Tiếng Anh 10 Unit 9 Lesson 3

In pairs: Where do tourists go in your country? What activities do they do? What kind of places do they stay in? a. Listen to the teacher. What is the main idea of the talk?b. Now, listen and complete the notes.a. Read the description of an eco resort and answer the question. What does the text describe? b. Now, read and fill in the blanks.c. In pairs: What do you think you would like (or dislike) most about staying in the Yên Vân Eco Park?a. Read about using pronouns and possessives to make tex


Let's Talk!

In pairs: Where do tourists go in your country? What activities do they do? What kind of places do they stay in? (Theo cặp: Khách du lịch đi đâu trong đất nước của em? Họ làm những hoạt động gì? Họ ở những nơi nào?)



a

a. Listen to the teacher. What is the main idea of the talk? (Hãy lắng nghe giáo viên. Ý chính của bài nói chuyện là gì?)

1. Modern vacations can have a bad effect on our environment. (Những kỳ nghỉ hiện đại có thể gây ảnh hưởng xấu đến môi trường của chúng ta.)

2. Why more people choose to go on eco vacations. (Tại sao nhiều người chọn đi nghỉ sinh thái hơn.)


b

b. Now, listen and complete the notes. (Bây giờ, hãy nghe và hoàn thành các ghi chú.)

1. Ecotourism can protect the environment and _________________.

2. Modern vacations include activities like going to a beach or an _________________ park.

3. Eco tourists can learn more about a different _________________.

4. Eco resorts use sustainable materials like wood and _________________.

5. Eco tourism can be good for our _________________.

Phương pháp giải:

1. Du lịch sinh thái có thể bảo vệ môi trường và _________________.

2. Các kỳ nghỉ hiện đại bao gồm các hoạt động như đi biển hoặc công viên _________________.

3. Khách du lịch sinh thái có thể tìm hiểu thêm về một _________________ khác.

4. Khu nghỉ dưỡng sinh thái sử dụng các vật liệu bền vững như gỗ và _________________.

5. Du lịch sinh thái có thể tốt cho _________________ của chúng ta.


a

a. Read the description of an eco resort and answer the question. What does the text describe? (Đọc mô tả về một khu nghỉ dưỡng sinh thái và trả lời câu hỏi. Đoạn văn miêu tả điều gì?)

1. The resort's location, accommodation, price, and activities (Vị trí, chỗ ở, giá cả và các hoạt động của khu nghỉ dưỡng)

2. The resort's location, accommodation, restaurant, and activities (Vị trí, chỗ ở, nhà hàng và các hoạt động của khu nghỉ dưỡng)

Yên Vân Eco Park is a new five-star resort on the Vietnamese island of Phú Quốc, a large island with an area of 544 square kilometers. We make all our private bungalows from bamboo and each comes with its own saltwater swimming pool. All rooms have a king-sized double bed, silk mosquito nets, and a view of the beach. We have three restaurants ready to serve you delicious Vietnamese food made from fresh local ingredients. Each morning you can enjoy our buffet breakfast or have your food on your bungalow's terrace while listening to the birdsong in the nearby forest. When not relaxing in our spa, why not take a walk along our private beach? We also have daily boat trips around the island for our guests. You can try spear fishing in the sea if you would like to catch your own dinner. Children will love the water slide. It's eight hundred meters long and runs down the side of a hill. There is something for everyone at our resort. Why don't you book your next vacation with us today?

Phương pháp giải:

Công viên sinh thái Yên Vân là một khu nghỉ dưỡng 5 sao mới trên đảo Phú Quốc của Việt Nam, một hòn đảo lớn với diện tích 544 km vuông. Chúng tôi làm tất cả các nhà gỗ riêng từ tre và mỗi nhà gỗ đều có hồ bơi nước mặn riêng. Tất cả các phòng đều có giường đôi cỡ King, màn chống muỗi bằng lụa và tầm nhìn ra bãi biển. Chúng tôi có ba nhà hàng sẵn sàng phục vụ bạn những món ăn ngon của Việt Nam được chế biến từ những nguyên liệu tươi ngon của địa phương. Mỗi sáng, bạn có thể thưởng thức bữa sáng tự chọn của chúng tôi hoặc thưởng thức đồ ăn trên sân hiên của ngôi nhà gỗ của bạn trong khi lắng nghe tiếng chim hót trong khu rừng gần đó. Khi không thư giãn trong spa của chúng tôi, tại sao không đi dạo dọc theo bãi biển riêng của chúng tôi? Chúng tôi cũng có các chuyến đi thuyền hàng ngày quanh đảo cho khách của chúng tôi. Bạn có thể thử câu cá bằng giáo trên biển nếu muốn ăn tối cho riêng mình. Trẻ em sẽ thích cầu trượt nước. Nó dài tám trăm mét và chạy dọc theo sườn đồi. Có một cái gì đó cho tất cả mọi người tại khu nghỉ mát của chúng tôi. Tại sao bạn không đặt kỳ nghỉ tiếp theo của bạn với chúng tôi ngay hôm nay?

Lời giải chi tiết:

2. The resort's location, accommodation, restaurant, and activities (Vị trí, chỗ ở, nhà hàng và các hoạt động của khu nghỉ dưỡng)


b

b. Now, read and fill in the blanks.

(Bây giờ, hãy đọc và điền vào chỗ trống.)

1. Phú Quốc has an area of __________ square kilometers.

2. The bungalows are made from __________.

3. You can take a walk along the __________.

4. There are __________ trips around the island.

5. You can catch a __________ for dinner.

6. The water __________ is eight hundred meters long.

Lời giải chi tiết:

1. Phú Quốc has an area of 544 square kilometers. (Phú Quốc có diện tích 544 km vuông.)

Chi tiết: Yên Vân Eco Park is a new five-star resort on the Vietnamese island of Phú Quốc, a large island with an area of 544 square kilometers. (Công viên sinh thái Yên Vân là một khu nghỉ dưỡng 5 sao mới trên đảo Phú Quốc của Việt Nam, một hòn đảo lớn với diện tích 544 km vuông.)

2. The bungalows are made from bamboo. (Các nhà gỗ được làm từ tre.)

Chi tiết: We make all our private bungalows from bamboo and each comes with its own saltwater swimming pool. (Chúng tôi làm tất cả các nhà gỗ riêng từ tre và mỗi nhà gỗ đều có hồ bơi nước mặn riêng.)

3. You can take a walk along the beach. (Bạn có thể đi dạo dọc theo bãi biển.)

Chi tiết: When not relaxing in our spa, why not take a walk along our private beach? (Khi không thư giãn trong spa của chúng tôi, tại sao không đi dạo dọc theo bãi biển riêng của chúng tôi?)

4. There are boat trips around the island. (Có những chuyến du thuyền quanh đảo.)

Chi tiết: We also have daily boat trips around the island for our guests. (Chúng tôi cũng có các chuyến đi thuyền hàng ngày quanh đảo cho khách của chúng tôi.)

5. You can catch a fish for dinner. (Bạn có thể bắt một con cá cho bữa tối.)

Chi tiết: You can try spear fishing in the sea if you would like to catch your own dinner. (Bạn có thể thử câu cá bằng giáo trên biển nếu muốn ăn tối cho riêng mình.)

6. The water slideis eight hundred meters long. (Đường trượt nước dài tám trăm mét.)

Chi tiết: Children will love the water slide. It's eight hundred meters long and runs down the side of a hill. (Trẻ em sẽ thích cầu trượt nước. Nó dài tám trăm mét và chạy dọc theo sườn đồi.)


c

c. In pairs: What do you think you would like (or dislike) most about staying in the Yên Vân Eco Park? (Theo cặp: Bạn nghĩ bạn thích (hoặc không thích) điều gì nhất khi ở trong Công viên sinh thái Yên Vân?)



a

a. Read about using pronouns and possessives to make texts more personal, then read the description of the Yên Vân Eco Park Resort again and underline the pronouns and possessives. (Đọc về cách sử dụng đại từ và sở hữu cách để làm cho văn bản trở nên cá nhân hơn, sau đó đọc lại mô tả về Khu du lịch sinh thái Yên Vân và gạch chân các đại từ và sở hữu cách.)

Yên Vân Eco Park is a new five-star resort on the Vietnamese island of Phú Quốc, a large island with an area of 544 square kilometers. We make all our private bungalows from bamboo and each comes with its own saltwater swimming pool. All rooms have a king-sized double bed, silk mosquito nets, and a view of the beach. We have three restaurants ready to serve you delicious Vietnamese food made from fresh local ingredients. Each morning you can enjoy our buffet breakfast or have your food on your bungalow's terrace while listening to the birdsong in the nearby forest. When not relaxing in our spa, why not take a walk along our private beach? We also have daily boat trips around the island for our guests. You can try spear fishing in the sea if you would like to catch your own dinner. Children will love the water slide. It's eight hundred meters long and runs down the side of a hill. There is something for everyone at our resort. Why don't you book your next vacation with us today?

Writing Skill (Kỹ năng Viết)

Using pronouns and possessives to make texts more personal (Sử dụng đại từ và sở hữu cách để làm cho văn bản cá nhân hơn)

To make ad information seem more personal, you can use pronouns (you, we, it) and possessives (your, our). (Để làm cho thông tin quảng cáo có vẻ cá nhân hơn, bạn có thể sử dụng đại từ (bạn, chúng tôi, nó) và sở hữu (của bạn, của chúng tôi).)

For example (Ví dụ):

Guests can enjoy delicious food from the resort's five-star restaurant. (Du khách có thể thưởng thức những món ăn ngon từ nhà hàng năm sao của khu nghỉ dưỡng.)

You can enjoy delicious food from our five-star restaurant. (Bạn có thể thưởng thức những món ăn ngon từ nhà hàng năm sao của chúng tôi.)

This makes the information seem personal, and the readers feel that the writer is talking to them. The readers can imagine being at the resort, and this can help convince them to make a booking. (Điều này làm cho thông tin có vẻ cá nhân, và độc giả cảm thấy rằng người viết đang nói chuyện với họ. Độc giả có thể tưởng tượng đang ở khu nghỉ dưỡng, và điều này có thể giúp thuyết phục họ đặt phòng.)


b

b. You are the hotel staff. Rewrite the sentences by replacing the underlined words with pronouns or possessives. (Bạn là nhân viên khách sạn. Viết lại các câu bằng cách thay thế các từ được gạch chân bằng đại từ hoặc sở hữu.)

1. The resort is located next to the beach.

Our resort is located next to the beach./ It is located next to the beach.

2. The guest's bungalow has a private pool.

3. The guests can enjoy many great activities.

4. The hotel staff will take care of the guests.

5. The guest can enjoy delicious food in the restaurant.

Lời giải chi tiết:

1. Our resort is located next to the beach./ It is located next to the beach. (Resort của chúng tôi nằm cạnh bãi biển. / Nó nằm cạnh bãi biển.)

2. Your bungalow has a private pool. (Nhà gỗ của bạn có một hồ bơi riêng.)

3. You can enjoy many great activities. (Bạn có thể tận hưởng nhiều hoạt động tuyệt vời.)

4. We will take care of you. (Chúng tôi sẽ chăm sóc bạn.)

5. You can enjoy delicious food in our restaurant. (Bạn có thể thưởng thức những món ăn ngon trong nhà hàng của chúng tôi.)


a

a. You're opening a new eco resort and want to write about it on your resort's website. In pairs: Discuss the following points. (Em đang mở một khu nghỉ dưỡng sinh thái mới và muốn viết về nó trên trang web của khu nghỉ mát của em. Theo cặp: Thảo luận những điểm sau.)

• What your resort is called (Khu nghỉ mát của en được gọi là gì)

• Where your resort is located (Khu nghỉ dưỡng của em nằm ở đâu)

• What the rooms are like (Các phòng như thế nào)

• What the restaurants are like (Các nhà hàng như thế nào)

• What kind of activities your guests can do (Những loại hoạt động mà khách của bạn có thể làm)

• Why people should stay at your resort (Tại sao mọi người nên ở lại khu nghỉ mát của bạn)

• What will make it special? (Điều gì sẽ làm cho nó trở nên đặc biệt?)


b

b. Note your ideas down using pronouns and possessives. (Ghi lại ý tưởng của bạn bằng cách sử dụng đại từ và sở hữu.)

Name (Tên): Our resort is called… (Khu nghỉ mát của chúng tôi được gọi là …)

Location (Vị trí): It is located in… (Nó nằm ở …)

Room (Phòng):

Restaurants (Các nhà hàng):

Activities (Các hoạt động):

Why people should stay (Tại sao mọi người nên ở đây):


Let's Write!

Now, write a description of your resort. Use the Feedback form to help you. Write 120 to 150 words. (Bây giờ, hãy viết một mô tả về khu nghỉ mát của em. Sử dụng biểu mẫu Phản hồi để giúp em. Viết 120 đến 150 từ.)