Tiếng Anh 10 Review 1
You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).Five sentences have been removed from the text below. For each question, choose the best answer (A-H). There are three extra examples which you do not need to use. a. Match the words with the descriptions. There are two extra words which you do not need to use. b. Fill in the blanks using the words in the box. There
Listening
You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).
(Bạn sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
Phương pháp giải:
1. What is Jay doing on Sunday morning? (Jay làm gì vào sáng Chủ nhật?)
2. What activity does Lucy decide to do? (Hoạt động mà Lucy quyết định làm là gì?)
3. What activity does Susan say is boring? (Hoạt động nào Susan nói là nhàm chán?)
4. What activity does Eddie like doing on Sundays? (Hoạt động nào mà Eddie thích làm vào Chủ nhật?)
5. What is Bill doing on Tuesday evening? (Bill làm gì vào tối thứ Ba?)
Reading
Five sentences have been removed from the text below. For each question, choose the best answer (A-H). There are three extra examples which you do not need to use.
(Năm câu đã được bỏ khỏi văn bản dưới đây. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng nhất (A-H). Có ba ví dụ bổ sung mà bạn không cần sử dụng.)
A. They have magazines and newspapers, too.
B. My city isn't very big, but it's a really great place to go shopping.
C. My family often hang out there on the weekends.
D. On market days, the small florists open their doors and sell flowers on the street.
E. The most interesting store in my town is the local bookstore.
F. The cheapest place is the thrift store.
G. They have the lowest prices in the city, but unfortunately, the staff is not very helpful.
H. It has the biggest swimming pool in the area.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
A. Họ cũng có tạp chí và báo.
B. Thành phố của tôi không lớn lắm, nhưng đó là một nơi thực sự tuyệt vời để đi mua sắm.
C. Gia đình tôi thường đi chơi ở đó vào cuối tuần.
D. Vào những ngày họp chợ, những người bán hoa nhỏ mở cửa và bán hoa trên đường phố.
E. Cửa hàng thú vị nhất trong thị trấn của tôi là cửa hàng sách địa phương.
F. Nơi rẻ nhất là cửa hàng từ thiện.
G. Họ có giá thấp nhất trong thành phố, nhưng thật không may, nhân viên không hữu ích lắm.
H. Nó có hồ bơi lớn nhất trong khu vực.
Lời giải chi tiết:
1. B. My city isn't very big, but it's a really great place to go shopping. (Thành phố của tôi không lớn lắm, nhưng đó là một nơi thực sự tuyệt vời để đi mua sắm.)
Giải thích: Câu liền sau kể về các những nơi mua sắm trong thành phố (a huge shopping mall, two department stores, a few big thrift stores, and lots of small convenience stores) → Dù không nhiều cửa hàng như những thành phố lớn hơn nhưng vẫn đầy đủ các loại cửa hàng và là nơi tuyệt vời để mua sắm.
2. F. The cheapest place is the thrift store. (Nơi rẻ nhất là cửa hàng từ thiện.)
Giải thích: Câu liền sau đề cập đến “Bạn có thể mua áo quần cũ nhưng độc đáo tại đây.” → Câu liền trước phải đề cập đến một địa điểm.
3. G. They have the lowest prices in the city, but unfortunately, the staff is not very helpful. (Họ có giá thấp nhất trong thành phố, nhưng thật không may, nhân viên không hữu ích lắm.)
Giải thích: Câu liền sau đề cập đến “the most helpful staff” (nhân viên hữu ích nhất) → hai câu liền kề phải có đối tượng được so sánh với nhau.
4. E. The most interesting store in my town is the local bookstore.(Cửa hàng thú vị nhất trong thị trấn của tôi là cửa hàng sách địa phương.)
Giải thích: Câu liền sau “It sells much more than books” (Ở đó bán nhiều thứ hơn sách.) → Câu liền trước phải giới thiệu về “bookstore” (cửa hàng sách).
5. A. They have magazines and newspapers, too. (Họ cũng có tạp chí và báo.)
Giải thích: Câu liền trước “You can sit and read the books.” (Bạn có thể ngồi và đọc sách.) → Câu sau đưa ra những đối tượng cùng loại với “books” (sách) là “magazines” (tạp chí) và “newspapers” (báo).
a
a. Match the words with the descriptions. There are two extra words which you do not need to use.
(Nối các từ với các mô tả. Có hai từ được bổ sung mà em không cần phải sử dụng.)
refuse |
promise |
tidy |
offer |
arrange |
1. tell someone that you will certainly do something _________________________
2. say that you will not do something_________________________
3. say that you are willing to do something_________________________
Phương pháp giải:
1. refuse /rɪˈfjuːz/ (v): từ chối
2. promise /ˈprɒmɪs/ (v): hứa
3. tidy /ˈtaɪdi/ (v): dọn dẹp
4. offer /ˈɒfə(r)/ (v): đề nghị giúp đỡ
5. arrange /əˈreɪndʒ/ (v): sắp xếp
Lời giải chi tiết:
1. tell someone that you will certainly do something (nói với ai đó rằng bạn chắc chắn sẽ làm điều gì đó) promise (hứa)
2. say that you will not do something (nói rằng bạn sẽ không làm điều gì đó)
refuse (từ chối)
3. say that you are willing to do something (nói rằng bạn sẵn sàng làm điều gì đó)
offer (đề nghị giúp đỡ)
b
b. Fill in the blanks using the words in the box. There are two extra words which you do not need to use.
(Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng các từ trong hộp. Có hai từ bổ sung mà em không cần phải sử dụng.)
unreliable |
warranty |
selfish |
receipt |
easygoing |
1. Make sure that you get a ____________ for everything you buy. You will need it if you want to return the goods.
2. Her friends found out that she was an ____________ person. They don't trust what she says anymore.
3. “Share your toys with Jane, please, Julia. Don't be ____________!” said Mom.
Phương pháp giải:
1. unreliable /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/ (adj): không đáng tin cậy
2. warranty /ˈwɒrənti/ (n): giấy bảo hành
3. selfish/ˈselfɪʃ/ (adj): ích kỷ
4. receipt /rɪˈsiːt/ (n): biên lai
5.easygoing /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ (adj): dễ tính
Lời giải chi tiết:
1.Make sure that you get a receipt for everything you buy. You will need it if you want to return the goods.
(Đảm bảo rằng bạn nhận được biên lai cho mọi thứ bạn mua. Bạn sẽ cần nó nếu bạn muốn trả lại hàng hóa.)
2. Her friends found out that she was an unreliable person. They don't trust what she says anymore.
(Bạn bè của cô ấy phát hiện ra rằng cô ấy là một người không đáng tin cậy. Họ không tin những gì cô ấy nói nữa.)
3. “Share your toys with Jane, please, Julia. Don't be selfish!” said Mom.
(“Hãy chia sẻ đồ chơi của con với Jane, Julia. Đừng ích kỷ! ” mẹ nói.)
a
a. Write full sentences using the words below.
(Viết các câu đầy đủ bằng cách sử dụng các từ dưới đây.)
1. My mom/mop/living room floor/three times/week.
2. Peter's dad/clean/bathroom/twice/week.
3. My older brother/tidy/his bedroom/once/month.
Phương pháp giải:
Công thức thì hiện tại đơn
- Dạng khẳng định:
+ S (số nhiều) + V (giữ nguyên)
+ S (số ít) + V-s/es
- Dạng phủ định:
+ S (số nhiều) + don’t + V (giữ nguyên)
+ S (số ít) + doesn’t + V (giữ nguyên)
- Dạng câu hỏi:
+ Do + S (số nhiều) + V (giữ nguyên)?
+ Does + S (số ít) + V (giữ nguyên)?
Lời giải chi tiết:
1. My mom mops the living room floor three times a week. (Mẹ tôi lau sàn phòng khách ba lần một tuần.)
Giải thích: Mệnh đề dạng khẳng định, dùng cấu trúc: S + V-s/es => chủ ngữ “my mom” là ngôi thứ ba số ít => My mom mops
2. Peter’s dad cleans the bathroom twice a week. (Bố của Peter dọn dẹp phòng tắm hai lần một tuần.)
Giải thích: Mệnh đề dạng khẳng định, dùng cấu trúc: S + V-s/es => chủ ngữ “Peter’s dad ” là ngôi thứ ba số ít => Peter’s dad cleans
3. My older brother tidies his bedroom once a month.
Giải thích: Mệnh đề dạng khẳng định, dùng cấu trúc: S + V-s/es => chủ ngữ “My older brother” là ngôi thứ ba số ít => My older brother tidies
b
b. Fill in the blanks using the comparative or superlative form of the adjectives.
(Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng hình thức so sánh hơn hoặc so sánh nhất của tính từ.)
1. They built the castle in 1789, the library in 1890, and the university in 1910.
The university is (new) _______________________________________ of all.
2. The jeans cost 30 dollars, but the dress costs 50 dollars.
The jeans are ____________________________________ (expensive) than the dress.
3. Ngoc doesn't have to work on Saturdays, but her sister has to work on the weekends.
Ngoc's sister is (busy) _______________________________________ than her.
Phương pháp giải:
So sánh hơn với tính từ ngắn: S + V + adj + -er + than + …
So sánh hơn với tính từ dài: S + V + more + adj + than + …
So sánh nhất với tính từ ngắn: S + V + the + adj + -est + (N) + …
So sánh nhất với tính từ dài: S + V + the + most + adj + (N) + …
Lời giải chi tiết:
1. The university is the newest of all. (Trường đại học này là trường đại học mới nhất.)
Giải thích: Trong câu so sánh trường đại học này với các trường đại học còn lại nên ta dùng so sánh nhất. “New” là tính từ ngắn nên ta thêm đuôi -est.
2. The jeans are less expensive than the dress.
Giải thích: Trong câu có “than” nên ta dùng so sánh hơn. “The jeans” rẻ hơn “the dress” (30 đô so với 50 đô) + “expensive” là tính từ dài → less expensive
3. Ngoc's sister is busier than her. (Chị gái của Ngọc bận rộn hơn cô ấy.)
Giải thích: Trong câu có “than” nên ta dùng so sánh hơn. “Busy” là tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng “y” nên ta sử dụng như tính từ ngắn. → busier
a
a. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.)
1. A. unreliable B. intelligent C. easygoing D. educational
2. A. promise B. finish C. decide D. answer
Phương pháp giải:
1. - unreliable /ˌʌn.rɪˈlaɪə.bəl/ (adj): không đáng tin cậy
- intelligent /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ (adj): thông minh
- easygoing /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ (adj): dễ tính
- educational /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ (adj): mang tính giáo dục
2. - promise /ˈprɒmɪs/ (v): hứa
- finish /ˈfɪn.ɪʃ/ (v): hoàn thành
- decide /dɪˈsaɪd/ (v): quyết định
- answer /ˈɑːn.sər/ (v): trả lời
Lời giải chi tiết:
1. B. intelligent
Giải thích: “intelligent” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi đó, 3 từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba.
2. C. decide
Giải thích: “decide” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi đó, 3 từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
b
b. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Khoanh tròn vào từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)
3. A. decided B. planned C. arranged D. offered
4. A. sale B. cake C. crash D. play
Phương pháp giải:
3. - decided /dəˈsaɪdəd/: được quyết định
- planned /ˈplænd/: được kế hoạch
- arranged /ə'reindʒd/: được sắp xếp
- offered /ˈɒf.ərd/: được đề nghị
4. - sale /seɪl/ (v): bán
- cake /keɪk/ (v): đóng bánh
- crash/kræʃ/ (v): treo, đơ
- play/pleɪ/ (v): chơi
Lời giải chi tiết:
3. A. decided
Giải thích: Âm “ed” trong từ “decided” được phát âm là /əd/. Trong khi đó, âm “ed” trong 3 từ còn lại đều được phát âm là /d/.
4. C. crash
Giải thích: Âm “a” trong từ “crash” được phát âm là /æ/. Trong khi đó, âm “a” trong 3 từ còn lại đều được phát âm là /eɪ/.
a
The Best Sunday Ever (Ngày Chủ Nhật Tuyệt Nhất)
a. In groups of 2-4: Plan the best Sunday ever. Think of two fun places and then tell your partner(s):
(Theo nhóm 2-4 người: Lên kế hoạch cho ngày Chủ nhật tuyệt vời nhất từ trước đến nay. Hãy nghĩ về hai địa điểm vui chơi và sau đó nói với (những) bạn cùng bàn của em:)
• Where you would like to go (Nơi em muốn đi)
• Why you want to go there (Tại sao em muốn đến đó)
• What you can do there (Em có thể làm gì ở đó)
Lời giải chi tiết:
I would like to go for a picnic in a beach which is located in the suburbs. I want to go there because I believe that having a picnic with friends or family can help people to get fresh air and let off steam after exhausting time. We can grill or barbecue and have some cold drinks along with. People just sit together in an open area, sunbathe, gossip and prepare or serve food items.
(Tôi muốn đi dã ngoại ở một bãi biển nằm ở ngoại ô. Tôi muốn đến đó vì tôi tin rằng tổ chức một bữa ăn ngoài trời với bạn bè hoặc gia đình có thể giúp mọi người có được không khí trong lành và xả hơi sau thời gian mệt mỏi. Chúng tôi có thể nướng hoặc nướng thịt cùng với một số đồ uống lạnh. Mọi người chỉ cần ngồi lại với nhau trong một khu vực thoáng đãng, tắm nắng, tán gẫu và chuẩn bị hoặc phục vụ các món ăn.)
b
b. Listen to your partner's ideas and give your opinions. Say which ones you like the most and the least, then finally choose the one you all think is the best.
(Nghe ý kiến của bạn cùng bàn và đưa ra ý kiến của riêng em. Nói cái nào em thích nhất và không thích nhất, sau đó cuối cùng chọn cái em cho là tốt nhất.)
c
c. Tell another group your plans.
(Kể cho nhóm khác biết kế hoạch của các em.)
a
a. In pairs: Check your partner's writing passages for Units 1-3 using Feedback forms from the lessons.
(Theo cặp: Kiểm tra các đoạn văn của bạn cùng bàn của em trong Phần 1-3 bằng cách sử dụng biểu mẫu Phản hồi từ các bài học.)
b
b. Make a list of things you need to remember for your future writing.
(Lập danh sách những điều em cần ghi nhớ cho lần viết sau này.)
c
c. Compare your list with another group, and add anything you think is useful.
(So sánh danh sách của em với một nhóm khác và thêm bất kỳ thứ gì em cho là hữu ích.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 10 Review 1 timdapan.com"