Tiếng Anh 10 Unit 2 Lesson 2

a. Read the definitions and then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat. b. In pairs: Talk about things you did in the last week using the new words. Tell your partner. a. Listen to two friends trying to make plans for the weekend. What is it they want to do? b. Now, listen and fill in the blanks. c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Circle the phrase in the Conversation Skill box that you hear. d. Listen and repeat. e. In pairs: What have you p


a

a. Read the definitions and then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat.

(Đọc các định nghĩa và sau đó điền các từ mới vào chỗ trống. Nghe và nhắc lại.)

promise - say you will definitely do something to someone

decide - think carefully about different options and choose one of them

arrange - organize or prepare for something, especially an event to meet other people

refuse - say no to something very strongly

agree - have the same opinion as another person, or say you will do what they asked you

offer - say that you are willing to do something for someone

1. Can I go play now? I promise to clean my room later, Mom.

2. No! I ______________ to help him. He didn't help me last week.

3. I often ______________ to walk my 80-year-old neighbor's dog. She always says yes!

4. Did you ______________ to study abroad or will you study in your hometown?               

5. Why don't we ______________ to meet at the movie theater at 7 p.m.?

6. After the meeting, we'll ______________ a company party, so all the new staff can have a chance to meet.

Phương pháp giải:

hứa - nói rằng bạn chắc chắn sẽ làm điều gì đó với ai đó

quyết định - suy nghĩ cẩn thận về các lựa chọn khác nhau và chọn một trong số chúng

sắp xếp, chuẩn bị - tổ chức hoặc chuẩn bị cho điều gì đó, đặc biệt là một sự kiện để gặp gỡ những người khác

từ chối - nói không với điều gì đó một cách kiên định

đồng ý - có cùng quan điểm với người khác hoặc nói rằng bạn sẽ làm những gì họ yêu cầu bạn

sẵn sàng, đề nghị - nói rằng bạn sẵn sàng làm điều gì đó cho ai đó

Lời giải chi tiết:

1. Can I go play now? I promise to clean my room later, Mom.

(Con có thể đi chơi ngay bây giờ không? Con hứa sẽ dọn phòng sau, mẹ nhé.)

2. No! I refuse to help him. He didn't help me last week.

(Không! Tôi từ chối giúp anh ta. Anh ấy đã không giúp tôi tuần trước.)

3. I often offer to walk my 80-year-old neighbor's dog. She always says yes!

(Tôi thường đề nghị dắt con chó hàng xóm 80 tuổi của tôi đi dạo. Cô ấy luôn luôn nói đồng ý!)

4. Did you decide to study abroad or will you study in your hometown?       

(Bạn đã quyết định đi du học hay bạn sẽ học ở quê hương của bạn?)

5. Why don't we agree to meet at the movie theater at 7 p.m.?

(Tại sao chúng ta không đồng ý gặp nhau ở rạp chiếu phim vào lúc 7 giờ tối?)

6. After the meeting, we'll arrange a company party, so all the new staff can have a chance to meet.

(Sau cuộc họp, chúng tôi sẽ sắp xếp một bữa tiệc công ty, vì vậy tất cả nhân viên mới có thể có cơ hội gặp gỡ.)


b

b. In pairs: Talk about things you did in the last week using the new words. Tell your partner.

(Theo cặp: Nói về những việc em đã làm trong tuần trước bằng các từ mới. Nói với bạn cùng bàn của em.)

I offered to help my teacher clean the board. (Tôi đã đề nghị giúp giáo viên của mình lau bảng.)

Lời giải chi tiết:

We decided to go to the movie theatre.

(Chúng tôi quyết định đi đến rạp chiếu phim.)


a

a. Listen to two friends trying to make plans for the weekend. What is it they want to do?

(Hãy nghe hai người bạn đang lên kế hoạch cho cuối tuần. Họ muốn làm gì?)

1. go to the museum (đi đến viện bảo tàng)                    

2. go to the movies (đi xem phim)


b

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)

1. What did Jayden promise to do on Saturday morning?

 

(Jayden đã hứa làm gì vào sáng thứ bảy?)

He promised to take his sister to the park.

(Anh đã hứa đưa em gái đi công viên.)

2. Why is Jayden busy on Saturday afternoon?

(Tại sao Jayden bận rộn vào chiều thứ Bảy?)

His mom ______________ to have dinner at his grandparent's house.

3. Why is Emily busy on Sunday morning?

(Tại sao Emily lại bận rộn vào sáng Chủ nhật?)

Her dad ______________ to take her to the museum.

4. Why isn't Jill going with them?

(Tại sao Jill không đi cùng họ?)

She ______________ to go because she hates Ranger Parker.


c

c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Circle the phrase in the Conversation Skill box that you hear.

(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại và nghe Nhiệm vụ b. một lần nữa. Khoanh tròn cụm từ trong Hộp kỹ năng hội thoại mà em nghe thấy.)

Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại)

Ending a conversation (Kết thúc một cuộc trò chuyện)

To end a conversation, you can say what you need to do (Để kết thúc cuộc trò chuyện, bạn có thể nói những việc bạn cần làm phải):

Got to (go home) now. (Phải (về nhà) ngay bây giờ.)

I should (get back to work). (Tôi nên (trở lại làm việc.)


d

d. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)


e

e. In pairs: What have you promised, agreed, or arranged to do this week?

(Theo cặp: Em đã hứa, đồng ý hoặc sắp xếp việc gì trong tuần này?)

Lời giải chi tiết:

This week, I promised to meet Tom on Friday. 

(Tuần này, tôi đã hứa sẽ gặp Tom vào thứ Sáu.)


a

a. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

- Do you want to play video games with me on Saturday?

(Cậu có muốn chơi trò chơi điện tử với mình vào thứ bảy không?)

- I can't. I arranged to play soccer with my friend.

(Mình không thể, mình đã lên lịch chơi đá bóng với bạn mình rồi.)


b

b. Fill in the blanks. Use the Past Simple and to-infinitives.

(Điền vào chỗ trống. Sử dụng thì Quá khứ đơn và động từ nguyên mẫu có “to”.)

1. Did they arrange to meet at the party? (arrange/meet)

2. My teacher ______________ us a test. (decide/give)

3. They ______________ together on the project. (agree/work)

4. My mom ______________ me a new laptop for my birthday. (promise/buy)

5.______________ you ______________ your grandpa clean the yard? (offer/help)

6. Peter ______________ me use his cell phone. (refuse/let)

Lời giải chi tiết:

1.  Did they arrange to meet at the party?

(Họ có sắp xếp để gặp nhau trong bữa tiệc không?)

2. My teacher decided to give us a test.

(Giáo viên của tôi đã quyết định cho chúng tôi làm bài kiểm tra.)

3. They agreed to work together on the project.

(Họ đã đồng ý làm việc cùng nhau trong dự án.)

4. My mom promised to buy me a new laptop for my birthday.

(Mẹ tôi hứa sẽ mua cho tôi một chiếc máy tính xách tay mới vào ngày sinh nhật của tôi.)

5. Did you offer to help your grandpa clean the yard?

(Did you offer to help your grandpa clean the yard?)

6. Peter refused to let me use his cell phone.

(Peter từ chối cho tôi sử dụng điện thoại di động của anh ấy.)


c

c. Circle the correct verbs.

(Khoanh tròn các động từ đúng.)

Hi, Jessie,

Sorry I can't go to the movies on Saturday morning. I (0) refused/promised to take my little sister to the swimming pool. She wants to learn to swim. I asked my brother to do it, but he (1) refused/agreed to take her. I (2) offered/decided to do all his chores for him, but he still said no. He wants to play video games with his friends. Can we (3) offer/arrange to go to the movies another time? I really want to see this movie. I love Parker Ranger. He's my favorite actor. If you (4) decide/agree to see it anyway, let me know. I'll watch it online instead.

Speak to you soon,

Adam

Lời giải chi tiết:

(0) promised

Giải thích: Ở đây, Adam đưa ra lí do cho việc không thể đi xem phim vào sáng thứ bảy. Vì Adam đã “hứa” sẽ đưa em gái đi bơi nên không thể đi xem phim cùng Jessie được.

(1) refused

Giải thích: Trong câu này, but chỉ sự tương phản giữa hai mệnh đề. Adam yêu cầu anh trai làm điều đó “nhưng” anh ấy đã “từ chối” đưa cô ấy đi.

(2) offered

Giải thích: Trong câu này, but chỉ sự tương phản giữa hai mệnh đề. Adam đã “yêu cầu” làm mọi công việc nhà cho anh ấy, nhưng anh ấy vẫn nói không.

(3) arrange

Giải thích: Ở đây có “another time” có nghĩa là vào lúc khác. Vì vậy, chúng ta sử dụng từ “arrange” (sắp xếp).

(4) decide

Giải thích: Ở đây có từ “anyway” (dù thế nào đi nữa), tức là nếu Jessie vẫn quyết định xem phim vào sáng thứ bảy thì Adam sẽ xem trực tuyến.


d

d. In pairs: Take turns making and refusing invitations.

(Theo cặp: Thay phiên nhau thực hiện và từ chối lời mời.)

- Do you want to play soccer tonight?

(Bạn có muốn chơi bóng đá tối nay không?)

- No, sorry. I promised to go to the movie theater with my brother.

(Không, xin lỗi. Tôi đã hứa sẽ đi xem phim với anh trai của tôi.)

Lời giải chi tiết:

- Do you want to hang out this weekend? 

(Cuối tuần này bạn có muốn đi chơi không?)

- No, I’m sorry. I promised to go for a picnic with my family. 

(Không, tôi xin lỗi. Tôi đã hứa sẽ đi dã ngoại với gia đình tôi.)


a

a. Focus on different pronunciations of verb-ed endings.

(Chú ý vào các cách phát âm khác nhau đuôi -ed của các động từ.)


b

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Nghe các từ sau và chú ý vào các chữ cái được gạch chân.)

decided            minded          refused

offered            promised         liked


c

c. Listen and cross out the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Nghe và gạch bỏ từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)

watched                                

enjoyed                                 

agreed


d

d. Read the words with the correct sound to a partner.

(Đọc các từ trên với âm chính xác với bạn cùng bàn của em.)


a

a. Take turns making sentences using the verbs and the pictures. Use the Past Simple.

(Lần lượt đặt câu bằng cách sử dụng các động từ và hình ảnh dưới. Sử dụng thì Quá khứ Đơn.)

- I arranged to take my sister to the park.

(Tôi đã thu xếp để đưa em gái tôi đi công viên.)

- He refused to take his sister to the park.

(Anh ấy từ chối đưa em gái đi công viên.)

Lời giải chi tiết:

- I offered to pay for lunch. (Tôi đã đề nghị trả tiền cho bữa trưa.)

- I decided to watch a movie at the movie theater. (Tôi đã quyết định xem phim tại rạp chiếu phim.)

- I agreed to go to the temple with my mom. (Tôi đã đồng ý đi chùa với mẹ.)

- I arranged to meet my friend at a bookstore. (Tôi đã hẹn gặp bạn tôi ở một hiệu sách.)

- I refused to go swimming with my brother. (Tôi đã từ chối đi bơi với anh trai tôi.)


b

b. Practice with your own ideas.

(Luyện tập với ý tưởng cá nhân của em.)

Lời giải chi tiết:

My mother refused to watch a movie at the movie theater. 

(Mẹ tôi từ chối xem phim ở rạp chiếu phim.)


a

a. You're arranging to meet your friend. In pairs: Student A: Fill in the green areas. Student B: Fill in the pink areas. Take turns inviting each other and find time to meet.

(Em đang sắp xếp để gặp bạn của em. Theo cặp: Học sinh A: Điền vào các ô màu xanh lá cây. Học sinh B: Điền vào các ô màu hồng. Thay phiên mời nhau và tìm thời gian phù hợp để gặp nhau.)

- Are you free on Monday morning?

(Cậu có rảnh vào sáng thứ Hai không?)

- No, I promised to play soccer with my brother. How about Monday afternoon?

 

(Không, tôi đã hứa đá bóng với anh trai tôi. Chiều thứ hai thì thế nào?)

Lời giải chi tiết:

- Are you free on Friday morning?

(Cậu có rảnh vào sáng thứ Sáu không?)

- No, I arranged to go shopping with my friends. How about Friday afternoon?

(Không, tôi đã hứa sẽ đá bóng với anh trai tôi. Chiều thứ sáu thì thế nào?)

- I promised to do crossword puzzles with my roommate. Are you free on Saturday afternoon?

(Tôi đã hứa sẽ giải ô chữ với bạn cùng phòng của mình. Chiều thứ bảy bạn có rảnh không?)

- Yes, I'm free the whole Saturday afternoon. What do we arrange to do?

(Vâng, tôi rảnh cả chiều thứ bảy. Chúng ta sắp xếp để làm gì?)

- I offer to play computer games together. What do you think?

(Tôi đề nghị chơi trò chơi điện tử cùng nhau. Bạn nghĩ sao?)

- OK. See you later.

(Được. Hẹn gặp lại nhé.)


b

b. What did you arrange to do and when? Share your ideas with the class.

(Các em đã sắp xếp thời gian để làm gì và khi nào? Chia sẻ ý tưởng của em với cả lớp.)

We arranged to play basketball on Sunday morning.

(Chúng tôi hẹn nhau chơi bóng rổ vào sáng Chủ nhật.)

Lời giải chi tiết:

We arrange to play computer games together on Saturday afternoon.

(Chúng tôi sắp xếp để chơi điện tử cùng nhau vào chiều thứ Bảy.)