degree./a/to/is/for/study

Bangkok is such an exciting place to study for a degree.

2. my/lessons/The/were/interesting./in/course/so

____________________________________________

3. so/are/scholarships/many/international students./There/for

____________________________________________

4. During/semester/so/the/had//homework/much

____________________________________________

5. in/isn'a/country/so/Studying/foreign/difficult.

____________________________________________

6. facilities/weren’t/ good?/the/so/Why

____________________________________________

7. to/Why/was/a/Jakarta/nice/place/such/live?

____________________________________________

Phương pháp giải:

Intensifiers: so and such

(Từ nhấn mạnh: so và such)

We can use so with adjectives.

(Chúng ta có thể dùng so với tính từ.)

Thai culture is so colorful.

(Văn hóa Thái Lan rất nhiều màu sắc.)

Studying in Thailand isn't so expensive.

(Du học Thái Lan không quá đắt.)

Why is studying in America so expensive?

(Tại sao du học Mỹ lại đắt đỏ như vậy?)

such

We use such + a/an with noun phrases (adjective + noun).

(Chúng ta dùng such + a/an với cụm danh từ (tính từ + danh từ).)

Singapore is such an interesting city.

(Singapore là một thành phố thú vị.)

That city isn't such a good place to study.

(Thành phố đó không phải là một nơi tốt để học tập.)

Why was it such a good place to study?

(Tại sao nó lại là một nơi tốt để học?)

so many/much

We use so many/much with plural/uncountable nouns

(Chúng ta dùng so many/much với danh từ số nhiều/không đếm được)

There are so many things to do in Manila.

(Có rất nhiều thứ để làm ở Manila.)

Going to study in the US costs so much money.

(Đi du học Mỹ tốn rất nhiều tiền.)

Lời giải chi tiết:

1. Bangkok is such an exciting place to study for a degree.

(Bangkok là một nơi thú vị để học lấy bằng.)

2. The lessons in my course were so boring.

(Những lý do tại sao khóa học của tôi quá nhàm chán.)

3. There are so many scholarships for international students.

(Có rất nhiều học bổng dành cho sinh viên quốc tế.)

4. During the semester, I had so much homework.

(Trong học kỳ, tôi có rất nhiều bài tập về nhà.)

5. Studying in a foreign country isn’t so difficult.

(Du học nước ngoài không quá khó.)

6. Why weren’t the facilities so good?

(Tại sao cơ sở vật chất không tốt như vậy?)

7. Why was Jakarta such a nice place to live?

(Tại sao Jakarta lại là một nơi tuyệt vời để sống?)


b

b. Imagine you studied in Malaysia. Look at the table and write sentences about your experience using so or such.

(Hãy tưởng tượng bạn đã học ở Malaysia. Nhìn vào bảng và viết câu về trải nghiệm của bạn bằng cách sử dụng so và such.)

teachers (giáo viên)

helpful (giúp đỡ)

Kuala Lumpur

(not) expensive city (không) thành phố đắt đỏ)

degree program (chương trình cấp bằng)

good choice? (lựa chọn tốt?)

university (trường đại học)

many international students (nhiều sinh viên quốc tế)

university’s facilities (cơ sở vật chất của trường đại học)

modern (hiện đại)

class projects (dự án lớp học)

(not) difficult ((không) khó khăn)

1. The teachers were so helpful.

2. __________________________

3. __________________________

4. __________________________

5. __________________________

6. __________________________

Lời giải chi tiết:

1. The teachers were so helpful.

(Các giáo viên rất tốt bụng.)

2. Kuala Lumpur isn’t such an expensive city.

(Kuala Lumpur không phải là một thành phố đắt đỏ.)

3. Is a degree program such a good choice?

(Chương trình cử nhân như vậy có phải là lựa chọn tốt không?)

4. The university here has so many international students.

(Trường đại học ở đây có rất nhiều sinh viên quốc tế.)

5. University’s facilities are so modern.

(Cơ sở vật chất của trường rất hiện đại.)

6. Class projects aren't so difficult.

(Các dự án trong lớp không quá khó.)


c

c. In pairs: Talk about living and studying in Vietnam using so or such.

(Theo cặp: Nói về cuộc sống và học tập ở Việt Nam, sử dụng so hoặc such.)

Our teachers are so helpful.

(Giáo viên của chúng tôi rất tốt bụng.)

Lời giải chi tiết:

There are so many international students at universities, especially students from Laos and Cambodia.

(Tại các trường Đại học có rất nhiều sinh viên quốc tế, đặc biệt là sinh viên Lào và Campuchia.)

Hanoi isn’t such an expensive city.

(Hanoi không phải là một thành phố đắt đỏ.)


a

a. Stress intensifiers like so and such.

(Trọng âm từ nhấn mạnh như so và such.)


b

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)


The teachers were so helpful.

(Các giáo viên đã rất nhiệt tình.)

Singapore is such an interesting city.

(Singapore là một thành phố thú vị.)


c

c. Listen and cross out the one with the wrong sentence stress.

(Nghe và gạch bỏ từ có trọng âm sai trong câu.)


I made so many friends.

(Tôi đã kết giao rất nhiều bạn.)

Vietnam is such a beautiful country.

(Việt Nam là một đất nước xinh đẹp.)

Lời giải chi tiết:

I made so many friends.

=> Wrong. Stress is on “made”, not “so”.

(Sai. Nhấn mạnh là “made”, không phải “so”.)


d

d. Read the sentences with the correct sound changes to a partner.

(Đọc các câu với âm thanh chính xác thay đổi với bạn.)


a

a. Take turns talking about the topics using the vocabulary in the boxes.

(Thay phiên nhau nói về các chủ đề bằng cách sử dụng từ vựng trong hộp.)

How was living away from home?

(Cuộc sống xa nhà như thế nào?)

Living away from home wasn’t such a difficult experience.

(Sống xa nhà không phải là một trải nghiệm khó khăn.)

Lời giải chi tiết:

A: What is the facilities like?

(Cơ sở vật chất như thế nào?)

B: It is so modern and useful.

(Nó rất hiện đại và hữu ích.)

A: How is degree program?

(Chương trình học như thế nào?)

B: It is such a great opportunity.

(Đó là một cơ hội tuyệt vời.)

A: What are the foreign teachers like?

(Giáo viên nước ngoài như thế nào?)

B: They are so kind and helpful.

(Họ rất tốt bụng và hữu ích.)

A: What are the international students like?

(Các sinh viên quốc tế như thế nào?)

B: They are so friendly and funny.

(Họ rất thân thiện và hài hước)

A: How is food?

(Thức ăn như thế nào?)

B: It isn’t so different from Vietnamese food.

(Nó không quá khác biệt so với đồ ăn Việt Nam.)


b

b. Practice with your own ideas.

(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)

Lời giải chi tiết:

A: How are class projects?

(Các dự án của lớp như thế nào?)

B: They aren’t so difficult.

(Chúng không quá khó.)


a

ASKING ABOUT ASEAN INTERNATIONAL STUDENT PROGRAMS

(HỎI VỀ CÁC CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC QUỐC TẾ ASEAN)

a. You're a high school student at an education fair. In pairs Student B turn to page 113 File 4, Student A, you're preparing to go to university. Ask about studying in Singapore and complete the table.

(Bạn là một học sinh trung học tại một hội chợ giáo dục. Theo cặp Học sinh B chuyển đến trang 113 File 4, học sinh A, bạn đang chuẩn bị vào đại học. Hỏi về việc học ở Singapore và hoàn thành bảng.)

What was the course at your university like?

(Khóa học ở trường đại học của bạn như thế nào?)

My course was useful, and there was such a wide choice of topics.

(Khóa học của tôi rất hữu ích và có rất nhiều lựa chọn về chủ đề.)

Study in Singapore

(Du học Singapore)

Course (Khóa học)

 

Teachers (Giáo viên)

 

Students (Sinh viên)

 

Accommodation (Chỗ ở)

 

University (Đại học)

 

 

Study in Thailand

(Du học Thái Lan)

Course (Khóa học)

- interesting (thú vị)

- busy semester (học kỳ bận rộn)

Teachers (Giáo viên)

- helpful (tốt bụng)

- good level of English (trình độ tiếng Anh tốt)

Students (Sinh viên)

- friendly (thân thiện)

- many different ASEAN nationalities (nhiều quốc tịch ASEAN khác nhau)

Accommodation (Chỗ ở)

- cheap (giá rẻ)

- nice neighbors (hàng xóm tốt bụng)

University (Đại học)

- big sports center (trung tâm thể thao lớn)

- modern classrooms (lớp học hiện đại)

Lời giải chi tiết:

Study in Singapore

(Du học Singapore)

Course (Khóa học)

- exciting (thú vị)

- difficult subjects (các môn học khó)

Teachers (Giáo viên)

- kind (tốt bụng)

- high qualification (trình độ chuyên môn cao)

Students (Sinh viên)

- friendly (thân thiện)

- many international students (nhiều sinh viên quốc tế)

Accommodation (Chỗ ở)

- expensive (đắt tiền)

- beautiful scene (cảnh đẹp)

University (Đại học)

- modern facilities (cơ sở vật chất hiện đại)

- big classrooms (lớp học lớn)

What was the teacher at your university like?

(Giáo viên ở trường đại học của bạn như thế nào?)

My teachers are so kind and has high qualifications.

(Giáo viên của tôi rất tốt bụng và có trình độ cao.)


b

b. Swap roles and repeat. Student A, you studied in Thailand. Draw a happy face or sad face next to four things you want to emphasize. Then, answer Student B's questions about studying in Thailand. Emphasize what you did or didn't like.

(Đổi vai và lặp lại. Học sinh A, bạn đã học ở Thái Lan. Vẽ một khuôn mặt vui vẻ hoặc buồn bã bên cạnh bốn điều bạn muốn nhấn mạnh. Sau đó, trả lời các câu hỏi của học sinh B về việc học tập tại Thái Lan. Nhấn mạnh những gì bạn đã làm hoặc không thích.)


c

c. Would you rather study in Thailand or Singapore? Why?

(Bạn muốn học ở Thái Lan hay Singapore? Tại sao?)

Lời giải chi tiết:

I want to study in Thailand because it has a very interesting culture and the cost of living is not too expensive. In particular, the facilities at universities in Thailand are very modern, it will help me a lot in the learning process.

(Tôi muốn học tập ở Thái Lan bởi vì nơi đây có nền văn hóa rất thú vị và chi phí sinh hoạt không quá đắt . Đặc biệt, cơ sở vật chất ở các trường đại học tại Thái Lan rất hiện đại, nó sẽ giúp ích cho tôi rất nhiều trong quá trình học tập.)