Tiếng Anh 10 Unit 1 1.2 Grammar
1. Listen to the dialogue between two friends, Lan and Đào. Tick (✔) the housework task each person does at home. 2. Complete the sentences with the correct form of the words. Then tick (✔) if the sentences are true or false for you. Cross (
Bài 1
1. Listen to the dialogue between two friends, Lan and Đào. Tick (✓) the housework task each person does at home.
(Nghe đoạn hội thoại giữa hai người bạn, Lan và Đào. Đánh dấu (✓) vào công việc nhà mỗi bạn làm ở nhà.)
|
Lan |
Đào |
1. clean the bathroom (lau chùi nhà tắm) |
✓ |
|
2. clean the sink (lau chùi bồn rửa) |
|
|
3. do the ironing (ủi đồ) |
|
|
4. dry the dishes (lau khô đĩa) |
|
|
5. mop the floor (lau sàn nhà) |
|
|
6. put the dishes away (dọn dẹp chén đĩa) |
|
|
7. sweep the floor (quét sàn nhà) |
|
|
8. take the rubbish out (vứt rác) |
|
|
9. vacuum (hút bụi) |
|
|
10. walk the dog (dắt chó đi dạo) |
|
|
11. wash the dishes (rửa chén) |
|
|
Bài 2
2. Complete the sentences with the correct form of the words. Then tick (✓) if the sentences are true or false for you. Cross (x) if the sentence does not apply to you.
(Điền vào các câu sau với dạng đúng của từ. Sau đó đánh dấu (✓) nếu những câu này đúng hoặc sai đối với bạn. Gạch chéo (x) nếu câu này không áp dụng cho gia đình bạn.)
|
True (Đúng) |
False (Sai) |
1. My dad ______ (water) the plants at my home. |
|
|
2. My mum ______ (take) the rubbish out. |
|
|
3. My brother ______ (do) the laundry every week. |
|
|
4. My dad usually ______ (wash) the dishes. |
|
|
5. My grandmother ______ (do) the cooking. |
|
|
6. My sister ______ (dry) the dishes. |
|
|
Phương pháp giải:
Tất cả 5 câu bài tập đều nói về công việc nhà trong gia đình, nên ta dùng thì hiện tại đơn để diễn tả thói quen, sự việc diễn ra thường xuyên.
Dạng khẳng định:
S (số nhiều) + V (giữ nguyên)
S (số ít) + V-s/-es
Tùy thuộc vào sự phân chia công việc nhà ở gia đình bạn mà bạn sẽ đánh dấu ✓ hoặc x.
Lời giải chi tiết:
|
True (Đúng) |
False (Sai) |
1. My dad waters the plants at my home. (Bố của tôi tưới cây ở nhà.) |
|
|
2. My mum takes the rubbish out. (Mẹ của tôi vứt rác.) |
|
|
3. My brother does the laundry every week. (Anh của tôi giặt đồ mỗi tuần.) |
|
|
4. My dad usually washes the dishes. (Bố của tôi thường rửa chén.) |
|
|
5. My grandmother does the cooking. (Bà của tôi nấu ăn.) |
|
|
6. My sister dries the dishes. (Chị của tôi lau khô chén đĩa.) |
|
|
1. My dad waters the plants at my home.
(Bố của tôi tưới cây ở nhà.)
Giải thích:
- Cụm từ: water the plants: tưới cây
- Chủ ngữ “My dad” số ít nên động từ “water” thêm “-s” => waters.
2. My mum takes the rubbish out.
(Mẹ của tôi vứt rác.)
Giải thích:
- Cụm từ: take the rubbish out: vứt rác
- Chủ ngữ “My mum” số ít nên động từ “take” thêm “-s” => takes.
3. My brother does the laundry every week.
(Anh của tôi giặt đồ mỗi tuần.)
Giải thích:
- Các cụm từ: do the laundry: giặt giũ
- Chủ ngữ “My brother” số ít nên động từ “do” thêm “-es” => does.
4. My dad usually washes the dishes.
(Bố của tôi thường rửa chén.)
Giải thích:
- Các cụm từ: wash the dishes: rửa chén
- Chủ ngữ “My dad” số ít nên động từ “wash” thêm “-es” => washes.
5. My grandmother does the cooking.
(Bà của tôi nấu ăn.)
Giải thích:
- Các cụm từ: do the cooking: nấu ăn
- Chủ ngữ “My grandmother” số ít nên động từ “do” thêm “-es” => does.
6. My sister dries the dishes.
(Chị của tôi lau khô chén đĩa.)
Giải thích:
- Các cụm từ: dry the dishes: lau khô chén đĩa
- Chủ ngữ “My sister” số ít nên động từ “dry” bỏ “-y” thay bằng “-ies” => dries.
Bài 3
3. Read the text and give the correct forms of the verbs.
(Đọc văn bản và đưa ra các dạng đúng của các động từ.)
In many countries, the roles of men and women doing household chores are changing. Take Josep as an example. He lives in Spain. Now his wife works, so Josep ¹do ______ more household chores than before. His wife, Maria, used to do all the cleaning, mopping, sweeping, washing, and ironing clothes as well as dusting. However, now Josep 2wash ______ and 3iron ______ the clothes. At the weekend he 4help ______ out in the kitchen as well. He 5clean ______ the sink, stove, and 6wash ______ the dishes. Joseph doesn’t 7clean ______ the floor. When Maria has free time, she 8vacuum ______ and mops the floors as well as 9make ______ the beds. She 10fix ______ things around the house too.
Phương pháp giải:
Tất cả 10 câu bài tập đều nói về công việc nhà trong gia đình Joseph, nên ta dùng thì hiện tại đơn để diễn tả thói quen, sự việc diễn ra thường xuyên.
Dạng khẳng định:
S (số nhiều) + V (giữ nguyên)
S (số ít) + V-s/-es
Dạng phủ định:
S (số nhiều) + do not (don’t) + V (giữ nguyên)
S (số ít) + does not (doesn’t) + V (giữ nguyên)
Lời giải chi tiết:
1. does |
2. washes |
3. irons |
4. helps |
5. cleans |
6. washes |
7. clean |
8. vacuums |
9. makes |
10. fixes |
In many countries, the roles of men and women doing household chores are changing. Take Josep as an example. He lives in Spain. Now his wife works, so Josep ¹does more household chores than before. His wife, Maria, used to do all the cleaning, mopping, sweeping, washing, and ironing clothes as well as dusting. However, now Josep 2washes and 3irons the clothes . At the weekend he 4helps out in the kitchen as well. He 5cleans the sink, stove, and 6washes the dishes. Joseph doesn’t 7clean the floor. When Maria has free time, she 8vacuums and mops the floors as well as 9makes the beds. She 10fixes things around the house too.
1. Now his wife works, so Josep (1) does more household chores than before.
(Giờ đây, vợ anh ấy đã đi làm, vì vậy Josep phải làm nhiều việc nhà hơn trước.)
Giải thích: Chủ ngữ “Josep” số ít nên động từ “do” thêm “-es” => does.
2. However, now Josep washes and irons the clothes.
(Tuy nhiên, bây giờ Josep phải giặt và ủi quần áo.)
Giải thích: Chủ ngữ “Josep” số ít nên động từ “wash” thêm “-es” => washes.
3. However, now Josep washes and irons the clothes.
(Tuy nhiên, bây giờ Josep phải giặt và ủi quần áo.)
Giải thích: Chủ ngữ “Josep” số ít nên động từ “iron” thêm “-s” => irons.
4. At the weekend he helps out in the kitchen as well.
(Vào cuối tuần, anh ấy cũng phụ giúp trong bếp.)
Giải thích: Chủ ngữ “he” số ít nên động từ “help” thêm “-s” => helps.
5. He cleans the sink, stove, and washes the dishes.
(Anh ấy dọn dẹp bồn rửa, bếp lò và rửa bát đĩa.)
Giải thích: Chủ ngữ “he” số ít nên động từ “clean” thêm “-s” => cleans.
6. He cleans the sink, stove, and washes the dishes.
(Anh ấy dọn dẹp bồn rửa, bếp lò và rửa bát đĩa.)
Giải thích: Chủ ngữ “he” số ít nên động từ “wash” thêm “-es” => washes.
7. Joseph doesn’t clean the floor.
(Joseph không lau chùi sàn nhà.)
Giải thích: Chủ ngữ “Joseph” số ít, trong câu phủ định nên sử dụng “doesn’t”, động từ “clean” giữ nguyên mẫu.
8. When Maria has free time, she vacuums and mops the floors as well as making the beds.
(Khi có thời gian rảnh, Maria sẽ hút bụi và lau sàn nhà cũng như dọn dẹp giường.)
Giải thích: Chủ ngữ “Maria” số ít nên động từ “vacuum” thêm “-s” => vacuums.
9. When Maria has free time, she vacuums and mops the floors as well as makes the beds.
(Khi có thời gian rảnh, Maria sẽ hút bụi và lau sàn nhà cũng như dọn dẹp giường.)
Giải thích: Trước và sau liên từ “as well as” các cụm từ cùng loại, cùng dạng. Ta có “vacuums and mops” là động được thêm “-s” nên: make => makes.
10. She fixes things around the house too.
(Cô ấy cũng sửa chữa mọi thứ xung quanh nhà.)
Giải thích: Chủ ngữ “she” số ít nên động từ “fix” thêm “-es” => fixes.
Tạm dịch:
Ở nhiều quốc gia, vai trò của nam giới và phụ nữ đối với công việc nhà đang thay đổi. Hãy lấy Josep làm ví dụ. Anh ấy sống ở Tây Ban Nha. Giờ đây, vợ anh ấy đã đi làm, vì vậy Josep phải làm nhiều việc nhà hơn trước. Vợ anh, Maria, thường làm tất cả các công việc dọn dẹp, lau nhà, quét dọn, giặt giũ, ủi quần áo cũng như phủi bụi. Tuy nhiên, bây giờ Josep phải giặt và ủi quần áo. Vào cuối tuần, anh ấy cũng phụ giúp trong bếp. Anh ấy dọn dẹp bồn rửa, bếp lò và rửa bát đĩa. Joseph không lau sàn nhà. Khi có thời gian rảnh, Maria sẽ hút bụi và lau sàn nhà cũng như dọn dẹp giường. Cô ấy cũng sửa chữa mọi thứ xung quanh nhà.
Bài 4
4. Make questions for sentences in Exercise 2. Then interview your friends.
(Đặt câu hỏi cho các câu trong Bài tập 2. Sau đó phỏng vấn bạn bè của bạn.)
1. Does your dad water the plants at your home?
2. ____________________________________?
3. ____________________________________?
4. ____________________________________?
5. ____________________________________?
6. ____________________________________?
Phương pháp giải:
Sử dụng thông tin trong bài tập 2 để đặt câu hỏi Yes-No thì hiện tại đơn.
Câu hỏi nghi vấn:
Do + S (số nhiều) + V(giữ nguyên)… ?
Does + S (số ít) + V(giữ nguyên)… ?
Trả lời đồng ý:
Yes, S (số nhiều) + do.
Yes, S (số ít) + does.
Trả lời không đồng ý:
No, S (số nhiều) + don’t.
No, S (số ít) + doesn’t.
Lời giải chi tiết:
1. Does your dad water the plants at your home ?
(Bố của bạn có tưới cây ở nhà của bạn không ?)
Giải thích:
- Đổi đối tượng nghi vấn “my dad” => “your dad”.
- Chủ ngữ “your dad” số ít nên sử dụng “Does”.
2. Does your mum take the rubbish out ?
(Mẹ của bạn có vứt rác không ?)
Giải thích:
- Đổi đối tượng nghi vấn “my mum” => “your mum”.
- Chủ ngữ “your mum” số ít nên sử dụng “Does”.
3. Does your brother do the laundry every week ?
(Anh của bạn có giặt đồ mỗi tuần không ?)
Giải thích:
- Đổi đối tượng nghi vấn “my brother” => “your brother”.
- Chủ ngữ “your brother” số ít nên sử dụng “Does”.
4. Does your dad usually wash the dishes ?
(Bố của bạn có thường rửa chén không ?)
Giải thích:
- Đổi đối tượng nghi vấn “my dad” => “your dad”.
- Chủ ngữ “your dad” số ít nên sử dụng “Does”.
5. Does your grandmother do the cooking ?
(Bà của bạn có nấu ăn không ?)
Giải thích:
- Đổi đối tượng nghi vấn “my grandmother” => “your grandmother”.
- Chủ ngữ “your grandmother” số ít nên sử dụng “Does”.
6. Does your sister dry the dishes ?
(Chị của bạn có lau khô chén đĩa không ?)
Giải thích:
- Đổi đối tượng nghi vấn “my sister” => “your sister”.
- Chủ ngữ “your sister” số ít nên sử dụng “Does”.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 10 Unit 1 1.2 Grammar timdapan.com"