Tiếng Anh 10 Unit 6 6B
A. Look at the different types of vacations. Which can you see in the photo? Which types of vacations do you like? Why? B. Listen to two conversations about two different types of vacations. Write the types of vacations. C. Listen again. Circle T for true or F for false. Correct the false statements in your notebook. D. Listen and check (✔) the correct boxes in the table. Then listen again and repeat the words. E. Listen to the sentences and check () the pronunciation of the -ed endings. F. Look
A
Listening (Nghe)
A. Look at the different types of vacations. Which can you see in the photo?Which types of vacations do you like? Why?
(Nhìn vào các kiểu kỳ nghỉ khác nhau. Bạn có thể nhìn thấy cái nào trong bức ảnh? Bạn thích những kiểu kỳ nghỉ nào? Tại sao?)
Phương pháp giải:
- adventure and safari: phiêu lưu khám phá động vật hoang dã
- beach: bãi biển
- camping: cắm trại
- cruise: du thuyền
- sightseeing and guided tour: chuyến thăm quan ngắm cảnh có hướng dẫn viên
- skiing: trượt tuyết
- theme park: công viên giải trí
Lời giải chi tiết:
- The photo shows an adventure and safari vacation.
(Bức ảnh cho thấy một kỳ nghỉ theo kiểu phiêu lưu khám phá động vật hoang dã.)
- I like a beach vacation. Because I love swimming and surfing.
(Tôi thích một kỳ nghỉ ở bãi biển. Bởi vì tôi thích bơi lội và lướt sóng.)
B
B. Listen to two conversations about two different types of vacations. Write the types of vacations.
(Nghe hai cuộc hội thoại về hai loại kỳ nghỉ khác nhau. Viết các loại kỳ nghỉ.)
Conversation 1: _____________________Conversation 2: _____________________
Lời giải chi tiết:
.
C
C. Listen again. Circle T for true or F for false. Correct the false statements in your notebook.
(Nghe lại một lần nữa. Khoanh tròn chữ T nếu đúng hoặc F nếu sai. Sửa các câu sai trong vở của bạn.)
Conversation 1
1. Mike had a long vacation. T F
2. Chen went to Tanzania. T F
3. He took a boat to an island. T F
4. Chen climbed up Mount Kilimanjaro. T F
5. He photographed animals. T F
Conversation 2
6. Ellie took a day trip to Orlando. T F
7. Ellie visited five theme parks. T F
8. She didn't like Sea World. T F
9. She went on the Spider-Man ride. T F
10. Mike wants to go there. T F
Lời giải chi tiết:
Conversation 1 (Hội thoại 1)
1. Mike had a long vacation.
(Mike đã có một kỳ nghỉ dài.)
2. Chen went to Tanzania.
(Chen đã đến Tanzania.)
3. He took a boat to an island.
(Anh ấy đi thuyền đến một hòn đảo.)
4. Chen climbed up Mount Kilimanjaro.
(Chen đã leo lên núi Kilimanjaro.)
5. He photographed animals.
(Anh ấy chụp ảnh động vật.)
Conversation 2 (Hội thoại 2)
6. Ellie took a day trip to Orlando.
(Ellie đã có một chuyến đi trong ngày đến Orlando.)
7. Ellie visited five theme parks.
(Ellie đã đến thăm năm công viên giải trí.)
8. She didn't like Sea World.
(Cô ấy không thích Sea World.)
9. She went on the Spider-Man ride.
(Cô ấy đã đi trên chuyến xe Người Nhện.)
10. Mike wants to go there.
(Mike muốn đến đó.)
D
D. Listen and check (✔) the correct boxes in the table. Then listen again and repeat the words.
(Nghe và đánh dấu (✔) vào ô đúng trong bảng. Sau đó nghe lại và nhắc lại các từ.)
/d/ | /t/ | /ɪd/ | |
packed | |||
traveled | |||
wanted | |||
arrived | |||
liked | |||
visited |
Lời giải chi tiết:
/d/ | /t/ | /ɪd/ | |
packed /pækt/ (v): đóng gói | ✔ | ||
traveled /ˈtrævld/ (v): đi du lịch | ✔ | ||
wanted /ˈwɒntɪd/ (v): muốn | ✔ | ||
arrived /əˈraɪvd/ (v): đến | ✔ | ||
liked /laɪkt/ (v): thích | ✔ | ||
visited /ˈvɪzɪtɪd/ (v): thăm | ✔ |
E
E. Listen to the sentences and check () the pronunciation of the -ed endings.
(Nghe các câu và đánh dấu (✔) cách phát âm của âm cuối -ed.)
/d/ | /t/ | /ɪd/ | |
We stayed in a hotel. | |||
I packed my bags. | |||
We rented a hotel. |
Lời giải chi tiết:
/d/ | /t/ | /ɪd/ | |
We stayed in a hotel. /steɪd/ (Chúng tôi đã ở trong một khách sạn.) |
✔ | ||
I packed my bags. /pækt/ (Tôi đã đóng gói hành lý của mình.) |
✔ | ||
We rented a car. /ˈrentɪd/ (Chúng tôi đã thuê một cái ô tô.) |
✔ |
F
F. Look at Activity D on page 65. Read the text aloud and practice saying the endings of the simple past verbs correctly.
(Xem Hoạt động D ở trang 65. Đọc to đoạn văn và thực hành phát âm chính xác âm cuối của các động từ ở thì quá khứ đơn.)
Lời giải chi tiết:
Last year, we went to Mexico for our vacation. We flew to Mexico City from Chicago and stayed at a hotel in the center. One day, we took the subway to Chapultepec Park and visited the zoo. In the middle of the week, we flew to Cancun and spent lot of time on the beach. We also took a tour to Merida and saw the old city. It was beautiful and I bought a lot of souvenirs! Finally, we rented a car and visited Uxmal. The pyramids were amazing!
G
Communication (Giao tiếp)
G. Unscramble the words to make questions.
(Sắp xếp các từ để tạo thành câu hỏi.)
1. go / where / did / you
2. did you / there / stay / how long
3. see / did / what / you
4. did / take / any photos / you
5. theme parks / visit / how many / did you
6. you like / which theme park / did / the most
7. you / go / on / did / the Spider-Man ride
Phương pháp giải:
- Thì quá khứ đơn:
+ Câu hỏi Yes/ No: Did + S + V_infinitive + …?
+ Câu hỏi có từ để hỏi: Wh- + did + S + V_infinitive + …?
Lời giải chi tiết:
1. Where did you go?
(Bạn đã đi đâu?)
Giải thích:
Câu có từ để hỏi “Where” – Ở đâu, chủ ngữ “you”, động từ “go”, nên dùng cấu trúc câu hỏi có từ để hỏi
2. How long did you stay there?
(Bạn đã ở đó bao lâu?)
Giải thích:
Câu có từ để hỏi “How long” – Bao lâu, chủ ngữ “you”, động từ “stay”, nên dùng cấu trúc câu hỏi có từ để hỏi
3. What did you see?
(Bạn đã nhìn thấy gì?)
Giải thích:
Câu có từ để hỏi “What” – Cái gì, chủ ngữ “you”, động từ “see”, nên dùng cấu trúc câu hỏi có từ để hỏi
4. Did you take any photos?
(Bạn có chụp bức ảnh nào không?)
Giải thích:
Câu không có từ để hỏi, chủ ngữ “you”, động từ “take”, nên dùng cấu trúc câu hỏi Yes/ No
5. How many theme parks did you visit?
(Bạn đã đến thăm bao nhiêu công viên giải trí?)
Giải thích:
Câu có từ để hỏi “How many + N đếm được số nhiều” – Bao nhiêu, chủ ngữ “you”, động từ “visit”, nên dùng cấu trúc câu hỏi có từ để hỏi
6. Which theme park did you like the most?
(Bạn thích công viên giải trí nào nhất?)
Giải thích:
Câu có từ để hỏi “Which theme park” – Công viên giải trí nào, chủ ngữ “you”, động từ “like”, nên dùng cấu trúc câu hỏi có từ để hỏi
7. Did you go on the Spider-Man ride?
(Bạn có đi trên chuyến xe Người Nhện không?)
Giải thích:
Câu không có từ để hỏi, chủ ngữ “you”, động từ “go”, nên dùng cấu trúc câu hỏi Yes/ No
H
H. In pairs, ask and answer the questions in G. Use the answers from the audio or make new answers.
(Thực hành theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi trong bài G. Sử dụng câu trả lời từ bài nghe hoặc đưa ra câu trả lời mới).
Lời giải chi tiết:
A: Where did you go?
B: I went to Phu Quoc.
A: How long did you stay there?
B: I stayed there for 4 days.
A: What did you see?
B: I saw many beautiful beaches and wild animals in the zoo.
A: Did you take any photos?
B: Yes, I did. I took a lot of photos.
A: How many theme parks did you visit?
B: I visited only one theme park.
Tạm dịch:
A: Bạn đã đi đâu?
B: Tớ đã đi Phú Quốc.
A: Bạn đã ở đó bao lâu?
B: Tớ đã đó bốn ngày.
A: Bạn đã nhìn thấy gì?
B: Tớ nhìn thấy nhiều bãi biển đẹp và rất nhiều động vật hoang dã trong sở thú.
A: Bạn có chụp bức ảnh nào không?
B: Có, tớ đã chụp rất nhiều ảnh.
A: Bạn đã đến thăm bao nhiêu công viên giải trí?
B: Tớ đã đến thăm duy nhất một công viên giải trí.
Goal check
GOAL CHECK – Ask about a Trip
(Kiểm tra mục tiêu – Hỏi về một chuyến đi)
1. Work in pairs. Ask your partner to choose one of these types of trips:
(Thực hành theo cặp. Yêu cầu bạn bên cạnh chọn một trong các loại chuyến đi sau:)
- a vacation (một kỳ nghỉ)
- a long weekend or short break (một kỳ nghỉ dài vào cuối tuần hoặc một kỳ nghỉ ngắn)
- a day trip (một chuyến đi trong ngày)
2. Write 5 questions for your partner about his/her trip. (Viết 5 câu hỏi về chuyến đi của bạn bên cạnh.)
3. Take turns asking and answering the questions. (Lần lượt hỏi và trả lời các câu hỏi.)
- Where did you go ...?
- Did you take ...?
- How long did ...?
- Did you like ...?
Lời giải chi tiết:
1. My partner wants to talk about a vacation.
(Bạn bên cạnh tôi muốn nói về một kỳ nghỉ.)
2.
- Where did you go last summer?
(Mùa hè năm ngoái bạn đã đi đâu?)
- Did you take any photos?
(Bạn có chụp ảnh không?)
- How long did you stay there?
(Bạn đã ở đó bao lâu?)
- Did you like the hotel?
(Bạn có thích cái khách sạn bạn ở không?)
- What did you eat?
(Bạn đã ăn gì?)
3.
A: Where did you go last summer?
B: I went to Da Nang City.
A: Did you take any photos?
B: Yes, I did. I took many photos.
A: How long did you stay there?
B: I stayed there for 5 days.
A: Did you like the hotel?
B: Yes, I did. It was very clean and beautiful.
A: What did you eat?
B: I ate lots of local food, such as Bánh Xèo, Mì Quảng, Bánh Tráng Cuốn Thịt Heo, …
Tạm dịch:
A: Mùa hè năm ngoái bạn đã đi đâu?
B: Tớ đến thành phố Đà Nẵng.
A: Bạn có chụp ảnh không?
B: Có. Tớ chụp rất nhiều ảnh.
A: Bạn đã ở đó bao lâu?
B: Tớ ở đó năm ngày.
A: Bạn có thích cái khách sạn bạn ở không?
B: Có chứ. Nó rất sạch và đẹp.
A: Bạn đã ăn gì?
B: Tớ đã ăn rất nhiều món ăn địa phương như Bánh Xèo, Mì Quảng, Bánh Tráng Cuốn Thịt Heo,…
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 10 Unit 6 6B timdapan.com"