Đề bài
Pronunciation: th /ð/, /θ/
Listen and tick (✓). Listen again and repeat.
(Nghe và đánh dấu. Nghe lại và lặp lại.)
|
/θ/ |
/ð/ |
three |
|
|
that |
|
|
then |
|
|
thanks |
|
|
think |
|
|
there |
|
|
Lời giải chi tiết
|
/θ/ |
/ð/ |
three |
✓ |
|
that |
|
✓ |
then |
|
✓ |
thanks |
✓ |
|
think |
✓ |
|
there |
|
✓ |