Starter: Back together! - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success

Complete the text message. Find and circle the words. Write the words in the correct order.


1

1. Complete the text message.

(Hoàn thành đoạn tin nhắn.)

Lời giải chi tiết:

1. P.E.

2. math

3. lunch

4. Art

Đoạn hội thoại hoàn chỉnh: 

School was awful today. My sports clothes were in my bag, so there was no (1) P.E. for me

(Hôm nay ở trường thật tồi tệ. Bộ đồ thể dục của tôi ở trong cặp sách, vì vậy tôi không thể tham gia học thể dục được.)

My calculator was in my bag too, so (2) math class was difficult.

(Máy tính của tôi cũng ở trong cặp sách, vậy nên học lớp toán cũng thật khó khăn.)

At (3) lunch I was hungry because my sandwiches were in my bag.

(Vào giờ ăn trưa, tôi cảm thấy đói bởi vì bánh mỳ kẹp của tôi đang ở trong cặp.)

(4) Art class was fun, but now there’s paint on my T-shirt.

My apron was in my bag!

(Lớp học mỹ thuật rất vui, nhưng hiện tại màu đang dính trên áo của tôi.

Chiếc tạp dề của tôi đang ở trong cặp!)


2

2. Find and circle the words.

(Tìm và khoanh tròn vào các từ.)

Lời giải chi tiết:

Art (n): Môn mĩ thuật

Math (n): Môn toán

English (n): Môn tiếng Anh

Vietnamese (n): Môn tiếng Việt


1

1. Write the words in the correct order.

(Viết những từ sau theo đúng thứ tự.)

Lời giải chi tiết:

1. I like Vietnamese because it’s interesting.

(Tôi thích môn tiếng Việt bởi vì nó rất thú vị.)

2. I don’t like math because it’s difficult.

(Tôi không thích môn toán bởi vì nó khó.)

3. Her favorite subject is art because she likes painting.

(Môn học yêu thích của cô ấy là môn mỹ thuật bởi vì cô ấy thích tô màu.)

4. His favorite subject is P.E. because he likes playing basketball.

(Môn học yêu thích của anh ấy là môn thể dục bởi vì anh ấy thích chơi bóng rổ.)


2

2. Complete the questions and answers.

(Hoàn thành các câu hỏi và câu trả lời.)

Lời giải chi tiết:

1. isn’t

2. is

3. playing

4. he

5. reading

1. Is Nguyen swimming?

No, she isn’t. She’s reading.

(Có phải bạn Nguyên đang bơi không?

Không, cô ấy đang đọc sách.)

2. Is Mai painting?

Yes, she is.

(Có phải Mai đang tô màu không?

Đúng vậy. Mai đang tô màu.)

3. Is Hung playing basketball?

Yes, he is.

(Có phải Hưng đang chơi bóng rổ không?

Đúng vậy. Anh ấy đang chơi bóng rổ.)

4. Is Hai reading?

No, he isn’t.

(Có phải Hải đang đọc sách không?

Không. Anh ấy không đọc sách.)

5. Is Bao reading?

No, he isn’t. He’s running.

(Có phải Bảo đang đọc sách không?

Không. Anh ấy đang chạy bộ.)


3

3. Write about you.

(Viết về bạn.)

English       Vietnamese         math        P.E.           art


1. I like _______ because I like _______.

2. I don’t like ________.

3. My favorite subject is __________.

Lời giải chi tiết:

1. art, painting

2. math

3. English

1. I like art because I like painting.

(Tôi thích môn mỹ thuật bởi vì tôi thích tô màu.)

2. I don’t like math.

(Tôi không thích môn toán.)

3. My favorite subject is English.

(Môn học yêu thích của tôi là môn tiếng Anh.)


1

1. Look and match.

(Nhìn và nối.)

Lời giải chi tiết:

Forty-five - d

Thiry - a

Ten - e

Thirty-nine - g

Fifty - c

One-hundred - b

Sixty - h

Twenty-two - f


2

2. Write the next number.

(Viết số tiếp theo.)

1. twenty-one, twenty-two, ___twenty-three___

2. eight, nine, ______

3. thiry-four, thirty-five, ________

4. sixty-seven, sixty-eight, ________

5. thirteen, fourteen, _______

Lời giải chi tiết:

1. twenty-three

2. ten

3. thirty-six

4. sixty-nine

5. fifteen

 

Tạm dịch:

1. Twenty-one, twenty-two, twenty-three

(hai mươi mốt, hai mươi hai, hai mươi ba)

2. Eight, nine, ten

(tám, chín, mười)

3. Thiry-four, thirty-five, thirty-six

(ba mươi tư, ba mươi lăm, ba mươi sáu)

4. Sixty-seven, sixty-eight, sixty-nine

(sáu mươi bảy, sáu mươi tám, sáu mươi chín)


3

3. Where do you live? Write.

(Bạn sống ở đâu? Viết.)

Phương pháp giải:

Các em có thể đưa những ý sau vào bài: 

- Em sống ở đâu? 

- Ở đó có nổi tiếng với điều gì? 

- Nơi đó có những gì? 

- Ấn tượng của em về nơi em sống là gì? 

Lời giải chi tiết:

I live in Hanoi. Hanoi is the capital of Vietnam. It is well-known for its many wonderful locations, cuisine, and the Hanoi people. A million people travel to Hanoi annually. Uncle Ho's Mausoleum, Hoa Lo Prison, Long Bien Bridge, One Pillar Pagoda, and many other places are popular tourist destinations in Hanoi. Coming to Hanoi, you should try famous dishes here such as Pho, Hanoi Bun cha. Looking at Hanoi, we feel a city that is both modern and ancient. I love my beautiful Hanoi.

Tạm dịch:

Tôi sống ở Hà Nội. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. Nơi đây nổi tiếng với nhiều địa điểm tuyệt vời, ẩm thực và về chính người Hà Nội. Một triệu người đi du lịch đến Hà Nội hàng năm. Lăng Bác, nhà tù Hỏa Lò, cầu Long Biên, chùa Một Cột và nhiều nơi khác là những điểm du lịch nổi tiếng ở Hà Nội. Đến với Hà Nội, bạn nên thử qua các món ăn nổi tiếng ở đây như Phở, Bún chả Hà Nội. Ngắm nhìn Hà Nội, ta cảm nhận được một thành phố vừa hiện đại vừa cổ kính. Tôi yêu Hà Nội tươi đẹp của tôi.


1

1. Look and write the words.

(Nhìn và viết từ.)

Lời giải chi tiết:

1. doctor (bác sĩ)

2. pilot (phi công)

3. teacher (giáo viên)

4. fireman (lính cứu hỏa)

5. police (cảnh sát)

6. farmer (nông dân)


2

2. Ask your friend. Make notes.

(Hỏi bạn của bạn. Ghi chép.)

Lời giải chi tiết:

Name: Tra

Address: 45, Dai Tu stress, Dai Kim ward, Hoang Mai district, Hano

School and class: Dai Kim primany school, grade 5

Teacher’s name: Dung

Favorite subject? Why?: Her favorite subject is P.E. because she likes doing exercise.

Free time: Afternoon

Dream job: Chef

Tạm dịch: 

Tên: Trà

Địa chỉ: Số 45, phố Đại Từ, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội

Trường và lớp: Trường Tiểu học Đại Kim, lớp 8

Tên giáo viên: Dung

Môn học yêu thích là gì? Tại sao?: Môn học yêu thích của cô ấy là môn thể dục bởi vì cô ấy thích tập thể dục.

Thời gian rảnh: Buổi chiều

Nghề nghiệp mơ ước: Đầu bếp


3

3. Write about your friend.

(Viết về bạn của bạn.)

Phương pháp giải:

Các em có thể đưa những ý sau vào bài viết: 

- Bạn thân của em là ai? (Tên, lớp, nơi sống...)

- ____ yêu thích của bạn em là gì (màu sắc, món ăn, môn học,... yêu thích) 

- Bạn ấy thường thích làm gì? 

- Bạn ấy muốn làm nghề gì trong tương lai?

Lời giải chi tiết:

Tra is my best friend. She's in grade 5 and has a teacher named Dung. Her favorite subject is P.E. because she likes exercising and running around the schoolyard. When she has free time in the afternoons, she's probably playing outside or getting ready for her dream job - to be a chef someday! Tra must love making yummy food!

Tạm dịch:

Trà là người bạn thân nhất của tôi. Cô ấy đang học lớp 5 và có cô giáo tên Dung. Môn học yêu thích của cô ấy là P.E. bởi vì cô ấy thích tập thể dục và chạy xung quanh sân trường. Vào buổi chiều, khi có thời gian rảnh, cô ấy có thể đi chơi bên ngoài hoặc chuẩn bị sẵn sàng cho công việc mơ ước của mình - một ngày nào đó sẽ trở thành đầu bếp! Trà chắc hẳn rất thích làm đồ ăn ngon!