Ôn tập chương 1 trang 28, 29 SGK Công nghệ 9 Kết nối tri thức
Hãy nối hình ảnh với tên phương pháp bảo quản tương ứng.
CH1
Trả lời câu hỏi trang 28 SGK Công nghệ 9 Kết nối tri thức
Hãy nối hình ảnh với tên phương pháp bảo quản tương ứng.
Phương pháp giải:
Quan sát hình ảnh và vận dụng kiến thức thực tế để trả lời câu hỏi.
Lời giải chi tiết:
CH2
Trả lời câu hỏi trang 29 SGK Công nghệ 9 Kết nối tri thức
Hãy kể tên các chất dinh dưỡng có trong những loại thực phẩm dưới đây:
Phương pháp giải:
Vận dụng kiến thức đã học và kiến thức thực tế để trả lời câu hỏi.
Lời giải chi tiết:
Thực phẩm |
Các chất dinh dưỡng |
Cách lựa chọn thực phẩm |
Lưu ý khi chế biến và bảo quản |
|
Protein, chất béo, vitamin B12, sắt. |
- Chọn thịt có màu hồng tươi, không có mùi khó chịu. - Chọn thịt có một lượng mỡ trắng nhất định, không nhiều quá. - Chọn thịt còn mới và tươi. |
- Chế biến: Luôn đảm bảo thịt lợn được chế biến hoàn toàn trước khi ăn. - Bảo quản: Bảo quản thịt lợn trong tủ lạnh hoặc tủ đông ở nhiệt độ thích hợp để tránh vi khuẩn phát triển. |
|
Protein, chất béo, canxi, magie, kali, phospho, vitamin B12. |
- Chọn cua có vỏ màu sáng, không có dấu hiệu của sự khô hoặc ẩm ướt quá mức. - Chọn cua nặng, nguyên vẹn và có độ săn chắc khi cầm. - Tuyệt đối không ăn cua đã chết.
|
- Chế biến: Làm sạch cua kỹ lưỡng trước khi chế biến và nấu chín đều. - Bảo quản: Bảo quản cua trong tủ lạnh hoặc tủ đông để tránh bị ôi thối. |
|
Carbohydrate, chất xơ, vitamin C, kali. |
- Chọn khoai có bề mặt mịn màng, không vết sưng, vết thương hoặc mốc. - Chọn khoai với màu sắc đồng đều và không có vùng nào bị sạm màu. - Tránh chọn khoai có nám, bị hà hoặc vết nứt.
|
- Chế biến: Loại bỏ phần bề mặt bị hỏng hoặc nám trước khi chế biến. Khoai lang có thể được luộc, hấp hoặc nướng. - Bảo quản: Bảo quản khoai lang ở nơi khô ráo, thoáng mát để tránh nảy mầm. |
|
Chất xơ, vitamin A, vitamin C, kali, magie, sắt. |
- Chọn rau có lá xanh tươi, không có dấu hiệu của sự héo úa hoặc ô nhỏ. - Chọn rau không có vết sâu bên trong hoặc trên bề mặt lá. |
- Chế biến: Rửa sạch rau muống trước khi nấu và đảm bảo nấu chín đều. - Bảo quản: Rau muống tươi có thể được bảo quản trong túi nilon trong tủ lạnh và sử dụng trong vòng một hoặc hai ngày. |
|
Carbohydrate, chất xơ, vitamin C, kali. |
- Chọn chuối có vỏ màu vàng và không có vết đen hoặc vết thâm. - Chọn chuối mềm mại nhưng không quá mềm hoặc quá cứng. - Kiểm tra chóp chuối, nếu chúng còn xanh và không bị héo hoặc khô thì tốt. |
- Chế biến: Lựa chọn chuối chín và cắt lớp vỏ ngoài trước khi sử dụng. - Bảo quản: Chuối chín nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng hoặc trong tủ lạnh để tránh sự hư hỏng. |
|
Protein, chất béo omega-3, vitamin D, sắt, iodine. |
- Chọn cá có mùi tươi mát và không có mùi khó chịu. - Chọn cá có mắt trong và sáng, vẩy bóng và không bong tróc. |
- Chế biến: Làm sạch cá kỹ lưỡng và nấu chín đều trước khi ăn. - Bảo quản: Bảo quản cá trong tủ lạnh và sử dụng trong vòng một hoặc hai ngày để đảm bảo sự tươi ngon. |
CH3
Trả lời câu hỏi trang 29 SGK Công nghệ 9 Kết nối tri thức
Phân tích vai trò của protein, lipid và carbohydrate có trong thực phẩm đối với cơ thể người.
Phương pháp giải:
Vận dụng kiến thức đã học ở Bài 1 và kiến thức thực tế để trả lời câu hỏi.
Lời giải chi tiết:
- Một số vai trò chính của protein đối với cơ thể người:
+ Tạo hình: là vai trò quan trọng nhất của protein, giúp xây dựng và tái tạo tất cả các mô của cơ thể.
+ Tham gia vận chuyển chất dinh dưỡng: phần lớn các chất vận chuyển dinh dưỡng là protein, khi thiếu protein thì việc hấp thụ, vận chuyển một số chất dinh dưỡng bị ảnh hưởng, dẫn đến cơ thể bị thiếu chất dù trong khẩu phần ăn thực tế không thiếu các chất dinh dưỡng đó.
+ Điều hoà hoạt động của cơ thể: protein là thành phần cấu tạo chính của hormon, enzyme,... có chức năng điều hoà chuyển hoá, cân bằng nội môi.
+ Cung cấp năng lượng: giúp cơ thể sinh trưởng và phát triển.
- Một số vai trò chính của carbohydrate đối với cơ thể người:
+ Cung cấp năng lượng: là vai trò quan trọng nhất, 1g carbohydrate cung cấp
khoảng 4 Kcal năng lượng.
+ Tạo hình: tham gia cấu tạo tế bào và các mô của cơ thể.
+ Điều hoà hoạt động của cơ thể: tham gia chuyển hóa lipid, giữ ổn định hằng số nội môi.
+ Cung cấp chất xơ cho cơ thể.
- Một số vai trò chính của lipid đối với cơ thể người và chế biến thực phẩm:
+ Cung cấp năng lượng cao cho cơ thể: đây được coi là vai trò quan trọng nhất của lipid; 1g lipid cung cấp khoảng 9 Kcal năng lượng.
+ Tạo hình: lipid là cấu trúc quan trọng của tế bào và các mô trong cơ thể.
+ Điều hoà hoạt động của cơ thể: lipid có trong thức ăn cần thiết cho sự tiêu hoá, hấp thụ những vitamin tan trong chất béo như A, D, E, K.
+ Chế biến thực phẩm: cần thiết cho quá trình chế biến nhiều loại thức ăn, tạo
cảm giác ngon miệng.
CH4
Trả lời câu hỏi trang 29 SGK Công nghệ 9 Kết nối tri thức
Phân tích vai trò của vitamin, chất khoáng và chất xơ trong thực phẩm đối với cơ thể người.
Phương pháp giải:
Vận dụng kiến thức đã học ở Bài 1 và kiến thức thực tế để trả lời câu hỏi.
Lời giải chi tiết:
- Một số vai trò chính của chất xơ đối với cơ thể người:
+ Đảm bảo hoạt động bình thường của bộ máy tiêu hoá: chất xơ giúp làm mềm phân; định hình, giúp khối phân lớn hơn và nhanh chóng di chuyển trong đường
tiêu hoá, giúp cơ thể thải được các chất cặn bã ra ngoài dễ dàng hơn.
+ Hấp phụ những chất có hại trong đường tiêu hoá: giúp làm giảm nguy cơ mắc các bệnh mạch vành, đột quỵ, tăng huyết áp, đái tháo đường, béo phì và một số bệnh đường ruột.
+ Làm khối lượng thức ăn lớn hơn, do đó tạo cảm giác no, giúp cải thiện việc tiêu thụ quá nhiều chất sinh năng lượng, thường ứng dụng trong việc giảm cơn đói với người thừa cân, béo phì.
- Vitamin: Là hợp chất cần thiết cho sự phát triển, chức năng tế bào và các quá trình sinh học khác. Chúng tham gia vào nhiều hoạt động, từ sự sản xuất năng lượng đến chống oxy hóa và hỗ trợ hệ miễn dịch. Ví dụ, Vitamin C giúp cơ thể chống lại các bệnh nhiễm trùng và tăng cường sức đề kháng, trong khi Vitamin D làm cho cơ thể hấp thụ canxi và giúp duy trì sức khỏe của xương.
- Chất khoáng: Đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm việc xây dựng và duy trì xương, hoạt động của các enzym, và truyền dẫn xung điện trong cơ thể. Ví dụ, canxi và photpho là hai loại chất khoáng quan trọng cho sức khỏe xương, trong khi sắt cần thiết cho việc vận chuyển oxy trong máu.
CH5
Trả lời câu hỏi trang 29 SGK Công nghệ 9 Kết nối tri thức
Trình bày cách lựa chọn các loại thực phẩm thông dụng để xây dựng chế độ ăn hợp lí, tết cho sức khỏe. Nhận xét về chế độ dinh dưỡng trong khẩu phần ăn hằng ngày của em tại gia đình.
Phương pháp giải:
Vận dụng kiến thức đã học ở Bài 1 và kiến thức thực tế để trả lời câu hỏi.
Lời giải chi tiết:
Để xây dựng chế độ ăn hợp lí và tốt cho sức khỏe, việc lựa chọn các loại thực phẩm thông dụng là rất quan trọng. Dưới đây là một số nguyên tắc và lời khuyên để lựa chọn thực phẩm:
1. Chọn thực phẩm đa dạng: Bao gồm các nhóm thực phẩm cơ bản như rau, hoa quả, ngũ cốc, thịt, cá, đậu, sữa và sản phẩm từ sữa. Mỗi nhóm thực phẩm cung cấp các dạng dinh dưỡng khác nhau, giúp cơ thể đạt được sự cân bằng dinh dưỡng.
2. Ưu tiên thực phẩm tươi: Chọn thực phẩm tươi ngon, có màu sắc rực rỡ và không bị hỏng. Thực phẩm tươi cung cấp nhiều dạng dinh dưỡng hơn so với thực phẩm đã qua chế biến.
3. Hạn chế thực phẩm có đường và chất béo bão hòa: Điều này bao gồm các loại thức ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn và đồ ngọt. Thay vào đó, chọn các loại thực phẩm giàu chất xơ và dinh dưỡng.
4. Chú ý đến lượng calo: Hạn chế thực phẩm có nhiều calo như đồ ăn nhanh, thức ăn chiên và đồ uống có đường. Thay vào đó, ưu tiên các loại thực phẩm giàu protein, chất xơ và chất béo không bão hòa.
5. Thực hiện nấu ăn tự nhiên: Ưu tiên sử dụng các phương pháp nấu ăn như hấp, luộc, nướng hoặc xào thay vì chiên và rang.
6. Uống đủ nước: Hãy uống đủ nước trong suốt ngày để duy trì sự cân bằng nước trong cơ thể và giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt.
Trong khẩu phần ăn hằng ngày của em tại gia đình, nếu các nguyên tắc trên được tuân thủ, thì có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến dinh dưỡng và duy trì một cơ thể khỏe mạnh. Đồng thời, lựa chọn thực phẩm tươi ngon và cân nhắc về lượng calo và chất béo trong khẩu phần ăn sẽ giúp cơ thể em hấp thụ được những dạng dinh dưỡng cần thiết mà không gây ra tình trạng thừa cân.
CH6
Trả lời câu hỏi trang 29 SGK Công nghệ 9 Kết nối tri thức
Phân tích các phương pháp bảo quản chất dinh dưỡng có trong thực phẩm, lấy ví dụ minh hoạ ở gia đình và địa phương. Từ đó, hãy đề xuất một số phương án bảo quản chất dinh dưỡng có trong thực phẩm tại gia đình em.
Phương pháp giải:
Vận dụng kiến thức đã học ở Bài 2 và kiến thức thực tế để trả lời câu hỏi.
Lời giải chi tiết:
Các phương pháp bảo quản chất dinh dưỡng trong thực phẩm có thể bao gồm:
1. Đóng gói hút chân không: Sử dụng máy hút chân không để đóng gói thực phẩm và loại bỏ không khí trong bao bì. Điều này giúp ngăn chặn sự oxi hóa và kéo dài thời gian lưu trữ.
2. Đông lạnh: Sử dụng tủ lạnh hoặc tủ đông để bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp. Đông lạnh giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và duy trì độ tươi ngon của thực phẩm.
3. Sấy khô: Sấy khô là phương pháp loại bỏ nước từ thực phẩm, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Thực phẩm sấy khô như trái cây sấy, thịt bò khô có thể được lưu trữ trong thời gian dài mà vẫn giữ được chất dinh dưỡng.
4. Đóng gói kín: Sử dụng hộp đựng thức ăn có nắp đậy kín hoặc túi ni lông để đóng gói thực phẩm. Đóng gói kín ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và vi khuẩn từ môi trường bên ngoài.
Ví dụ minh hoạ cho các phương pháp này:
- Đóng gói hút chân không: Gia đình có thể sử dụng máy hút chân không để đóng gói thực phẩm như thịt, cá, rau củ quả để bảo quản trong tủ lạnh.
- Đông lạnh: Thực phẩm như thịt, cá, rau củ quả có thể được đông lạnh trong túi ni lông hoặc hộp đựng thực phẩm kín để bảo quản.
- Sấy khô: Trái cây sấy, như mít, chuối, hoặc thịt bò khô có thể được gia đình sấy khô tại nhà bằng lò sấy hoặc ánh nắng mặt trời.
- Đóng gói kín: Sử dụng hộp đựng thức ăn có nắp đậy kín để đóng gói các loại thực phẩm khô như gạo, mì, đậu phộng.
CH7
Trả lời câu hỏi trang 29 SGK Công nghệ 9 Kết nối tri thức
Thợ chế biến thực phẩm là gì? Nêu các phẩm chất cần có của thợ chế biến thực phẩm.
Phương pháp giải:
Vận dụng kiến thức đã học ở Bài 3 và kiến thức thực tế để trả lời câu hỏi.
Lời giải chi tiết:
Thợ chế biến thực phẩm là những người làm nhiệm vụ có liên quan đến việc xử lý nguyên liệu động vật, thực vật thành các mặt hàng thực phẩm để tiêu thụ cho con người và động vật; kiểm tra và đánh giá chất lượng thực phẩm trong quá trình chế biến một cách định kỳ; chuẩn bị, sơ chế nguyên liệu thực phẩm cho quá trình chế biến; chế biến thực phẩm thành các sản phẩm khác nhau theo nhu cầu; bảo quản thực phẩm chưa sử dụng; phân loại thực phẩm.
Để thực hiện tốt công việc của mình, thợ chế biến thực phẩm phải có được kiến thức cơ bản về các loại thực phẩm; kỹ năng chế biến các loại thực phẩm như thịt, cá, thuỷ sản, thực phẩm đông lạnh,... hay các yêu cầu cụ thể trong an toàn vệ sinh thực phẩm,... Ngoài ra, mỗi sai sót trong quá trình chế biến hay bảo quản thực phẩm đều sẽ liên quan, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người tiêu dùng nên đòi hỏi người thợ chế biến phải vô cùng tỉ mỉ, cẩn thận trong quá trình làm việc.
CH8
Trả lời câu hỏi trang 29 SGK Công nghệ 9 Kết nối tri thức
Nêu các công việc chính và phẩm chất cần có của thợ vận hành máy sản xuất thực phẩm.
Phương pháp giải:
Vận dụng kiến thức đã học ở Bài 3 và kiến thức thực tế để trả lời câu hỏi.
Lời giải chi tiết:
- Công việc chính của thợ vận hành máy sản xuất thực phẩm là vận hành, giám sát máy móc được sử dụng để kiềm chế, gây choáng, giết mổ động vật và để cắt thịt, cá theo tiêu chuẩn; thiết lập, vận hành và giám sát máy móc và lò nướng đề trộn, nướng và chế biến bánh mì, sản phẩm bánh kẹo khác; vận hành máy móc nghiền, trộn, nấu và lên men ngũ cốc, trái cây để sản xuất bia và sản phẩm liên quan; vận hành thiết bị làm mứt, kẹo cứng,...; vận hành thiết bị đông lạnh, sấy khô, nướng, hun khói, tiệt trùng, cô đặc thực phẩm và chất lỏng để chế biến thức ăn; trộn, nghiền, tách thực phẩm và chất lỏng với các thiết bị khuấy, ép, sàng, lọc.
Công việc của thợ vận hành máy sản xuất thực phẩm sẽ yêu cầu người lao động phải có sự tập trung, cẩn thận và tỉ mỉ trong quá trình làm việc. Ngoài ra, người lao động cần sử dụng được nhiều thiết bị, máy móc và có khả năng lên kế hoạch để sử dụng các thiết bị, máy móc mình phụ trách đạt hiệu quả tối đa.
CH9
Trả lời câu hỏi trang 29 SGK Công nghệ 9 Kết nối tri thức
Đầu bếp trưởng là gì? Nêu năng lực và phẩm chất cần có của đầu bếp trưởng.
Phương pháp giải:
Vận dụng kiến thức đã học ở Bài 3 và kiến thức thực tế để trả lời câu hỏi.
Lời giải chi tiết:
Đầu bếp trưởng là những người làm nhiệm vụ thiết kế thực đơn, tạo ra các món ăn và giám sát việc lập kế hoạch, tổ chức, chuẩn bị và nấu các bữa ăn trong khách sạn, nhà hàng, trên tàu thuỷ, tàu hoả chở khách, gia đỉnh riêng và các nơi ăn uống khác. Công việc chính của đầu bếp trưởng là lập kế hoạch, phát triển các công thức nấu ăn và thực đơn; ước lượng thực phẩm, chi phí lao động và đặt hàng cung cấp thực phẩm; giám sát chất lượng món ăn ở mọi giai đoạn chuẩn bị và trình bày; hướng dẫn đầu bếp và nhân viên khác trong việc chuẩn bị, nấu ăn, trang trí và trình bày của thực phẩm; chuẩn bị gia vị, nấu các món ăn đặc sản và phức tạp.
Để đáp ứng yêu cầu nghề nghiệp của mình, người đầu bếp trưởng cần có các phẩm chất và hiểu biết sau:
1. Kỹ năng lãnh đạo: Có khả năng chỉ huy và quản lý đội ngũ nhân viên trong khu bếp, phân công nhiệm vụ, giám sát hoạt động hàng ngày và đảm bảo sự hợp tác hiệu quả.
2. Kiến thức về thực phẩm: Hiểu biết sâu sắc về các loại thực phẩm, nguyên liệu, kỹ thuật chế biến và kỹ năng nấu nướng để tạo ra các món ăn ngon, hấp dẫn.
3. Kỹ năng quản lý thời gian và áp lực: Có khả năng quản lý thời gian và áp lực làm việc để đảm bảo các món ăn được chuẩn bị và phục vụ đúng thời gian và chất lượng.
4. Tinh thần trách nhiệm và sự cẩn trọng: Luôn đặt chất lượng sản phẩm lên hàng đầu, tuân thủ các quy định về vệ sinh và an toàn thực phẩm để đảm bảo sức khỏe của khách hàng.
CH10
Trả lời câu hỏi trang 29 SGK Công nghệ 9 Kết nối tri thức
Trình bày các công việc và phẩm chất cần có của người chuẩn bị đồ ăn nhanh.
Phương pháp giải:
Vận dụng kiến thức đã học ở Bài 3 và kiến thức thực tế để trả lời câu hỏi.
Lời giải chi tiết:
Công việc chính của người chuẩn bị đồ ăn nhanh là chuẩn bị món ăn, để uống đơn giản hoặc chế biến sẵn như bánh mì kẹp, khoai tây chiên,...; rửa, thái và trộn thực phẩm để nấu; sử dụng thiết bị nấu ăn như lò nướng, nồi chiên,...; hâm nóng lại thức ăn đã chuẩn bị trước; làm sạch khu vực chuẩn bị thực phẩm, khu vực và dụng cụ nấu ăn; nhận và phục vụ món ăn, đồ uống tại các địa điểm ăn uống chuyên phục vụ nhanh và thức ăn mang theo.
Phẩm chất cần có của người chuẩn bị đồ ăn nhanh là yêu thích công việc nấu nướng, cẩn thận, kiên trì, tỉ mỉ trong công việc.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Ôn tập chương 1 trang 28, 29 SGK Công nghệ 9 Kết nối tri thức timdapan.com"