Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 Introduction
1. Listen and repeat. 2. Complete the statements with the words (1-6) from Exercise 1. Then listen and check. 3. Listen and mark the stressed syllable. Then listen again and repeat. Practise saying them with a partner. 4. Listen and match the speakers (A-C) to the ecosystems (1-6) in Exercise 1. What ecosystems are they talking about? 5. Which ecosystems in Exercise 1 exist/don’t exist in your country? Which one have you been to? Tell your partner.
Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
- grassland: đồng cỏ
- desert: sa mạc
- swamp: đầm lầy
- jungle: rừng nhiệt đới
- ocean: đại dương
- pond: ao
Bài 2
2. Complete the statements with the words (1-6) from Exercise 1. Then listen and check.
(Hoàn thành các câu với các từ (1-6) từ Bài tập 1. Sau đó nghe và kiểm tra.)
1. Temperatures in the Sahara _________ can reach 58°C.
2. A(n) _________ is neither water nor land but a mix of both.
3. Some areas of the _________ are 10,000 metres deep.
4. Over half of the world's animal species live in the _________.
5. Plants grow in a(n) _________ because sunlight reaches the bottom.
6. Grass in the southern _________ can grow over 2 metres tall.
Lời giải chi tiết:
1. desert |
2. swamp |
3. ocean |
4. jungle |
5. pond |
6. grassland |
1. Temperatures in the Sahara desert can reach 58°C.
(Nhiệt độ ở sa mạc Sahara có thể lên tới 58°C.)
2. A(n) swamp is neither water nor land but a mix of both.
(Đầm lầy không phải là nước hay đất mà là sự kết hợp của cả hai.)
3. Some areas of the ocean are 10,000 metres deep.
(Một số khu vực của đại dương sâu 10.000 mét.)
4. Over half of the world's animal species live in the jungle.
(Hơn một nửa số loài động vật trên thế giới sống trong rừng rậm.)
5. Plants grow in a(n) pond because sunlight reaches the bottom.
(Cây mọc trong ao vì ánh sáng mặt trời chiếu xuống đáy.)
6. Grass in the southern grassland can grow over 2 metres tall.
(Cỏ ở đồng cỏ phía Nam có thể mọc cao trên 2 mét.)
Bài 3
3. Listen and mark the stressed syllable. Then listen again and repeat. Practise saying them with a partner.
(Nghe và đánh dấu âm tiết nhấn mạnh. Hãy nghe và nhắc lại. Thực hành nói chúng với bạn của em.)
ocean |
system |
exist |
southern |
Sahara |
global |
destroy |
provide |
animal |
temperature |
safari |
volunteer |
Lời giải chi tiết:
- ocean /ˈəʊʃn/: đại dương => Nhấn âm 1
- system /ˈsɪstəm/: hệ thống => Nhấn âm 1
- exist /ɪɡˈzɪst/: hiện hữu => Nhấn âm 2
- southern /ˈsʌðən/: phía nam => Nhấn âm 1
- Sahara /səˈhɑː.rə /: sa mạc Sahara => Nhấn âm 2
- global /ˈɡləʊbl/: toàn cầu => Nhấn âm 1
- destroy /dɪˈstrɔɪ/: phá hủy => Nhấn âm 2
- provide /prəˈvaɪd/: cung cấp => Nhấn âm 2
- animal /ˈænɪml/: động vật => Nhấn âm 1
- temperature /ˈtemprətʃə(r)/: nhiệt độ => Nhấn âm 1
- safari /səˈfɑːri/: đi săn => Nhấn âm 2
- volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/: tình nguyện => Nhấn âm 3
Bài 4
4. Listen and match the speakers (A-C) to the ecosystems (1-6) in Exercise 1. What ecosystems are they talking about?
(Nghe và nối những người nói (A-C) với các hệ sinh thái (1-6) trong Bài tập 1. Họ đang nói về những hệ sinh thái nào?)
Speaker A _____
Speaker B _____
Speaker C _____
Bài 5
5. Which ecosystems in Exercise 1 exist/don’t exist in your country? Which one have you been to? Tell your partner.
(Những hệ sinh thái nào trong Bài tập 1 tồn tại/không tồn tại ở quốc gia của bạn? Bạn đã từng đến cái nào? Nói với đối tác của bạn.)
Lời giải chi tiết:
In my country, there are some ecosystems like: grassland, swamp, jungle, ocean and pond. Desert is the only one that doesn’t exist in Vietnam. I have been to Cuc Phuong jungle aiming to explore its diverse ecosystems and rich biodiversity. The park is home to a wide variety of flora and fauna, including many rare and endangered species.
(Ở nước tôi, có một số hệ sinh thái như: đồng cỏ, đầm lầy, rừng rậm, đại dương và ao hồ. Sa mạc là thứ duy nhất không tồn tại ở Việt Nam. Tôi đã đến rừng Cúc Phương với mục đích khám phá hệ sinh thái đa dạng và sự đa dạng sinh học của nó. Đây là nơi sinh sống của nhiều loại động thực vật, trong đó có nhiều loài quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 11 Bright Unit 3 Introduction timdapan.com"