Grammar - Ngữ pháp - Unit 8. Sports and Games - Tiếng Anh 6 - Global Success
Grammar - Ngữ pháp - Unit 8. Sports and Games - Tiếng Anh 6 - Global Success
A. THÌ QUÁ KHƯ ĐƠN (THE PAST SIMPLE)
I. Cấu trúc với động từ "to be"
Động từ “to be” ở thì quá khứ đơn có hai dạng là “was” và “were”.
1. Khẳng định: S + was/ were + …
CHÚ Ý:
S = I/ He/ She/ It (số ít) + was
S = We/ You/ They (số nhiều) + were
Ví dụ:
- I was at my friend’s house yesterday morning.
(Tôi đã ở nhà bạn tôi sang hôm qua.)
- They were in London on their summer holiday last year.
(Họ ở Luân Đôn vào kỳ nghỉ hè năm ngoái.)
2. Phủ định: S + was/were + not + …
Đối với câu phủ định ta chỉ cần thêm “not” vào sau động từ “to be”.
CHÚ Ý:
- was not = wasn’t
- were not = weren’t
Ví dụ:
- She wasn’t very happy last night because of having lost money.
(Tối qua cô ấy không vui vì mất tiền.)
- We weren’t at home yesterday.
(Hôm qua chúng tôi không ở nhà.)
3. Câu hỏi: Were/ Was + S …?
Trả lời:
Yes, I/ he/ she/ it + was. – No, I/ he/ she/ it + wasn’t.
Yes, we/ you/ they + were. – No, we/ you/ they + weren’t.
Câu hỏi ta chỉ cần đảo động từ “to be” lên trước chủ ngữ
Ví dụ:
- Was she tired of hearing her customer’s complaint yesterday?
(Cô ấy có bị mệt vì nghe khách hàng phàn nàn ngày hôm qua không?)
Yes, she was./ No, she wasn’t.
(Có, cô ấy có./ Không, cô ấy không.)
- Were they at work yesterday?
(Hôm qua họ có làm việc không?)
Yes, they were./ No, they weren’t.
(Có, họ có./ Không, họ không.)
II. Cấu trúc với động từ thường
1. Khẳng định: S + V-ed
Trong đó:
S: Chủ ngữ
V-ed: Động từ chia thì quá khứ đơn (theo quy tắc hoặc bất quy tắc)
Ví dụ:
- We studied English last night.
(Tối qua chúng tôi đã học tiếng Anh.)
- He met his old friend near his house yesterday.
(Anh ấy đã gặp người bạn cũ của mình ngay gần nhà ngày hôm qua.)
2. Phủ định: S + did not + V (nguyên thể)
Trong thì quá khứ đơn câu phủ định ta mượn trợ động từ “did + not” (viết tắt là “didn’t), động từ theo sau ở dạng nguyên thể.)
Ví dụ:
- He didn’t come to school last week.
(Tuần trước cậu ta không đến trường.)
- We didn’t see him at the cinema last night.
(Chúng tôi không trông thấy anh ta tại rạp chiếu phim tối hôm qua.)
3. Câu hỏi: Did + S + V (nguyên thể)?
Ví dụ:
- Did you visit Ho Chi Minh Museum with your class last weekend?
(Bạn có đi thăm bảo tàng Hồ Chí Minh với lớp của bạn cuối tuần trước hay không?)
Yes, I did./ No, I didn’t.
(Có, mình có./ Không, mình không.)
- Did he miss the train yesterday?
(Cậu ta có lỡ chuyến tàu ngày hôm qua hay không?)
Yes, he did./ No, he didn’t.
(Có, cậu ta có./ Không, cậu ta không.)
III. Cách sử dụng thì quá khứ đơn
Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ:
- They went to the concert last night.
(Họ đã tới rạp hát tối hôm qua.)
Ta thấy “tối hôm qua” là một mốc thời gian trong quá khứ. Hành động “tới nhà hát” đã xảy ra tối hôm qua và kết thúc rồi nên ta sử dụng thì quá khứ đơn.
- The plane took off two hours ago.
(Máy bay đã cất cánh cách đây 2 giờ.)
Ta thấy “cách đây 2 giờ” là thời gian trong quá khứ và việc “máy bay cất cánh” đã xảy ra nên ta sử dụng thì quá khứ đơn.
IV. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ:
- yesterday: hôm qua
- last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái
- ago: cách đây (two hours ago: cách đây 2 giờ/ two weeks ago: cách đây 2 ngày …)
- when: khi (trong câu kể)
V. Cách chia động từ thường ở quá khứ đơn
1. Ta thêm “-ed” vào sau động từ có quy tắc:
Thông thường ta thêm “ed” vào sau động từ.
Ví dụ: watch – watched, turn – turned, want – wanted
*** Chú ý khi thêm đuôi “-ed” vào sau động từ:
+ Động từ tận cùng là “e” -> ta chỉ cần cộng thêm “d”.
Ví dụ: type – typed, smile – smiled, agree – agreed
+ Động từ có MỘT âm tiết, tận cùng là MỘT phụ âm, trước phụ âm là MỘT nguyên âm -> ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”.
Ví dụ: stop – stopped, shop – shopped, tap – tapped
+ Động từ tận cùng là “y”:
Nếu trước “y” là MỘT nguyên âm (a,e,i,o,u) ta cộng thêm “ed”.
Ví dụ: play – played, stay - stayed
Nếu trước “y” là phụ âm (còn lại ) ta đổi “y” thành “i + ed”.
Ví dụ: study – studied, cry - cried
2. Một số động từ bất quy tắc không thêm “ed”.
Có một số động từ khi sử dụng ở thì quá khứ không theo quy tắc thêm “ed”. Những động từ này ta cần học thuộc ở cột thứ 2 theo bảng động từ bất quy tắc.
B. CÂU MỆNH LỆNH
I. Dạng khẳng định: V (nguyên thể)!
Khi muốn người nghe thực hiện một hành động nào đó, chúng ta dùng một động từ nguyên thể mà không cần chủ ngữ. Dạng câu này là phổ biến nhất trong các dạng câu yêu cầu, mệnh lệnh và thường được lên giọng ở cuối câu.
Ví dụ:
It’s cold, put some more clothes on and turn off the fan.
(Lạnh đấy, mặc thêm áo vào và tắt quạt đi.)
Get up and make breakfast for me!
(Thức dậy và làm bữa sáng cho mình đi!)
II. Dạng phủ định:
Đây là dạng tương tự như câu yêu cầu thông dụng với động từ nguyên thể, nhưng người nói không muốn người nghe làm điều gì đó.
Công thức chung: Do not/ Don’t + V nguyên thể
Ví dụ:
Do not cross the road while looking at your phone.
(Đừng băng qua đường khi đang nhìn chằm chằm vào điện thoại.)
Don’t forget to feed the dog today, son.
(Đừng quên cho con cún ăn hôm nay nhé, con trai.)
III. Câu mệnh lệnh có đối tượng chỉ định:
Ở dạng câu phía trên, chủ ngữ là được ngầm hiểu là người nghe. Dạng câu đầy đủ của nó là một câu yêu cầu có đối tượng chỉ định. Chúng ta chỉ cần chỉ rõ đối tượng của mệnh lệnh là ai.
Ví dụ:
Students from class 6A1, move to the soccer field.
(Học sinh lớp 6A1, di chuyển về phía sân đá bóng.)
Watch where you’re going, children!
(Đi đứng cẩn thận chứ, mấy đứa!)
IV. Câu mệnh lệnh với "do":
Câu yêu cầu với trợ động từ “do” mang ý nghĩa nhấn mạnh vào hành động. Cấu trúc câu tương đối đơn giản, bạn chỉ cần dùng “do” với một động từ nguyên thể.
Ví dụ:
Do finish your homework before the next class.
(Các em nhớ hoàn thành bài tập về nhà trước buổi học tới nhé.)
I know you cannot do it easily, but do try your best!
(Tôi biết bạn không thể làm việc đó một cách dễ dàng, nhưng hãy cứ cố gắng nhất có thể nhé!)
V. Câu mệnh lệnh với "please"
Để câu cầu khiến không bị nặng nề và lịch sự hơn, chúng ta có thể sử dụng từ “please” ở đầu hoặc cuối câu. “Please” có nghĩa là “làm ơn”, thường được sử dụng khi bạn muốn yêu cầu một người lạ hoặc có vai vế cao hơn mình.
Ví dụ:
Please stand in line and wait for your order.
(Làm ơn hãy xếp hàng và đợi lấy đồ của bạn.)
Keep silent and take notes of what’s on the board, please.
(Làm ơn hãy giữ trật tự và ghi bài vào vở.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Grammar - Ngữ pháp - Unit 8. Sports and Games - Tiếng Anh 6 - Global Success timdapan.com"