Speaking - Unit 11. Electronic devices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success

1. Choose A, B, C, or D to indicate the most suitable response to complete each of the following exchanges. s 2. Nick and Mai are talking about a new phone. Choose A - E to complete their conversation. Then practise it with a friend.


Bài 1

1. Choose A, B, C, or D to indicate the most suitable response to complete each of the following exchanges.

(Chọn A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời phù hợp nhất để hoàn thành mỗi trao đổi sau đây.)

1. A: This isn’t right. Excuse me, Bob, could you pass me the hammer?

B: Sorry, I can’t hear you very well. _____

A. Could you say that again, please?

B. Why didn’t you say so?

C. Please could you pass it to me?

D. Can’t you speak more softly?

2. A: Why not come to the pool with me?

B: _____

A. I don’t know why.

B. That’s a good idea.

C. I came yesterday.

D. It’s fine, no worries.

3. A: _____, you want me to submit the report by the end of the day, right?

B: Yes, that’s correct.

A. So just to clarify

B. Let me see

C. What’s more

D. For one thing

4. A: Is there anything else you’re unsure about?

B: _____

A. No, I think that covers everything.

B. No, that isn’t right.

C. Yes, that’s correct.

D. Yes, thanks for checking my understanding.

5. A: ... Finally, you take the square root of that result and divide it by 2a. Does that make more sense?

B: _____ Thanks for explaining it so clearly.

A. I’m not sure I follow.

B. Sorry I don’t get it.

C. Oh, I think I get it now.

D. I think I’m not good for now.

Lời giải chi tiết:

1. A

2. B

3. A

4. A

5. C

1. A

A. Bạn có thể nói lại lần nữa được không?

B. Tại sao bạn không nói như vậy?

C. Bạn có thể chuyển nó cho tôi được không?

D. Bạn không thể nói nhẹ nhàng hơn được sao?

A: This isn’t right. Excuse me, Bob, could you pass me the hammer?

(Nó chưa đúng. Xin lỗi, Bob, bạn có thể đưa cho tôi cái búa được không?)

B: Sorry, I can’t hear you very well. Could you say that again, please?

(Xin lỗi, tôi không nghe rõ lắm. Bạn có thể nói lại lần nữa được không?)

Chọn A

2. B

A. Tôi không biết tại sao.

B. Đó là một ý tưởng hay.

C. Tôi đã đến hôm qua.

D. Không sao đâu, đừng lo lắng.

A: Why not come to the pool with me?

(Tại sao không đến hồ bơi với tôi?)

B: That’s a good idea.

(Đó là một ý tưởng hay.)

Chọn B

3. A

A. Vậy để làm rõ vấn đề thì

B. Để tôi xem nào

C. Còn gì nữa

D. Một lí do là

A: So just to clarify, you want me to submit the report by the end of the day, right?

(Vậy để làm rõ vấn đề thì, bạn muốn tôi nộp báo cáo vào cuối ngày phải không?)

B: Yes, that’s correct.

(Vâng, đúng vậy.)

Chọn A

4. A

A. Không, tôi nghĩ mọi thứ được hiểu hết rồi.

B. Không, điều đó không đúng.

C. Vâng, đúng vậy.

D. Vâng, cảm ơn vì đã kiểm tra sự hiểu biết của tôi.

A: Is there anything else you’re unsure about?

(Có điều gì khác mà bạn không chắc chắn không?)

B: No, I think that covers everything.

(Không, tôi nghĩ mọi thứ được hiểu hết rồi.)

Chọn A

5. C

A. Tôi không chắc mình có theo kịp không.

B. Xin lỗi tôi không hiểu.

C. Ồ, tôi nghĩ giờ tôi đã hiểu rồi.

D. Tôi nghĩ bây giờ tôi không ổn.

A: ... Finally, you take the square root of that result and divide it by 2a. Does that make more sense?

(... Cuối cùng, bạn lấy căn bậc hai của kết quả đó chia cho 2a. Nó có khiến bạn thấy dễ hiểu hơn không?)

B: Oh, I think I get it now. Thanks for explaining it so clearly.

(Ồ, tôi nghĩ giờ tôi đã hiểu rồi. Cảm ơn vì đã giải thích rất rõ ràng.)

Chọn C


Bài 2

2. Nick and Mai are talking about a new phone. Choose A - E to complete their conversation. Then practise it with a friend.

(Nick và Mai đang nói về một chiếc điện thoại mới. Chọn A - E để hoàn thành cuộc trò chuyện của họ. Sau đó thực hành nó với một người bạn.)

Mai: (1) _____

Nick: Oh yeah, I just upgraded to the latest Sonic Phone.

Mai: (2) _____

Nick: Its camera is amazing, and its battery life lasts a lot longer than my old phone.

Mai: (3) _____

Nick: Yeah, I love the facial recognition technology. It’s so much faster than typing in a passcode every time.

Mai: (4) _____

Nick: It’s definitely bigger than my old phone, but not so big that it’s hard to use with one hand.

Mai: (5) _____

Nick: Yeah, I’m pretty committed to the Sonic ecosystem at this point. I have a Sonic Tablet and a Sonic Laptop, too.

A. Cool. Do you think you’ll stick with Sonic Phones in the future?

B. That sounds really convenient. What about the screen size?

C. Hey, I noticed you got a new phone! What kind is it?

D. Why do you like it?

E. That’s good to hear. Does it have any cool features that you like?

Lời giải chi tiết:

1. C

Mai: Hey, I noticed you got a new phone! What kind is it?

(Này, tôi thấy bạn có điện thoại mới! Nó là loại gì vậy?)

Nick: Oh yeah, I just upgraded to the latest Sonic Phone.

(Ồ đúng rồi, tôi vừa nâng cấp lên Sonic Phone mới nhất.)

2. E

Mai: That’s good to hear. Does it have any cool features that you like?

(Thật tốt khi nghe điều đó. Nó có tính năng thú vị nào mà bạn thích không?)

Nick: Its camera is amazing, and its battery life lasts a lot longer than my old phone.

(Máy ảnh của nó rất tuyệt vời và thời lượng pin của nó kéo dài hơn rất nhiều so với chiếc điện thoại cũ của tôi.)

3. D

Mai: Why do you like it?

(Tại sao bạn lại thích nó?)

Nick: Yeah, I love the facial recognition technology. It’s so much faster than typing in a passcode every time.

(Vâng, tôi thích công nghệ nhận dạng khuôn mặt. Nó nhanh hơn rất nhiều so với việc nhập mật mã mỗi lần.)

4. B

Mai: That sounds really convenient. What about the screen size?

(Nghe có vẻ rất tiện lợi. Còn kích thước màn hình thì sao?)

Nick: It’s definitely bigger than my old phone, but not so big that it’s hard to use with one hand.

(Nó chắc chắn lớn hơn chiếc điện thoại cũ của tôi, nhưng không lớn đến mức khó sử dụng bằng một tay.)

5. A

Mai: Cool. Do you think you’ll stick with Sonic Phones in the future?

(Tuyệt. Bạn có nghĩ mình sẽ gắn bó với Sonic Phones trong tương lai không?)

Nick: Yeah, I’m pretty committed to the Sonic ecosystem at this point. I have a Sonic Tablet and a Sonic Laptop, too.

(Có, tôi khá cam kết với hệ sinh thái Sonic vào thời điểm này. Tôi cũng có Máy tính bảng Sonic và Máy tính xách tay Sonic.)

Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:

Mai: Hey, I noticed you got a new phone! What kind is it?

Nick: Oh yeah, I just upgraded to the latest Sonic Phone.

Mai: That’s good to hear. Does it have any cool features that you like?

Nick: Its camera is amazing, and its battery life lasts a lot longer than my old phone.

Mai: Why do you like it?

Nick: Yeah, I love the facial recognition technology. It’s so much faster than typing in a passcode every time.

Mai: That sounds really convenient. What about the screen size?

Nick: It’s definitely bigger than my old phone, but not so big that it’s hard to use with one hand.

Mai: Cool. Do you think you’ll stick with Sonic Phones in the future?

Nick: Yeah, I’m pretty committed to the Sonic ecosystem at this point. I have a Sonic Tablet and a Sonic Laptop, too.

Tạm dịch đoạn hội thoại:

Mai: Này, tôi thấy bạn có điện thoại mới! Nó là loại gì vậy?

Nick: Ồ đúng rồi, tôi vừa nâng cấp lên Sonic Phone mới nhất.

Mai: Thật tốt khi nghe điều đó. Nó có tính năng thú vị nào mà bạn thích không?

Nick: Máy ảnh của nó rất tuyệt vời và thời lượng pin của nó kéo dài hơn rất nhiều so với chiếc điện thoại cũ của tôi.

Mai: Tại sao bạn lại thích nó?

Nick: Vâng, tôi thích công nghệ nhận dạng khuôn mặt. Nó nhanh hơn rất nhiều so với việc nhập mật mã mỗi lần.

Mai: Nghe có vẻ rất tiện lợi. Còn kích thước màn hình thì sao?

Nick: Nó chắc chắn lớn hơn chiếc điện thoại cũ của tôi, nhưng không lớn đến mức khó sử dụng bằng một tay.

Mai: Tuyệt. Bạn có nghĩ mình sẽ gắn bó với Sonic Phones trong tương lai không?

Nick: Có, tôi khá cam kết với hệ sinh thái Sonic vào thời điểm này. Tôi cũng có Máy tính bảng Sonic và Máy tính xách tay Sonic.


Bài 3

3. Work in pairs. Ask and answer about your favourite device and what that type of device will be able to do in the future. You can ask each other the following questions:

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về thiết bị yêu thích của bạn và loại thiết bị đó sẽ có thể làm được gì trong tương lai. Bạn có thể hỏi nhau những câu hỏi sau:)

- What is your favourite electronic device?

(Thiết bị điện tử yêu thích của bạn là gì?)

- What does it look like?

(Nó trông như thế nào?)

- What can it do for you now?

(Bây giờ nó có thể giúp được gì cho bạn?)

- What will that type of device be able to do in the future?

(Loại thiết bị đó sẽ có khả năng làm gì trong tương lai?)

Lời giải chi tiết:

Hoa: Hey, I noticed you got a new phone! What kind is it?

Lan: Oh yeah, I just upgraded to the latest Sonic Phone.

Hoa: That’s good to hear. What does it look like?

Lan: It’s quite sleek and modern, with a slim profile and a vibrant OLED display.

Hoa: Nice! Does it have any cool features that you like?

Lan: Its camera is amazing, and its battery life lasts a lot longer than my old phone.

Hoa: Why do you like it?

Lan: Yeah, I love the facial recognition technology. It’s so much faster than typing in a passcode every time.

Hoa: That sounds really convenient. What about the screen size?

Lan: It’s definitely bigger than my old phone, but not so big that it’s hard to use with one hand.

Hoa: Cool. So, what do you think that type of device will be able to do in the future?

Lan: I think in the future, phones like the Sonic Phone will push the boundaries even further. Imagine if it could project a holographic display for immersive video calls or AR experiences. And maybe it could integrate even more seamlessly with wearables and smart home devices.

Hoa: That would be incredible! Do you think you’ll stick with Sonic Phones in the future?

Lan: Yeah, I’m pretty committed to the Sonic ecosystem at this point. I have a Sonic Tablet and a Sonic Laptop, too. It’s nice how they all work together seamlessly.

Hoa: That sounds like a solid setup. Thanks for sharing, Lan!

Tạm dịch hội thoại:

Hoa: Này, tôi thấy bạn có điện thoại mới! Đó là loại gì vậy?

Lan: Ồ vâng, tôi vừa nâng cấp lên Sonic Phone mới nhất.

Hoa: Thật tốt khi nghe điều đó. Nó trông như thế nào?

Lan: Nó khá đẹp và hiện đại, với kiểu dáng mỏng và màn hình OLED sống động.

Hoa: Đẹp đấy! Nó có tính năng thú vị nào mà bạn thích không?

Lan: Máy ảnh của nó rất tuyệt vời và thời lượng pin của nó lâu hơn rất nhiều so với chiếc điện thoại cũ của tôi.

Hoa: Tại sao bạn thích nó?

Lan: Vâng, tôi thích công nghệ nhận dạng khuôn mặt. Nó nhanh hơn rất nhiều so với việc nhập mật mã mỗi lần.

Hoa: Nghe có vẻ thuận tiện quá. Còn kích thước màn hình thì sao?

Lan: Nó chắc chắn là lớn hơn chiếc điện thoại cũ của tôi, nhưng không lớn đến mức khó sử dụng bằng một tay.

Hoa: Tuyệt. Vậy bạn nghĩ loại thiết bị đó sẽ có thể làm được gì trong tương lai?

Lan: Tôi nghĩ trong tương lai, những chiếc điện thoại như Sonic Phone sẽ còn đẩy xa hơn nữa các ranh giới. Hãy tưởng tượng nếu nó có thể chiếu màn hình ba chiều cho các cuộc gọi video hoặc trải nghiệm AR sống động. Và có lẽ nó có thể tích hợp liền mạch hơn nữa với các thiết bị đeo và thiết bị nhà thông minh.

Hoa: Điều đó thật không thể tin được! Bạn có nghĩ mình sẽ gắn bó với Sonic Phones trong tương lai không?

Lan: Vâng, tôi khá cam kết với hệ sinh thái Sonic vào thời điểm này. Tôi cũng có Máy tính bảng Sonic và Máy tính xách tay Sonic. Thật tuyệt khi tất cả họ làm việc cùng nhau một cách liền mạch.

Hoa: Nghe có vẻ như là một sự sắp đặt chắc chắn. Cảm ơn đã chia sẻ, Lan!