Tiếng Anh 11 Bright Unit 2 2e. Writing

1. Read the letter and put the paragraphs in the correct order. 2. Read the letter again. Which paragraph (A-D) contains... 3. Find the adjectives in the letter that Jasmine used to describe the streets, the buildings, the restaurant, the village, the shops and the beach. 4. Replace the adjectives in the sentences using well-known, beautiful, busy, delicious and high. 5. Answer the questions.


Bài 1

A letter describing a visit

(Bức thư miêu tả một chuyến thăm)

1. Read the letter and put the paragraphs in the correct order.

(Đọc bức thư và sắp xếp các đoạn văn theo đúng thứ tự.)

Dear Stacy,

A. _____ Our visit to Hội An was so wonderful that we did not want to leave. It was like we travelled back in time. Stacy, you have to go there when you visit Vietnam. I can show you my pictures when I return!

B. _____ The next morning, we went to a sandy beach near the city and had a relaxing swim. In the afternoon, we visited a picturesque village called Trà Quế, where we took a cooking class and learned how to make some local dishes.

 C. _____ We first walked around the charming streets of the old town. We looked around the traditional shops and stopped for lunch at an outdoor restaurant. We also visited an important historical building called the Phùng Hưng Old House, which dates back to the 18th century.

D. _____ Greetings from Vietnam! At the weekend, Paul and I went to one of the oldest cities in Vietnam called Hội An. It was Incredible!

Best wishes,

Jasmine

Lời giải chi tiết:

1. D

2. C

3. B

4. A

Dear Stacy,

Greetings from Vietnam! At the weekend, Paul and I went to one of the oldest cities in Vietnam called Hội An. It was Incredible!

We first walked around the charming streets of the old town. We looked around the traditional shops and stopped for lunch at an outdoor restaurant. We also visited an important historical building called the Phùng Hưng Old House, which dates back to the 18th century.

The next morning, we went to a sandy beach near the city and had a relaxing swim. In the afternoon, we visited a picturesque village called Trà Quế, where we took a cooking class and learned how to make some local dishes.

Our visit to Hội An was so wonderful that we did not want to leave. It was like we travelled back in time. Stacy, you have to go there when you visit Vietnam. I can show you my pictures when I return!

Best wishes,

Jasmine

Tạm dịch:

Stacy thân mến,

Lời chào từ Việt Nam! Vào cuối tuần, Paul và tôi đến một trong những thành phố cổ nhất ở Việt Nam có tên là Hội An. Thật không thể tin được!

Đầu tiên chúng tôi dạo quanh những con đường xinh đẹp của khu phố cổ. Chúng tôi nhìn quanh các cửa hàng truyền thống và dừng lại ăn trưa tại một nhà hàng ngoài trời. Chúng tôi cũng đã đến thăm một tòa nhà lịch sử quan trọng được gọi là Nhà cổ Phùng Hưng, có từ thế kỷ 18.

Sáng hôm sau, chúng tôi đến một bãi biển đầy cát gần thành phố và bơi lội thư giãn. Vào buổi chiều, chúng tôi đến thăm một ngôi làng đẹp như tranh vẽ tên là Trà Quế, nơi chúng tôi tham gia lớp học nấu ăn và học cách làm một số món ăn địa phương.

Chuyến thăm Hội An của chúng tôi thật tuyệt vời khiến chúng tôi không muốn rời đi. Nó giống như chúng ta du hành ngược thời gian. Stacy, bạn phải đến đó khi đến thăm Việt Nam. Tôi có thể cho bạn xem hình ảnh của tôi khi tôi trở lại!

Lời chúc tốt nhất,

Jasmine


Bài 2

2. Read the letter again. Which paragraph (A-D) contains...

(Đọc bức thư một lần nữa. Đoạn nào (A-D) chứa...)

- feelings/recommendation?   

- things to see?                      

- things to do?                        

- the name/location of a place?

Lời giải chi tiết:

- Paragraph contains feelings/recommendation: D

(Đoạn văn chứa cảm nghĩ/ đề xuất)

- Paragraph contains things to see: C

(Đoạn có điều đáng xem)

- Paragraph contains things to do: B

(Đoạn có điều nên làm)

- Paragraph contains the name/location of a place: A

(Đoạn văn chứa tên/vị trí của một địa danh)


Bài 3

3. Find the adjectives in the letter that Jasmine used to describe the streets, the buildings, the restaurant, the village, the shops and the beach.

(Tìm các tính từ trong bức thư mà Jasmine sử dụng để mô tả đường phố, tòa nhà, nhà hàng, ngôi làng, cửa hàng và bãi biển.)

Lời giải chi tiết:

- The adjectives used to describe:

(Các tính từ dùng để miêu tả)

+ The streets: charming

(Những con phố: đẹp)

+ The buildings: important, historical

(Các tòa nhà: quan trọng, thuộc về lịch sử)

+ The restaurant: outdoor

(Nhà hàng: ngoài trời)

+ The village: picturesque

(Ngôi làng: đẹp như tranh vẽ)

+ The shops: traditional

(Các cửa hàng: truyền thống)

+ The beach: sandy

(Bãi biển: đầy cát)


Bài 4

4. Replace the adjectives in the sentences using well-known, beautiful, busy, delicious and high.

(Thay thế các tính từ trong câu bằng cách sử dụng well-known, beautiful, busy, delicious và high.)

A Shopper's Dream in Đồng Xuân Market!

Everyone knows this 1) famous market in Hanoi. It is a very 2) active market that is open 24 hours a day. Shoppers can find almost everything and the prices are not 3) bad. Tourists can find 4) nice handmade items at some of the stalls as well as enjoy 5) nice local food.

Phương pháp giải:

well - known = famous (adj): nổi tiếng

busy = active (adj): nhộn nhịp

bad = high (adj): kém/ cao

beautiful = nice (adj): tốt/ đẹp

delicious = nice (adj): ngon

Lời giải chi tiết:

1. well-known

2. busy

3. high

4. beautiful

5. delicious

A Shopper's Dream in Đồng Xuân Market!

Everyone knows this 1) well-known market in Hanoi. It is a very 2) busy market that is open 24 hours a day. Shoppers can find almost everything and the prices are not 3) high. Tourists can find 4) beautiful handmade items at some of the stalls as well as enjoy 5) delicious local food.

Tạm dịch:

Giấc mơ mua sắm ở chợ Đồng Xuân!

Mọi người đều biết khu chợ nổi tiếng này ở Hà Nội. Đó là một khu chợ rất bận rộn mở cửa 24 giờ một ngày. Người mua sắm có thể tìm thấy hầu hết mọi thứ và giá cả không cao. Khách du lịch có thể tìm thấy những món đồ thủ công đẹp mắt tại một số quầy hàng cũng như thưởng thức những món ăn ngon của địa phương.


Bài 5

5. Answer the questions.

(Trả lời các câu hỏi.)

1. What is an interesting place you visited?

2. Who did you go with?

3. What did you see?

4. What activities did you do?

5. How did you like it?

Lời giải chi tiết:

1. What is an interesting place you visited?

(Một nơi thú vị mà bạn đã đến thăm là gì?)

=> It is the Temple of Literature located in Hanoi.

(Đó là Văn Miếu ở Hà Nội.)

2. Who did you go with?

(Bạn đã đi với ai?)

=> I went with my friends.

(Tôi đã đi với bạn bè của tôi.)

3. What did you see?

(Bạn đã thấy gì?)

=> At the Temple of Literature, I saw beautiful traditional architecture, gardens, and statues.

(Tại Văn Miếu, tôi thấy kiến trúc truyền thống đẹp đẽ, những khu vườn và những bức tượng.)

4. What activities did you do?

(Bạn đã làm những hoạt động gì?)

=> We explored the temple grounds and took many photos. We also learned about the history and significance of the temple in Vietnamese culture.

(Chúng tôi đã khám phá khuôn viên Văn Miếu và chụp rất nhiều ảnh. Chúng tôi cũng đã tìm hiểu về lịch sử và ý nghĩa và tầm quan trọng của nó trong văn hóa Việt Nam.)

5. How did you like it?

(Bạn thích nó như thế nào?)

=> I loved visiting the Temple of Literature because it was beautiful, and provided a glimpse into Vietnamese history and culture.

(Tôi thích đến thăm Văn Miếu vì nó đẹp và cung cấp một cái nhìn thoáng qua về lịch sử và văn hóa Việt Nam.)


Bài 6

6. Write a letter to your English friend about the place you visited.

(Viết một lá thư cho người bạn tiếng Anh của bạn về nơi bạn đã đến thăm.)

• Use the letter in Exercise 1 as a model.

(Sử dụng bức thư trong Bài tập 1 làm mẫu.)

• Use your answers in Exercise 5.

(Sử dụng câu trả lời của bạn trong Bài tập 5.)

• Use appropriate tenses.

(Sử dụng các thì thích hợp.)

• Use descriptive language.

(Sử dụng ngôn ngữ miêu tả.)

• Use the plan below.

(Sử dụng kế hoạch dưới đây.)

Dear/Hi + (your friend's first name),

(Dear/ Hi + tên của bạn em)

(Paragraph 1) saying where you went and who you were with

(Đoạn 1 – nói em đã đi đâu và ở với ai)

(Paragraph 2) describing what you saw

(Đoạn 2 – miêu tả cái em đã nhìn thấy)

(Paragraph 3) describing what you did

(Đoạn 3 – miêu tả những việc em đã làm)

(Paragraph 4) saying how you liked the place, recommending the place

(Đoạn 4 – nói em thích nơi đó như thế nào, đề xuất địa điểm này)

(closing remarks)

(đánh dấu kết thúc thư)

(your first name)

(tên của em)

Lời giải chi tiết:

Dear Emily,

Greetings from Vietnam! Last weekend, I went to Ha Noi, the capital city of Vietnam, with my friends. It was an amazing trip!

We visited the Temple of Literature, a historical site in Ha Noi that dates back to 1070. It was a stunning place with beautiful traditional architecture, gardens, and statues.

We spent a lot of time exploring the temple grounds, taking photos, and learning about the history and significance of the temple in Vietnamese culture. It was an educational experience that helped us understand more about Vietnam's rich heritage.

I hope you get the chance to visit Vietnam soon and experience the Temple of Literature for yourself. I can't wait to show you my photos from the trip!

Best regards,

Sheila

Tạm dịch:

Emily thân mến,

Lời chào từ Việt Nam! Cuối tuần trước, tôi đã đến Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, với những người bạn của tôi. Đó là một chuyến đi tuyệt vời!

Chúng tôi đến thăm Văn Miếu, một di tích lịch sử ở Hà Nội có từ năm 1070. Đó là một nơi tuyệt đẹp với kiến trúc truyền thống đẹp đẽ, những khu vườn và những bức tượng.

Chúng tôi đã dành nhiều thời gian khám phá khuôn viên, chụp ảnh và tìm hiểu về lịch sử cũng như ý nghĩa của Văn Miếu trong văn hóa Việt Nam. Đó là một trải nghiệm về giáo dục giúp chúng tôi hiểu thêm về di sản phong phú của Việt Nam.

Tôi hy vọng bạn sẽ sớm có cơ hội đến thăm Việt Nam và tự mình trải nghiệm Văn Miếu. Tôi nóng lòng muốn cho bạn xem ảnh của tôi từ chuyến đi!

Trân trọng,

Sheila


Bài 7

7. Check your letter for spelling/grammar mistakes. Then, in pairs, swap your letters and check each other's work.

(Kiểm tra thư của bạn để tìm lỗi chính tả/ngữ pháp. Sau đó, theo cặp, trao đổi thư và kiểm tra công việc của nhau.)