Reading - Unit 9. World Englishes - SBT Tiếng Anh 9 Global Success

1. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete a passage about the reasons why some people find learning English difficult. 2. Fill in each blank with a suitable word from the box to complete a passage about the differences in British English and American English.


Bài 1

1. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete a passage about the reasons why some people find learning English difficult.

(Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành đoạn văn về lý do tại sao một số người cảm thấy việc học tiếng Anh khó khăn.)

Some people find it really difficult to learn English, and here are some of the reasons. Firstly, English has one of the biggest vocabularies (1) _____ all languages. Therefore, it is very hard for English learners to remember all the words and phrases as well as use them (2) _____ in different contexts. Secondly, English grammar is complex. For example, there are twelve basic tenses in English. This (3) _____ learners confused when they have to use the tenses correctly in different sentences. (4) _____ grammatical points, such as prepositions, reported speech, and the passive voice are not any less challenging. Thirdly, a lot of learners find English pronunciation very (5) _____. Words which have the same combination of letters may be (6) _____ differently. For instance, the ‘ou’ in ‘rough’ is not pronounced the same as that in ‘through’. Another problem is sentence stress. Stress (7) _____ we put on different words may lead to the difference in meaning. In general, English vocabulary, grammar, and pronunciation may (8) ______ learning it not an easy task.

1.

A. of

B. in

C. on

D. for

2.

A. correct

B. corrective

C. incorrectly

D. correctly

3.

A. gets

B. gives

C. makes

D. allows

4.

A. Another

B. Other

C. Others

D. The other

5.

A. confuse

B. confused

C. confusing

D. confusion

6.

A. written

B. pronounced

C. said

D. read

7.

A. who

B. whose

C. the

D. Ø

8.

A. make

B. get

C. let

D. bring

Lời giải chi tiết:

1. A

A. of (prep): của

B. in (prep): trong

C. on (prep): trên

D. for (prep): cho

Firstly, English has one of the biggest vocabularies of all languages.

(Thứ nhất, tiếng Anh có một trong những từ vựng lớn nhất trong tất cả các ngôn ngữ.)

2. D

A. correct (adj): đúng

B. corrective (adj): để sửa chữa

C. incorrectly (adv): một cách không chính xác

D. correctly (adv): một cách chính xác

Sau động từ và tân ngữ cần dùng trạng từ chỉ thể cách

Therefore, it is very hard for English learners to remember all the words and phrases as well as use them correctly in different contexts.

(Vì vậy, người học tiếng Anh rất khó có thể nhớ hết các từ, cụm từ cũng như sử dụng chúng một cách chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.)

3. C

A. gets (v): có được, đạt được

B. gives (v): trao, tặng

C. makes (v): tạo ra => cấu trúc: make + somebody + adj: khiến ai làm sao

D. allows (v): cho phép

This makes learners confused when they have to use the tenses correctly in different sentences.

(Điều này khiến người học bối rối khi họ phải sử dụng các thì chính xác trong các câu khác nhau.)

4. B

A. Another + N đếm được dạng số ít: một cái khác (khác hẳn với những cái đã đề cập)

B. Other + N đếm được dạng số nhiều/ N không đếm được: khác

C. Others: những cái gì đó khác

D. The other + N đếm được dạng số nhiều/ N đếm được dạng số ít: cái khác

Other grammatical points, such as prepositions, reported speech, and the passive voice are not any less challenging.

(Các điểm ngữ pháp khác, chẳng hạn như giới từ, câu tường thuật và thể bị động cũng không kém phần thách thức.)

5. C

A. confuse (v): làm lung tung, gây nhầm lẫn

B. confused (adj): bối rối, lúng túng, ngượng ngùng

C. confusing (adj): khó hiểu, gây bối rối

D. confusion (n): sự bối rối

Thirdly, a lot of learners find English pronunciation very confusing.

(Thứ ba, rất nhiều người học thấy cách phát âm tiếng Anh rất khó hiểu.)

6. B

A. written (P2): viết

B. pronounced (P2): phát âm

C. said (P2): nói

D. read (P2): đọc

Words which have the same combination of letters may be pronounced differently.

(Những từ có sự kết hợp giống nhau của các chữ cái có thể được phát âm khác nhau.)

7. D

A. who + V: người mà (thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

B. whose+ N + … : của … (thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

C. the + N => dùng cho danh từ đã được xác định (cả người nói và người nghe đều biết)

D. Ø => có thể là dạng lược bỏ đại từ quan hệ trong câu mệnh đề quan hệ khi đại từ quan hệ thay thế cho từ đóng vai trò làm tân ngữ

Stress we put on different words may lead to the difference in meaning.

(Trọng âm mà chúng ta đặt vào các từ khác nhau có thể dẫn đến sự khác biệt về ý nghĩa.)

8. A

A. make (v): tạo ra => cấu trúc: make + something + noun: khiến cái gì trở thành …

B. get (v): đạt được, có được

C. let (v): để cho

D. bring (v): mang

In general, English vocabulary, grammar, and pronunciation may make learning it not an easy task.

(Nói chung, từ vựng, ngữ pháp và cách phát âm tiếng Anh có thể khiến việc học nó không phải là một nhiệm vụ dễ dàng.)

Đoạn văn hoàn chỉnh:

Some people find it really difficult to learn English, and here are some of the reasons. Firstly, English has one of the biggest vocabularies of all languages. Therefore, it is very hard for English learners to remember all the words and phrases as well as use them correctly in different contexts. Secondly, English grammar is complex. For example, there are twelve basic tenses in English. This makes learners confused when they have to use the tenses correctly in different sentences. Other grammatical points, such as prepositions, reported speech, and the passive voice are not any less challenging. Thirdly, a lot of learners find English pronunciation very confusing. Words which have the same combination of letters may be pronounced differently. For instance, the ‘ou’ in ‘rough’ is not pronounced the same as that in ‘through’. Another problem is sentence stress. Stress we put on different words may lead to the difference in meaning. In general, English vocabulary, grammar, and pronunciation may make learning it not an easy task.

Tạm dịch đoạn văn:

Một số người cảm thấy việc học tiếng Anh thực sự khó khăn và đây là một số lý do. Thứ nhất, tiếng Anh có một trong những từ vựng lớn nhất trong tất cả các ngôn ngữ. Vì vậy, người học tiếng Anh rất khó có thể nhớ hết các từ, cụm từ cũng như sử dụng chúng một cách chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau. Thứ hai, ngữ pháp tiếng Anh rất phức tạp. Ví dụ, có 12 thì cơ bản trong tiếng Anh. Điều này khiến người học bối rối khi họ phải sử dụng các thì chính xác trong các câu khác nhau. Các điểm ngữ pháp khác, chẳng hạn như giới từ, câu tường thuật và thể bị động cũng không kém phần thách thức. Thứ ba, rất nhiều người học thấy cách phát âm tiếng Anh rất khó hiểu. Những từ có sự kết hợp giống nhau của các chữ cái có thể được phát âm khác nhau. Ví dụ: ‘ou’ trong ‘rough’ không được phát âm giống như trong ‘through’. Một vấn đề khác là trọng âm của câu. Trọng âm mà chúng ta đặt vào các từ khác nhau có thể dẫn đến sự khác biệt về ý nghĩa. Nói chung, từ vựng, ngữ pháp và cách phát âm tiếng Anh có thể khiến việc học nó không phải là một nhiệm vụ dễ dàng.


Bài 2

2. Fill in each blank with a suitable word from the box to complete a passage about the differences in British English and American English.

(Điền vào mỗi chỗ trống một từ thích hợp trong khung để hoàn thành đoạn văn về sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.)

spelling – differ – these – petrol – ending – varieties – like – while

British English and American English (1) _____ in some ways. The most remarkable difference between the two (2) _____ is vocabulary. British people call the place where people take their car to buy (3) _____ or oil a petrol station. However, Americans call it a gas station. The British live in flats (4) _____ the Americans live in apartments. Another difference between these two varieties of English is the (5) ______. There are hundreds of minor differences of this type. Some words (6) _____ humour, flavour or neighbour exist in British English while in American English these words are written without ‘u’ before ‘r’. Besides, verbs (7) _____ in -se in British English are written with the ending -ze in American English. Some of (8) _____ verbs are analyse - analyze, organise - organize, and minimise - minimize.

spelling –– these ––––– 

Lời giải chi tiết:

1. varieties

2. varieties

3. petrol

4. while

5. spelling

6. like

7. ending

8. these

1. differ

Sau chủ ngữ cần điền động từ

differ (v): khác biệt

British English and American English differ in some ways.

(Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khác nhau ở một số điểm.)

2. varieties

Cụm danh từ “the two _____” => cần danh từ

varieties (n): loại

The most remarkable difference between the two varieties is vocabulary.

(Sự khác biệt đáng chú ý nhất giữa hai loại là từ vựng.)

3. petrol

petrol (n): xăng

British people call the place where people take their car to buy petrol or oil a petrol station.

(Người Anh gọi nơi người ta đưa xe đi mua xăng hoặc dầu là “petrol station” - trạm xăng.)

4. while

while: trong khi

The British live in flats while the Americans live in apartments.

(Người Anh sống trong các “flats” - căn hộ trong khi người Mỹ sống trong các “apartments” - căn hộ.)

5. spelling

spelling (n): chính tả

Another difference between these two varieties of English is the spelling.

(Một điểm khác biệt giữa hai loại tiếng Anh này là chính tả.)

6. like

like (prep): như là

Some words like humour, flavour or neighbour exist in British English while in American English these words are written without ‘u’ before ‘r’.

(Một số từ như “humour”, “flavour” hoặc “neighbour” tồn tại trong tiếng Anh Anh trong khi trong tiếng Anh Mỹ những từ này được viết không có ‘u’ trước ‘r’.)

7. ending

ending (n): kết thúc

Besides, verbs ending in -se in British English are written with the ending -ze in American English.

(Ngoài ra, những động từ kết thúc bằng -se trong tiếng Anh Anh cũng được viết với đuôi -ze trong tiếng Anh Mỹ.)

8. these

these: cái này

Some of these verbs are analyse - analyze, organise - organize, and minimise - minimize.

(Một số động từ này là “analyse – analyze”, “organise – organize”, và “minimise – minimize”.)

Đoạn văn hoàn chỉnh:

British English and American English differ in some ways. The most remarkable difference between the two varieties is vocabulary. British people call the place where people take their car to buy petrol or oil a petrol station. However, Americans call it a gas station. The British live in flats while the Americans live in apartments. Another difference between these two varieties of English is the spelling. There are hundreds of minor differences of this type. Some words like humour, flavour or neighbour exist in British English while in American English these words are written without ‘u’ before ‘r’. Besides, verbs ending in -se in British English are written with the ending -ze in American English. Some of these verbs are analyse - analyze, organise - organize, and minimise - minimize.

Tạm dịch đoạn văn:

Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khác nhau ở một số điểm. Sự khác biệt đáng chú ý nhất giữa hai loại là từ vựng. Người Anh gọi nơi người ta đưa xe đi mua xăng hoặc dầu là “petrol station” - trạm xăng. Tuy nhiên, người Mỹ gọi nó là “gas station” - trạm xăng. Người Anh sống trong các “flats” - căn hộ trong khi người Mỹ sống trong các “apartments” - căn hộ. Một điểm khác biệt giữa hai loại tiếng Anh này là chính tả. Có hàng trăm khác biệt nhỏ thuộc loại này. Một số từ như “humour”, “flavour” hoặc “neighbour” tồn tại trong tiếng Anh Anh trong khi trong tiếng Anh Mỹ những từ này được viết không có ‘u’ trước ‘r’. Ngoài ra, những động từ kết thúc bằng -se trong tiếng Anh Anh cũng được viết với đuôi -ze trong tiếng Anh Mỹ. Một số động từ này là “analyse – analyze”, “organise – organize”, và “minimise – minimize”.


a

3. Read a passage about a girl’s experiences of learning languages. Do the exercises that follow.

(Đọc một đoạn văn về trải nghiệm học ngôn ngữ của một cô gái. Làm các bài tập sau.)

I’m a 14-year-old student who enjoys learning different languages. My first language is Vietnamese. When I was very small, my mother always told me stories in Vietnamese. (1) _____. I could read quite fluently when I was 5 years old. Mum encouraged me to read suitable books every day. (2) _____. I really enjoyed the fun and engaging English lessons with foreign teachers at my nursery school. At home, Mum began reading simple English stories to me. (3) _____.

My primary school was a bilingual one. Besides the subjects taught in Vietnamese, we had 10 lessons of English, and another eight lessons of maths, science and IT in English every week. (4) _____. When I entered junior secondary school, Mum encouraged me to learn another foreign language. I didn’t want to go to the language centre, so I chose to learn Spanish with Duolingo. (5) _____. Now I can speak Spanish and read stories in Spanish.

Lời giải chi tiết:

a.

1. B

2. A

3. D

4. E

5. C

1. B

When I was very small, my mother always told me stories in Vietnamese. I loved them so much that I started learning how to read in Vietnamese. I could read quite fluently when I was 5 years old.

(Tôi là một học sinh 14 tuổi thích học các ngôn ngữ khác nhau. Ngôn ngữ đầu tiên của tôi là tiếng Việt. Khi tôi còn rất nhỏ, mẹ tôi luôn kể cho tôi nghe những câu chuyện bằng tiếng Việt. Tôi thích chúng đến nỗi tôi bắt đầu học đọc tiếng Việt. Tôi có thể đọc khá trôi chảy khi tôi 5 tuổi.)

2. A

Mum encouraged me to read suitable books every day. I also started learning English at this age. I really enjoyed the fun and engaging English lessons with foreign teachers at my nursery school.

(Mẹ khuyến khích tôi đọc những cuốn sách phù hợp mỗi ngày. Tôi cũng bắt đầu học tiếng Anh ở độ tuổi này. Tôi thực sự rất thích những giờ học tiếng Anh vui nhộn và hấp dẫn với giáo viên nước ngoài tại trường mầm non của mình.)

3. D

At home, Mum began reading simple English stories to me. Mum and I also listened to English songs.

(Ở nhà, mẹ bắt đầu đọc những câu chuyện tiếng Anh đơn giản cho tôi nghe. Mẹ và tôi cũng nghe những bài hát tiếng Anh.)

4. E

My primary school was a bilingual one. Besides the subjects taught in Vietnamese, we had 10 lessons of English, and another eight lessons of maths, science and IT in English every week. This was a really good way to learn the language because we could learn English naturally.

(Trường tiểu học của tôi là trường song ngữ. Ngoài các môn dạy bằng tiếng Việt, mỗi tuần chúng tôi còn học 10 tiết tiếng Anh và 8 tiết toán, khoa học, công nghệ thông tin bằng tiếng Anh. Đây là một cách học ngôn ngữ thực sự tốt vì chúng ta có thể học tiếng Anh một cách tự nhiên.)

5. C

When I entered junior secondary school, Mum encouraged me to learn another foreign language. I didn’t want to go to the language centre, so I chose to learn Spanish with Duolingo. The lessons were fun and addictive because they were designed like games. Now I can speak Spanish and read stories in Spanish.

(Khi tôi vào cấp hai, mẹ khuyến khích tôi học thêm một ngoại ngữ khác. Tôi không muốn đến trung tâm ngoại ngữ nên đã chọn học tiếng Tây Ban Nha với Duolingo. Các bài học rất thú vị và gây nghiện vì chúng được thiết kế giống như trò chơi. Bây giờ tôi có thể nói tiếng Tây Ban Nha và đọc truyện bằng tiếng Tây Ban Nha.)

Đoạn văn hoàn chỉnh:

I’m a 14-year-old student who enjoys learning different languages. My first language is Vietnamese. When I was very small, my mother always told me stories in Vietnamese. I loved them so much that I started learning how to read in Vietnamese. I could read quite fluently when I was 5 years old. Mum encouraged me to read suitable books every day. I also started learning English at this age. I really enjoyed the fun and engaging English lessons with foreign teachers at my nursery school. At home, Mum began reading simple English stories to me. Mum and I also listened to English songs.

My primary school was a bilingual one. Besides the subjects taught in Vietnamese, we had 10 lessons of English, and another eight lessons of maths, science and IT in English every week. This was a really good way to learn the language because we could learn English naturally. When I entered junior secondary school, Mum encouraged me to learn another foreign language. I didn’t want to go to the language centre, so I chose to learn Spanish with Duolingo. The lessons were fun and addictive because they were designed like games. Now I can speak Spanish and read stories in Spanish.

Tạm dịch đoạn văn:

Tôi là một học sinh 14 tuổi thích học các ngôn ngữ khác nhau. Ngôn ngữ đầu tiên của tôi là tiếng Việt. Khi tôi còn rất nhỏ, mẹ tôi luôn kể cho tôi nghe những câu chuyện bằng tiếng Việt. Tôi thích chúng đến nỗi tôi bắt đầu học đọc tiếng Việt. Tôi có thể đọc khá trôi chảy khi tôi 5 tuổi. Mẹ khuyến khích tôi đọc những cuốn sách phù hợp mỗi ngày. Tôi cũng bắt đầu học tiếng Anh ở độ tuổi này. Tôi thực sự rất thích những giờ học tiếng Anh vui nhộn và hấp dẫn với giáo viên nước ngoài tại trường mầm non của mình. Ở nhà, mẹ bắt đầu đọc những câu chuyện tiếng Anh đơn giản cho tôi nghe. Mẹ và tôi cũng nghe những bài hát tiếng Anh.

Trường tiểu học của tôi là trường song ngữ. Ngoài các môn dạy bằng tiếng Việt, mỗi tuần chúng tôi còn học 10 tiết tiếng Anh và 8 tiết toán, khoa học, công nghệ thông tin bằng tiếng Anh. Đây là một cách học ngôn ngữ thực sự tốt vì chúng ta có thể học tiếng Anh một cách tự nhiên. Khi tôi vào cấp hai, mẹ khuyến khích tôi học thêm một ngoại ngữ khác. Tôi không muốn đến trung tâm ngoại ngữ nên đã chọn học tiếng Tây Ban Nha với Duolingo. Các bài học rất thú vị và gây nghiện vì chúng được thiết kế giống như trò chơi. Bây giờ tôi có thể nói tiếng Tây Ban Nha và đọc truyện bằng tiếng Tây Ban Nha.


b

b. Answer the questions.

(Trả lời các câu hỏi.)

1. When could the girl read in Vietnamese?

2. How were the English lessons at her nursery school?

3. What kind of primary school did she attend?

4. How many English lessons per week did she have at primary school?

5. What other subjects did she study in English?

6. Did she learn Spanish in a language centre?

Lời giải chi tiết:

b.

1.

When could the girl read in Vietnamese?

(Khi nào cô gái có thể đọc được tiếng Việt?)

She could read quite fluently when she was 5 years old.

(Cô có thể đọc khá trôi chảy khi mới 5 tuổi.)

Thông tin: I could read quite fluently when I was 5 years old.

(Tôi có thể đọc khá trôi chảy khi tôi 5 tuổi.)

2.

How were the English lessons at her nursery school?

(Buổi học tiếng Anh ở trường mẫu giáo của cô ấy thế nào?)

The English lessons were fun and engaging.

(Các bài học tiếng Anh rất thú vị và hấp dẫn.)

Thông tin: I really enjoyed the fun and engaging English lessons with foreign teachers at my nursery school.

(Tôi thực sự rất thích những giờ học tiếng Anh vui nhộn và hấp dẫn với giáo viên nước ngoài tại trường mầm non của mình.)

3.

What kind of primary school did she attend?

(Cô ấy đã học trường tiểu học kiểu nào?)

She attended a bilingual primary school.

(Cô theo học tại một trường tiểu học song ngữ.)

Thông tin: My primary school was a bilingual one.

(Trường tiểu học của tôi là trường song ngữ.)

4.

How many English lessons per week did she have at primary school?

(Cô ấy học bao nhiêu tiết tiếng Anh mỗi tuần ở trường tiểu học?)

She had 10 lessons of English per week.

(Cô ấy có 10 bài học tiếng Anh mỗi tuần.)

Thông tin: Besides the subjects taught in Vietnamese, we had 10 lessons of English, and another eight lessons of maths, science and IT in English every week.

(Ngoài các môn dạy bằng tiếng Việt, mỗi tuần chúng tôi còn học 10 tiết tiếng Anh và 8 tiết toán, khoa học, công nghệ thông tin bằng tiếng Anh.)

5.

What other subjects did she study in English?

(Cô ấy đã học những môn học nào khác bằng tiếng Anh?)

She studied maths, science, and IT in English.

(Cô ấy còn học toán, khoa học, công nghệ thông tin bằng tiếng Anh.)

Thông tin: Besides the subjects taught in Vietnamese, we had 10 lessons of English, and another eight lessons of maths, science and IT in English every week.

(Ngoài các môn dạy bằng tiếng Việt, mỗi tuần chúng tôi còn học 10 tiết tiếng Anh và 8 tiết toán, khoa học, công nghệ thông tin bằng tiếng Anh.)

6.

Did she learn Spanish in a language centre?

(Cô ấy có học tiếng Tây Ban Nha ở trung tâm ngoại ngữ không?)

No, she didn’t.

(Không)

Thông tin: I didn’t want to go to the language centre, so I chose to learn Spanish with Duolingo.

(Tôi không muốn đến trung tâm ngoại ngữ nên đã chọn học tiếng Tây Ban Nha với Duolingo.)