Reading: The future of food - Unit 4. The material world - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus

1 Read and listen to the web article. Match paragraphs A-D with headings 1-5. There is one extra heading.2 Read the article again and write true or false. 3 What do the bold words the article refer to? 4 Answer the questions. Write complete sentences.


Bài 1

1 Read and listen to the web article. Match paragraphs A-D with headings 1-5. There is one extra heading.

(Đọc và nghe bài viết trên web. Nối các đoạn A-D với các tiêu đề 1-5. Có thêm một tiêu đề nữa.)

1 A popular interest A

(Một mối quan tâm phổ biến)

2 Cooking and eating together ..........

(Nấu ăn và ăn cùng nhau)

3 Using less energy ..........

(Sử dụng ít năng lượng hơn)

4 Making our own food ..........

(Tự làm đồ ăn)

5 Making cooking easier ..........

(Giúp việc nấu ăn trở nên dễ dàng hơn)

THE KITCHEN OF THE FUTURE

A These days a lot of people enjoy trying out new recipes. Our kitchens are full of gadgets that make cooking quicker, easier and better for the environment. Experts predict this trend will continue, so what changes will we see in tomorrow's kitchen?

B Our future ovens will be a lot like touch-screen computers. They may start to tell us which foods our bodies have too much or too little of, and prepare our meals automatically. Our fridges will check how fresh our food is, throw 1 it away when it gets old, and send a shopping list to our smartphones before we run out of our favourites. Washing-up will become a thing of the past, with self-cleaning tables, plates, knives and forks.

C Perhaps the biggest changes will be in how we share our food. As we develop virtual reality, we won't need to be in the same place to cook. or eat together. It'll be possible to share recipes or learn how to follow 2 them from a chef hologram. When the meal is ready, you can eat 3 it next to holographic dinner guests, even if 4 they are on the other side of the world!

D And can we expect our food to change, too? Chefs suggest we'll grow enough food at home for most meals, and 5 when that isn't enough, we'll use 3D printers to reproduce the more unusual items. All in all, we can expect technology to shape both how we eat and what we eat in the near future!

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

 BẾP CỦA TƯƠNG LAI

Đ Ngày nay có rất nhiều người thích thử những công thức nấu ăn mới. Nhà bếp của chúng tôi có đầy đủ các thiết bị giúp nấu ăn nhanh hơn, dễ dàng hơn và tốt hơn cho môi trường. Các chuyên gia dự đoán xu hướng này sẽ tiếp tục, vậy chúng ta sẽ thấy những thay đổi gì trong căn bếp ngày mai?

B Lò nướng trong tương lai của chúng ta sẽ rất giống máy tính màn hình cảm ứng. Chúng có thể bắt đầu cho chúng ta biết loại thực phẩm nào cơ thể chúng ta có quá nhiều hoặc quá ít và tự động chuẩn bị bữa ăn cho chúng ta. Tủ lạnh của chúng ta sẽ kiểm tra độ tươi của thực phẩm, vứt đi khi nó cũ và gửi danh sách mua sắm đến điện thoại thông minh của chúng ta trước khi chúng ta dùng hết món yêu thích. Việc rửa bát sẽ trở thành quá khứ với bàn, đĩa, dao và nĩa tự làm sạch.

C Có lẽ những thay đổi lớn nhất sẽ nằm ở cách chúng ta chia sẻ thức ăn. Khi chúng tôi phát triển thực tế ảo, chúng tôi sẽ không cần phải ở cùng một nơi để nấu ăn. hoặc ăn cùng nhau. Bạn có thể chia sẻ công thức nấu ăn hoặc học cách làm theo 2 công thức đó từ hình ảnh ba chiều của đầu bếp. Khi bữa ăn đã sẵn sàng, bạn có thể ăn 3 món bên cạnh những vị khách ăn tối bằng ảnh ba chiều, ngay cả khi 4 người họ đang ở bên kia thế giới!

D Và liệu chúng ta có thể mong đợi thức ăn của mình cũng thay đổi không? Các đầu bếp gợi ý rằng chúng ta nên trồng đủ thực phẩm tại nhà cho hầu hết các bữa ăn và 5 khi không đủ, chúng ta sẽ sử dụng máy in 3D để tái tạo những món khác thường hơn. Nói chung, chúng ta có thể mong đợi công nghệ sẽ định hình cả cách chúng ta ăn và những gì chúng ta ăn trong tương lai gần!

Lời giải chi tiết:

 

 


Bài 2

2 Read the article again and write true or false.

(Đọc lại bài viết và viết đúng hoặc sai.)

Today, many people enjoy cooking.              true

(Ngày nay, nhiều người thích nấu ăn đúng nghĩa.)

1 Cooks today don't have help from technology.

(Đầu bếp ngày nay không có sự trợ giúp từ công nghệ.)

2 In the future, ovens will make our diets healthier.

(Trong tương lai, lò nướng sẽ giúp chế độ ăn của chúng ta lành mạnh hơn.)

3 In the future, fridges will do the shopping for us.

(Trong tương lai, tủ lạnh sẽ giúp chúng ta mua sắm.)

4 We'll learn from chefs at home.

(Chúng ta sẽ học từ các đầu bếp ở nhà.)

5 People won't need to be together to share meals.

(Mọi người sẽ không cần phải cùng nhau chia sẻ bữa ăn.)

Lời giải chi tiết:

1 F

Thông tin: Our kitchens are full of gadgets that make cooking quicker, easier and better for the environment.

(Nhà bếp của chúng tôi có đầy đủ các thiết bị giúp nấu ăn nhanh hơn, dễ dàng hơn và tốt hơn cho môi trường.)

2 T

Thông tin: They may start to tell us which foods our bodies have too much or too little of, and prepare our meals automatically.

(Chúng có thể bắt đầu cho chúng ta biết loại thực phẩm nào cơ thể chúng ta có quá nhiều hoặc quá ít và tự động chuẩn bị bữa ăn cho chúng ta.)

3 F

Thông tin: Our fridges will check how fresh our food is, throw 1 it away when it gets old, and send a shopping list to our smartphones before we run out of our favourites.

(Tủ lạnh của chúng ta sẽ kiểm tra độ tươi của thực phẩm, vứt đi khi nó cũ và gửi danh sách mua sắm đến điện thoại thông minh của chúng ta trước khi chúng ta dùng hết món yêu thích.)

4 T

Thông tin: It'll be possible to share recipes or learn how to follow 2 them from a chef hologram.

(Bạn có thể chia sẻ công thức nấu ăn hoặc học cách làm theo 2 công thức đó từ hình ảnh ba chiều của đầu bếp.)

5 T

Thông tin: As we develop virtual reality, we won't need to be in the same place to cook or eat together.

(Khi chúng ta phát triển thực tế ảo, chúng ta sẽ không cần phải ở cùng một nơi để nấu ăn hoặc ăn cùng nhau.)


Bài 3

3 What do the bold words the article refer to?

(Những từ in đậm trong bài đề cập đến điều gì?)

they                  ovens

(chúng)            (lò nướng)

1 it ………………………..

2 them ………………………..

3 it ………………………..

4 they ………………………..

5 that ………………………..

Lời giải chi tiết:


Bài 4

4 Answer the questions. Write complete sentences.

(Trả lời các câu hỏi. Viết câu hoàn chỉnh.)

How do the kitchen gadgets we have today help us?

(Các thiết bị nhà bếp ngày nay giúp chúng ta như thế nào?)

They help us cook in a quick, easy and eco-friendly way.

(Chúng giúp chúng ta nấu ăn một cách nhanh chóng, dễ dàng và thân thiện với môi trường.)

1 What do experts think will happen to the number of gadgets in kitchens?

(Các chuyên gia nghĩ điều gì sẽ xảy ra với số lượng đồ dùng trong nhà bếp?)

……………………………………………………………………………………

2 How will food shopping change?

(Việc mua sắm thực phẩm sẽ thay đổi như thế nào?)

……………………………………………………………………………………

3 What will chef holograms do?

(Hình ảnh ba chiều của đầu bếp sẽ làm gì?)

……………………………………………………………………………………

4 Where will our food come from?

(Thức ăn của chúng ta sẽ đến từ đâu?)

……………………………………………………………………………………

Lời giải chi tiết:

1 Experts think the number of gadgets in kitchens will be more complete and modern.

(Các chuyên gia cho rằng số lượng đồ dùng trong nhà bếp sẽ đầy đủ và hiện đại hơn.)

Thông tin: Our kitchens are full of gadgets that make cooking quicker, easier and better for the environment.

(Nhà bếp của chúng tôi có đầy đủ các thiết bị giúp nấu ăn nhanh hơn, dễ dàng hơn và tốt hơn cho môi trường.)

2 Food shopping will be based on the shopping list that the refrigerator sends to our smartphones before we run out of our favorite items.

(Việc mua sắm thực phẩm sẽ dựa trên danh sách mua sắm mà tủ lạnh gửi đến điện thoại thông minh của chúng ta trước khi chúng ta hết những món đồ yêu thích.)

Thông tin: Our fridges will check how fresh our food is, throw 1 it away when it gets old, and send a shopping list to our smartphones before we run out of our favourites.

(Tủ lạnh của chúng ta sẽ kiểm tra độ tươi của thực phẩm, vứt đi khi nó cũ và gửi danh sách mua sắm đến điện thoại thông minh của chúng ta trước khi chúng ta dùng hết món yêu thích.)

3 Chef holograms will share recipes.

(Hình ảnh ba chiều của đầu bếp sẽ chia sẻ công thức nấu ăn.)

Thông tin: It'll be possible to share recipes or learn how to follow them from a chef hologram.

(Bạn có thể chia sẻ công thức nấu ăn hoặc học cách làm theo 2 công thức đó từ hình ảnh ba chiều của đầu bếp.)

4 Our food will come from 3D printers.

Thông tin: Chefs suggest we'll grow enough food at home for most meals, and 5 when that isn't enough, we'll use 3D printers to reproduce the more unusual items.

(Các đầu bếp gợi ý rằng chúng ta nên trồng đủ thực phẩm tại nhà cho hầu hết các bữa ăn và 5 khi không đủ, chúng ta sẽ sử dụng máy in 3D để tái tạo những món khác thường hơn.)


Bài 5

5 Complete the sentences with the words.

(Hoàn thành các câu với các từ.)


About eleven percent of the people in the world haven't got enough food to eat.

(Khoảng 11% dân số thế giới không có đủ lương thực để ăn.)

1 There are more people in China, at around 1,4 ………. than all of the countries in Africa.

2 Human beings can live to around one …………..  and fifteen years.

3 It's around one ……………. kilometres from London to Berlin.

4 About 749 …………… people live in Europe.

Lời giải chi tiết:

1 There are more people in China, at around 1,4 billion than all of the countries in Africa.

(Ở Trung Quốc có nhiều người hơn, khoảng 1,4 tỷ người so với tất cả các nước ở Châu Phi.)

2 Human beings can live to around one million  and fifteen years.

(Con người có thể sống tới khoảng một triệu mười lăm năm.)

3 It's around one hundred kilometres from London to Berlin.

(Từ Luân Đôn đến Berlin khoảng một trăm km.)

4 About 749 thousand people live in Europe.

(Khoảng 749 nghìn người sống ở Châu Âu.)