Tiếng Anh 11 Grammar Builder – Unit 6

1 Match 1-8 with a-h to make meaningful sentences. 2 Rewrite the following sentences using cleft sentences. 1 Choose the correct option to complete the sentences. 2 Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets. 1 Rewrite the questions as indirect questions. Use the phrases in brackets.


Bài 1

6.1 Cleft sentences

(Câu chẻ)

a We use cleft sentences It is/was... that... to emphasise a piece of information.

It was the sales assistant that persuaded me to buy that tie.

b We use cleft sentences to make contrast.

It was a tablet that Joe bought, not a laptop.

c The emphasised part can be a noun (phrase) or an adverb (phrase or clause).

It was the question 5 that Mark missed.

It was because of the tattoo on her hand that Kate could not get a job.

d If the emphasised information is a proper noun (a personal subject or object), who / whom can be used instead of that.

It was Joe who bought a tablet last week.

It was Monet whom I admire the most.

Tạm dịch

a Chúng ta sử dụng câu chẻ It is / was... that... để nhấn mạnh một thông tin.

Chính người trợ lý bán hàng đã thuyết phục tôi mua chiếc cà vạt đó.

b Chúng tôi sử dụng các câu chẻ để tạo sự tương phản.

Đó là một chiếc máy tính bảng mà Joe đã mua, không phải máy tính xách tay.

c Phần được nhấn mạnh có thể là danh từ (cụm từ) hoặc trạng từ (cụm từ hoặc mệnh đề).

Đó là câu hỏi số 5 mà Mark đã bỏ lỡ.

Chính vì hình xăm trên tay mà Kate không thể kiếm được việc làm.

d Nếu thông tin được nhấn mạnh là danh từ riêng (chủ ngữ hoặc tân ngữ) thì có thể dùng who / whom thay cho that.

Chính Joe là người đã mua một chiếc máy tính bảng vào tuần trước.

Tôi ngưỡng mộ Monet nhất.

 

1 Match 1-8 with a-h to make meaningful sentences.

(Nối 1-8 với a-h để tạo thành câu có nghĩa.)

1 It was in 1937

2 It is Florence, not her sister

3 It is sports activities after school

4 It was not until the police officer came

5 It is with language abilities and flexibility

6 It was because the tickets were too expensive

7 It is success stories in newspapers

8 It was Rafa Nadal

a that bring all of the children together.

b whom the spectators gave the nickname 'raging bull'.

c that give me enough confidence and patience to start my own business.

d that the drunk man decided to leave.

e that RKO Radio Pictures produced the comedy film 'High Flyers'

f that an interpreter works efficiently.

g who will meet us at the airport when we arrive in England.

h that the show became a poor turnout.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các câu 1 – 8

1 It was in 1937

(Đó là vào năm 1937)

2 It is Florence, not her sister

(Đó là Florence, không phải em gái của cô ấy)

3 It is sports activities after school

(Đó là hoạt động thể thao sau giờ học)

4 It was not until the police officer came

(Mãi cho đến khi viên cảnh sát đến)

5 It is with language abilities and flexibility

(Đó là với khả năng ngôn ngữ và sự linh hoạt)

6 It was because the tickets were too expensive

(Đó là vì vé quá đắt)

7 It is success stories in newspapers

(Đó là những câu chuyện thành công trên báo chí)

8 It was Rafa Nadal

(Đó là Rafa Nadal)

*Nghĩa của các câu a – h

a that bring all of the children together.

(mà mang tất cả trẻ em lại với nhau.)

b whom the spectators gave the nickname 'raging bull'.

(mà khán giả đặt cho biệt danh là 'bò tót'.)

c that give me enough confidence and patience to start my own business.

(đã cho tôi đủ tự tin và kiên nhẫn để bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)

d that the drunk man decided to leave.

(rằng người đàn ông say quyết định rời đi.)

e that RKO Radio Pictures produced the comedy film 'High Flyers'

(rằng RKO Radio Pictures đã sản xuất bộ phim hài 'High Flyers')

f that an interpreter works efficiently.

(rằng một thông dịch viên hoạt động hiệu quả.)

g who will meet us at the airport when we arrive in England.

(ai sẽ gặp chúng tôi tại sân bay khi chúng tôi đến Anh.)

h that the show became a poor turnout.

(rằng chương trình có doanh thu kém.)

Lời giải chi tiết:

Câu hoàn chỉnh

1 - e: It was in 1937 that RKO Radio Pictures produced the comedy film 'High Flyers'

(Đó là vào năm 1937, RKO Radio Pictures đã sản xuất bộ phim hài 'High Flyers')

2 - b: It is Florence, not her sister, whom the spectators gave the nickname 'raging bull'.

(Chính Florence, chứ không phải em gái cô, người mà khán giả đặt cho biệt danh 'con bò tót'.)

3 - a: It is sports activities after school that bring all of the children together.

(Các hoạt động thể thao sau giờ học đã gắn kết tất cả bọn trẻ lại với nhau.)

4 - d: It was not until the police officer came that the drunk man decided to leave.

(Mãi cho đến khi viên cảnh sát đến, người đàn ông say rượu mới quyết định rời đi.)

5 - f: It is with language abilities and flexibility that an interpreter works efficiently.

(Chính nhờ khả năng ngôn ngữ và sự linh hoạt mà thông dịch viên làm việc hiệu quả.)

6 - h: It was because the tickets were too expensive that the show became a poor turnout.

(Chính vì vé quá đắt nên buổi biểu diễn có doanh thu kém.)

7 - c: It is success stories in newspapers that give me enough confidence and patience to start my own business.

(Chính những câu chuyện thành công trên báo đã cho tôi đủ tự tin và kiên nhẫn để bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)

8 - g: It was Rafa Nadal who will meet us at the airport when we arrive in England.

(Chính Rafa Nadal sẽ đón chúng tôi tại sân bay khi chúng tôi đến Anh.)


Bài 2

2 Rewrite the following sentences using cleft sentences.

(Viết lại các câu sau sử dụng câu chẻ.)

1 Many patients can recover from illnesses because they are always full of optimism.

It is because ______________________________________

2 Sarah, not Elly won the first prize in our school Art Competition.

It was Sarah ______________________________________

3 High flyers have made success of their orginal ideas thanks to self-motivation.

It is thanks to ______________________________________

4 Wangari Maathai, one of the greatest environmentalists, won the Nobel Peace Prize in 2004.

It was in 2004 ______________________________________

5 Amelia Humfress came up with the idea of a business when she was looking for a design course.

It was when ______________________________________

6 Lack of confidence prevents young people from making sucess.

It is lack ______________________________________

7 Instrument makers are expected to work with great accuracy.

It is with ______________________________________

8 The architect Dang Viet Nga created the Crazy House.

It was the Crazy House ______________________________________

Phương pháp giải:

Cấu trúc câu chẻ: It + is / was + đối tượng nhấn mạnh + that + S + V.

Lời giải chi tiết:

1 Many patients can recover from illnesses because they are always full of optimism.

(Nhiều bệnh nhân có thể khỏi bệnh vì họ luôn tràn đầy tinh thần lạc quan.)

It is because they are always full of optimism that many patients can recover from illnesses.

(Chính vì luôn tràn đầy tinh thần lạc quan mà nhiều bệnh nhân đã khỏi bệnh.)

2 Sarah, not Elly won the first prize in our school Art Competition.

(Sarah, chứ không phải Elly, đã giành giải nhất trong Cuộc thi Mỹ thuật của trường chúng tôi.)

It was Sarah that won the first prize in our school Art Competition, not Elly.

(Đó là Sarah người đã giành giải nhất trong cuộc thi nghệ thuật của trường chúng tôi, không phải Elly.)

3 High flyers have made success of their orginal ideas thanks to self-motivation.

(Những người thành đạt đã thành công với những ý tưởng ban đầu của họ nhờ vào động lực của bản thân.)

It is thanks to self-motivation that high flyers have made a success of their original ideas.

(Chính nhờ sự động lực của bản thân mà những người thành đạt đã thực hiện thành công những ý tưởng ban đầu của họ.)

4 Wangari Maathai, one of the greatest environmentalists, won the Nobel Peace Prize in 2004.

(Wangari Maathai, một trong những nhà bảo vệ môi trường vĩ đại nhất, đã đoạt giải Nobel Hòa bình năm 2004.)

It was in 2004 that Wangari Maathai, one of the greatest environmentalists, won the Nobel Peace Prize.

(Đó là vào năm 2004, Wangari Maathai, một trong những nhà bảo vệ môi trường vĩ đại nhất, đã đoạt giải Nobel Hòa bình.)

5 Amelia Humfress came up with the idea of a business when she was looking for a design course.

(Amelia Humfres nảy ra ý tưởng kinh doanh khi cô ấy đang tìm kiếm một khóa học thiết kế.)

It was when she was looking for a design course that Amelia Humfress came up with the idea of a business.

(Chính khi đang tìm kiếm một khóa học thiết kế, Amelia Humfress đã nảy ra ý tưởng kinh doanh.)

6 Lack of confidence prevents young people from making sucess.

(Sự thiếu tự tin ngăn cản những người trẻ tuổi thành công.)

It is lack of confidence that prevents young people from making success.

(Chính sự thiếu tự tin đã ngăn cản những người trẻ tuổi thành công.)

7 Instrument makers are expected to work with great accuracy.

(Các nhà sản xuất nhạc cụ được kỳ vọng sẽ làm việc với độ chính xác cao.)

It is with great accuracy that instrument makers are expected to work.

(Đó là độ chính xác cao cái mà các nhà sản xuất nhạc cụ được kỳ vọng sẽ làm việc.)

8 The architect Dang Viet Nga created the Crazy House.

(Kiến trúc sư Đặng Việt Nga đã tạo ra Crazy House.)

It was the Crazy House that the architect Dang Viet Nga created.

(Đó chính là Crazy House do kiến trúc sư Đặng Việt Nga sáng tạo.)

 


Bài 1

6.2 Gerunds, perfect gerunds and perfect participles

(Danh động từ, danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành)

a Gerund (V-ing) is used as a noun in a sentence.

Doing yoga is my favourite activity.

He suggested eating out this weekend.

What I really like is reading books.

Listening to music is my enjoyable pastime.

b Present participle (V-ing) is used as a verb in a sentence.

Feeling thirsty, he looked for something to drink.

I heard my son playing the piano in his room.

c Perfect gerund (Having + past participle) is used to emphasize a past action.

The man was accused of having hunted in the National Park illegally.

d Perfect participle (Having + past participle) is used when one action is followed by another with the same subject. It emphasizes that the first action is complete before the second one starts.

Having searched for the route carefully, the man started his journey.

Tạm dịch

a Danh động từ (V-ing) được dùng như một danh từ trong câu.

Tập yoga là hoạt động yêu thích của tôi.

Anh ấy đề nghị đi ăn ngoài vào cuối tuần này.

Điều tôi thực sự thích là đọc sách.

Nghe nhạc là thú tiêu khiển thú vị của tôi.

b Hiện tại phân từ (V-ing) được dùng như một động từ trong câu.

Cảm thấy khát nước, anh tìm thứ gì đó để uống.

Tôi nghe con trai tôi chơi piano trong phòng của nó.

c Danh động từ hoàn thành (having + quá khứ phân từ) được dùng để nhấn mạnh một hành động trong quá khứ.

Người đàn ông bị cáo buộc đã săn bắn bất hợp pháp trong Công viên Quốc gia.

d Phân từ hoàn thành (having + quá khứ phân từ) được sử dụng khi một hành động được theo sau bởi một hành động khác có cùng chủ ngữ. Nó nhấn mạnh rằng hành động đầu tiên đã hoàn tất trước khi hành động thứ hai bắt đầu.

Sau khi tìm kiếm đường đi cẩn thận, người đàn ông bắt đầu cuộc hành trình của mình.

1 Choose the correct option to complete the sentences.

(Chọn phương án đúng để hoàn thành câu.)

1 ________ along the beach is very relaxing.

a Having walked

b Walking

c Walked

2 ________ to class late for many times, he made his teacher angry.

a To come

b Having come

c Came

3 It's not worth________ for a refund if you don't like the food.

a Having asked

b ask

c asking

4 She scolded her son for ________ rock climbing on his own.

a to go

b gone

c having gone

5 ________ a long way to find the restaurant was closed, we were very disappointed.

a Having driven

b Driving

c To drive

6 The rescue team succeeded in ________ the car up the hill.

a having pushed

b pushed

c pushing

Phương pháp giải:

- Danh động từ (V-ing) được dùng như một danh từ trong câu.

- Hiện tại phân từ (V-ing) được dùng như một động từ trong câu.

- Danh động từ hoàn thành (having + quá khứ phân từ) được dùng để nhấn mạnh một hành động trong quá khứ.

- Phân từ hoàn thành (having + quá khứ phân từ) được sử dụng khi một hành động được theo sau bởi một hành động khác có cùng chủ ngữ. 

Lời giải chi tiết:

1 Walking along the beach is very relaxing.

(Đi bộ dọc bãi biển rất thư giãn.)

=> Danh động từ

2 Having come to class late for many times, he made his teacher angry.

(Nhiều lần đến lớp muộn, anh ấy khiến cô giáo bực bội.)

=> Phân từ hoàn thành

3 It's not worth asking for a refund if you don't like the food.

(Không đáng để yêu cầu hoàn lại tiền nếu bạn không thích đồ ăn.)

=> Danh động từ

4 She scolded her son for having gone rock climbing on his own.

(Cô mắng con trai mình vì đã tự mình leo núi.)

=> Danh động từ hoàn thành

5 Having driven a long way to find the restaurant was closed, we were very disappointed.

(Lái xe một quãng đường dài để thấy nhà hàng đã đóng cửa, chúng tôi rất thất vọng.)

=> Phân từ hoàn thành

6 The rescue team succeeded in having pushed the car up the hill.

(Đội cứu hộ đã thành công trong việc đẩy chiếc xe lên đồi.)

=> Danh động từ hoàn thành


Bài 2

2 Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc.)

1 ________ (have) a good sense of humour, the entertainer makes the children laugh a lot.

2 ________ (be) all well received by readers, The Hunger Games was made into a film in 2012.

3 ________ (watch) a really good video clip on the internet the other day, Beth wrote a review about it.

4 The woman accused the taxi driver of ________ (drive) carelessly.

5 ________ (finish) her novel for over two months, Rin wants it to be published soon.

6 Khoa always dreams of ________ (travel) around the world on his motorbike.

Phương pháp giải:

- Danh động từ (V-ing) được dùng như một danh từ trong câu.

- Hiện tại phân từ (V-ing) được dùng như một động từ trong câu.

- Danh động từ hoàn thành (having + quá khứ phân từ) được dùng để nhấn mạnh một hành động trong quá khứ.

- Phân từ hoàn thành (having + quá khứ phân từ) được sử dụng khi một hành động được theo sau bởi một hành động khác có cùng chủ ngữ.

*Nghĩa của từ vựng

have – had – had (v): có

be – was / were – been: thì, là, ở

watch – watched – watched (v): xem

drive – drove – driven (v): lái xe

finish – finished – finished (v): xong

travel – traveled – traveled (v): du lịch

Lời giải chi tiết:

1 Having (have) a good sense of humour, the entertainer makes the children laugh a lot.

(Có khiếu hài hước, nghệ sĩ làm cho bọn trẻ cười rất nhiều.)

2 Having been (be) all well received by readers, The Hunger Games was made into a film in 2012.

(Được độc giả đón nhận nồng nhiệt, Đấu trường sinh tử đã được dựng thành phim vào năm 2012.)

3 Having watched (watch) a really good video clip on the internet the other day, beth wrote a review about it.

(Hôm trước xem một video clip rất hay trên mạng, Beth đã viết một bài nhận xét về nó.)

4 The woman accused the taxi driver of having driven (drive) carelessly.

(Người phụ nữ cáo buộc tài xế taxi đã lái xe bất cẩn.)

5 Having finished (finish) her novel for over two months, in wants it to be published soon.

(Sau hơn hai tháng hoàn thành cuốn tiểu thuyết của mình, Rin muốn nó được xuất bản sớm.)

6 khoa always dreams of traveling (travel) around the world on his motorbike.

(Khoa luôn mơ ước được đi du lịch vòng quanh thế giới trên chiếc xe máy của mình.)

 


Bài 1

6.3 Indirect questions

(Câu hỏi gián tiếp)

We make indirect questions with phrases like Can you tell me ...? and Do you know...? We use them to sound more polite in formal situations.

Excuse me. Do you know where the bank is, please?

To make a yes / no question into an indirect question, we use if or whether.

Could you tell me if the film has started yet?

May I ask whether this seat is free?

To make a wh-question into an indirect question, we use the question word.

Would you mind telling me what time it is?

The word order and verb forms in an indirect question are the same as in an affirmative statement.

Could you tell me if there is a train to London after ten this evening?

Tạm dịch

Chúng ta đặt câu hỏi gián tiếp với các cụm từ như Can you tell me...? và Bạn có biết...? Chúng ta sử dụng chúng để nghe lịch sự hơn trong các tình huống trang trọng.

Xin lỗi. Bạn có biết ngân hàng ở đâu không?

Để biến câu hỏi yes / no thành câu hỏi gián tiếp, chúng ta sử dụng if hoặc whether.

Bạn có thể cho tôi biết nếu bộ phim đã bắt đầu chưa?

Cho mình hỏi chỗ ngồi này có trống không?

Để biến một câu hỏi Wh- thành một câu hỏi gián tiếp, chúng ta sử dụng từ để hỏi.

Bạn có phiền cho tôi biết bây giờ là mấy giờ không?

Trật tự từ và dạng động từ trong câu hỏi gián tiếp cũng giống như trong câu khẳng định.

Bạn có thể cho tôi biết nếu có một chuyến tàu đến London sau mười giờ tối nay?

 

1 Rewrite the questions as indirect questions. Use the phrases in brackets.

(Viết lại câu hỏi dưới dạng câu hỏi gián tiếp. Sử dụng các cụm từ trong ngoặc)

1 Where is the post office? (Could you tell me)

2 Do you have any mayonnaise? (I was wondering)

3 What time does the film finish? (I'd like to know)

4 What is your name? (May I ask)

5 What is the salary for this job? (I'd be interested to know)

6 Should I apply for the job online? (I'd like to know)

7 Did you receive my application? (I'd be interested to know)

8 When does the train leave? (Could you tell me)

9 Do you have a table for four? (I was wondering)

10 When will the interviews take place? (May I ask)

Phương pháp giải:

- Cấu trúc câu tường thuật hỏi dạng Yes / No: S + cụm từ để hỏi + if / whether + S + V.

- Cấu trúc câu tường thuật hỏi dạng Wh- : S + cụm từ để hỏi + Wh- + S + V.

*Nghĩa của các cụm từ để hỏi

- Could you tell me: Bạn có thể nói cho tôi biết

- I was wondering: Tôi đã tự hỏi

- I'd like to know: Tôi muốn biết

- May I ask: Tôi có thể hỏi

- I'd be interested to know: Tôi rất muốn biết

Lời giải chi tiết:

1 Where is the post office? (Could you tell me)

(Bưu điện ở đâu?)

Đáp án: Could you tell me where the post office is?

(Bạn có thể cho tôi biết bưu điện ở đâu không?)

2 Do you have any mayonnaise? (I was wondering)

(Bạn có sốt mayonnaise không?)

Đáp án: I was wondering if you have any mayonnaise?

(Tôi đang tự hỏi liệu bạn có chút sốt mayonnaise nào không?)

3 What time does the film finish? (I'd like to know)

(Mấy giờ bộ phim kết thúc?)

Đáp án: I'd like to know what time the film finishes.

(Tôi muốn biết bộ phim kết thúc lúc mấy giờ.)

4 What is your name? (May I ask)

(Tên của bạn là gì?)

Đáp án: May I ask what your name is?

(Tôi có thể hỏi tên của bạn là gì không?)

5 What is the salary for this job? (I'd be interested to know)

(Mức lương cho công việc này là bao nhiêu?)

Đáp án: I'd be interested to know what the salary for this job is.

(Tôi muốn biết mức lương cho công việc này là bao nhiêu.)

6 Should I apply for the job online? (I'd like to know)

(Tôi có nên nộp đơn xin việc trực tuyến không?)

Đáp án: I'd like to know if I should apply for the job online.

(Tôi muốn biết liệu tôi có nên nộp đơn xin việc trực tuyến hay không.)

7 Did you receive my application? (I'd be interested to know)

(Bạn đã nhận được đơn đăng ký của tôi chưa?)

Đáp án: I'd be interested to know if you received my application.

(Tôi rất muốn biết liệu bạn có nhận được đơn đăng ký của tôi không.)

8 When does the train leave? (Could you tell me)

(Khi nào tàu rời đi?)

Đáp án: Could you tell me when the train leaves?

(Bạn có thể cho tôi biết khi nào tàu rời đi không?)

9 Do you have a table for four? (I was wondering)

(Bạn có bàn cho bốn người không?)

Đáp án: I was wondering if you have a table for four.

(Tôi đang thắc mắc liệu bạn có bàn cho bốn người không.)

10 When will the interviews take place? (May I ask)

(Khi nào các cuộc phỏng vấn sẽ diễn ra?)

Đáp án: May I ask when the interviews will take place?

(Tôi có thể hỏi khi nào các cuộc phỏng vấn sẽ diễn ra không?)