Reading: A report - Unit 2. Lifestyles - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus

1. Look at the title, headings and photo in the report. What do you think it is about? Read and listen to the report to check your answer. 2. Read the report again and write true or false. 3. Answer the questions. Write complete sentences.


Bài 1

1. Look at the title, headings and photo in the report. What do you think it is about? Read and listen to the report to check your answer.

(Nhìn vào tiêu đề, đề mục và hình ảnh trong báo cáo. Bạn nghĩ nó nói về cái gì? Đọc và nghe báo cáo để kiểm tra câu trả lời của bạn.)

It is about a school where students... for a week.

a. weren't allowed to use their phones

b. tried to stop using social media completely

c. tried to spend less time on social media

The school that 'SWITCHED OFF'

A secondary school in Tarporley, northern England, is beginning an unusual experiment. The students have decided to stop using social media for a week.

Day 1 - Time to switch off your phone

It's day one and all 1,000 students at the school have agreed to avoid social media. They've stopped using Twitter and Instagram, as well as Facebook and YouTube. However, they're still allowed to make phone calls and send emails or text messages.

Day 5 - Life without social media isn't easy

It's now day five and the students are counting the days to the end. Everybody has been trying hard, but around one in four people have dropped out. However, some students have seen the advantages of life without Facebook and they've been trying out other things. Fifteen-year-old Georgia says, 'I've been looking at newspapers and magazines, and talking to my parents.’

Day 7 - Most students drop out

It's the last day. The truth is that only 200 students have finished the week without going on social media. Some students have had problems contacting their friends because they don't have their phone numbers. They normally use online chat to make plans.

Conclusions

The experiment has been worth it. Some students have learned that they spend over two hours a day on social media. The school librarian has a very positive view of the event. She says that she's never seen students borrow so many books before.

Tạm dịch:

Ngôi trường 'TẮT'

Một trường cấp hai ở Tarporley, miền bắc nước Anh, đang bắt đầu một thí nghiệm khác thường. Các sinh viên đã quyết định ngừng sử dụng mạng xã hội trong một tuần.

Ngày 1 - Đã đến lúc tắt điện thoại

Đó là ngày đầu tiên và tất cả 1.000 học sinh tại trường đã đồng ý tránh sử dụng mạng xã hội. Họ đã ngừng sử dụng Twitter và Instagram, cũng như Facebook và YouTube. Tuy nhiên, họ vẫn được phép gọi điện thoại và gửi email hoặc tin nhắn văn bản.

Ngày 5 - Cuộc sống không có mạng xã hội không hề dễ dàng

Bây giờ là ngày thứ năm và các học sinh đang đếm từng ngày cho đến hết. Mọi người đều đã cố gắng hết sức nhưng cứ bốn người thì có một người bỏ cuộc. Tuy nhiên, một số học sinh đã nhận thấy những lợi ích của cuộc sống không có Facebook và họ đang thử những thứ khác. Georgia mười lăm tuổi nói: 'Em đã xem báo, tạp chí và nói chuyện với bố mẹ em.'

Ngày 7 - Hầu hết học sinh bỏ cuộc

Đây là ngày cuối cùng. Sự thật là chỉ có 200 học sinh kết thúc tuần học mà không lên mạng xã hội. Một số học sinh gặp khó khăn khi liên lạc với bạn bè vì không có số điện thoại. Họ thường sử dụng trò chuyện trực tuyến để lập kế hoạch.

Kết luận

Cuộc thử nghiệm đã có giá trị. Một số học sinh biết được rằng họ dành hơn hai giờ mỗi ngày trên mạng xã hội. Thủ thư của trường có cái nhìn rất tích cực về sự kiện này. Cô nói rằng cô chưa bao giờ thấy học sinh mượn nhiều sách như vậy trước đây.

Lời giải chi tiết:

It is about a school where students tried to stop using social media complete for a week.

(Bài viết nói về một ngôi trường nơi học sinh cố gắng ngừng sử dụng mạng xã hội hoàn toàn trong một tuần.)


Bài 2

2. Read the report again and write true or false.

(Đọc lại bài viết và viết đúng hoặc sai.)

The students have agreed to stop using social media for an experiment. true

1. All the students are taking part. ­­_____

2. They can't watch YouTube videos. _____

3. Two hundred students dropped out on day seven. _____

4. The experiment has been a negative experience for everybody. _____

5. Most students were successful. _____

6. The experiment was useful. _____

Lời giải chi tiết:

1. true

2. true

3. false

4. false

5. false

6. true

1. All the students are taking part.

(Tất cả học sinh đều tham gia.)

Thông tin: “It's day one and all 1,000 students at the school have agreed to avoid social media.”

(Đó là ngày đầu tiên và tất cả 1.000 học sinh tại trường đã đồng ý tránh sử dụng mạng xã hội.)

2. They can't watch YouTube videos.

(Họ không thể xem video YouTube.)

Thông tin: “They've stopped using Twitter and Instagram, as well as Facebook and YouTube.”

(Họ đã ngừng sử dụng Twitter và Instagram, cũng như Facebook và YouTube.)

3. Two hundred students dropped out on day seven.

(Hai trăm học sinh bỏ cuộc vào ngày thứ bảy.)

Thông tin: “The truth is that only 200 students have finished the week without going on social media.”

(Sự thật là chỉ có 200 học sinh kết thúc tuần học mà không lên mạng xã hội.)

4. The experiment has been a negative experience for everybody.

(Thí nghiệm này là một trải nghiệm tiêu cực đối với tất cả mọi người.)

Thông tin: “Some students have learned that they spend over two hours a day on social media.”

(Một số học sinh biết được rằng họ dành hơn hai giờ mỗi ngày trên mạng xã hội.)

5. Most students were successful.

(Hầu hết học sinh đều thành công.)

Thông tin: “The truth is that only 200 students have finished the week without going on social media.”

(Sự thật là chỉ có 200 học sinh kết thúc tuần học mà không lên mạng xã hội.)

6. The experiment was useful.

(Thí nghiệm này rất hữu ích.)

Thông tin: “The experiment has been worth it.”

(Cuộc thử nghiệm đã có giá trị.)


Bài 3

3. Answer the questions. Write complete sentences.

(Trả lời các câu hỏi. Viết câu hoàn chỉnh.)

Where is the school that is doing the experiment?

It's in Tarporley, northern England.

1. Which types of communication can the students still use during the experiment?

(Học sinh vẫn có thể sử dụng những hình thức giao tiếp nào trong quá trình thí nghiệm?)

2. What other things has Georgia been doing?

(Georgia đã và đang làm những việc gì khác?)

3. Why have some students had problems making plans with their friends?

(Tại sao một số học sinh gặp khó khăn khi lập kế hoạch với bạn bè?)

4. What have some students learned?

(Một số học sinh đã học được điều gì?)

5. Why did the librarian like the experiment?

(Tại sao thủ thư lại thích thí nghiệm này?)

Lời giải chi tiết:

1. They can still make phone calls and send emails and text messages.

(Họ vẫn có thể gọi điện, gửi email và tin nhắn.)

2. She’s been looking at newspapers and magazines, and talking to her parents.

(Cô ấy đang xem báo, tạp chí và nói chuyện với bố mẹ cô ấy.)

3. They don’t have their phone numbers because they normally use online chat.

(Họ không có số điện thoại vì họ thường sử dụng trò chuyện trực tuyến.)

4. They’ve learned that they spend over two hours a day on social media.

(Họ biết rằng họ dành hơn hai giờ mỗi ngày cho mạng xã hội.)

5. She liked it because she’d never seen students borrow so many books before.

(Cô thích nó vì trước đây cô chưa bao giờ thấy học sinh mượn nhiều sách đến vậy.)


Bài 4

4. VOCABULARY PLUS

Complete the sentences with the words in brackets and add the suffixes -ful or -less.

(Hoàn thành câu với từ trong ngoặc và thêm hậu tố -ful hoặc -less.)

Some people go on social media sites countless times a day. (count)

1. Georgia found the experiment _______. (help)

2. All students were honest and _______. (truth)

3. A lot of things happened at the school. It was a very _______ week. (event)

4. One student was desperate without his phone. He found it a _______ situation. (hope)

5. For some students, the week without social media felt _______. (end)

Lời giải chi tiết:

1. Georgia found the experiment helpful.

(Georgia thấy thí nghiệm này hữu ích.)

2. All students were honest and truthful.

(Tất cả học sinh đều thật thà và trung thực.)

3. A lot of things happened at the school. It was a very eventful week.

(Có rất nhiều chuyện xảy ra ở trường. Đó là một tuần rất biến động.)

4. One student was desperate without his phone. He found it a hopeless situation.

(Một học sinh tuyệt vọng khi không có điện thoại. Cậu thấy đó là một tình huống vô vọng.)

5. For some students, the week without social media felt endless.

(Đối với một số học sinh, một tuần không có mạng xã hội dường như là vô tận.)