Speaking - Lesson 3 - Unit 4. Fesstivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Speaking - Lesson 3 - Unit 4. Fesstivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World


a

Festival Fun

Use words/ sounds to get time to think

(Sử dụng các từ/ âm để có thời gian suy nghĩ)

a. You are telling a friend from overseas about the Mid-Autumn Festival. Take turns talking about what people do before and during the festival.

(Em đang nói với một người bạn từ nước ngoài đến về Tết trung thu. Luân phiên nhau nói về việc mọi người làm trước và trong suốt thời gian lễ hội.)

- What do people do before the festival?

(Mọi người làm gì trước lễ hội?)

- Hmm. Let me see… They…

(Ờm. Để mình xem… Họ…)

Phương pháp giải:

- buy lanterns: mua lồng đèn

- buy mooncakes: mua bánh trung thu

- give gifts to friends and family: tặng quà cho gia đình và bạn bè

- watch lion dances: xem múa lân

- watch parades: xem diễu hành

Lời giải chi tiết:

A: What do people do before the Mid – Autumn festival?

(Trước tết trung thu mọi người thường làm gì?)

B: Hmm. Let me see… They buy lanterns and mooncakes.

(Ờm. Để mình xem… Họ mua đèn lồng và bánh trung thu.)

A: So, what do people do during the festival?

(Vậy, mọi người làm gì trong lễ hội?)

B: Well… they give gifts to friends and family, watch lion dances and parades.

(À… họ tặng quà cho bạn bè và gia đình, xem múa lân và diễu hành.)

A: Sounds interesting!

(Nghe có vẻ thú vị đấy!)


b

b. Talk about other festivals you know.

(Nói về những lễ hội khác mà em biết.)

Lời giải chi tiết:

A: Do you know any intesting festivals in Vietnam?

(Bạn có biết bất kỳ lễ hội thú vị nào ở Việt Nam không?)

B: Yes, I do. I know a little about The southern fruit festival.

(Mình có biết. Mình biết một chút về Lễ hội trái cây Nam bộ.)

A: What do people do before the festival?

( Mọi người làm gì trước lễ hội?)

B: Well, farmers collect their best fruits and display beautifully on the trays.

(À, những người nông dân thu thập những trái cây ngon nhất của họ và trưng bày đẹp mặt trên khay.)

A: Then, what people do during the festival?

(Sau đó, mọi người làm gì trong lễ hội?)

B: Let me see… they sell, buy and enjoy fresh and delicious fruits, watch music performances and parades, and play traditional games.

(Để mình xem… họ bán, mua và thưởng thức trái cây tươi ngon, xem biểu diễn ca nhạc và diễu hành, và chơi các trò chơi dân gian.)

A: Sounds a lot of fun!

(Nghe có vẻ vui đó!)