Prepositions of place – 1e. Grammar - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Prepositions of place – 1e. Grammar - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!


Bài 3

3. Look at the drawings and say.

(Nhìn các bức vẽ và nói.)

The blue owl is on the box.

(Con cú màu xanh lam ở trên cái hộp.)

Phương pháp giải:

- on (prep): ngay ở trên

- in (prep): ở trong

- under (prep): ngay phía dưới

- in front of (prep): phía trước

- behind (prep): phía sau

- next to / near (prep): bên cạnh / gần

- opposite (prep): đối diện

- below (prep): bên dưới

- above (prep): phía trên

Lời giải chi tiết:

- The blue owl is in the box.

(Con cú màu xanh lam ở bên trong cái hộp.)

- The blue owl is under the box.

(Con cú màu xanh lam ở ngay bên dưới cái hộp.)

- The blue owl is infront of the box.

(Con cú màu xanh lam ở phía trước cái hộp.)

- The blue owl is behind the box.

(Con cú màu xanh lam ở phía sau cái hộp.)

- The blue owl is next to/ near the green owl.

(Con cú màu xanh lam ở gần con cú màu xanh lá.)

- The blue owl is opposite the green owl.

(Con cú màu xanh lam đối diện con cú màu xanh lá.)

- The blue owl is below the box.

(Con cú màu xanh lam ở bên dưới cái hộp.)

- The blue owl is above the box.

(Con cú màu xanh lam ở phía trên cái hộp.)


Bài 4

4. Look at the picture. Read the text and choose the correct preposition.

(Nhìn vào bức tranh. Đọc văn bản và chọn giới từ đúng.)

This is my bedroom. It has got brown curtains and a carpet 1) under/in front of the bed 2) in/on the floor. There is a bedside cabinet 3) opposite/under the window 4) next to/below the bed. There is a lamp 5) on/in the bedside cabinet. There is a poster 6) above / on the bed 7) on/below the wall and there is a box 8) in front of/ under the bed. My bedroom is great!

Lời giải chi tiết:

 

1. in front of

2. on

3. opposite

4. next to

5. on

6. above

7. on

8. under

This is my bedroom. It has got brown curtains and a carpet infront of the bed on the floor. There is a bedside cabinet opposite the window next to the bed. There is a lamp on the bedside cabinet. There is a poster above the bed on the wall and there is a box under the bed. My bedroom is great!

Tạm dịch:

Đây là phòng ngủ của tôi. Phòng có cái rèm màu nâu và một tấm thảm trải trước giường trên sàn. Có tủ đầu giường đối diện cửa sổ cạnh giường. Có một cái đèn trên tủ đầu giường. Có một tấm áp phích phía trên trên giường trên tường và có một hộp dưới giường. Phòng ngủ của tôi rất tuyệt!


Bài 5

5. Look at the picture in Exercise 4. Ask and answer questions.

(Nhìn bức tranh ở bài 4. Hỏi và trả lời những câu hỏi.)

A: Where’s the beside carbinet?

(Tủ đầu giường ở đâu?)

B: It’s next to the bed.

(Nó ở bên cạnh cái giường.)

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

A: Where are the toys?

(Đồ chơi ở đâu?)

B: They’re on the carpet.

(Chúng ở trên tấm thảm.)

A: Where is the ball?

(Quả bóng ở đâu?)

B: It’s opposite the box on the floor.

(Nó đối diện cái hộp trên sàn nhà.)