Test Yourself 3 - SBT Tiếng Anh 9 Global Success

1. Choose the word, phrase, or sentence (A, B, C, or D) that best completes the blank in each sentence or best answers the question. (3.5 pts) 2. Look at the sign and the notice. Choose the best answer A, B, C, or D to questions 15 and 16. (0.5 pt)


Bài 1

1. Choose the word, phrase, or sentence (A, B, C, or D) that best completes the blank in each sentence or best answers the question. (3.5 pts)

(Chọn từ, cụm từ hoặc câu (A, B, C hoặc D) điền vào chỗ trống trong mỗi câu hoặc trả lời đúng nhất cho câu hỏi. (3,5 điểm))

1. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others?

A. family

B. natural

C. travel

D. destination

2. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others?

A. holidays

B. tickets

C. tours

D. models

3. Which word has a different stress pattern from that of the others?

A. music

B. nation

C. destroy

D. visit

4. Which word has a different stress pattern from that of the others?

A. traveller

B. authentic

C. incurious

D. correction

5. Trang asked me if _____ any natural wonders in America.

A. I know

B. you knew

C. I knew

D. you know

6. Nick asked Ann if she _____ on a tour of Hue that weekend.

A. is going

B. was going

C. will go

D. should go

7. You have to show the man the entrance ticket _____ you have just bought outside the museum.

A. which

B. who

C. whose

D. what

8. Lan: Which tour guide do you prefer?

Mi: I prefer the one _____ has the American accent.

A. which

B. who

C. whose

D. what

9. Phong: Who’s that man over there?

Tom: He’s the scientist _____ research on the history of English won the first prize last year.

A. which

B. who

C. whose

D. what

10. Whenever I visit a new place, I use _____ to get directions.

A. trip itinerary

B. guided tour

C. package holiday

D. Google Maps

11. She _____ Italian when she was living in Rome.

A. picked out

B. picked on

C. picked up

D. picked off

12. Woods and fields are typical features of the English _____.

A. landscape

B. attraction

C. development

D. exploration

13. Mi: Can I borrow your English-English dictionary for a while, Nam?

Nam: _____

A. Yes, you can.

B. No, you can’t.

C. Sure. Here you are.

D. Sure. It’s useful.

14. Stranger: You must keep quiet in the museum, please.

Ann: _____

A. Yes, I agree.

B. No, I don’t agree.

C. Yes, I think so.

D. I’m sorry.

Lời giải chi tiết:

1. D

A. family /ˈfæməli/

B. natural /ˈnætʃrəl/

C. travel /ˈtrævl/

D. destination /ˌdestɪˈneɪʃn/

Phần gạch chân phương án D được phát âm là /eɪ/, còn lại phát âm là /æ/.

Chọn D

2. B

A. holidays /ˈhɒlədeɪz/

B. tickets /ˈtɪkɪts/

C. tours /tʊə(r)z/

D. models /ˈmɒdlz/

Cách phát âm “-s/-es”:

- /s/: Khi từ có tận cùng bằng các phụ âm vô thanh /θ/, /p/, /k/, /f/, /t/.

- /iz/: Khi từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/.

- /z/: Khi các từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm hữu thanh còn lại.

Phần gạch chân phương án B được phát âm là /s/,  còn lại phát âm là /z/.

Chọn B

3. C

A. music /ˈmjuːzɪk/

B. nation /ˈneɪʃn/

C. destroy /dɪˈstrɔɪ/

D. visit /ˈvɪzɪt/

Phương án C có trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 1.

Chọn C

4. A

A. traveller /ˈtrævələ(r)/

B. authentic /ɔːˈθentɪk/

C. incurious /ɪnˈkjʊəriəs/

D. correction /kəˈrekʃn/

Phương án A có trọng âm rơi vào âm tiết 1, còn lại là âm tiết 2.

Chọn A

5. C

Câu tường thuật câu hỏi Yes/ No: S + asked + O + if/ whether + S + V (lùi thì)

Câu hỏi trực tiếp ở thì hiện tại đơn: “Do you know any natural wonders in America?”

Lùi thì: hiện tại đơn => quá khứ đơn

Đổi: “you” => “I”

Trang asked me if I knew any natural wonders in America.

(Trang hỏi tôi liệu tôi có biết kỳ quan thiên nhiên nào ở Mỹ không.)

Chọn C

6. B

Câu tường thuật câu hỏi Yes/ No: S + asked + O + if/ whether + S + V (lùi thì)

Câu hỏi trực tiếp ở thì hiện tại đơn: “Are you going on a tour of Hue this weekend?”

Lùi thì: hiện tại tiếp diễn => quá khứ tiếp diễn

Đổi: “you” => “she”

Nick asked Ann if she was going on a tour of Hue that weekend.

(Nick hỏi Ann liệu cô ấy có đi du lịch Huế vào cuối tuần đó không.)

Chọn B

7. A

A. which + S + V: thứ mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm tân ngữ)

B. who + V: người mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

C. whose + N + S + V: của … (dùng thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

D. what: cái gì

Danh từ “the entrance ticket” – vé vào cổng => danh từ chỉ vật

You have to show the man the entrance ticket which you have just bought outside the museum.

(Bạn phải đưa cho người đàn ông tấm vé vào cổng mà bạn vừa mua bên ngoài bảo tàng.)

Chọn A

8. B

A. which + V: thứ mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)

B. who + V: người mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

C. whose + N + V: của … (dùng thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

D. what: cái gì

Đại từ “the one” thay thế cho danh từ “tour guide” – hướng dẫn viên => danh từ chỉ người

Lan: Which tour guide do you prefer?

(Bạn thích hướng dẫn viên du lịch nào hơn?)

Mi: I prefer the one who has the American accent.

(Tôi thích người có giọng Mỹ hơn.)

9. C

A. which + V: thứ mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)

B. who + V: người mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

C. whose + N + V: của … (dùng thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

D. what: cái gì

Danh từ “the scientist” – nhà khoa học => danh từ chỉ người => dùng “whose” thay thế cho từ chỉ sự sở hữu

Phong: Who’s that man over there?

(Người đàn ông đằng kia là ai?)

Tom: He’s the scientist whose research on the history of English won the first prize last year.

(Anh ấy là nhà khoa học có nghiên cứu về lịch sử tiếng Anh đã đoạt giải nhất năm ngoái.)

Chọn C

10. D

A. trip itinerary: hành trình chuyến đi

B. guided tour: chuyến tham quan có hướng dẫn

C. package holiday: kỳ nghỉ trọn gói

D. Google Maps: Bản đồ của Google

Whenever I visit a new place, I use Google Maps to get directions.

(Bất cứ khi nào tôi ghé thăm một địa điểm mới, tôi đều sử dụng Google Maps để nhận chỉ đường.)

Chọn D

11. C

A. picked out: chọn

B. picked on: chọn

C. picked up: học từ thực hành (không qua trường lớp, nỗ lực)

D. picked off: loại bỏ cái gì ra khỏi cái gì (cây cối)

She picked up Italian when she was living in Rome.

(Cô ấy học tiếng Ý khi sống ở Rome.)

Chọn C

12. A

A. landscape (n): phong cảnh

B. attraction (n): sự thu hút

C. development (n): sự phát triển

D. exploration (n): sự khám phá

Woods and fields are typical features of the English landscape.

(Rừng và cánh đồng là những nét đặc trưng của cảnh quan nước Anh.)

Chọn A

13. C

A. Yes, you can.: Vâng, bạn có thể.

B. No, you can’t.: Không, bạn không thể.

C. Sure. Here you are.: Chắc chắn rồi. Của bạn đây.

D. Sure. It’s useful.: Chắc chắn rồi. Nó rất hữu dụng.

Mi: Can I borrow your English-English dictionary for a while, Nam?

(Tôi có thể mượn từ điển Anh-Anh của bạn một lúc được không, Nam?)

Nam: Sure. Here you are.

(Chắc chắn rồi. Của bạn đây.)

Chọn C

14. A

A. Yes, I agree.: Vâng, tôi đồng ý.

B. No, I don’t agree.: Không, tôi không đồng ý.

C. Yes, I think so.: Vâng, tôi nghĩ vậy.

D. I’m sorry.: Tôi xin lỗi.

Stranger: You must keep quiet in the museum, please.

(Làm ơn bạn phải giữ im lặng trong bảo tàng.)

Ann: Yes, I agree.

(Vâng, tôi đồng ý.)

Chọn A


Bài 2

2. Look at the sign and the notice. Choose the best answer A, B, C, or D to questions 15 and 16. (0.5 pt)

(Nhìn vào biển báo và thông báo. Chọn câu trả lời đúng nhất A, B, C hoặc D cho câu hỏi 15 và 16. (0,5 điểm))

15. What does the sign mean?

A. You can litter here.

B. You mustn’t litter here.

C. Littering is allowed here.

D. You should put litter in the bin.

16. What does the notice say?

SCHOOL TRIP

Just a few tickets left.

See Ms Hannah to book your place by Thursday.

A. The trip is on Thursday.

B. You can only book the ticket on Thursday.

C. Most of the tickets have been sold.

D. You should talk to Ms Hannah to get her permission.

Lời giải chi tiết:

15. B

16. C

15. B

Biển báo có ý nghĩa gì?

A. Bạn có thể xả rác ở đây.

B. Bạn không được xả rác ở đây.

C. Ở đây được phép xả rác.

D. Bạn nên bỏ rác vào thùng.

Chọn B

16. C

Thông báo nói gì?

CHUYẾN ĐI THỰC ĐỊA

Chỉ còn vài vé thôi.

Hãy gặp cô Hannah để đặt chỗ trước thứ Năm.

A. Chuyến đi diễn ra vào thứ năm.

B. Bạn chỉ có thể đặt vé vào thứ Năm.

C. Hầu hết vé đã được bán hết.

D. Bạn nên nói chuyện với cô Hannah để được cô cho phép.

Chọn C


Bài 3

3. Read the following passage. Decide if the statements from 17 to 20 are true (T) or false (F), and choose the correct answer A, B, C, or D to questions 21 and 22. (1.5 pts)

(Đọc đoạn văn sau. Quyết định xem các câu từ 17 đến 20 là đúng (T) hay sai (F) và chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D cho câu hỏi 21 và 22. (1,5 điểm))

Both of my parents love travelling, and they usually take us along. My mum told me that I started travelling with them when I was just four months old. It was a short trip to a city 120 kilometres away from our home town. Mum said I was a good girl since I ate and slept during the trip without ever crying.

Every year my family goes on different trips from 2 days to 2 weeks. We normally don’t stay in resorts. Instead we stay at homestays where we can get to know more about the life and culture of the people in those areas. We eat with them, watch them cook, and go hiking with them.

Sometimes we go abroad for our holidays. I still remember when I went to Disneyland in Hong Kong and later visited the Taronga Zoo in Sydney. I will never forget the moment seagulls took some snacks from my hands when we were sitting outside the Sydney Opera House.

I believe that when we travel together, we can strengthen our bonds and have great memories with our beloved family members.

Tạm dịch bài đọc:

Cả bố mẹ tôi đều thích đi du lịch và họ thường đưa chúng tôi đi cùng. Mẹ tôi nói với tôi rằng tôi bắt đầu đi du lịch cùng họ khi tôi mới bốn tháng tuổi. Đó là một chuyến đi ngắn đến một thành phố cách quê hương của chúng tôi 120 km. Mẹ nói tôi là một cô bé ngoan vì suốt chuyến đi tôi ăn và ngủ mà không bao giờ khóc.

Mỗi năm gia đình tôi đi các chuyến du lịch khác nhau từ 2 ngày đến 2 tuần. Chúng tôi thường không ở trong khu nghỉ dưỡng. Thay vào đó chúng tôi ở nhà dân, nơi chúng tôi có thể biết thêm về cuộc sống và văn hóa của người dân ở những khu vực đó. Chúng tôi ăn cùng họ, xem họ nấu ăn và đi bộ đường dài cùng họ.

Đôi khi chúng tôi đi ra nước ngoài để nghỉ lễ. Tôi vẫn nhớ khi đến Disneyland ở Hồng Kông và sau đó đến thăm Sở thú Taronga ở Sydney. Tôi sẽ không bao giờ quên khoảnh khắc những chú hải âu giật lấy đồ ăn nhẹ từ tay tôi khi chúng tôi đang ngồi bên ngoài Nhà hát Opera Sydney.

Tôi tin rằng khi đi du lịch cùng nhau, chúng tôi có thể thắt chặt tình cảm và có những kỷ niệm tuyệt vời với những người thân yêu trong gia đình của chúng tôi.

17. The girl began travelling with her family when she was four years old.

18. They usually stay in resorts when they travel.

19. When they were sitting outside the Sydney Opera House, seagulls took some food from her hands.

20. Travelling together makes them feel strongly connected.

21. What is the passage mainly about?

A. The girl’s family trip to Hong Kong.

B. The girl’s family trip to Sydney.

C. The girl’s travel experiences with her family.

D. The girl’s feelings about her family’s trips.

22. The word “them” in paragraph 2 refers to _____.

A. the resorts

B. the homestays

C. the trips

D. the people

Lời giải chi tiết:

17. F

The girl began travelling with her family when she was four years old.

(Cô gái bắt đầu đi du lịch cùng gia đình khi mới 4 tuổi.)

Thông tin: My mum told me that I started travelling with them when I was just four months old.

(Mẹ tôi nói với tôi rằng tôi bắt đầu đi du lịch cùng họ khi tôi mới bốn tháng tuổi.)

18. F

They usually stay in resorts when they travel.

(Họ thường ở trong các khu nghỉ dưỡng khi đi du lịch.)

Thông tin: We normally don’t stay in resorts.

(Chúng tôi thường không ở trong khu nghỉ dưỡng.)

19. T

When they were sitting outside the Sydney Opera House, seagulls took some food from her hands.

(Khi họ đang ngồi bên ngoài Nhà hát Opera Sydney, hải âu đã lấy một ít thức ăn từ tay cô ấy.)

Thông tin: I will never forget the moment seagulls took some snacks from my hands when we were sitting outside the Sydney Opera House.

(Tôi sẽ không bao giờ quên khoảnh khắc những chú hải âu giật lấy đồ ăn nhẹ từ tay tôi khi chúng tôi đang ngồi bên ngoài Nhà hát Opera Sydney.)

20. T

Travelling together makes them feel strongly connected.

(Đi du lịch cùng nhau khiến họ cảm thấy được kết nối chặt chẽ.)

Thông tin: I believe that when we travel together, we can strengthen our bonds and have great memories with our beloved family members.

(Tôi tin rằng khi đi du lịch cùng nhau, chúng tôi có thể thắt chặt tình cảm và có những kỷ niệm tuyệt vời với những người thân yêu trong gia đình của chúng tôi.)

21. C

Ý chính của bài là gì?

A. Chuyến đi của gia đình cô gái tới Hồng Kông.

B. Chuyến đi của gia đình cô gái tới Sydney.

C. Trải nghiệm du lịch của cô gái cùng gia đình.

D. Cảm xúc của cô gái về các chuyến đi của gia đình.

Cả bài đọc nói về những trải nghiệm du lịch của cô gái cùng gia đình

Chọn C

22. D

Từ “them” ở đoạn 2 đề cập đến _____.

A. the resorts: khu nghỉ dưỡng

B. the homestays: nhà dân

C. the trips: những chuyến đi

D. the people: người dân

Thông tin: Instead we stay at homestays where we can get to know more about the life and culture of the people in those areas. We eat with them, watch them cook, and go hiking with them.

(Thay vào đó chúng tôi ở nhà dân, nơi chúng tôi có thể biết thêm về cuộc sống và văn hóa của người dân ở những khu vực đó. Chúng tôi ăn cùng họ, xem họ nấu ăn và đi bộ đường dài cùng họ.)

Chọn D


Câu 4

4. Choose the option A, B, C, or D that best fills in the blank in the following passage. (1.5 pts)

(Chọn phương án A, B, C hoặc D phù hợp nhất với chỗ trống trong đoạn văn sau. (1,5 điểm))

The Harbour of Rio de Janeiro is one of the (23) _____ bays on Earth and is considered one of the seven natural wonders of the world. It is located in the city of Rio de Janeiro (24) _____ the southeastern coastline of Brazil. It is also known as Guanabara Bay. The harbour is surrounded by mountains and is connected to the sea via a series of channels.

The major (25) _____ of this natural wonder is its tropical climate, which attracts tourists from all over the world. It also has some beautiful beaches and lush forests (26) _____ provide recreation areas for visitors. Additionally, the mouth of the harbour is unique (27) _____ it resembles more of a river than a bay. This is the reason why the city has its name Rio de Janeiro, which means “River of January”.

September and October are the best months to (28) _____ the Harbour of Rio de Janeiro. At this time, the weather is fairly nice, and there are not as many people as in the summer months.

23.

A. large

B. largest

C. larger

D. most large

24.

A. on

B. in

C. at

D. for

25.

A. attract

B. attracting

C. attractive

D. attraction

26.

A. what

B. who

C. which

D. whose

27.

A. because

B. where

C. although

D. if

28.

A. meet

B. see

C. reach

D. visit

Lời giải chi tiết:

23. B

So sánh nhất với tính từ ngắn: the + adj_est + N

The Harbour of Rio de Janeiro is one of the largest bays on Earth and is considered one of the seven natural wonders of the world.

(Cảng Rio de Janeiro là một trong những vịnh lớn nhất trên Trái đất và được coi là một trong bảy kỳ quan thiên nhiên của thế giới.)

Chọn B

24. A

A. on (prep): trên

B. in (prep): trong

C. at (prep): tại

D. for (prep): cho

It is located in the city of Rio de Janeiro on the southeastern coastline of Brazil.

(Nó nằm ở thành phố Rio de Janeiro trên bờ biển phía đông nam của Brazil.)

Chọn A

25. D

A. attract (v): thu hút

B. attracting (V_ing): thu hút

C. attractive (adj): hấp dẫn

D. attraction (n): điểm thu hút, nét thu hút

Cụm danh từ “The major _____” => vị trí trống cần điền danh từ

The major attraction of this natural wonder is its tropical climate, which attracts tourists from all over the world.

(Điểm thu hút chính của kỳ quan thiên nhiên này là khí hậu nhiệt đới, thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.)

26. C

A. what: cái gì

B. who + V: người mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

C. which + V: thứ mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)

D. whose + N + V: của … (dùng thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

Danh từ “some beautiful beaches and lush forests” - một số bãi biển đẹp và những khu rừng tươi tốt => danh từ chỉ vật

It also has some beautiful beaches and lush forests which provide recreation areas for visitors.

(Nó cũng có một số bãi biển đẹp và những khu rừng tươi tốt – nơi cung cấp các khu vui chơi giải trí cho du khách.)

27. A

A. because: bởi vì

B. where: ở đâu

C. although: mặc dù

D. if: nếu

Additionally, the mouth of the harbour is unique because it resembles more of a river than a bay.

(Ngoài ra, cửa cảng rất độc đáo vì nó giống một con sông hơn là một vịnh.)

28. D

A. meet (v): gặp

B. see (v): nhìn

C. reach (v): với tới

D. visit (v): thăm

September and October are the best months to visit the Harbour of Rio de Janeiro.

(Tháng 9 và tháng 10 là những tháng tốt nhất để ghé thăm Cảng Rio de Janeiro.)

Đoạn văn hoàn chỉnh:

The Harbour of Rio de Janeiro is one of the largest bays on Earth and is considered one of the seven natural wonders of the world. It is located in the city of Rio de Janeiro on the southeastern coastline of Brazil. It is also known as Guanabara Bay. The harbour is surrounded by mountains and is connected to the sea via a series of channels.

The major attraction of this natural wonder is its tropical climate, which attracts tourists from all over the world. It also has some beautiful beaches and lush forests which provide recreation areas for visitors. Additionally, the mouth of the harbour is unique because it resembles more of a river than a bay. This is the reason why the city has its name Rio de Janeiro, which means “River of January”.

September and October are the best months to visit the Harbour of Rio de Janeiro. At this time, the weather is fairly nice, and there are not as many people as in the summer months.

Tạm dịch đoạn văn:

Cảng Rio de Janeiro là một trong những vịnh lớn nhất trên Trái đất và được coi là một trong bảy kỳ quan thiên nhiên của thế giới. Nó nằm ở thành phố Rio de Janeiro trên bờ biển phía đông nam của Brazil. Nó còn được gọi là Vịnh Guanabara. Bến cảng được bao quanh bởi những ngọn núi và được kết nối với biển thông qua một loạt các kênh.

Điểm thu hút chính của kỳ quan thiên nhiên này là khí hậu nhiệt đới, thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới. Nó cũng có một số bãi biển đẹp và những khu rừng tươi tốt – nơi cung cấp các khu vui chơi giải trí cho du khách. Ngoài ra, cửa cảng rất độc đáo vì nó giống một con sông hơn là một vịnh. Đây là lý do tại sao thành phố có tên Rio de Janeiro, có nghĩa là “Dòng sông tháng Giêng”.

Tháng 9 và tháng 10 là những tháng tốt nhất để ghé thăm Cảng Rio de Janeiro. Lúc này thời tiết khá đẹp và không có nhiều người như những tháng hè.


Bài 5

5. Use the correct form of the word given to fill in each blank. (1.5 pts)

(Sử dụng dạng đúng của từ đã cho để điền vào mỗi chỗ trống. (1,5 điểm))

29. My cousin is _____ in both English and Japanese. (FLUENCY)

30. Do you know how many _____ of French there are? (VARIOUS)

31. When did James Cook _____ Australia? (DISCOVERY)

32. The _____ of Alaska started in the 18th century. (EXPLORE)

33. It’s better for the elderly to go on _____ holidays. (PACK)

34. What I don’t like about this tour is that it has a _____ itinerary. (FIX)

Lời giải chi tiết:

29. fluent

30. varieties

31. discover

32. exploration

33. package

34. fixed

29.

Sau động từ “be” điền tính từ

fluency (n): sự lưu loát, trôi chảy

=> fluent (adj): lưu loát, trôi chảy

My cousin is fluent in both English and Japanese.

(Anh họ tôi thông thạo cả tiếng Anh và tiếng Nhật.)

30.

Sau “how many” cần danh từ đếm được số nhiều

various (adj): đa dạng

=> variety (n): loại, dạng => số nhiều: varieties

Do you know how many varieties of French there are?

(Bạn có biết có bao nhiêu loại tiếng Pháp không?)

31.

Câu hỏi có từ để hỏi thì quá khứ đơn: Wh- + did + S + V nguyên thể? => vị trí trống cần điền động từ nguyên thể

discovery (n): sự khám phá

=> discover (v): khám phá

When did James Cook discover Australia?

(James Cook đã khám phá ra nước Úc khi nào?)

32.

Cụm danh từ “The _____” => vị trí trống cần điền danh từ

explore (v): khám phá

=> exploration (n): sự khám phá

The exploration of Alaska started in the 18th century.

(Việc khám phá Alaska bắt đầu vào thế kỷ 18.)

33.

pack (n): gói hàng

=> cụm cố định: package holiday: chuyến đi trọn gói

It’s better for the elderly to go on package holidays.

(Tốt hơn hết là người già nên đi nghỉ trọn gói.)

34.

Cụm danh từ “a _____ itinerary” => vị trí trống cần điền tính từ

fix (v): sửa chữa

=> fixed (adj): cố định => cụm: fixed itinerary: hành trình cố định

What I don’t like about this tour is that it has a fixed itinerary.

(Điều tôi không thích ở chuyến tham quan này là nó có hành trình cố định.)


Bài 6

6. Rearrange the groups of words in the correct order to make complete sentences. (0.5 pt)

(Sắp xếp lại các nhóm từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu hoàn chỉnh. (0,5 điểm))

35. More young people / to do everything / which require them / on their own / choose self-guided tours / .

36. In the Inner Circle / as their first language / speak English / of English / people / .

Lời giải chi tiết:

35.

Dùng đại từ quan hệ “which” thay thế cho danh từ chỉ vật “self-guided tours” – các chuyến du lịch tự túc

More young people choose self-guided tours which require them to do everything on their own.

(Ngày càng có nhiều người trẻ lựa chọn các chuyến du lịch tự túc cái cho phép họ tự mình làm mọi thứ.)

36.

Thì hiện tại đơn: S + V_(s/es)

Diễn tả sự thật hiển nhiên

In the Inner Circle of English, people speak English as the first language.

(Trong Vòng tròn tiếng Anh bên trong, mọi người nói tiếng Anh như ngôn ngữ đầu tiên.)


Bài 7

7. Finish the second sentences so that they mean almost the same as the first sentences. (1.0 pt)

(Hoàn thành câu thứ hai sao cho nghĩa gần giống với câu đầu tiên. (1,0 điểm))

37. “Do you know who is the author of this dictionary?” Lien asked me.

→ Lien asked me ___________________________________________________

38. “Are you visiting the National Museum this Sunday?” Ann asked Nick.

→ Ann asked Nick ___________________________________________________

39. That is the tour guide; I spoke to him yesterday.

→ That is the ___________________________________________________

40. The teacher taught us English last year; her son plays football very well.

→ The teacher ___________________________________________________

Lời giải chi tiết:

37.

Cấu trúc câu tường thuật câu hỏi Yes/ No: S + asked + O + if/ whether + S + V (lùi thì)

Lùi thì: hiện tại đơn => quá khứ đơn

Đổi: “you” => “I”, “this” => “that”

“Do you know who is the author of this dictionary?” Lien asked me.

(“Bạn có biết ai là tác giả của cuốn từ điển này không?” Liên hỏi tôi.)

→ Lien asked me if/ whether I knew who was the author of that dictionary.

(Liên hỏi tôi liệu tôi có biết ai là tác giả của cuốn từ điển đó không.)

38.

Cấu trúc câu tường thuật câu hỏi Yes/ No: S + asked + O + if/ whether + S + V (lùi thì)

Lùi thì: hiện tại tiếp diễn => quá khứ tiếp diễn

Đổi: “you” => “he”, “this” => “that”

“Are you visiting the National Museum this Sunday?” Ann asked Nick.

(“Chủ nhật tuần này bạn có đến thăm Bảo tàng Quốc gia không?” Ann hỏi Nick.)

→ Ann asked Nick if/ whether he was visiting the National Museum that Sunday.

(Ann hỏi Nick liệu anh ấy có đến thăm Bảo tàng Quốc gia vào Chủ nhật đó không.)

39.

Danh từ “the tour guide” – hướng dẫn viên du lịch => danh từ chỉ người

Dùng “whom” thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm tân ngữ

That is the tour guide; I spoke to him yesterday.

(Đó là hướng dẫn viên du lịch; Tôi đã nói chuyện với anh ấy ngày hôm qua.)

→ That is the tour guide whom I spoke to yesterday.

(Đó là hướng dẫn viên du lịch mà tôi đã nói chuyện ngày hôm qua.)

40.

Danh từ “the teacher” – giáo viên => danh từ chỉ người

Dùng “whose” thay thế cho tính từ sở hữu “her”

The teacher taught us English last year; her son plays football very well.

(Cô giáo đã dạy chúng tôi tiếng Anh năm ngoái; con trai cô ấy chơi bóng đá rất giỏi.)

→ The teacher whose son plays football very well taught us English last year.

(Cô giáo mà con trai cô ấy chơi bóng đá rất giỏi thì đã dạy chúng tôi tiếng Anh vào năm ngoái.

Bài giải tiếp theo



Bài học liên quan

Từ khóa phổ biến