New Words - Lesson 3 - Unit 6. Community - Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần New Words - Unit 6. Community - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World


a

a. Circle the correct definitions of the underlined words. Listen and repeat.

(Khoanh chọn định nghĩa đúng của từ được gạch dưới. Nghe và lặp lại.)


1. The WWF is a charity. It helps to look after animals like tigers and elephants.

a. a group that helps people or animals

b. a zoo that buys animals

2. People are cutting down the Amazon rainforest. It is getting smaller every year. This is terrible! We have to protect our rainforests.

a. keep safe

b. make bigger

3. I pick up trash in the park on Saturdays. I don't get any money, I do it for free.

a. some money

b. no money

4. Beth loves walking in the forest. She can see foxes, birds, flowers, and many other kinds of wildlife.

a. plants and people

b. animals and plants

5. If you donate five dollars, you can help buy schoolbooks for poor children.

a. give money to help someone or something

b. get money for books

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1. WWF là một tổ chức từ thiện. Nó giúp chăm sóc các loài động vật như hổ và voi.

a. một nhóm giúp đỡ mọi người hoặc động vật

b. sở thú mua động vật

2. Con người đang chặt phá rừng nhiệt đới Amazon. Nó ngày càng nhỏ hơn mỗi năm. Thật là kinh khủng! Chúng ta phải bảo vệ rừng nhiệt đới của chúng ta.

a. giữ an toàn

b. làm cho lớn hơn

3. Tôi nhặt rác trong công viên vào các ngày thứ Bảy. Tôi không nhận được tiền, tôi làm việc đó miễn phí.

a. một ít tiền

b. không có tiền

4. Beth rất thích đi dạo trong rừng. Cô ấy có thể nhìn thấy cáo, chim, hoa và nhiều loại động vật hoang dã khác.

a. thực vật và con người

b. động vật và thực vật

5. Nếu bạn quyên góp năm đô la, bạn có thể giúp mua sách học cho trẻ em nghèo.

a. cho tiền để giúp ai đó hoặc cái gì đó

b. nhận tiền mua sách

Lời giải chi tiết:

1. a

2. a

3. b

4. b

5. a

1. charity = a group that helps people or animals: tổ chức từ thiện

2. protect = keep safe: bảo vệ

3. free = no money: miễn phí

4. wildlife = animals and plants: động vật hoang dã

5. donate = give money to help someone or something: quyên góp


b

b. Discuss and answer the questions.

(Thảo luận và trả lời các câu hỏi.)

1. Do you know any charities?

(Em có biết tổ chức từ thiện nào không?)

2. Who or what do they help?

(Họ giúp ai hoặc việc gì?)

I know about the GlobalGiving. They help poor people around the world. It’s a great charity.

(Tôi biết về GlobalGiving. Họ giúp đỡ người nghèo trên khắp thế giới. Đó là một tốt chức từ thiện lớn.)

Lời giải chi tiết:

1. Yes, I do. I know Trai tim nhan ai, Tu sach cho em, and Moi truong xanh charities.

(Em có biết. Em biết Trái tim nhân ái, Tủ sách cho em, và Môi trường xanh.)

2. They donate money, food, old books and clothes for the old, the homeless, and the poor. They also do activities to help the Earth.

(Họ quyên góp tiền, thức ăn, sách vở và quần áo cũ cho người già, người vô gia cư và người nghèo. Họ cũng thực hiện các hoạt động bảo vệ Trái Đất.)