Soạn bài Thực hành đọc: Cẩn thận hão SGK Ngữ văn 12 tập 1 Kết nối tri thức

Đặc điểm của nhân vật hài kịch xuất hiện trong đoạn trích. Các thủ pháp trào phúng được tác giả sử dụng.


Câu 1

Trả lời Câu hỏi 1 trang 153 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Đặc điểm của nhân vật hài kịch xuất hiện trong đoạn trích.

Phương pháp giải:

Vận dụng tri thức Ngữ văn về đặc điểm của nhân vật.

Lời giải chi tiết:

Đặc điểm của nhân vật hài kịch xuất hiện trong đoạn trích "Cẩn thận hão" của Bô-mác-se:

-Tính cách:

+Háo danh, sĩ diện hão, thích khoe khoang.

+Thiếu hiểu biết, hay tin người, cả tin.

+Dễ bị lừa gạt, mắc lỡm.

+Ngây thơ, tin tưởng người khác một cách mù quáng.

+Luôn tự cho mình là thông minh, hiểu biết hơn người khác.

-Hành động:

+Luôn tỏ ra quan trọng, ra vẻ hiểu biết.

+Hay nói khoác, phóng đại sự thật.

+Dễ dàng tin vào những lời hứa hẹn, dụ dỗ.

+Hành động thiếu suy nghĩ, bốc đồng.

+Gặp nhiều tình huống oái oăm, dở khóc dở cười.

-Lời nói:

+Thường sử dụng những từ ngữ hoa mỹ, bóng gió để khoe khoang.

+Hay nói những câu nói sáo rỗng, thiếu thực tế.

+Dễ dàng bị lừa bởi những lời nói ngon ngọt.

-Tác dụng:

+Tạo tiếng cười cho người đọc, người xem.

+Phê phán những tính cách xấu xa, lố bịch trong xã hội.

+Giáo dục con người sống trung thực, cẩn thận, không nên hão danh, sĩ diện.


Câu 2

Trả lời Câu hỏi 2 Trước khi đọc trang 153 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Các thủ pháp trào phúng được tác giả sử dụng.

Phương pháp giải:

Vận dụng tri thức Ngữ văn về các thủ pháp trào phúng.

Lời giải chi tiết:

Các thủ pháp trào phúng được tác giả sử dụng trong đoạn trích "Cẩn thận hão" của Bô-mác-se:

-Phóng đại:

+Tác giả phóng đại tính cách, hành động của nhân vật để làm nổi bật sự lố bịch, hài hước.

+Ví dụ: Thầy đồ được miêu tả là "kẻ sĩ hão danh, hay khoe khoang", "dốt nát", "ngây thơ", "dễ tin người".

-So sánh:

+So sánh nhân vật với những vật dụng tầm thường để hạ thấp giá trị của nhân vật.

+Ví dụ: So sánh thầy đồ với "con lừa", "con bò".

-Châm biếm:

+Sử dụng những lời khen ngợi, mỉa mai để vạch trần sự giả dối, lố bịch của nhân vật.

+Ví dụ: "Thầy quả là một bậc thầy uyên bác", "Thầy thật là một người tài ba".

-Nghệ thuật đối lập:

+Đối lập giữa lời nói và hành động, giữa vẻ bề ngoài và bản chất của nhân vật.

+Ví dụ: Thầy đồ luôn tỏ ra uyên bác nhưng thực ra lại chẳng biết gì.

-Ngôn ngữ trào phúng:

+Sử dụng những từ ngữ có tính mỉa mai, châm biếm.

+Ví dụ: "kẻ sĩ hão danh", "dốt nát", "ngây thơ", "dễ tin người".

-Tác dụng:

+Tạo tiếng cười cho người đọc, người xem.

+Phê phán những tính cách xấu xa, lố bịch trong xã hội.

+Giáo dục con người sống trung thực, cẩn thận, không nên hão danh, sĩ diện.

-Ví dụ:

+Khi tên lừa đảo hứa hẹn sẽ cho thầy đồ "được làm quan to", "sẽ có nhiều tiền", thầy đồ "vui mừng khôn xiết", "tin tưởng răm rắp".

+Khi tên lừa đảo lấy hết tiền của thầy đồ, thầy đồ "vô cùng tức giận", "nhưng cũng đành chịu".

-Nhận xét:

Tác giả sử dụng các thủ pháp trào phúng một cách hiệu quả để làm nổi bật tính cách lố bịch, hài hước của nhân vật, đồng thời phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.


Câu 3

Trả lời Câu hỏi 3 Trước khi đọc trang 153 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Tình huống gây cười và chi tiết về sự “cẩn thận hão”

Phương pháp giải:

Đọc kĩ văn bản, chú ý các chi tiết, tình huống gây cười.

Lời giải chi tiết:

Tình huống gây cười và chi tiết về sự “cẩn thận hão” trong đoạn trích "Cẩn thận hão" của Bô-mác-se:

-Tình huống gây cười:

+Sự mỉa mai: Tên lừa đảo lợi dụng sự hão danh, sĩ diện của thầy đồ để lừa gạt.

+Sự ngây thơ, cả tin: Thầy đồ dễ dàng tin vào những lời hứa hẹn của tên lừa đảo.

+Sự lố bịch: Thầy đồ "cẩn thận" một cách thái quá, nhưng lại không hề đề phòng những kẻ lừa đảo.

*Chi tiết về sự “cẩn thận hão”:

-Thầy đồ: 

+"Cẩn thận" đến mức "không dám đi ra ngoài", "luôn ở trong nhà".

+"Cẩn thận" đến mức "không dám nói chuyện với ai", "chỉ nói chuyện với con lừa".

+"Cẩn thận" đến mức "không dám ăn uống gì", "chỉ ăn cỏ".

-Tên lừa đảo: 

+Lợi dụng sự "cẩn thận" của thầy đồ để giả vờ là "người tốt bụng".

+Hứa hẹn sẽ giúp thầy đồ "được làm quan to", "sẽ có nhiều tiền".

+Dễ dàng lừa gạt thầy đồ và lấy hết tiền của thầy.

-Tác dụng:

+Tạo tiếng cười cho người đọc, người xem.

+Phê phán những tính cách xấu xa, lố bịch trong xã hội.

+Giáo dục con người sống trung thực, cẩn thận, không nên hão danh, sĩ diện.

-Ví dụ:

+Khi tên lừa đảo đến nhà thầy đồ, thầy đồ "vô cùng hoảng sợ", "chạy trốn vào nhà".

+Khi tên lừa đảo hứa hẹn sẽ giúp thầy đồ "được làm quan to", "sẽ có nhiều tiền", thầy đồ "vui mừng khôn xiết", "tin tưởng răm rắp".

+Khi tên lừa đảo lấy hết tiền của thầy đồ, thầy đồ "vô cùng tức giận", "nhưng cũng đành chịu".

-Nhận xét:

+Tác giả sử dụng những tình huống gây cười và chi tiết về sự “cẩn thận hão” để làm nổi bật tính cách lố bịch, hài hước của nhân vật, đồng thời phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.

Bài giải tiếp theo