Tiếng Anh 11 Bright Unit 6 6a. Reading

1 Look at the pictures, read the title and the first sentence in each text. What do you think the texts are about? Listen / Watch and read to find out. 2. Read the texts. Write A for (Action Against Hunger) and G for (the Global Fund). Which organisation ...3. Read the texts again and answer the questions. 4. Fill in each gap with depression, obesity, bullying, poverty, crime, healthcare, pollution or gender inequality. Then listen and check.


Bài 1

1 Look at the pictures, read the title and the first sentence in each text. What do you think the texts are about? Listen / Watch and read to find out.

(Nhìn vào những bức tranh, đọc tiêu đề và câu đầu tiên của từng đoạn. Bạn nghĩ đoạn văn sẽ nói về gì? Nghe/Xem để tìm hiểu.)


Making a difference

Changing the world is a difficult task, isn't it? Thankfully, there are amazing non-profit organisations that aim to help people in need around the world. Here are two of them.

 

Action Against Hunger

Action Against Hunger is a non-profit organisation that focuses on dealing with the issue of world hunger. This charity began its efforts in 1979 and has worked nonstop to help hungry people since then. Action Against Hunger gives life-saving care to people who have experienced hunger due to war, natural disasters and other major crises. In addition, they run educational programmes in which the poor are taught how to recognise the symptoms of poor nutrition. Action Against Hunger also conducts research to understand how we can predict and prevent hunger on a global scale. The organisation works in more than 50 countries and currently has more than 8,000 workers supporting approximately 26 million people worldwide.

 

The Global Fund

The Global Fund is a community that aims to build a better future for everyone by fighting disease around the world. In particular, the organisation focuses on ending AIDS, tuberculosis and malaria that affect people in most poor regions of the world. By uniting leaders from around the world for donations, the Global Fund is able to raise money for their goal. On average, they raise approximately $4 billion every year to fight life-threatening diseases, and they invest that money in improving medical facilities in over 100 different countries. Since its 2002 establishment, the Global Fund has helped save more than 50 million lives through the programmes it supports.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

non-profit: phi lợi nhuận

conduct: chỉ đạo

malaria: bệnh sốt rét

crisis nutrition: khủng hoảng dinh dưỡng

scale: tỉ lệ

tuberculosis: bệnh lao

life-threatening: nguy hiểm đến tính mạng

Tạm dịch

Tạo nên sự khác biệt

Thay đổi thế giới là một nhiệm vụ khó khăn, phải không? Rất may, có những tổ chức phi lợi nhuận tuyệt vời nhằm giúp đỡ những người gặp khó khăn trên khắp thế giới. Dưới đây là hai trong số họ.

Hành động chống lại nạn đói

Hành động chống lại nạn đói là một tổ chức phi lợi nhuận tập trung vào việc giải quyết vấn đề nạn đói trên thế giới. Tổ chức từ thiện này bắt đầu nỗ lực từ năm 1979 và đã làm việc không ngừng nghỉ để giúp đỡ những người đói khổ kể từ đó. Hành động chống lại nạn đói cung cấp dịch vụ chăm sóc cứu sống những người đã trải qua nạn đói do chiến tranh, thiên tai và các cuộc khủng hoảng lớn khác. Ngoài ra, họ còn điều hành các chương trình giáo dục trong đó người nghèo được dạy cách nhận biết các triệu chứng của tình trạng dinh dưỡng kém. Hành động chống lại nạn đói cũng tiến hành nghiên cứu để hiểu cách chúng ta có thể dự đoán và ngăn chặn nạn đói trên phạm vi toàn cầu. Tổ chức hoạt động tại hơn 50 quốc gia và hiện có hơn 8.000 nhân viên hỗ trợ khoảng 26 triệu người trên toàn thế giới.

Quỹ toàn cầu

Quỹ Toàn cầu là một cộng đồng nhằm xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn cho mọi người bằng cách chống lại bệnh tật trên toàn thế giới. Đặc biệt, tổ chức tập trung vào việc chấm dứt AIDS, bệnh lao và bệnh sốt rét ảnh hưởng đến người dân ở hầu hết các khu vực nghèo trên thế giới. Bằng cách đoàn kết các nhà lãnh đạo từ khắp nơi trên thế giới để quyên góp, Quỹ Toàn cầu có thể quyên góp tiền cho mục tiêu của họ. Trung bình, họ quyên góp được khoảng 4 tỷ đô la mỗi năm để chống lại các căn bệnh đe dọa đến tính mạng và họ đầu tư số tiền đó vào việc cải thiện các cơ sở y tế ở hơn 100 quốc gia khác nhau. Kể từ khi thành lập năm 2002, Quỹ Toàn cầu đã giúp cứu sống hơn 50 triệu người thông qua các chương trình mà quỹ hỗ trợ.

Lời giải chi tiết:

Based on the title and the first sentence of each text, I think the texts are about non-profit organizations that aim to make a difference in the world. The first text is about Action Against Hunger, which focuses on dealing with the issue of world hunger, while the second text is about The Global Fund, which fights against diseases around the world, particularly AIDS, tuberculosis, and malaria.

(Dựa trên tiêu đề và câu đầu tiên của mỗi văn bản, tôi nghĩ rằng các văn bản nói về các tổ chức phi lợi nhuận nhằm tạo ra sự khác biệt trên thế giới. Văn bản đầu tiên nói về Hành động chống lại nạn đói, tập trung vào việc giải quyết vấn đề nạn đói trên thế giới, trong khi văn bản thứ hai nói về Quỹ Toàn cầu, tổ chức chống lại các bệnh tật trên khắp thế giới, đặc biệt là AIDS, bệnh lao và bệnh sốt rét.)

 


Bài 2

Multiple matching

• Read through the two texts to get general ideas.

• Read the questions and underline the key words.

• Read each text in detail and underline the parts related to the questions.

• Pay attention to the words related to the key words because some may give similar information.

Tạm dịch

(Nối nhiều câu)

• Đọc qua hai văn bản để có được những ý tưởng chung.

• Đọc câu hỏi và gạch chân những từ khóa.

• Đọc chi tiết từng văn bản và gạch chân những phần liên quan đến câu hỏi.

• Hãy chú ý đến những từ liên quan đến từ khóa vì một số có thể cung cấp thông tin tương tự.)

 

2. Read the texts. Write A for (Action Against Hunger) and G for (the Global Fund). Which organisation ...

(Đọc văn bản. Viết A cho (Hành động Chống lại Nạn đói) và G cho (Quỹ Toàn cầu). Tổ chức nào...)

1 is more than forty years old?

2 helps people who have suffered from the conflict?

3 aims to stop specific illnesses?

4 helps people to realise the signs of a poor diet?

5 tries to make medical services better?

Lời giải chi tiết:

1 is more than forty years old?

(hơn bốn mươi tuổi?)

Thông tin: “This charity began its efforts in 1979 and has worked nonstop to help hungry people since then.”

(Tổ chức từ thiện này bắt đầu nỗ lực vào năm 1979 và đã làm việc không ngừng nghỉ để giúp đỡ những người đói khổ kể từ đó.)

Chọn A

2 helps people who have suffered from the conflict?

(giúp đỡ những người đã phải chịu đựng cuộc xung đột?)

Thông tin: “Action Against Hunger gives life-saving care to people who have experienced hunger due to war, natural disasters and other major crises.”

(Hành động chống lại nạn đói cung cấp dịch vụ chăm sóc cứu sống những người đã trải qua nạn đói do chiến tranh, thiên tai và các cuộc khủng hoảng lớn khác.)

Chọn A

3 aims to stop specific illnesses?

(mục tiêu là để ngăn chặn các bệnh cụ thể?)

Thông tin: “In particular, the organisation focuses on ending AIDS, tuberculosis and malaria.”

(Đặc biệt, tổ chức tập trung vào việc chấm dứt AIDS, bệnh lao và bệnh sốt rét.)

Chọn G

4 helps people to realise the signs of a poor diet?

(giúp mọi người nhận biết dấu hiệu của chế độ ăn uống thiếu chất?)

Thông tin: “they run educational programmes in which the poor are taught how to recognise the symptoms of poor nutrition.”

(họ điều hành các chương trình giáo dục trong đó người nghèo được dạy cách nhận biết các triệu chứng của tình trạng dinh dưỡng kém.)

Chọn A

5 tries to make medical services better?

(cố gắng làm cho dịch vụ y tế tốt hơn?)

Thông tin: “they invest that money in improving medical facilities in over 100 different countries.”

(họ đầu tư số tiền đó vào việc cải thiện các cơ sở y tế ở hơn 100 quốc gia khác nhau.)

Chọn G


Bài 3

3. Read the texts again and answer the questions.

(Đọc các văn bản một lần nữa và trả lời các câu hỏi.)

1 Why does Action Against Hunger conduct research?

2 How many people rely on Action Against Hunger?

3 What does the Global Fund do to raise money?

4 How many people has the Global Fund helped?

Lời giải chi tiết:

1 Why does Action Against Hunger conduct research?

(Tại sao Hoạt động Chống nạn Đói thực hiện nghiên cứu?)

Thông tin: “Action Against Hunger also conducts research to understand how we can predict and prevent hunger on a global scale.”

(“Hành động chống lại nạn đói cũng tiến hành nghiên cứu để hiểu cách chúng ta có thể dự đoán và ngăn chặn nạn đói trên phạm vi toàn cầu.)

Đáp án: to understand how to predict and prevent hunger on a global scale.

(để hiểu cách chúng ta có thể dự đoán và ngăn chặn nạn đói trên phạm vi toàn cầu.)

2 How many people rely on Action Against Hunger?

(Có bao nhiêu người dựa vào Hành động chống lại nạn đói?)

Thông tin: “The organisation works in more than 50 countries and currently has more than 8,000 workers supporting approximately 26 million people worldwide.”

(Tổ chức hoạt động tại hơn 50 quốc gia và hiện có hơn 8.000 công nhân đang hỗ trợ khoảng 26 triệu người trên toàn thế giới.)

Đáp án: approximately 26 million people worldwide.

(khoảng 26 triệu người trên toàn thế giới.)

3 What does the Global Fund do to raise money?

(Quỹ Toàn cầu làm gì để gây quỹ?)

Thông tin: “By uniting leaders from around the world for donations, the Global Fund is able to raise money for their goal.”

(Bằng cách đoàn kết các nhà lãnh đạo từ khắp nơi trên thế giới để quyên góp, Quỹ Toàn cầu có thể quyên góp tiền cho mục tiêu của họ.)

Đáp án: By uniting leaders from around the world for donations

(Bằng cách đoàn kết các nhà lãnh đạo từ khắp nơi trên thế giới để quyên góp)

4 How many people has the Global Fund helped?

(Quỹ Toàn cầu đã giúp được bao nhiêu người?)

Thông tin: “Since its 2002 establishment, the Global Fund has helped save more than 50 million lives through the programs it supports.”

(Kể từ khi thành lập năm 2002, Quỹ Toàn cầu đã giúp cứu sống hơn 50 triệu người thông qua các chương trình mà quỹ hỗ trợ.)

Đáp án: More than 50 million lives

(Hơn 50 triệu mạng sống)

 


Bài 4

Vocabulary

Community social issues

4. Fill in each gap with depression, obesity, bullying, poverty, crime, healthcare, pollution or gender inequality. Then listen and check.

(Điền vào mỗi khoảng trống với các từ depression, obesity, bullying, poverty, crime, healthcare, pollution or gender inequality. Sau đó nghe và kiểm tra.)


Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

depression (n): trầm cảm

obesity (n): béo phì

bullying (n): bắt nạt

poverty (n): nghèo

crime (n): tội phạm

healthcare (n): chăm sóc sức khỏe

pollution (n): sự ô nhiễm

gender inequality (n): bất bình đẳng giới

Lời giải chi tiết:


Bài 5

5. Read the statements (1-8). Which of the issues (A-H) in Exercise 4 does each statement match?

(Đọc các câu phát biểu (1-8). Mỗi vấn đề (A-H) trong Bài tập 4 phù hợp với vấn đề nào?)

1. "My symptoms include trouble sleeping and feelings of sadness."

2. "The quality of air getting worse is the main cause of many diseases."

3. "She was picked on at school because of her accent."

4. "The poor can't afford medical services to get treatment when they are ill, so they mainly rely on medical charities."

5. "We saw a man stealing money at local shop."

6. "Even though Ann was a better candidate than Tom, they didn't give her the job."

7. "People have to struggle to pay their bills and afford food and clothing."

8. "Due to poor diets, young people worldwide are gaining a lot of weight."

Lời giải chi tiết:

1. "My symptoms include trouble sleeping and feelings of sadness."

(Các triệu chứng của tôi bao gồm khó ngủ và cảm giác buồn bã.)

=> Depression

(Trầm cảm)

2. "The quality of air getting worse is the main cause of many diseases."

(Chất lượng không khí ngày càng tồi tệ là nguyên nhân chính của nhiều bệnh tật.)

=> Pollution

(Sự ô nhiễm)

3. "She was picked on at school because of her accent."

(Cô ấy bị chỉ trích ở trường vì giọng của cô ấy.)

=> Bullying

(Bắt nạt)

4. "The poor can't afford medical services to get treatment when they are ill, so they mainly rely on medical charities."

(Người nghèo không đủ khả năng chi trả cho các dịch vụ y tế để được điều trị khi họ bị bệnh, vì vậy họ chủ yếu dựa vào các tổ chức từ thiện y tế.)

=> Healthcare

(chăm sóc sức khỏe)

5. "We saw a man stealing money at local shop."

(Chúng tôi thấy một người đàn ông ăn cắp tiền ở cửa hàng địa phương.)

=> Crime

(Tội phạm)

6. "Even though Ann was a better candidate than Tom, they didn't give her the job."

(Mặc dù Ann là một ứng cử viên sáng giá hơn Tom nhưng họ đã không giao cho cô ấy công việc.)

=> Gender inequality

(Bất bình đẳng giới)

7. "People have to struggle to pay their bills and afford food and clothing."

(Mọi người phải vật lộn để trả các hóa đơn, mua thức ăn và quần áo.)

=> Poverty

(Nghèo)

8. "Due to poor diets, young people worldwide are gaining a lot of weight."

(Do chế độ ăn uống nghèo nàn, thanh niên trên toàn thế giới đang tăng cân rất nhiều.)

=> Obesity

(Béo phì)


Bài 6

6. Think Which of the social issues in Exercise 4 are the most serious in your country. Tell your partner.

(Vấn đề xã hội nào trong Bài tập 4 là nghiêm trọng nhất ở nước bạn. Nói với bạn của bạn.)

Lời giải chi tiết:

In my opinion, pollution is the most serious problem in Viet Nam. Vietnam's water resources and marine ecosystems are also facing severe pollution issues, affecting the health and livelihoods of millions of people who rely on them. Water contamination from industrial and agricultural activities, as well as plastic waste, are significant concerns. Moreover, air pollution has reached alarming levels, causing respiratory problems, and reducing the quality of life for people living in major cities.

(Theo tôi, ô nhiễm là vấn đề nghiêm trọng nhất ở Việt Nam. Nguồn nước và các hệ sinh thái biển của Việt Nam cũng đang phải đối mặt với vấn đề ô nhiễm nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh kế của hàng triệu người dân đang sống dựa vào chúng. Ô nhiễm nước từ các hoạt động công nghiệp và nông nghiệp, cũng như rác thải nhựa, là những mối quan tâm đáng kể. Hơn nữa, tình trạng ô nhiễm không khí đã đến mức báo động, gây ra các bệnh về đường hô hấp, làm giảm chất lượng cuộc sống của người dân sống tại các thành phố lớn.)


Bài 7

7. Collect information about an organisation either in Vietnam or in another country that deals with one of the issues in Exercise 4. Make notes under the headings name, goal of help and type of help. Prepare a poster for it.

(Thu thập thông tin về một tổ chức ở Việt Nam hoặc ở nước khác giải quyết một trong các vấn đề ở Bài tập 4. Ghi chú dưới tiêu đề tên, mục tiêu trợ giúp và loại trợ giúp. Chuẩn bị một tấm áp phích cho nó.)

Lời giải chi tiết:

- Heading name: Clean Up Vietnam

- Goal of Help: To create a cleaner and healthier environment in Vietnam by raising awareness about the negative impacts of pollution and promoting sustainable practices.

- Type of Help:

  • Organizing clean-up events in public areas, beaches, and waterways to remove litter and waste.
  • Educating communities, schools, and businesses about the importance of waste reduction, recycling, and responsible disposal.
  • Advocating for policy changes and regulations to improve waste management practices and reduce pollution.

Tạm dịch

- Tên tiêu đề: Clean Up Vietnam

- Mục tiêu trợ giúp: Tạo ra một môi trường sạch hơn và lành mạnh hơn ở Việt Nam bằng cách nâng cao nhận thức về tác động tiêu cực của ô nhiễm và thúc đẩy các hoạt động bền vững.

- Loại trợ giúp:

• Tổ chức các sự kiện dọn dẹp ở các khu vực công cộng, bãi biển và đường thủy để loại bỏ rác và chất thải.

• Giáo dục cộng đồng, trường học và doanh nghiệp về tầm quan trọng của việc giảm thiểu chất thải, tái chế và thải bỏ có trách nhiệm.

• Vận động thay đổi chính sách và quy định để cải thiện các hoạt động quản lý chất thải và giảm thiểu ô nhiễm.


Value

VALUE HELPING OTHERS

Do you agree with the following statements? Why / Why not?

(Bạn có đồng ý với các tuyên bố sau đây? Tại sao có / Tại sao không?)

1 Helping others makes us feel good about ourselves.

2 Helping others with social problems is waste of time.

3 Helping others strengthens our communities.

Lời giải chi tiết:

1 Helping others makes us feel good about ourselves.

(Giúp đỡ người khác khiến chúng ta cảm thấy hài lòng về bản thân.)

I agree that helping others can make us feel good about ourselves. Many people find satisfaction and fulfillment in helping others, which can boost their self-esteem and sense of purpose.

(Tôi đồng ý rằng việc giúp đỡ người khác có thể khiến chúng ta cảm thấy hài lòng về bản thân. Nhiều người tìm thấy sự hài lòng và mãn nguyện khi giúp đỡ người khác, điều này có thể nâng cao lòng tự trọng và ý thức về mục đích của họ.)

2 Helping others with social problems is waste of time.

(Giúp đỡ người khác giải quyết các vấn đề xã hội là lãng phí thời gian.)

I strongly disagree that helping others with social problems is a waste of time. Social problems such as poverty, inequality, and discrimination can have significant negative impacts on individuals and communities. By helping others with social problems, we can improve their quality of life and create a more just and equitable society.

(Tôi hoàn toàn không đồng ý rằng giúp đỡ người khác giải quyết các vấn đề xã hội là lãng phí thời gian. Các vấn đề xã hội như nghèo đói, bất bình đẳng và phân biệt đối xử có thể có tác động tiêu cực đáng kể đến các cá nhân và cộng đồng. Bằng cách giúp đỡ những người khác giải quyết các vấn đề xã hội, chúng ta có thể cải thiện chất lượng cuộc sống của họ và tạo ra một xã hội công bằng và bình đẳng hơn.)

3 Helping others strengthens our communities.

(Giúp đỡ người khác củng cố cộng đồng của chúng ta.)

I agree that helping others can strengthen our communities. When people come together to help each other, they build social connections and a sense of solidarity. This can lead to more resilient communities that are better able to address social problems and support each other in times of need.

(Tôi đồng ý rằng việc giúp đỡ người khác có thể củng cố cộng đồng của chúng ta. Khi mọi người đến với nhau để giúp đỡ lẫn nhau, họ xây dựng các kết nối xã hội và ý thức đoàn kết. Điều này có thể dẫn đến các cộng đồng kiên cường hơn, có khả năng giải quyết các vấn đề xã hội tốt hơn và hỗ trợ lẫn nhau khi cần thiết.)

 


Culture

CULTURE SPOT

The Fund for the Poor, which is a movement in Vietnam, focuses on helping those in poverty. Since the year 2000, it has received donations and gathered money to provide financial aid, housing and education to poor people all over Vietnam.

(Quỹ Vì Người Nghèo, một phong trào ở Việt Nam, tập trung vào việc giúp đỡ những người nghèo khổ. Kể từ năm 2000, nó đã nhận quyên góp và quyên góp tiền để cung cấp hỗ trợ tài chính, nhà ở và giáo dục cho người nghèo trên khắp Việt Nam.)

Do you know any similar funds in other countries?

(Bạn có biết bất kỳ quỹ tương tự nào ở các quốc gia khác không?)

Lời giải chi tiết:

- GiveDirectly: An organization that uses cash transfers to help people living in extreme poverty in East Africa and other regions.

(GiveDirectly: Một tổ chức sử dụng chuyển tiền mặt để giúp đỡ những người sống trong hoàn cảnh cực kỳ nghèo khổ ở Đông Phi và các khu vực khác.)

- United Way: A network of organizations in the United States and around the world that focuses on improving education, income, and health for individuals and communities.

(United Way: Một mạng lưới các tổ chức tại Hoa Kỳ và trên toàn thế giới tập trung vào việc cải thiện giáo dục, thu nhập và sức khỏe cho các cá nhân và cộng đồng.)