Looking Back - trang 56 Unit 5 SGK Tiếng Anh 10 mới

These words below are compound nouns or noun phrases. Put them in the correct columns according to their stress patterns. The first one in each column is an example.



Pronunciation

1. These words below are compound nouns or noun phrases. Put them in the correct columns according to their stress patterns. The first one in each column is an example.

(Những từ dưới đây là danh từ nối hoặc cụm danh từ. Đặt chúng ở cột đúng dựa theo kiểu dấu trọng âm. Từ đầu tiên ở mỗi cột là ví dụ.) 

Trọng âm rơi vào phần đầu

Trọng âm rơi vào phần thứ 2

- food processor (máy xay thực phẩm đa năng)

- smartphone (điện thoại thông minh)

- laptop (máy tính xách tay)

- washing machine (máy giặt)

- earbuds (tai nghe nhét tai)

- runway (đường băng)

- solar charger (sạc năng lượng mặt trời)

- correction pen (bút xoá)

- digital camera (máy ảnh kĩ thuật số)

2. Listen and repeat these words. 

(Lắng nghe và lặp lại những từ này.)

Audio Script:


Vocabulary

Complete these sentences using the words given in the box. Make changes where necessary.

(Hoàn thành những câu sau sử dụng những từ được cho trong ô. Thay đổi ở những chỗ cần thiết.)

 

Lời giải chi tiết:

1. economical

2. inventions

3. portable

4. benefits

5. expensive

1. A digital camera is more economical  than a film camera: You don't have to buy rolls of films.

- economical (adj): tiết kiệm 

(Máy ảnh kỹ thuật số tiết kiệm hơn máy quay phim: Bạn không phải mua cuộn phim.)

2. Our teacher gave us an assignment on modern inventions of the 21st century.

- invention (n): sự phát minh

(Giáo viên của chúng tôi đã cho chúng tôi một bài tập về những phát minh hiện đại của thế kỷ 21.)

3. Modern inventions tend to be small and portable, 80 they can be taken along and used everywhere.

- portable (adj): di động

(Những phát minh hiện đại có xu hướng nhỏ và di động, vì vậy chúng có thể được sử dụng ở khắp mọi nơi.)

4. Even the best invention may have both benefits and drawbacks.

- benefits (n): ích lợi

 (Ngay cả sáng chế  tốt nhất cũng có thể có cả lợi ích và nhược điểm.)

5. It's difficult to look for products of high quality which are not expensive.

- expensive (adj): đắt

(Thật khó để tìm kiếm các sản phẩm có chất lượng cao không đắt tiền.)


Grammar

1. Read the following short exchange. Fill in the gaps with the present perfect or the present simple forms of the verbs in brackets. 

(Đọc bài trao đổi ngắn sau. Điền vào chỗ trống với động từ ở dạng thì hiện tại hoàn thành hoặc thì hiện tại đơn trong ngoặc.)

2. Answer these questions, using the gerund or infinitive forms of verbs to describe functions or purposes.

(Trả lời các câu hỏi sau, sử dụng động danh từ hoặc động từ nguyên mẫu để diễn tả tính năng hoặc mục đích.)

Lời giải chi tiết:

Task 1.

1. is

2. haven't planned

3. have wasted

4. don't have

5. haven't started

6. says

Kim: Help me, Eric. My party is next week and I  haven't planned the menu yet. I  have wasted  three days worrying, and | still  don't have any ideas. What should I do?

Eric: Don't panic. Your guests haven't started arriving yet, so ask everyone to bring something. Then you can order some pizzas or buy spring rolls from a Vietnamese takeaway. Nobody says no to pizzas or spring rolls, I’m sure.

 Tạm dịch:

Kim: Giúp tôi, Eric. Bữa tiệc của tôi là tuần tới và tôi chưa lên kế hoạch cho thực đơn. Tôi đã lãng phí ba ngày đáng lo ngại, và tôi vẫn không có bất kỳ ý tưởng nào. Tôi nên làm gì?

Eric: Đừng hoảng sợ. Khách của bạn chưa bắt đầu đến, vì vậy hãy yêu cầu mọi người mang theo thứ gì đó. Sau đó, bạn có thể gọi một số bánh pizza hoặc mua chả giò từ một món ăn Việt Nam. Không ai nói không với pizza hay chả giò, tôi chắc chắn.

Task 2. 

1. What is a washing machine used for?

(Máy giặt dùng để làm gì?)

=> A washing machine is used for washing clothes. 

(Máy giặt được dùng để giặt quần áo.)

2. What can a solar charger be used for?

(Sạc năng lượng mặt trời có thể được sử dụng để làm gì?)

=> A solar charger can be used for charging mobile devices. 

(Sạc năng lượng mặt trời có thể được sử dụng để sạc các thiết bị di động.)

3. What do you use to listen to music and watch videos?

(Bạn sử dụng cái gì để nghe nhạc và xem video?)

=> I use a laptop (smartphone, ipad,…) to listen to music and watch videos. 

(Mình sử dụng máy tính xách tay (điện thoại thông minh, máy tính bảng...) để nghe nhạc và xem video.

4. What is a correction pen used for?

(Bút xoá dùng để làm gì?)

=> A correction pen is used for covering a writing error. 

(Bút xoá dùng để xoá các lỗi ở chữ viết.)

5. What do you use a 3-D printer for?

(Bạn dùng máy in 3D để làm gì?)

=> I use a 3-D printer for producing solid objects such as a cup and a spoon. 

(Tôi dùng máy in 3D để làm ra các vật rắn như cái cốc và cái thìa.)