Reading - Unit 5. Global warming- SBT Tiếng Anh 11 Global Success

1. Read the text. Match the headings (A-F) below with the paragraphs (1-4). There are TWO extra headings. 2. Read the text and choose the best answers.


Bài 1

1. Read the text. Match the headings (A-F) below with the paragraphs (1-4). There are TWO extra headings.

(Đọc văn bản. Nối các tiêu đề (A-F) bên dưới với các đoạn văn (1-4). Có HAI tiêu đề thừa.)

A. Hopes for the future

B. Methane emissions in Canada and Brazil

C. The cow mask and its uses

D. Efforts to reduce methane emissions

E. Keeping cows healthy

F. Cows, methane, and global warming

Methane-catching masks for cows

1. __________

There are more than one billion cows in the world, and cow farming is a large source of methane emissions. This colourless and odourless gas is much more powerful than CO2 at warming the earth.

2. __________

Farmers and companies are developing solutions for decreasing cows’ methane emissions. In Canada and Brazil, farmers started adding a special ingredient to their animals’ feed to reduce cows’ methane production. In New Zealand, scientists are working on a vaccine that can cut methane emissions. Rather than stopping methane emissions, a UK company has designed face masks to catch the gas before it is released.

3. __________

The masks will allow cows to continue their normal diet, but will turn methane into CO2 and water. They can fit comfortably on the cow’s head and can be adjusted to different head sizes. Sensors on the masks can notice when methane comes out of the cow’s mouth and provide the percentage of the gas. This information can also be useful for farmers who can use it to identify the early signs of disease. For example, if a cow eats less, but produces more methane than usual, it may have a health problem.

4. __________

It is predicted that the need for beef and dairy products will go up in the coming years. The company developing the methane-catching masks hopes that farmers will start using their invention, which will slow down global warming.

Lời giải chi tiết:

1 - F. Cows, methane, and global warming

(Bò, khí mê-tan và sự nóng lên toàn cầu)

Thông tin:

“cow farming is a large source of methane emissions…much more powerful than CO2 at warming the earth.” (chăn nuôi bò là một nguồn phát thải khí mê-tan lớn … có tác dụng làm nóng trái đất mạnh hơn nhiều so với CO2.)

2 - D. Efforts to reduce methane emissions

(Nỗ lực giảm phát thải khí mê-tan)

Thông tin:

“Farmers and companies are developing solutions for decreasing cows’ methane emissions.” (Nông dân và các công ty đang phát triển các giải pháp để giảm phát thải khí mê-tan của bò.)

- đoạn văn đưa ra các ví dụ: ở Canada và Brazil, ở New Zealand, tại một công ty Anh.

3 - C. The cow mask and its uses

(Mặt nạ bò và công dụng của nó)

Thông tin:

“The masks will allow cows to continue their normal diet, but will turn methane into CO2 and water…. can use it to identify the early signs of disease.”

(Những chiếc mặt nạ sẽ cho phép những con bò tiếp tục chế độ ăn bình thường, nhưng sẽ biến khí mê-tan thành CO2 và nước … có thể sử dụng nó để xác định các dấu hiệu sớm của bệnh.)

4 - A. Hopes for the future

(Hy vọng cho tương lai)

Thông tin:

“The company developing the methane-catching masks hopes that farmers will start using their invention, which will slow down global warming.” (Công ty phát triển mặt nạ bắt khí mê-tan hy vọng rằng nông dân sẽ bắt đầu sử dụng phát minh của họ, điều này sẽ làm chậm quá trình nóng lên toàn cầu.)

Methane-catching masks for cows

1 - F. Cows, methane, and global warming

There are more than one billion cows in the world, and cow farming is a large source of methane emissions. This colourless and odourless gas is much more powerful than CO2 at warming the earth.

2 - D. Efforts to reduce methane emissions

Farmers and companies are developing solutions for decreasing cows’ methane emissions. In Canada and Brazil, farmers started adding a special ingredient to their animals’ feed to reduce cows’ methane production. In New Zealand, scientists are working on a vaccine that can cut methane emissions. Rather than stopping methane emissions, a UK company has designed face masks to catch the gas before it is released.

3 - C. The cow mask and its uses

The masks will allow cows to continue their normal diet, but will turn methane into CO2 and water. They can fit comfortably on the cow’s head and can be adjusted to different head sizes. Sensors on the masks can notice when methane comes out of the cow’s mouth and provide the percentage of the gas. This information can also be useful for farmers who can use it to identify the early signs of disease. For example, if a cow eats less, but produces more methane than usual, it may have a health problem.

4 - A. Hopes for the future

It is predicted that the need for beef and dairy products will go up in the coming years. The company developing the methane-catching masks hopes that farmers will start using their invention, which will slow down global warming.

(Mặt nạ bắt khí metan cho bò

1. Bò, khí mê-tan và sự nóng lên toàn cầu

Có hơn một tỷ con bò trên thế giới và chăn nuôi bò là một nguồn phát thải khí mê-tan lớn. Loại khí không màu, không mùi này có tác dụng làm nóng trái đất mạnh hơn nhiều so với CO2.

2. Nỗ lực giảm phát thải khí mê-tan

Nông dân và các công ty đang phát triển các giải pháp để giảm phát thải khí mê-tan của bò. Ở Canada và Brazil, nông dân bắt đầu thêm một thành phần đặc biệt vào thức ăn chăn nuôi của họ để giảm sản xuất khí mê-tan của bò. Tại New Zealand, các nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vắc xin có thể cắt giảm lượng khí thải mêtan. Thay vì ngăn chặn khí thải mê-tan, một công ty ở Anh đã thiết kế mặt nạ để hứng khí trước khi nó được giải phóng.

3. Mặt nạ bò và công dụng của nó

Những chiếc mặt nạ sẽ cho phép những con bò tiếp tục chế độ ăn bình thường, nhưng sẽ biến khí mê-tan thành CO2 và nước. Chúng có thể vừa vặn thoải mái trên đầu bò và có thể điều chỉnh theo các kích cỡ đầu khác nhau. Các cảm biến trên mặt nạ có thể nhận biết khi khí mê-tan thoát ra khỏi miệng bò và cung cấp tỷ lệ phần trăm của khí. Thông tin này cũng có thể hữu ích cho những người nông dân có thể sử dụng nó để xác định các dấu hiệu sớm của bệnh. Ví dụ, nếu một con bò ăn ít hơn, nhưng tạo ra nhiều khí mê-tan hơn bình thường, nó có thể gặp vấn đề về sức khỏe.

4. Hy vọng cho tương lai

Người ta dự đoán rằng nhu cầu về thịt bò và các sản phẩm từ sữa sẽ tăng lên trong những năm tới. Công ty phát triển mặt nạ bắt khí mê-tan hy vọng rằng nông dân sẽ bắt đầu sử dụng phát minh của họ, điều này sẽ làm chậm quá trình nóng lên toàn cầu.)

 


Bài 2

2. Read the text and choose the best answers.

(Đọc văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất.)

Renewable energy is the future

Most of our energy comes from fossil fuels. Burning them increases the amount of greenhouse gas (1) __________ in the atmosphere. If we continue to use fossil fuels the way we do now, we will soon run (2) __________ of them.

Fortunately, we no longer have to depend only on fossil fuels like oil, coal, and natural gas. We can use renewable energy from sources such as wind, rain, waves, and sunlight, which can be replaced (3) __________. In addition, such energy has a low (4) __________ impact. Renewable energy used to be very expensive. In recent years, (5) __________, it has become cheaper and easier to produce thanks to technological advances.

Wind energy is one of the (6) __________ and most sustainable type of energy. It does not release carbon emissions and is entirely renewable as there will always be wind. Solar power is the most (7) __________ source of renewable energy. It exists in large quantities and is freely available. It is also completely renewable as the (8) __________ will keep on shining. Hydropower, a form of renewable energy that uses the force of fast-moving water to produce electricity, is even more reliable than solar or wind power.

There are other types of renewable energy available. In the future, we will need to use more renewable energy (9) __________ to meet our energy needs and reduce the (10) _________ impact of global warming.

 

1. A. sources

B. representatives

C. fuels

D. emissions

 

2. A. across

B. into

C. out

D. away

 

3. A. naturally

B. carefully

C. normally

D. finally

 

4. A. efficient

B. environmental

C. natural

D. careful

 

5. A. however

B. in addition

C. in short

D. actually

 

6. A. dirtiest

B. most serious

C. cleanest

D. biggest

 

 

 

7. A. positive

B. global

C. heavy

D. common

 

8. A. rain

B. sun

C. light

D. wind

 

9. A. sources

B. challenges

C. waves

D. activities

 

10. A. active

B. effective

C. negative

D. positive

Lời giải chi tiết:

1. D. emissions

- greenhouse gas emissions: sự phát thải khí nhà kính

Các đáp án còn lại mang nghĩa không phù hợp:

A. sources: nguồn

B. representatives: người đại diện

C. fuels: nhiên liệu

2. C. out

- run out of sth: cạn kiệt cái gì

3. A. naturally

- be replaced naturally: được thay thế tự nhiên

Các đáp án còn lại mang nghĩa không phù hợp:

B. carefully: một cách cẩn thận

C. normally: một cách bình thường

D. finally: cuối cùng

4. B. environmental

- environmental impact: tác động đến môi trường

Các đáp án còn lại mang nghĩa không phù hợp:

A. efficient: có hiệu quả

C. natural: tự nhiên

D. careful: cẩn thận

5. C. in short

- in short: nói tóm lại

Các đáp án còn lại mang nghĩa không phù hợp:

A. however: tuy nhiên

B. in addition: ngoài ra

D. actually: hiện nay, thực ra

6. C. cleanest

- wind energy is one of the cleanest type of energy: năng lượng gió là một trong những năng lượng sạch nhất

Các đáp án còn lại mang nghĩa không phù hợp:

A. dirtiest: bẩn nhất

B. most serious: nghiêm trọng nhất

D. biggest: lớn nhất

7. D. common

- common: phổ biến

=> solar power is the most common source of renewable energy: Năng lượng mặt trời là nguồn năng lượng tái tạo phổ biến nhất

Các đáp án còn lại mang nghĩa không phù hợp:

A. positive: tích cực

B. global: toàn cầu 

C. heavy: nặng

8. B. sun

- sun: mặt trời

Chủ ngữ trong câu là “it” đang nhắc đến “solar power – năng lượng mặt trời” => chọn sun.

Các đáp án còn lại mang nghĩa không phù hợp:

A. rain: mưa

C. light: ánh sáng

D. wind: gió

9. A. sources

- renewable energy sources: nguồn năng lượng tái tạo

10. C. negative

- negative impact of global warming: ảnh hưởng tiêu cực của nóng lên toàn cầu

Các đáp án còn lại mang nghĩa không phù hợp:

A. active: hoạt động

B. effective: hiệu quả

D. positive: tích cực

Renewable energy is the future

Most of our energy comes from fossil fuels. Burning them increases the amount of greenhouse gas (1) emissions in the atmosphere. If we continue to use fossil fuels the way we do now, we will soon run (2) out of them.

Fortunately, we no longer have to depend only on fossil fuels like oil, coal, and natural gas. We can use renewable energy from sources such as wind, rain, waves, and sunlight, which can be replaced (3) naturally. In addition, such energy has a low (4) environmental impact. Renewable energy used to be very expensive. In recent years, (5) in short, it has become cheaper and easier to produce thanks to technological advances.

Wind energy is one of the (6) cleanest and most sustainable types of energy. It does not release carbon emissions and is entirely renewable as there will always be wind. Solar power is the most (7) common source of renewable energy. It exists in large quantities and is freely available. It is also completely renewable as the (8) sun will keep on shining. Hydropower, a form of renewable energy that uses the force of fast-moving water to produce electricity, is even more reliable than solar or wind power.

There are other types of renewable energy available. In the future, we will need to use more renewable energy (9) sources to meet our energy needs and reduce the (10) negative impact of global warming.

(Năng lượng tái tạo là tương lai

Hầu hết năng lượng của chúng ta đến từ nhiên liệu hóa thạch. Đốt cháy chúng làm tăng lượng phát thải khí nhà kính trong khí quyển. Nếu chúng ta tiếp tục sử dụng nhiên liệu hóa thạch theo cách hiện nay, chúng ta sẽ sớm làm cạn kiệt chúng.

May mắn thay, chúng ta không còn phải chỉ phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch như dầu mỏ, than đá và khí đốt tự nhiên. Chúng ta có thể sử dụng năng lượng tái tạo từ các nguồn như gió, mưa, sóng và ánh sáng mặt trời, có thể thay thế tự nhiên. Ngoài ra, năng lượng như vậy có tác động môi trường thấp. Năng lượng tái tạo từng rất đắt đỏ. Tóm lại, trong những năm gần đây, nó đã trở nên rẻ hơn và dễ sản xuất hơn nhờ những tiến bộ công nghệ.

Năng lượng gió là một trong loại năng lượng sạch và bền vững nhất. Nó không giải phóng khí thải carbon và hoàn toàn có thể tái tạo vì sẽ luôn có gió. Năng lượng mặt trời là nguồn năng lượng tái tạo phổ biến nhất. Nó tồn tại với số lượng lớn và có sẵn miễn phí. Nó cũng hoàn toàn có thể tái tạo vì mặt trời sẽ tiếp tục chiếu sáng. Thủy điện, một dạng năng lượng tái tạo sử dụng lực của nước chảy xiết để sản xuất điện, thậm chí còn đáng tin cậy hơn cả năng lượng mặt trời hoặc năng lượng gió.

Có những loại năng lượng tái tạo khác có sẵn. Trong tương lai, chúng ta sẽ cần sử dụng nhiều nguồn năng lượng tái tạo hơn để đáp ứng nhu cầu năng lượng và giảm tác động tiêu cực của sự nóng lên toàn cầu.)