Pronunciation - Unit 1. A long and healthy life - SBT Tiếng Anh 11 Global Success

Read the conversations. Circle the common pronunciation of the underlined auxiliary verbs. Then practise reading them.


Bài 1

Read the conversations. Circle the common pronunciation of the underlined auxiliary verbs. Then practise reading them.

(Đọc các đoạn hội thoại. Khoanh tròn cách phát âm phổ biến của các trợ động từ được gạch chân. Sau đó thực hành đọc chúng.)

Lời giải chi tiết:

1. B. /də/

“Do” là trợ động từ cho câu hỏi Yes/No nên không nhận trọng âm => chọn cách phát âm nhẹ /də/. 

2. A. /du:/

“do” là động từ chính cho câu trả lời ngắn nên được phát âm mạnh => chọn cách phát âm mạnh /du:/.

3. B. /dəz/

“Does” là trợ động từ cho câu hỏi Yes/No nên không nhận trọng âm => chọn cách phát âm nhẹ /dəz/. 

4. A. /dʌz/  

 “does” là động từ chính cho câu trả lời ngắn nên được phát âm mạnh => chọn cách phát âm mạnh /dʌz/.      

5. A. /kən/           

“Can” là trợ động từ cho câu hỏi Yes/No nên không nhận trọng âm => chọn cách phát âm nhẹ /kən/. 

6. B. /kæn/

“can” là động từ chính cho câu trả lời ngắn nên được phát âm mạnh => chọn cách phát âm mạnh /kæn/.      

7. A. /həz/   

“Has” là trợ động từ cho câu hỏi Yes/No nên không nhận trọng âm => chọn cách phát âm nhẹ /həz/. 

8. B. /hæz/        

“has” là động từ chính cho câu trả lời ngắn nên được phát âm mạnh => chọn cách phát âm mạnh /hæz/.      

Tạm dịch:

Mark: (1) Do you exercise regularly, Nam? 

(Bạn có tập thể dục thường xuyên không, Nam?)

Nam: Yes, I (2) do.

(Vâng, tôi có.)

Mai: (3) Does she have a balanced diet? 

(Cô ấy có chế độ ăn uống cân bằng không?)

Phong: Yes, she (4) does.

(Vâng, cô ấy có.)

Mark: (5) Can I take antibiotics? 

(Tôi có thể dùng thuốc kháng sinh không?)

Doctor: Yes, you (6) can.

(Có, bạn có thể.)

Mai: (7) Has she seen a doctor recently? 

(Gần đây cô ấy có đi khám bác sĩ không?)

Mark: Yes, she (8) has.

(Vâng, cô ấy có.)