Tiếng Anh 10 Unit 4 Lesson 3

In pairs: Have you ever raised money for charity? What did you do? What would you like to do in the future?a. Listen to a man talking about ways to raise money for charity. How many fundraising events does the speaker talk about?b. Now, listen and write True or False.a. Read the article and choose the best title.b. Now, read and answer the questions. c. In pairs: What can you do to raise money for charity? Who will you help with the money you raise?a. Read about using synonyms to avoid repetitio


Let’s Talk!

In pairs: Have you ever raised money for charity? What did you do? What would you like to do in the future?

(Theo cặp: Em đã bao giờ quyên góp tiền từ thiện chưa? Em đã làm gì? Em muốn làm gì trong tương lai?)


Lời giải chi tiết:

I have raised many charities many times, the reason is that I want to help people in need and not as lucky as everyone else. I want their lives to be brighter. In the future, I will definitely become a good, mature person to be able to help and give charity to other unlucky and miserable people.

(Tôi đã nhiều lần gây quỹ từ thiện, lý do là tôi muốn giúp đỡ những người gặp khó khăn và không được may mắn như bao người khác. Tôi muốn cuộc sống của họ thêm tươi sáng. Trong tương lai, tôi nhất định sẽ trở thành một con người giỏi, chín chắn để có thể giúp sức, từ thiện cho những người không may mắn, khốn khổ khác.)


a

a. Listen to a man talking about ways to raise money for charity. How many fundraising events does the speaker talk about?

(Hãy nghe một người đàn ông nói về những cách gây quỹ từ thiện. Diễn giả nói về bao nhiêu sự kiện gây quỹ?)



b

b. Now, listen and write True or False. 

(Bây giờ, hãy nghe và viết True (Đúng) hay False (Sai))

1. The Color Run is ten kilometers long. (Đường chạy Sắc màu dài 10km.)

2. The Color Run only aims to raise money to help local communities. (Cuộc chạy Sắc màu chỉ nhằm mục đích quyên góp tiền để giúp đỡ cộng đồng địa phương.)

3. Northwestern University Dance Marathon (NUDM) started in 1975. (Cuộc thi Marathon Khiêu vũ Đại học Northwestern (NUDM) bắt đầu vào năm 1975.)

4. NUDM raised over 1.2 million dollars in 2019. (NUDM đã huy động được hơn 1,2 triệu đô la vào năm 2019.)

5. The Dog Days of Summer Charity Dog Wash happens every two years. (Các Ngày Cho Chó của Mùa Hè Từ Thiện Tắm Chó diễn ra hai năm một lần.)

6. They use all money raised to support local police dogs. (Họ dùng tất cả số tiền quyên góp được để ủng hộ những chú chó cảnh sát địa phương.)


a

a. Read the article and choose the best title.

(Đọc bài viết và chọn tiêu đề tốt nhất.)

1. Man Walks for Charity (Người đàn ông đi bộ từ thiện)

2. Man Walks to Ho Chi Minh City in 35 Days (Người đàn ông đi bộ đến thành phố Hồ Chí Minh trong 35 ngày)

Minh Phan, November 1st

A 23-year-old Vietnamese man has raised nearly 135 million VND for charity after completing a 1,700 km walk from Ho Chi Minh City to Hanoi. B.N.Q. started his journey on May 25th, 2020 and reached the capital in just 45 days. The young man thought it was one of the most amazing experiences of his life. “I wanted to do something meaningful for me, for my life,” he said. He started the expedition without any money in his pocket. “Making the journey without money was a really hard challenge,” he added. The young man said he often washed dishes or worked in restaurant kitchens or at people's houses in return for some food. At night, he often slept on park benches. Seven days into his travels, Q. decided his journey would be meaningful if he did something for the community. He posted the idea on a social media website to call for donations. By the time his charity walk finished, he had raised nearly 135 million VND. He decided to use the money to help build classrooms for poor children in Lai Châu, a province in the northwest of Vietnam. “I want to inspire young people to live a meaningful life by doing little but kind things,” he said.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Minh Phan, Ngày 1 tháng 11

Một chàng trai 23 tuổi người Việt Nam đã quyên góp được gần 135 triệu đồng cho quỹ từ thiện sau khi hoàn thành quãng đường đi bộ 1.700 km từ TP HCM ra Hà Nội. B.N.Q. bắt đầu hành trình của mình vào ngày 25 tháng 5 năm 2020 và đến thủ đô chỉ sau 45 ngày. Chàng trai trẻ cho rằng đó là một trong những trải nghiệm tuyệt vời nhất trong cuộc đời anh. “Tôi muốn làm điều gì đó có ý nghĩa cho tôi, cho cuộc đời tôi,” anh nói. Anh ta bắt đầu chuyến thám hiểm mà không có tiền trong túi. “Thực hiện cuộc hành trình mà không có tiền là một thử thách thực sự khó khăn,” anh nói thêm. Nam thanh niên cho biết anh thường rửa bát, làm bếp nhà hàng hoặc ở nhà người dân để đổi lấy một ít thức ăn. Vào ban đêm, anh thường ngủ trên ghế đá công viên. Sau chuyến đi 7 ngày, Q. quyết định hành trình của mình sẽ thật ý nghĩa nếu làm được điều gì đó cho cộng đồng. Anh đã đăng ý tưởng lên một trang mạng xã hội để kêu gọi quyên góp. Tính đến thời điểm kết thúc chuyến đi bộ từ thiện, anh đã quyên góp được gần 135 triệu đồng. Anh quyết định dùng số tiền này để giúp xây lớp học cho trẻ em nghèo ở Lai Châu, một tỉnh phía Tây Bắc Việt Nam. “Tôi muốn truyền cảm hứng cho những người trẻ sống một cuộc sống có ý nghĩa bằng cách làm những việc nhỏ nhưng tử tế,” anh nói.

Lời giải chi tiết:

1. Man Walks for Charity

(Người đàn ông đi bộ từ thiện)

Giải thích: Câu chuyện xoay quanh Q - một người đi bộ để quyên góp tiền từ thiện. Chúng ta không chọn đáp án còn lại bởi vì trong bài, Q thực hiện đường đi từ TP. HCM đến Hà Nội và trong 45 ngày chứ không phải đi đến TP. HCM trong 35 ngày.


b

b. Now, read and answer the questions.

(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)

1. When did B.N.Q's walk begin?

2. How long did it take him to complete the journey?

3. What was the most difficult thing about the journey?

4. What did he use the money to build?

Lời giải chi tiết:

1. When did B.N.Q's walk begin? (Chuyến đi bộ của B.N.Q bắt đầu từ khi nào?)

- He started his journey on May 25th, 2020. (Anh ấy bắt đầu cuộc hành trình của mình vào ngày 25 tháng 5 năm 2020.)

Thông tin: B.N.Q. started his journey on May 25th, 2020 and reached the capital in just 45 days. (B.N.Q. bắt đầu hành trình của mình vào ngày 25 tháng 5 năm 2020 và đến thủ đô chỉ sau 45 ngày.)

2. How long did it take him to complete the journey? (Anh ấy đã mất bao lâu để hoàn thành cuộc hành trình?)

- It takes him 45 days to complete the journey.(Anh ta mất 45 ngày để hoàn thành cuộc hành trình.)

Thông tin: B.N.Q. started his journey on May 25th, 2020 and reached the capital in just 45 days. (B.N.Q. bắt đầu hành trình của mình vào ngày 25 tháng 5 năm 2020 và đến thủ đô chỉ sau 45 ngày.)

3. What was the most difficult thing about the journey? (Điều khó khăn nhất trong cuộc hành trình là gì?)

- The most difficult thing about the journey is that he started the expedition without any money in his pocket. (Điều khó khăn nhất của cuộc hành trình là anh ấy bắt đầu chuyến đi mà không có tiền trong túi.)

Thông tin: He started the expedition without any money in his pocket. “Making the journey without money was a really hard challenge,” he added. (Anh ta bắt đầu chuyến thám hiểm mà không có tiền trong túi. “Thực hiện cuộc hành trình mà không có tiền là một thử thách thực sự khó khăn,” anh nói thêm.)

4. What did he use the money to build? (Anh ta đã dùng tiền để xây dựng cái gì?)

- He used the money to help build classrooms for poor children in Lai Châu, a province in the northwest of Vietnam. (Anh ấy đã dùng số tiền này để giúp xây lớp học cho trẻ em nghèo ở Lai Châu, một tỉnh ở Tây Bắc Việt Nam.)

Thông tin: He decided to use the money to help build classrooms for poor children in Lai Châu, a province in the northwest of Vietnam. (Anh quyết định dùng số tiền này để giúp xây lớp học cho trẻ em nghèo ở Lai Châu, một tỉnh phía Tây Bắc Việt Nam. )


c

c. In pairs: What can you do to raise money for charity? Who will you help with the money you raise?

(Theo cặp: Em có thể làm gì để gây quỹ từ thiện? Em sẽ giúp ai với số tiền em quyên góp được?)



a

a. Read about using synonyms to avoid repetition, then read Minh Phan's article again and underline the synonyms for trip.

(Đọc về cách sử dụng từ đồng nghĩa để tránh lặp lại, sau đó đọc lại bài viết của Minh Phan và gạch chân các từ đồng nghĩa với trip.)

Writing Skill (Kỹ năng Viết)

Using synonyms to avoid repetition (Sử dụng từ đồng nghĩa để tránh lặp lại)

To avoid repetition and make your writing more varied, you can use synonyms. A synonym is a word that has the same or almost the same meaning as another word. (Để tránh lặp lại và làm cho bài viết của bạn đa dạng hơn, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa là từ có nghĩa giống hoặc gần giống với từ khác.)

For example (Ví dụ):

A schoolgirl has raised two thousand dollars for charity in just four days. The schoolgirl young student wanted to give something back to the community after receiving so much help after her accident last June.

(Một nữ sinh đã quyên góp được hai nghìn đô la để làm từ thiện chỉ trong bốn ngày. Cô nữ sinh sinh viên trẻ muốn trao lại điều gì đó cho cộng đồng sau khi nhận được rất nhiều sự giúp đỡ sau tai nạn của cô vào tháng 6 năm ngoái.)

Joanne Evans completed a 3,000 km hike to raise money for charity. She began her hikejourney on September 12th with a goal of raising three thousand dollars.

(Joanne Evans đã hoàn thành chuyến đi bộ đường dài 3.000 km để gây quỹ từ thiện. Cô ấy bắt đầu chuyến đi bộ đường dàihành trình của mình vào ngày 12 tháng 9 với mục tiêu quyên góp được ba nghìn đô la.)

Lời giải chi tiết:

The synonyms for “trip (các từ đồng nghĩa với “trip”): journey, expedition.



b

b. Replace the underlined words with their synonyms from the box.

(Thay thế các từ được gạch chân bằng các từ đồng nghĩa của chúng từ hộp.)

help

donated

took part

cycle trip

set up

1. Emma organized an event to support the Battersea Dogs and Cats Home.

2. She hoped that the bike ride from Vietnam to the UK would raise awareness of environmental and social issues.

3. James and his friend participated in a marathon and raised over eight hundred dollars for the organization.

4. Five-year-old Rachel gave all her savings to charity and inspired many others to do the same.

5. An 11-year-old boy climbed Mount Snowdon and organized an event to raise money for two charities.

Phương pháp giải:

- help (v): giúp đỡ

- donate (v): quyên góp

- take part (in) (phr.v): tham gia

- cycle trip (n): chuyến đi xe đạp

- set up (phr.v): thiết lập

Lời giải chi tiết:

1. Emma organized an event to helpthe Battersea Dogs and Cats Home. (Emma tổ chức một sự kiện để giúp đỡ Battersea Dogs and Cats Home.)

2. She hoped that the cycle trip from Vietnam to the UK would raise awareness of environmental and social issues. (Cô ấy hy vọng rằng chuyến đi xe đạp từ Việt Nam đến Vương quốc Anh sẽ nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường và xã hội.)

3. James and his friend took partin a marathon and raised over eight hundred dollars for the organization. (James và bạn của anh ấy đã tham gia một cuộc chạy marathon và quyên góp được hơn tám trăm đô la cho tổ chức.)

4. Five-year-old Rachel donatedall her savings to charity and inspired many others to do the same. (Cô bé 5 tuổi Rachel quyên góp toàn bộ số tiền tiết kiệm của mình cho tổ chức từ thiện và truyền cảm hứng cho nhiều người khác cùng làm như vậy.)

5. An 11-year-old boy climbed Mount Snowdon and set up an event to raise money for two charities. (Một cậu bé 11 tuổi đã leo lên núi Snowdon và thiết lập một sự kiện để quyên góp tiền cho hai tổ chức từ thiện.)


a

a. You're planning an article about raising money for charity. In pairs: Student B → File 7. Student A, ask Student B questions about Sir Tom Moore and complete the notes. Swap roles and repeat.

(Bạn đang lên kế hoạch cho một bài viết về việc gây quỹ từ thiện. Theo cặp: Học sinh B → File 7. Học sinh A, đặt câu hỏi cho Học sinh B về Ngài Tom Moore và hoàn thành ghi chú. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)

BOY SLEEPS IN TENT FOR CHARITY (CẬU BÉ NGỦ TRONG LỀU ĐỂ TỪ THIỆN)

Name (Tên): John Woodley

Age (Tuổi): 10

From (Đến từ): Braunton, UK

Fundraising idea (Ý tưởng gây quỹ): sleeping in his tent - a present from his friend Rick, who died of cancer. Only came inside for lessons, eating, and washing. (ngủ trong lều của mình - một món quà từ người bạn Rick, người đã chết vì bệnh ung thư. Chỉ vào trong để học bài, ăn uống và giặt giũ.)

When (Thời gian): March 29th, 2020 - March 29th, 2021 (29 tháng 3 năm 2020 - 29 tháng 3 năm 2021)

How much (Bao nhiêu): over £105,590 (goal was £100) (hơn 105.590 bảng (mục tiêu là 100 bảng))

For (Cho): North Devon Hospice, which provides free care and support to patients and their families. They took care of Rick and his wife. (North Devon Hospice, nơi cung cấp dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ miễn phí cho bệnh nhân và gia đình của họ. Họ đã chăm sóc Rick và vợ anh.)

OLD MAN RAISES MILLIONS FOR CHARITY (NGƯỜI ĐÀN ÔNG ĐỨNG TUỔI QUYÊN GÓP TIỀN TRIỆU CHO VIỆC TỪ THIỆN)

Name (Tên): Sir Tom Moore

Age (Tuổi): _____________________

From (Đến từ): __________________

Fundraising idea (Ý tưởng gây quỹ):_____________________________________

___________________________________________________________________

___________________________________________________________________

When (Thời gian): __________________

How much (Bao nhiêu): __________________

For (Cho):__________________________________________________________

___________________________________________________________________

___________________________________________________________________


b

b. Now, Student B, ask Student A about John Woodley and complete the notes.

(Bây giờ, Học sinh B, hãy hỏi Học sinh A về John Woodley và hoàn thành các ghi chú.)



Let's Write!

Now, write an article about John Woodley, Sir Tom Moore, or someone raising money for charity that you know. Use the Feedback form to help you. Write 120 to 150 words.

(Bây giờ, hãy viết một bài báo về John Woodley, Sir Tom Moore, hoặc một người nào đó gây quỹ từ thiện mà bạn biết. Sử dụng biểu mẫu Phản hồi để giúp bạn. Viết 120 đến 150 từ.)

Bài giải tiếp theo
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng

Video liên quan