Tiếng Anh 11 Grammar Expansion Unit 7

1. Choose the correct option. 2. Rewrite the sentences using participial phrases or to-infinitive clauses. 3. Put the verbs in brackets into perfect gerunds or perfect participles. 4. Rearrange the words to make complete sentences.


Bài 1

Participial phrases / to-infinitive clauses

(Phân từ & động từ nguyên mẫu có TO.)

1. Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

1 The woman _______ right now is my mum.

A interviewed

B interviewing

C being interviewed

D to interview

2 The bread _______ in that shop is very healthy.

A which sell

B to sell

C selling

D sold

3 Oliver was the only student _______ five races on Sports Day.

A winning

B who win

C wins

D to win

4 The man _______ us yoga spent three years studying it in India.

A teaching

B to teach

C teaches

D who teaching

5 Helen was the last person _______ the karate class, but she's one of the best.

A joining

B to join

C that join

D joins

6 The fitness app _______ is on my mobile.

A which downloaded

B downloaded

C has been downloaded

D has downloaded

Phương pháp giải:

* Có ba dạng rút gọn mệnh đề quan hệ với động từ khi ở dạng mệnh đề quan hệ + V:

- V-ing: mang nghĩa chủ động

- V3/ed: mang nghĩa bị động

- TO Vo: trước mệnh đề quan hệ có so sánh nhất, số thứ tự (the first, last, only…)

Lời giải chi tiết:

1 The woman being interviewed right now is my mum.

(Người phụ nữ đang được phỏng vấn ngay bây giờ là mẹ tôi.)

- Giải thích: Động từ “interview” (phỏng vấn) trong câu mang nghĩa bị động ở thì hiện tại tiếp diễn nên dùng ở dạng being V3/ed.

=> Chọn C

2 The bread sold in that shop is very healthy.

(Bánh mì được bán ở cửa hàng đó rất tốt cho sức khỏe.)

- Giải thích: Động từ “sell” (bán) trong câu mang nghĩa bị động ở thì hiện tại đơn nên dùng ở dạng V3/ed.

 

=> Chọn C

3 Oliver was the only student to win five races on Sports Day.

(Oliver là học sinh duy nhất giành chiến thắng trong năm cuộc đua vào Ngày thể thao.)

- Giải thích: Dấu hiệu “the only student” (học sinh duy nhất) nên động từ “win” (thắng) sẽ ở dạng TO Vo.

=> Chọn D

4 The man teaching us yoga spent three years studying it in India.

(Người đàn ông dạy chúng tôi yoga đã dành ba năm để nghiên cứu nó ở Ấn Độ.)

- Giải thích: Động từ “teach” (dạy) trong câu mang nghĩa chủ động nên dùng ở dạng V-ing.

=> Chọn A

5 Helen was the last person to join the karate class, but she's one of the best.

(Helen là người cuối cùng tham gia lớp học karate, nhưng cô ấy là một trong những người giỏi nhất.)

- Giải thích: Dấu hiệu “the last person” (người cuối cùng) nên động từ “join” (tham gia) sẽ ở dạng TO Vo.

=> Chọn C

6 The fitness app downloaded is on my mobile.

(Ứng dụng thể dục được tải xuống trên điện thoại di động của tôi.)

- Giải thích: Động từ “download” (tải xuống) trong câu mang nghĩa bị động nên dùng ở dạng V3/ed.

=> Chọn C


Bài 2

2. Rewrite the sentences using participial phrases or to-infinitive clauses.

(Viết lại các câu sử dụng phân từ hoặc động từ nguyên mẫu có TO.)

1 Fiona was the last person who bought a smart watch in my team.

______________________________________

2 The woman who drives the school bus is my aunt.

______________________________________

3 The sports centre which is being built in our town has a swimming pool.

______________________________________

4 The coach who is training us used to play basketball professionally.

______________________________________

5 The fitness class which was voted the most popular is the strength training.

______________________________________

Phương pháp giải:

* Có ba dạng rút gọn mệnh đề quan hệ với động từ khi ở dạng mệnh đề quan hệ + V:

- V-ing: mang nghĩa chủ động

- V3/ed: mang nghĩa bị động

- TO Vo: trước mệnh đề quan hệ có so sánh nhất, số thứ tự (the first, last, only…)

Lời giải chi tiết:

1 Fiona was the last person who bought a smart watch in my team.

Fiona was the last person to buy a smart watch in my team.

(Fiona là người cuối cùng mua đồng hồ thông minh trong nhóm của tôi.)

2 The woman who drives the school bus is my aunt.

The woman driving the school bus is my aunt.

(Người phụ nữ đang lái xe buýt học sinh là dì của tôi.)

3 The sports centre which is being built in our town has a swimming pool.

The sports centre being built in our town has a swimming pool.

(Trung tâm thể thao đang được xây dựng trong thị trấn của chúng tôi có một bể bơi.)

4 The coach who is training us used to play basketball professionally.

The coach training us used to play basketball professionally.

(Huấn luyện viên đang huấn luyện chúng tôi từng chơi bóng rổ chuyên nghiệp..)

5 The fitness class which was voted the most popular is the strength training.

The fitness class voted the most popular is the strength training.

(Lớp thể dục được bình chọn phổ biến nhất là rèn luyện sức mạnh.)

 


Bài 3

Perfect gerunds / Perfect participles

(Danh động từ hoàn thành / Phân từ hoàn thành)

3. Put the verbs in brackets into perfect gerunds or perfect participles.

(Chia động từ trong ngoặc thành danh động từ hoàn thành hoặc phân từ hoàn thành.)

1 Jane apologised for _______________ (forget) to bring the suncream to the beach.

2 _______________ (eat) a lot of junk food, Laura felt sick.

3 _______________ (talk) to her nutritionist, Mary decided to change her diet.

4 She admitted _______________ (take) diet pills to lose weight.

5 Tim was accused of _______________ (steal) the smart watch.

6 He denied _______________(break) the exercise machine at the health club.

Phương pháp giải:

Cấu trúc chung của danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành là: Having + V3/ed.

*Nghĩa của từ vựng

forget – forgot – forgotten (v): quên

eat – ate – eaten (v): ăn

talk – talked – talked (v): nói

take – took – taken (v): lấy

steal – stole – stolen (v): lấy cắp

break – broke – broken (v): làm hỏng

Lời giải chi tiết:

1 Jane apologised for having forgotten (forget) to bring the suncream to the beach.

(Jane xin lỗi vì đã quên mang kem chống nắng khi đi biển.)

2 Having eaten (eat) a lot of junk food, Laura felt sick.

(Sau khi ăn nhiều đồ ăn vặt, Laura cảm thấy muốn bệnh.)

3 Having talked (talk) to her nutritionist, Mary decided to change her diet.

(Sau khi nói chuyện với chuyên gia dinh dưỡng của mình, Mary quyết định thay đổi chế độ ăn uống của mình.)

4 She admitted having taken (take) diet pills to lose weight.

(Cô thừa nhận đã uống thuốc giảm cân.)

5 Tim was accused of having stolen (steal) the smart watch.

(Tim bị buộc tội ăn cắp chiếc đồng hồ thông minh.)

6 He denied having broken (break) the exercise machine at the health club.

(Anh ta phủ nhận đã làm hỏng máy tập thể dục ở câu lạc bộ sức khỏe.)          

 


Bài 4

4. Rearrange the words to make complete sentences.

(Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.)

1 Greg / a / gym / last / mentioned / week. / joined / having

2 spent some / Having/time / outdoors, felt / relaxed. / much / we / more

3 stopped / her / Having / bad / Amy / much / habits, lifestyle. / had / a /healthier

4 regretted / Jane / eaten / too/ having / much/ weekend. / food / the/ salty / previous

5 drunk /water, / plenty / Having / Ann/of / energetic. / awake/ and /felt / more

Lời giải chi tiết:

1. Greg mentioned having joined a gym last week.

(Greg đã đề cập đến việc tham gia một phòng tập thể dục vào tuần trước.)

2. Having spent some time outdoors, we felt much more relaxed.

(Trải qua một thời gian ở ngoài trời, chúng tôi cảm thấy thoải mái hơn nhiều.)

3. Having stopped her bad habits, Amy had a healthier lifestyle.

(Từ bỏ những thói quen xấu, Amy có lối sống lành mạnh hơn.)

4. Jane regretted having eaten too much salty food the previous weekend.

(Jane hối hận vì đã ăn quá nhiều đồ mặn vào cuối tuần trước.)

5. Having drunk plenty of water, Ann felt more energetic and awake.

(Sau khi uống nhiều nước, Ann cảm thấy tràn đầy năng lượng và tỉnh táo hơn.)

Bài giải tiếp theo