Reading - Unit 9. Natural disasters - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
1. Fill in each blank with a suitable word from the box.2. Choose the correct answer A, B, C, or D to fill in each blank in the following passage.
Bài 1
1. Fill in each blank with a suitable word from the box.
(Điền vào mỗi chỗ trống với một từ thích hợp từ hộp.)
When violent events happen outside the (1) ………. of humans, they are called natural disasters. Natural forces are the (2) ……… of these events. There are many kinds of natural disasters, and they can result in (3) ……… of life, injury, and damage to property.
So, can we predict natural disasters? The (4) ……….. is a definite 'yes' for some kinds of natural disasters. Scientists understand the factors that lead to storms, tornadoes, and floods. However, it is much more (5) ………… to predict earthquakes and volcanic eruptions. Some volcanoes may leak gasses or pour out lava (6) ………. erupting, but others do not give any warnings at all. It is also difficult to predict (7) ……….. although scientists are aware of the regions where earthquakes are most likely to (8)……….
Lời giải chi tiết:
Đoạn văn hoàn chỉnh:
When violent events happen outside the (1) control of humans, they are called natural disasters. Natural forces are the (2) causes of these events. There are many kinds of natural disasters, and they can result in (3) loss of life, injury, and damage to property.
So, can we predict natural disasters? The (4) answer is a definite 'yes' for some kinds of natural disasters. Scientists understand the factors that lead to storms, tornadoes, and floods. However, it is much more (5) difficult to predict earthquakes and volcanic eruptions. Some volcanos may leak gases or pour out lava (6) before erupting, but others do not give any warnings at all. It is also difficult to predict (7) earthquakes although scientists are aware of the regions where earthquakes are most likely to (8) happen.
Tạm dịch:
Khi các sự kiện bạo lực xảy ra ngoài tầm kiểm soát của con người, chúng được gọi là thảm họa thiên nhiên. Lực lượng tự nhiên là nguyên nhân của những sự kiện này. Có nhiều loại thiên tai, và chúng có thể dẫn đến thiệt hại về người, thương tích và thiệt hại về tài sản.
Vì vậy, chúng ta có thể dự đoán thiên tai? Câu trả lời chắc chắn là 'có' đối với một số loại thiên tai. Các nhà khoa học hiểu các yếu tố dẫn đến bão, lốc xoáy và lũ lụt. Tuy nhiên, việc dự đoán động đất và núi lửa phun trào khó khăn hơn nhiều. Một số ngọn núi lửa có thể rò rỉ khí hoặc phun trào dung nham trước khi phun trào, nhưng một số khác lại không hề đưa ra bất kỳ cảnh báo nào. Cũng rất khó để dự đoán động đất mặc dù các nhà khoa học nhận thức được các khu vực có nhiều khả năng xảy ra động đất.
Bài 2
2. Choose the correct answer A, B, C, or D to fill in each blank in the following passage.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để điền vào mỗi chỗ trống trong đoạn văn sau.)
Tornadoes
A tornado is a kind of storm which looks (1) …………. a huge funnel. Tornados are the strongest winds on earth. They can (2) …………. 480 km per hour. With such great strength, a tornado causes a lot of damage. It can (3) ………… trees, flatten buildings, and throw heavy things such as cars hundreds of meters. It is especially dangerous (4) ……….. people in cars or mobile homes.
Tornadoes (5) ………… in their duration and the distance they travel. Most (6) …………… less than ten minutes and travel five to ten kilometers. Some special tornadoes can last several hours and travel up to more than 150 km!
Tornadoes can occur almost anywhere (7) …….. earth, but most of them happen in the United States, especially in the Great Plains region. This area may (8) ………. more than 200 tornadoes in each year.
1. A. like B. as C. such D. for
2. A. arrive B. go to C. reach D. speed
3. A. grow B. uproot C. plant D. water
4. A. for B. to C. in D. at
5. A. differ B. similar C. different D. change
6. A. go B. keep up C. happen D. last
7. A. in B. on C. for D. up
8. A. be B. cause C. provide D. experience
Lời giải chi tiết:
Tornadoes
A tornado is a kind of storm which looks (1) like a huge funnel. Tornados are the strongest winds on earth. They can (2) reach 480 km per hour. With such great strength, a tornado causes a lot of damage. It can (3) uproot trees, flatten buildings, and throw heavy things such as cars hundreds of meters. It is especially dangerous (4) for people in cars or mobile homes.
Tornadoes (5) differ in their duration and the distance they travel. Most (6) last less than ten minutes and travel five to ten kilometers. Some special tornadoes can last several hours and travel up to more than 150 km!
Tornadoes can occur almost anywhere (7) on earth, but most of them happen in the United States, especially in the Great Plains region. This area may (8) experience more than 200 tornadoes in each year.
Tạm dịch:
Lốc xoáy là một loại bão trông giống như một cái phễu khổng lồ. Lốc xoáy là những cơn gió mạnh nhất trên trái đất. Chúng có thể đạt vận tốc 480km một giờ. Với sức mạnh lớn như vậy, một cơn lốc xoáy gây ra rất nhiều thiệt hại. Nó có thể bật gốc cây cối, san phẳng các tòa nhà và ném những vật nặng như ô tô lên hàng trăm mét. Nó đặc biệt nguy hiểm đối với những người ngồi trong ô tô hoặc nhà di động.
Lốc xoáy khác nhau về thời gian và khoảng cách chúng di chuyển. Hầu hết kéo dài chưa đầy mười phút và di chuyển từ năm đến mười km. Một số cơn lốc xoáy đặc biệt có thể kéo dài vài giờ và di chuyển xa tới hơn 150km!
Lốc xoáy có thể xảy ra ở hầu hết mọi nơi trên trái đất, nhưng hầu hết chúng xảy ra ở Hoa Kỳ, đặc biệt là ở khu vực Great Plains. Khu vực này có thể hứng chịu hơn 200 cơn lốc xoáy mỗi năm.
a
3. Read these students' opinions about natural disasters and do the tasks that follow.
(Đọc ý kiến của những học sinh này về thiên tai và thực hiện các nhiệm vụ tiếp theo.)
Ann: There are far more natural disasters today than in the past. Every time I switch on the news, I see floods or areas destroyed by earthquakes. Natural disasters are really scary because they can cause a lot of damage to humans and their property. I believe human activities are directly related to all disasters.
Nick: Some natural disasters are predictable, but some are not. Yesterday, I read about a hurricane which caused flooding in a large area. The flood occurred suddenly when people were sleeping, so many of them were not prepared and were trapped in their flooded homes. I think we should spend more money to develop warning systems for hurricanes, floods, and other disasters.
Hung: A landslide occurred yesterday in my home town and destroyed my aunt's garden. Luckily, no one in her family was hurt. Deforestation is one of the main reasons for landslides. In my opinion, we should join hands to stop deforestation and other activities that harm our environment.
a. Match each word in A with its meaning in B.
(Nối mỗi từ trong A với nghĩa của nó trong B.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Ann: Ngày nay có nhiều thiên tai hơn nhiều so với trước đây. Mỗi khi tôi bật tin tức, tôi thấy lũ lụt hoặc các khu vực bị động đất tàn phá. Thiên tai thực sự đáng sợ vì chúng có thể gây ra nhiều thiệt hại cho con người và tài sản của họ. Tôi tin rằng các hoạt động của con người có liên quan trực tiếp đến mọi thảm họa.
Nick: Một số thảm họa thiên nhiên có thể dự đoán được, nhưng một số thì không. Hôm qua, tôi đã đọc về một cơn bão gây ra lũ lụt ở một khu vực rộng lớn. Lũ lụt xảy ra bất ngờ khi mọi người đang ngủ, vì vậy nhiều người trong số họ đã không chuẩn bị và bị mắc kẹt trong những ngôi nhà ngập nước của họ. Tôi nghĩ chúng ta nên chi nhiều tiền hơn để phát triển các hệ thống cảnh báo bão, lũ lụt và các thảm họa khác.
Hùng: Một vụ sạt lở đất xảy ra ngày hôm qua ở quê tôi và phá hủy khu vườn của dì tôi. May mắn thay, không ai trong gia đình cô bị thương. Phá rừng là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sạt lở đất. Theo tôi, chúng ta nên chung tay ngăn chặn nạn phá rừng và các hoạt động gây hại cho môi trường của chúng ta.
Lời giải chi tiết:
a.
1. related = b. connected with something / somebody in some way
(liên quan = b. kết nối với cái gì/ai đó theo một cách nào đó)
2. predictable = d. known before something happens
(dự đoán được = d. được biết trước khi một cái gì đó xảy ra)
3. trapped = a. been in a situation or place and unable to escape
(mắc kẹt = a. ở trong một tình huống hoặc địa điểm và không thể trốn thoát)
4. deforestation = c. the act of cutting down or burning of trees in an area
(phá rừng = c. hành động chặt hoặc đốt cây trong một khu vực)
b
b. Who says what? Tick (V) the appropriate box(es).
(Ai nói gì. Đánh dấu (V) vào (các) ô thích hợp.)
Who says.. (Ai nói ...)
1. a part of his / her relative's property was destroyed.
(Một phần tài sản của người thân bị hủy hoại.)
2. not all natural disasters are predictable.
(Không phải tất cả các thảm họa thiên nhiên đều có thể dự đoán được.)
3. it is necessary to develop a warning system for disasters.
(Cần xây dựng hệ thống cảnh báo thiên tai.)
4. human activities result in natural disasters.
(Hoạt động của con người dẫn đến thiên tai.)
5. more disasters occur today than in the past.
(Ngày nay nhiều thiên tai xảy ra hơn trong quá khứ.)
6. it is necessary to work together to protect nature.
(Cần phải chung tay bảo vệ thiên nhiên.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
b.
1. Hung
Thông tin: A landslide occurred yesterday in my home town and destroyed my aunt's garden.
(Một trận lở đất đã xảy ra ngày hôm qua ở quê hương tôi và phá hủy khu vườn của dì tôi.)
2. Nick
Thông tin: Some natural disasters are predictable, but some are not.
(Một số thảm họa thiên nhiên có thể dự đoán được, nhưng một số thì không.)
3. Nick
Thông tin: I think we should spend more money to develop warning systems for hurricanes, floods, and other disasters.
4. Ann
Thông tin: I believe human activities are directly related to all disasters.
(Tôi nghĩ chúng ta nên chi nhiều tiền hơn để phát triển hệ thống cảnh báo bão, lũ lụt và các thảm họa khác.)
5. Ann
Thông tin: There are far more natural disasters today than in the past.
(Ngày nay có nhiều thảm họa thiên nhiên hơn so với trước đây.)
6. Hung
Thông tin: In my opinion, we should join hands to stop deforestation and other activities that harm our environment.
(Theo tôi, chúng ta nên chung tay ngăn chặn nạn phá rừng và các hoạt động gây hại cho môi trường của chúng ta.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Reading - Unit 9. Natural disasters - SBT Tiếng Anh 8 Global Success timdapan.com"