Ngữ pháp Unit 3 Tiếng Anh 4 Global Success

Hỏi - đáp về ngày trong tuần. Hỏi – đáp ai đó làm gì vào ngày nào đó trong tuần


1. Hỏi – đáp về ngày trong tuần  

Câu hỏi:

What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)

Câu trả lời:

It’s …. (Hôm nay là …)

Ví dụ:

What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)

It’s Monday. (Hôm nay là thứ Hai.)

2. Hỏi – đáp ai đó làm gì vào ngày nào đó trong tuần

Câu hỏi:

What do you do on ….? (Bàn làm gì vào thứ …?)

Trả lời:

I …. (Tớ ….)

Ví dụ:

What do you do on Sunday? (Bạn làm gì vào Chủ Nhật?)

I hang out with my friends. (Mình đi chơi cùng bạn bè.)

*Mở rộng: Cấu trúc như trên nhưng vởi các chủ ngữ khác ngoài “you”

What + do + you/they/danh từ số nhiều/2 tên riêng trở lên + do + on …?

What + does + she/he/it/danh từ số ít/ 1 tên riêng + do + on …?

“Do” và “does” trong các câu trên được gọi là Trợ động từ, chúng phải được chia theo chủ ngữ.

Ví dụ:

- What do they do on Thursday? (Họ làm gì vào thứ Năm?)

  They play basketball. (Họ chơi bóng rổ.)

- What does Linh do on Saturday? (Linh làm gì vào thứ Bảy?)

  She does her homework. (Cô ấy làm bài tập về nhà.)

Bài giải tiếp theo