Pronunciation - Unit 6: Gender Equality - SBT Tiếng Anh 10 Global Success

1. Read the sentences and underline the three-syllable adjectives and verbs. Mark () the stressed syllables and practise reading the sentences.


Đề bài

Read the sentences and underline the three-syllable adjectives and verbs. Mark (') the stressed syllables and practise reading the sentences.

(Đọc các câu và gạch chân các tính từ và động từ ba âm tiết. Đánh dấu (') các âm tiết được nhấn trọng âm và luyện đọc các câu.)

1. Women can work as science and technical officers.

(Phụ nữ có thể làm cán bộ khoa học và kỹ thuật)

2. Our aim is to develop children's social skills.

(Mục đích của chúng tôi là phát triển các kỹ năng xã hội của trẻ em.)

3. Men and women can be different in their career choices.

(Đàn ông và phụ nữ có thể khác nhau trong lựa chọn nghề nghiệp của họ.)

4. Tereshkova learnt how to parachute at a local flying club.

(Tereshkova học cách nhảy dù tại một câu lạc bộ bay địa phương.)

5. Education is important in fighting for equality between the genders.

(Giáo dục rất quan trọng trong việc đấu tranh cho sự bình đẳng giữa các giới tính.)

6. They will discover new ways of thinking.

(Họ sẽ khám phá ra những cách suy nghĩ mới.)

7. We should all celebrate her success as a surgeon.

(Tất cả chúng ta nên ăn mừng thành công của cô ấy với tư cách là một bác sĩ phẫu thuật.)

8. In many places men and women still have an unequal status.

(Ở nhiều nơi, đàn ông và phụ nữ vẫn có tình trạng bất bình đẳng.)

Lời giải chi tiết

1. ‘technical  /ˈtek.nɪ.kəl/ (adj): kỹ thuật

2. de‘velop /dɪˈveləp/ (v): phát triển

3. ‘different /ˈdɪf.ər.ənt/ (adj): khác nhau

4. ‘parachute /ˈpær.ə.ʃuːt/ (n): cái dù

5. im‘portant /ɪmˈpɔːtnt/ (adj): quan trọng

6. dis‘cover /dɪˈskʌvə(r)/ (v): khám phá

7. ‘celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v): ăn mừng, kỉ niệm

8. un’equal /ʌnˈiː.kwəl/ (adj): không bình đẳng