Tiếng Anh 10 Unit 8 8G. Speaking

1. Describe the photo. Answer the questions.2. Read the task above. Then listen to a student doing the task. Circle the correct answer. 3. Read the Speaking Strategy. Listen again and say if the student mentioned all the points in the task and responded well to the sales assistant’s contributions.4. Which of these gadgets in A do you like best? Can you identify different parts in B that you find on your gadgets? 5. Listen to another student. What parts of the gadget did he and the sales assist


Bài 1

1. Describe the photo. Answer the questions.

(Mô tả bức ảnh. Trả lời các câu hỏi.)

1. What are the people saying, do you think?

(Bạn nghĩ mọi người đang nói gì?)

2. Do you often take things you have bought back to the shop? Why?

(Bạn có thường mang những thứ đã mua trở lại cửa hàng không? Tại sao?)

Lời giải chi tiết:

1. The woman is talking about the gadget she has bought.

(Người phụ nữ đang nói về đồ dùng mà cô ấy đã mua.)

2. No, because I find it quite annoying.

(Không, vì tôi thấy nó khá phiền phức.)


Bài 2

2. Read the task above. Then listen to a student doing the task. Circle the correct answer.

(Đọc bài tập ở trên. Sau đó lắng nghe một bạn học sinh trả lời. Khoanh tròn vào đáp án đúng.)

You are returning a gadget to a shop because something has gone wrong with it.

(Bạn định trả lại một món đồ cho cửa hàng bởi vì có vấn đề gì đó với nó.)

Discuss these four issues with the shop assistant:

(Trao đổi bốn ý dưới đâu với người bán hàng:)

• What the gadget is and when you bought it.

(Đó là gì và bạn mua nó khi nào.)

• What the problem is. (Có vấn đề gì.)

• What you want to happen next.

(Điều bạn mong muốn nó xảy ra tiếp theo.)

• What you will do if that isn't possible.

(Bạn sẽ làm gì nếu điều đó bất khả thi.)

1. The student is returning (học sinh đang trả lại)

a. a CD player (đầu CD)

b. a DVD player (đầu DVD)

2. The student can’t (học sinh không thể)

a. charge the battery (sạc pin)

b. turn on the player (mở lên)

3. The student would like (học sinh muốn)

a. an exchange (đổi)

b. a refund (hoàn tiền)

4. The sales assistant offers to (Người bán hàng đề nghị)

a. repair it (sửa nó)

b. exchange it (đổi)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Teacher: Hello. Can I help you?

Student: Yes, I bought this portable DVD player here six months ago and there’s a problem with it.

Teacher: Oh, dear. What’s wrong with it?

Student: I can’t switch it on. I press the on/off button and nothing happens.

Teacher: Let me have a look. Yes, you’re right.

 Are the batteries fully charged?

Student: Yes, they are. It doesn’t work even when the power lead is connected.

Teacher: Have you got the receipt?

Student: Yes, here it is. I’d like to exchange it, please.

Teacher: I’m afraid that won’t be possible. It’s over a month old, you see.

Student: Is there anything else you can do?

Teacher: We can repair it for you.

Student: How long will that take?

Teacher: About two to three weeks.

Student: OK, then. Repair it, please.

Tạm dịch:

Giáo viên: Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho bạn?

Học sinh: Vâng, tôi đã mua đầu đĩa DVD di động này ở đây sáu tháng trước và có một vấn đề với nó.

Giáo viên: Ôi. Có vấn đề gì vậy?

Học sinh: Tôi không thể bật nó lên. Tôi nhấn nút bật / tắt và không có gì xảy ra.

Giáo viên: Để tôi xem thử. Bạn đã đúng. Pin đã được sạc đầy chưa?

Học sinh: Đúng vậy. Nó không hoạt động ngay cả khi đã được cắm điện.

Giáo viên: Bạn có mang hoá đơn không?

Học sinh: Có, đây. Xin vui lòng đổi cái khác cho tôi.

Giáo viên: Tôi e rằng điều đó là không thể được. Bạn thấy đó đã hơn một tháng tuổi.

Học sinh: Vậy bạn có thể làm gì?

Giáo viên: Chúng tôi có thể sửa chữa nó cho bạn.

Học sinh: Sẽ mất bao lâu?

Giáo viên: Khoảng hai đến ba tuần.

Học sinh: Được rồi. Xin vui lòng sửa nó giúp tôi.

Lời giải chi tiết:

 

 1. b

2. b 

3. a 

4. a 

1. b

Thông tin: Yes, I bought this portable DVD player here six months ago and there’s a problem with it.

(Vâng, tôi đã mua đầu đĩa DVD di động này ở đây sáu tháng trước và có một vấn đề với nó.)

2. b

Thông tin: : I can’t switch it on. I press the on/off button and nothing happens.

(Tôi không thể bật nó lên. Tôi nhấn nút bật / tắt và không có gì xảy ra.)

3. a

Thông tin: Yes, here it is. I’d like to exchange it, please.

(Có, đây. Xin vui lòng đổi cái khác cho tôi.)

4. a

Thông tin: We can repair it for you.

(Chúng tôi có thể sửa chữa nó cho bạn.)


Bài 3

3. Read the Speaking Strategy. Listen again and say if the student mentioned all the points in the task and responded well to the sales assistant’s contributions.

(Đọc Chiến lược Nói. Lắng nghe một lần nữa và xem học sinh có đề cập đến tất cả các điểm trong nhiệm vụ và phản hồi tốt những đóng góp của trợ lý bán hàng hay không.)

Speaking Strategy(Chiến lược nói)

When you are doing a speaking task, make sure you refer to all four points in the task. It is also important that you react and respond properly to what is said during the conversation.

(Khi làm bài nói, hãy chắc chắn rằng bạn đề cập đến cả 4 ý trong bài. Việc phản ứng và phản hồi lại những gì người khác nói trong cuộc hội thoại cũng quan trọng.)

Lời giải chi tiết:

Yes, the student mentioned all four points and responded well to the sales assistant’s contributions.

(Có, học sinh có đề cập đến tất cả bốn ý và có phản hồi về những đóng góp của người bán hàng.)


Bài 4

4. Which of these gadgets in A do you like best? Can you identify different parts in B that you find on your gadgets?

(Bạn thích tiện ích nào nhất trong số những tiện ích này ở A? Bạn có thể xác định các phần khác nhau trong B mà bạn tìm thấy trên các thiết bị của mình không?)

 A

 B

 digital camera (máy ảnh kỹ thuật số)

DVD player (đầu DVD)

e-book reader

(thiết bị đọc sách điện tử)

game console

(máy chơi game)

smartphone

(điện thoại thông minh)

tablet (máy tính bảng)

 battery (pin)

case (ốp)

 

charger (dây sạc)

on/off button (nút bật/tắt)

remote control (điều khiển)

screen (màn hình)

strap (đai da)

USB port (cổng USB)

volume control

(điều chỉnh âm thanh)


Lời giải chi tiết:

I like smartphone best.

(Tôi thích điện thoại thông minh nhất)

digital camera: battery, case, charger, on/off button, screen, strap

DVD player: on/off button, power lead, remote control, USB port, volume control

e-book: reader battery, case, charger, on/off button, screen, USB port

games console: on/off button, power lead, volume control

smartphone: battery, case, charger, on/off button, screen, USB port, volume control

tablet: battery, case, charger, on/off button, screen, volume control


Bài 5

5. Listen to another student. What parts of the gadget did he and the sales assistant mention?

(Lắng nghe một học sinh khác. Anh ấy và người bán hàng đã nói đến những phần nào của thiết bị?)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Teacher: Hello. How can I help you?

Student: I bought this tablet here last week. There’s a problem with it.

Teacher: Oh. What’s wrong with it?

Student: The screen is broken. Look.

Teacher: How did that happen?

Student: I dropped it.

Teacher: Oh, dear. Well, we can repair it for you. But you’ll have to pay for the repair.

Student: Why? It’s only a week old. Can I have my money back, please?

Teacher: No, I’m afraid you can’t. You broke it, you see. It isn’t a fault with the tablet.

Student: But it shouldn’t break when you drop it. And it was in its case.

Teacher: The glass is very delicate. It can break quite easily. I’m very sorry but there’s nothing I can do.

Student: Can I exchange it, please?

Teacher: No, as I said, we can repair it, but we’ll have to charge you.

Student: Well, how much will it cost?

Teacher: About £80, I think.

Student: Eighty pounds! I’m not happy about that. Can I see the manager, please?

Teacher: He isn’t in the shop at the moment.

Student: Well, if you won’t exchange it or give me a refund, I’m going to write to the manager.

Teacher: As you wish.

Student: Thank you and goodbye.

Teacher: Goodbye.

Tạm dịch:

Cô giáo: Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho bạn?

Học sinh: Tôi đã mua máy tính bảng này ở đây vào tuần trước. Có một vấn đề với nó.

Giáo viên: Ồ. Có vấn đề gì vậy?

Học sinh: Màn hình bị vỡ. Hãy nhìn này.

Giáo viên: Làm sao mà nó vỡ vậy?

Học sinh: Tôi đã đánh rơi nó.

Giáo viên: Ôi trời. Chúng tôi có thể sửa nó cho bạn. Nhưng bạn sẽ phải trả tiền sửa chữa.

Học sinh: Tại sao vậy? Nó chỉ mới mua được một tuần. Tôi có thể lấy lại tiền được không?

Giáo viên: Không, tôi e rằng bạn không thể. Bạn đã làm vỡ nó, bạn thấy đấy. Đó không phải là lỗi với cái máy tính bảng.

Học sinh: Nhưng đáng ra là nó sẽ không vỡ khi bị rơi. Và đã có ốp rồi.

Giáo viên: Kính được làm rất tinh xảo. Nó có thể bị vỡ khá dễ dàng. Tôi rất xin lỗi nhưng tôi không thể làm gì được.

Học sinh: Vậy tôi đổi nó được không?

Giáo viên: Không, như tôi đã nói, chúng tôi có thể sửa nó, nhưng chúng tôi sẽ phải tính phí cho bạn.

Học sinh: Giá bao nhiêu?

Giáo viên: Tôi nghĩ khoảng 80 euro.

Học sinh: Tám mươi euro! Tôi không hài lòng. Gợi quản lý ra đây.

Giáo viên: Hiện tại anh ấy không có ở trong cửa hàng.

Học sinh: Chà, nếu bạn không đổi hoặc không hoàn lại tiền cho tôi, tôi sẽ viết thư cho quản lý.

Giáo viên: Nếu bạn muốn.

Học sinh: Xin cảm ơn và chào tạm biệt.

Giáo viên: Tạm biệt.

Lời giải chi tiết:

Screen (màn hình)


Bài 6

6. Complete the phrases with the words below.

(Cụm từ khoá. Hoàn thành các cụm từ với các từ bên dưới.)

broken       come         exchange           happy          manager         money       problem       repair        something         stopped         work      write

Making a complaint

There's a (1) _____ with...

There's (2) _____ wrong with...

It doesn't (3) _____.

It has (4) _____ working.

It's (5) _____

The (dial) has (6) _____ off.

Can I have my (7) _____ back, please?

Can I (8) _____ it, please?

Can you (9) _____ it?

I'm not (10) _____ about that.

Can I see the (11) _____, please?

I'm going to (12) _____ to (customer services).

Lời giải chi tiết:

Making a complaint (Phàn nàn)

- There's a (1) problem with …

(Có một vấn đề với…)

- There's (2) something wrong with …

(Có điều gì đó không ổn với…)

- It doesn’t (3) work. (Nó không hoạt động.)

- It has stopped (4) working. (Nó đã ngừng hoạt động.)

- It's (5) broken. (Nó bị hỏng.)

- The (dial) has (6) come off. ((Quay số) đã tắt.)

- Can I have my (7) money back, please?

(Tôi lấy lại tiền của tôi được không?)

- Can I (8) exchange it, please?

(Tôi có thể đổi nó được không?)

- Can you (9) repair it?

(Bạn có thể sửa nó không?)

- I'm not (10) happy about that.

(Tôi không hài lòng về điều đó.)

- Can I see the (11) manager, please?

(Vui lòng cho tôi gặp quản lý được không?)

- I'm going to (12) write to (customer services).

(Tôi sẽ viết thư cho (chăm sóc khách hàng).)


Bài 7

7. Listen again and notice how the student pronounces the phrases in exercise 6. Work in pairs and practise saying them.

(Nghe lại và chú ý cách học sinh phát âm các cụm từ trong bài tập 6. Làm việc theo cặp và luyện nói chúng.)


Bài 8

8. Key phrases. Match the sentence halves.

(Cụm từ khoá. Nối các nửa câu sau.)

Dealing with a complaint (Giải quyết phàn nàn)

1. What’s wrong

2. When did you

3. Have you got

4. Would you like

5. We don’t give

6. I can give you

7. We can

8. There’s nothing

a. a refund?

b. repair it.

c. a credit note.

d. the receipt.

e. refunds.

f. with it?

g. I can do.

h. buy it?

Lời giải chi tiết:

 1. f

2. h 

3. d 

 4. a

5. c 

6. e 

 7. b

8. g 

1. What's wrong with it? (Có vấn đề gì với nó vậy?)

2. When did you buy it? (Bạn mua nó khi nào?)

3. Have you got the receipt? (Bạn có hoá đơn không?)

4. Would you like a refund?

(Bạn có muốn được hoàn tiền?)

5. We don't give a credit note.

(Chúng tôi không có ghi chú tín dụng.)

6. I can give you refunds. (Tôi có thể hoàn tiền cho bạn.)

7. We can repair it. (Chúng tôi có thể sửa nó.)

8. There's nothing I can do. (Tôi không thể làm gì cả.)


Bài 9

9. Work in pairs. Do the exam task in exercise 2. Take turns to be the shop assistant and the customer. Use words and phrases from this lesson to help you.

(Làm việc theo cặp. Làm bài tập ở bài tập 2. Lần lượt làm nhân viên bán hàng và khách hàng. Sử dụng các từ và cụm từ trong bài học này để giúp bạn.)

Lời giải chi tiết:

Shop assistant: Hello. Can I help you?

Customer: Yes, I bought this games console last week and there’s problem with it.

Shop assistant: Oh, dear. What’s wrong with it?

Customer: I can’t press the Home button on it. I tried to change the batteries but nothing happens.

Shop assistant: Let me have a look. Yes, you’re right.

Customer: I’d like to exchange it, please.

Shop assistant: Have you got the receipt?

Customer: No, I threw it into the bin three days ago.

Shop assistant: I’m afraid that won’t be possible. We need the receipt to exchange gadget.


Customer: But It’s only a week old.

Shop assistant: Well, we can repair it for you. But you’ll have to pay for the repair.

Customer: Well, if you won’t exchange it or give me a refund, I’m going to write to the manager.

Shop assistant: As you wish.

(Người bán hàng: Xin chào. Tôi có thể giúp bạn?

Khách hàng: Có, tôi đã mua bảng điều khiển trò chơi này vào tuần trước và có vấn đề với nó.

Người bán hàng: Ôi trời. Có vấn đề gì với nó vậy?

Khách hàng: Tôi không thể nhấn nút Trang chủ trên đó. Tôi đã cố gắng thay pin nhưng không có gì xảy ra.

Người bán hàng: Để tôi xem qua. Đúng vậy.

Khách hàng: Tôi muốn trao đổi nó, xin vui lòng.

Người bán hàng: Bạn có biên lai không?

Khách hàng: Không, tôi đã ném nó vào thùng rác ba ngày trước.

Người bán hàng: Tôi e rằng điều đó là không thể được. Chúng tôi cần biên lai để đổi thiết bị.

Khách hàng: Nhưng nó mới được một tuần.

Người bán hàng: Vâng, chúng tôi có thể sửa chữa nó cho bạn. Nhưng bạn sẽ phải trả tiền sửa chữa.

Khách hàng: Chà, nếu bạn không đổi hoặc không hoàn lại tiền cho tôi, tôi sẽ viết thư cho quản lý.

Người bán hàng: Nếu bạn muốn.)