Reading: An exciting school Unit 4 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
Tổng hợp bài tập phần Reading: An exciting school – Unit 4 SBT tiếng anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
Bài 1
1. Read the text. Choose the correct answer.
(Đọc văn bản. Chọn câu trả lời đúng.)
The school is different because the students ...
a. learn to make boats.
b. have all their lessons on boats.
c. go out on boats in the school day.
Windermere School
A. It's 8 a.m. and the students at Windermere boarding school are having breakfast. They're all wearing school uniforms, ready for their first lesson at 8.45.
B. Windermere School in the north of England isn't a normal school.
C. The students can see Lake Windermere from their window - one of the most beautiful lakes in England.
D. The students study subjects like maths, art, English or science until 4.00, with lunch at 12.45. But every two weeks, all the boys and girls go out for a morning or an afternoon.
C. Then it's time for a special visit to the national park around the school. Students climb in the mountains here or go on the lake in boats.
F. 'I love our time on the lake!' says twelve-year-old Ellie.Phương pháp giải:
Tạm dịch bài đọc:
Ngôi trường khác biệt vì học sinh ...
a. học làm thuyền.
b. có tất cả các bài học trên thuyền.
c. học bài trên thuyền.
Trường Windermere
A. Bây giờ là 8 giờ sáng và các học sinh tại trường nội trú Windermere đang ăn sáng. Tất cả đều mặc đồng phục học sinh, sẵn sàng cho buổi học đầu tiên lúc 8h45.
B. Trường Windermere ở phía bắc nước Anh không phải là một trường học bình thường.
C. Học sinh có thể nhìn thấy Hồ Windermere từ cửa sổ - một trong những hồ đẹp nhất ở Anh.
D. Học sinh học các môn như toán, nghệ thuật, tiếng Anh hoặc khoa học cho đến 4 giờ 00, với bữa trưa lúc 12 giờ 45. Nhưng hai tuần một lần, tất cả các chàng trai và cô gái đi chơi vào một buổi sáng hoặc một buổi chiều.
E. Vậy đã đến lúc cho một chuyến thăm đặc biệt đến công viên quốc gia xung quanh trường. Học sinh leo núi ở đây hoặc đi thuyền trên hồ.
F. 'Tôi yêu thời gian của chúng tôi trên hồ! ' Ellie, mười hai tuổi, nói.
Lời giải chi tiết:
Đáp án: c
The school is different because the students go out on boats in the school day.
(Ngôi trường khác biệt vì học sinh học bài trên thuyền.)
Bài 2
2. Read the text again and write True or False.
(Đọc lại văn bản và viết Đúng hoặc Sai.)
Windermere is a boarding school. -> True
(Windermere là trường nội trú. - Đúng)
1. The students can see the lake from the school. _____
2. Every week the students go out of the school for a morning or afternoon. _____
3. Windermere School is only for boys. _____
4. The school is in a national park. _____
5. The school has got one boat. _____
6. Ellie really likes her time on the lake. _____
Lời giải chi tiết:
1. True |
2. False |
3. False |
4. True |
5. False |
6. True |
1. True
(Học sinh có thể nhìn thấy hồ từ trường. -> Đúng)
2. False
(Mỗi tuần học sinh ra khỏi trường vào buổi sáng hoặc buổi chiều. -> Sai)
Sửa: Every two weeks, the students go out of the school for a morning or afternoon.
3. False
(Trường Windermere chỉ dành cho nam sinh. -> Sai)
Sửa: Windermere School is for boys and girls.
4. True
(Trường nằm trong một công viên quốc gia. -> Đúng)
5. False
(Trường học có một chiếc thuyền. -> Sai)
Sửa: The school has got many boats.
6. True
(Ellie thực sự thích thời gian ở trên hồ. -> Đúng)
Bài 3
3. Read the text again. Match the information with paragraphs A – F.
(Đọc lại văn bản. Nối thông tin với các đoạn A – F.)
The time of lunch at the school. D
(Giờ ăn trưa ở trường. - D)
1. The location of the school in the UK. _____
(Vị trí của trường tại Vương quốc Anh.)
2. The name of the lake next to the school. _____
(Tên của cái hồ bên cạnh trường học.)
3. The name of a girl at the school. _____
(Tên một cô gái ở trường.)
4. The time of breakfast. _____
(Thời gian của bữa ăn sáng.)
5. Some of the subjects at the school. _____
(Một số môn học tại trường.)
6. Where the students climb. _____
(Nơi học sinh leo lên.)
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. C |
3. F |
4. A |
5. D |
6. E |
Bài 4
4. Answer the questions. Write complete sentences.
(Trả lời các câu hỏi. Viết câu hoàn chỉnh.)
What are the students doing at 8 a.m.? They're having breakfast.
(Các học sinh đang làm gì lúc 8 giờ sáng? Họ đang ăn sáng.)
1. What are the students wearing?
( Học sinh mặc gì?)
2. Why is lake Windermere special?
(Tại sao hồ Windermere lại đặc biệt?)
3. When do lessons finish every day?
(Khi nào các bài học kết thúc mỗi ngày?)
4. What do the students use when they go on the lake?
(Các bạn học sinh sử dụng gì khi đi trên hồ?)
5. Do you think boarding schools are a good idea? Why /Why not?
(Bạn có nghĩ trường nội trú là một ý tưởng hay? Tại sao có / Tại sao không?)
6. Do you like the sound of this school? Why/ Why not?
(Bạn có thích ngôi trường này không? Tại sao có / Tại sao không?)
Lời giải chi tiết:
1. They’re wearing school uniforms.
(Họ đang mặc đồng phục trường.)
2. It’s special because it’s one of the most beautiful lakes in England.
(Nó đặc biệt vì nó là một trong những hồ đẹp nhất ở Anh.)
3 Lessons finish at 4.00.
(Bài học kết thúc lúc 4.00.)
4 They use the school’s boats.
(Họ sử dụng thuyền của trường.)
5 Yes, I do. Because I think that children can learn to take care of themselves from a really young age.)
(Vâng, tôi đồng ý. Bởi vì tôi nghĩ rằng trẻ em có thể học cách tự chăm sóc bản thân từ khi còn nhỏ.)
6 Yes, I do. Because it's really interesting.
(Có. Bởi vì nó thực sự thú vị.)
Bài 5
5. Complete the sentences with the given words.
(Hoàn thành các câu với các từ đã cho.)
boat |
Our project is about a boarding school. Students live at the school and sleep there.
(Dự án của chúng tôi là về một trường nội trú. Học sinh sống tại trường và ngủ ở đó.)
1. We're learning about a _______ school in India. The children there are from six to ten years old.
2. The school in my project is different. It's on the water and it's called a ______ school.
3. This is a TV programme about an expensive _____ school in the UK.
4. That school in the picture is for older students from eleven to fourteen. It's a ______ school.
Phương pháp giải:
- boat (n): thuyền
- boarding (n): nội trú
- primary (a): thuộc bậc tiểu học
- private (a): tư thục
- secondary (a): thuộc bậc trung học
Lời giải chi tiết:
1. primary |
2. boat |
3. private |
4. secondary |
1. We're learning about a primary school in India. The children there are from six to ten years old.
(Chúng tôi đang tìm hiểu về một trường tiểu học ở Ấn Độ. Những đứa trẻ ở đó từ sáu đến mười tuổi.)
2. The school in my project is different. It's on the water and it's called a boat school.
(Ngôi trường trong dự án của tôi thì khác. Nó ở trên mặt nước và nó được gọi là trường học trên thuyền.)
3. This is a TV programme about an expensive private school in the UK.
(Đây là chương trình truyền hình về một trường tư thục đắt đỏ ở Anh.)
4. That school in the picture is for older students from eleven to fourteen. It's a secondary school.
(Ngôi trường trong hình dành cho học sinh lớn tuổi từ mười một đến mười bốn. Đó là một trường trung học.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Reading: An exciting school Unit 4 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo) timdapan.com"