Listening - Lesson 3 - Unit 4. Fesstivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Listening - Lesson 3 - Unit 4. Fesstivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World


a

a. Listen to some people talking about traditional festivals. Are all the festivals celebrated in the same country? Yes/ No

(Nghe một số người nói về các ngày lễ truyền thống. Tất cả những lễ hội này có được tổ chức ở cùng một đất nước không?)

Phương pháp giải:

Nội dung bài nghe:

Wilson: Kwanzaa is an African-American festival. People wear traditional clothes and decorate their homes with fruits and vegetables

Louise: Christmas is celebrated in many countries. In France, it's called, ummmm...Noel. People listen to Christmas music and decorate Christmas trees.

Chad: Well...In the USA, people celebrate Thanksgiving. People eat special food and watch parades with their families and friends.

Alice: My favorite festival is Lunar New Year. In South Korea, people call it Seollal. Families stay at home, eat special food, and...let me see...umm, give each other gifts.

Tạm dịch bài nghe:

Wilson: Kwanzaa là một lễ hội của người Mỹ gốc Phi. Mọi người mặc quần áo truyền thống và trang trí nhà cửa bằng trái cây và rau quả
Louise: Giáng sinh được tổ chức ở nhiều quốc gia. Ở Pháp, nó được gọi là, ummmm ... Noel. Mọi người nghe nhạc Giáng sinh và trang trí cây thông Noel.
Chad: À ... Ở Mỹ, mọi người tổ chức Lễ Tạ ơn. Mọi người ăn thức ăn đặc biệt và xem các cuộc diễu hành với gia đình và bạn bè của họ.
Alice: Lễ hội yêu thích của tôi là Tết Nguyên đán. Ở Hàn Quốc, người ta gọi nó là Seollal. Các gia đình ở nhà, ăn những món ăn đặc biệt, và ... để tôi xem ... ừm, tặng quà cho nhau.

Lời giải chi tiết:

No.

(Không. Các lễ hội không được tổ chức ở cùng một quốc gia.)


b

b. Now, listen and draw lines.

(Giờ thì, nghe và vẽ các đường để nối.)

1. Kwanzaa

2. Christmas

3. Thanksgiving

4. Lunar New Year

decorate trees

watch parades

give gifts

wear traditional clothes

Lời giải chi tiết:

1. Kwanzaa - wear traditional clothes

(Kwanzaa – mặc trang phục truyền thống)

2. Christmas - decorate trees

(Giáng sinh – trang trí cây)

3. Thanksgiving - watch parades

(Lễ tạ ơn – xem diễu hành)

4. Lunar New Year - give gifts

(Tết Nguyên Đán – tặng quà)



Bài giải liên quan

Từ khóa phổ biến