Lesson 3 - Unit 4. Disasters - SBT Tiếng Anh 8 iLearn Smart World

a. Listen to Sarah talking to David about a disaster she survived. What does he mostly discuss?b. Now, listen and answer the questions. a. Read the emergency announcement. What is the main idea? b. Now, read and circle Yes, No, or Doesn’t say. Number the sentences (1-4) to match them with the parts of an emergency announcement. Use the skill box to help you. Choose a disaster and make notes to write an emergency announcement about it.


a

a. Listen to Sarah talking to David about a disaster she survived. What does he mostly discuss?

(Hãy nghe Sarah nói chuyện với David về một thảm họa mà cô ấy đã sống sót. Anh ấy chủ yếu thảo luận về điều gì?)


1. how she prepared (cách cô ấy chuẩn bị)

2. the effects of the disaster (ảnh hưởng của thảm hỏa)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

David: Hey, Sarah. Did you hear about the flood in Newton last night?

Sarah: Yeah, I saw on the news. It looked terrible. Did you know I was in a disaster?

David: What?! I didn’t know that.

Sarah: It happened about a year ago. There was a flood in my city, Riverview.

David: What happened?

Sarah: It was awful and I was so scared. There was a really big rainstorm, and it rained for two days. It made the river and the streets fill with water. The buildings along the river had a lot of damage. It completely destroyed some cars and houses, and a few people even died.

David: Oh no! How did you survive?

Sarah: I bought a lot of supplies like food and water before the storm, so we were OK. But after the flood, my car was gone.

David: Wow. Well, I’m glad you were safe. What did you do after the flood?

Sarah: My neighbors all helped each other clean and fix their homes, and …

Tạm dịch:

David: Này, Sarah. Bạn có nghe nói về lũ lụt ở Newton đêm qua?

Sarah: Vâng, tôi đã xem tin tức. Nó trông thật khủng khiếp. Bạn có biết tôi đang ở trong một thảm họa?

David: Cái gì?! Tôi không biết điều đó.

Sarah: Chuyện xảy ra khoảng một năm trước. Có một trận lụt ở thành phố của tôi, Riverview.

David: Chuyện gì đã xảy ra vậy?

Sarah: Thật kinh khủng và tôi đã rất sợ hãi. Có một trận mưa bão rất lớn, và trời mưa suốt hai ngày. Nó làm cho dòng sông và đường phố ngập trong nước. Các tòa nhà dọc theo sông đã có rất nhiều thiệt hại. Nó đã phá hủy hoàn toàn một số ô tô và nhà cửa, thậm chí một số người đã thiệt mạng.

David: Ồ không! Làm thế nào bạn sống sót?

Sarah: Tôi đã mua rất nhiều đồ dùng như thức ăn và nước uống trước cơn bão nên chúng tôi vẫn ổn. Nhưng sau trận lụt, chiếc xe của tôi đã biến mất.

David: Chà. Chà, tôi rất vui vì bạn đã an toàn. Bạn đã làm gì sau lũ lụt?

Sarah: Hàng xóm của tôi đều giúp nhau dọn dẹp và sửa chữa nhà cửa, và …

Lời giải chi tiết:

2. the effects of the disaster (ảnh hưởng của thảm hoạ)

Thông tin: 

Sarah: It was awful and I was so scared. There was a really big rainstorm, and it rained for two days. It made the river and the streets fill with water. The buildings along the river had a lot of damage. It completely destroyed some cars and houses, and a few people even died.

(Thật kinh khủng và tôi đã rất sợ hãi. Có một trận mưa bão rất lớn, và trời mưa suốt hai ngày. Nó làm cho dòng sông và đường phố ngập trong nước. Các tòa nhà dọc theo sông đã có rất nhiều thiệt hại. Nó đã phá hủy hoàn toàn một số ô tô và nhà cửa, thậm chí một số người đã thiệt mạng.)

Bài nghe:

David: Hey, Sarah. Did you hear about the flood in Newton last night?

Sarah: Yeah, I saw on the news. It looked terrible. Did you know I was in a disaster?

David: What?! I didn’t know that.

Sarah: It happened about a year ago. There was a flood in my city, Riverview.

David: What happened?

Sarah: It was awful and I was so scared. There was a really big rainstorm, and it rained for two days. It made the river and the streets fill with water. The buildings along the river had a lot of damage. It completely destroyed some cars and houses, and a few people even died.

David: Oh no! How did you survive?

Sarah: I bought a lot of supplies like food and water before the storm, so we were OK. But after the flood, my car was gone.

David: Wow. Well, I’m glad you were safe. What did you do after the flood?

Sarah: My neighbors all helped each other clean and fix their homes, and …

Tạm dịch:

David: Này, Sarah. Bạn có nghe nói về lũ lụt ở Newton đêm qua?

Sarah: Vâng, tôi đã xem tin tức. Nó trông thật khủng khiếp. Bạn có biết tôi đang ở trong một thảm họa?

David: Cái gì?! Tôi không biết điều đó.

Sarah: Chuyện xảy ra khoảng một năm trước. Có một trận lụt ở thành phố của tôi, Riverview.

David: Chuyện gì đã xảy ra vậy?

Sarah: Thật kinh khủng và tôi đã rất sợ hãi. Có một trận mưa bão rất lớn, và trời mưa suốt hai ngày. Nó làm cho dòng sông và đường phố ngập trong nước. Các tòa nhà dọc theo sông đã có rất nhiều thiệt hại. Nó đã phá hủy hoàn toàn một số ô tô và nhà cửa, thậm chí một số người đã thiệt mạng.

David: Ồ không! Làm thế nào bạn sống sót?

Sarah: Tôi đã mua rất nhiều đồ dùng như thức ăn và nước uống trước cơn bão nên chúng tôi vẫn ổn. Nhưng sau trận lụt, chiếc xe của tôi đã biến mất.

David: Chà. Chà, tôi rất vui vì bạn đã an toàn. Bạn đã làm gì sau lũ lụt?

Sarah: Hàng xóm của tôi đều giúp nhau dọn dẹp và sửa chữa nhà cửa, và …


b

b. Now, listen and answer the questions.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và trả lời các câu hỏi.)

1. What disaster was Sarah in?

(Sarah gặp thảm họa nào?)

__________________________________________________________

2. What does she say caused the disaster?

(Cô ấy nói gì đã gây ra thảm họa?)

__________________________________________________________

3. What did it completely destroy?

(Nó đã phá hủy hoàn toàn cái gì?)

__________________________________________________________

4. What did she buy before the disaster?

(Cô ấy đã mua gì trước thảm họa?)

__________________________________________________________

5. What did Sarah and her neighbors help each other do?

(Sarah và những người hàng xóm của cô ấy đã giúp nhau làm gì?)

__________________________________________________________

Lời giải chi tiết:

1. Sarah was in a flood.

(Sarah bị lũ lụt.)

2. There was a really big rainstorm.

(Có một trận mưa rất lớn.)

3. It completely destroyed some cars and houses.

(Nó phá hủy hoàn toàn một số ô tô và nhà cửa.)

4. She bought a lot of supplies like food and water before the storm.

(Cô ấy đã mua rất nhiều đồ dùng như thức ăn và nước uống trước cơn bão.)

5. Sarah and her neighbors all helped each other clean and fix their homes.

(Sarah và những người hàng xóm của cô ấy đều giúp nhau dọn dẹp và sửa chữa nhà cửa.)


a

a. Read the emergency announcement. What is the main idea?

(Đọc thông báo khẩn cấp. Ý tưởng chính là gì?)

1. A typhoon might cause damage to Brindle City. (Một cơn bão có thể gây thiệt hại cho Thành phố Brindle.)

2. People should prepare for a flood after the typhoon. (Mọi người nên chuẩn bị cho lũ lụt sau cơn bão.)

 

Typhoon Warning from the National Weather Service

Sent: 8:52 October 10

What: Typhoon

Where: Brindle City

When: From 10:14 October 10 to 19:43 October 14

A typhoon is 180 kilometers away and moving to the east coast of Brindle City at 20 km/h. There will be strong winds up to 92 km/h and heavy rain. We expect damage to buildings, houses, and trees.

Instructions:

- Have an escape plan.

- Have emergency items ready to go.

- Board up windows and doors.

- Move outdoor furniture inside your home.

- Stay inside a safe room on the lowest floor of your house.

- Stay away from windows.

- Keep drinking water and food in a safe place.

- Watch local news or listen to the radio for more information and instructions.

- Be prepared to leave your home and follow your escape plan.

Tạm dịch:

Cảnh báo bão từ Dịch vụ thời tiết quốc gia

Đã gửi: 8:52 ngày 10 tháng 10

Cái gì: bão

Ở đâu: Thành phố Brindle

Thời gian: Từ 10:14 ngày 10 tháng 10 đến 19:43 ngày 14 tháng 10

Một cơn bão cách đó 180 km và đang di chuyển đến bờ biển phía đông của Thành phố Brindle với tốc độ 20 km/h. Sẽ có gió mạnh lên tới 92 km/h và mưa lớn. Chúng tôi cho rằng sẽ có thiệt hại cho các tòa nhà, nhà cửa và cây cối.

Hướng dẫn:

- Có kế hoạch thoát hiểm.

- Chuẩn bị sẵn các vật dụng khẩn cấp.

- Lên cửa sổ và cửa ra vào.

- Di chuyển bàn ghế ngoài trời vào trong nhà của bạn.

- Ở trong phòng an toàn ở tầng thấp nhất trong nhà bạn.

- Tránh xa cửa sổ.

- Giữ nước uống và thức ăn ở nơi an toàn.

- Xem tin tức địa phương hoặc nghe đài để biết thêm thông tin và hướng dẫn.

- Hãy chuẩn bị rời khỏi nhà của bạn và làm theo kế hoạch thoát hiểm của bạn.

Lời giải chi tiết:

1. A typhoon might cause damage to Brindle City. (Một cơn bão có thể gây thiệt hại cho Thành phố Brindle.)

Thông tin: A typhoon is 180 kilometers away and moving to the east coast of Brindle City at 20 km/h. There will be strong winds up to 92 km/h and heavy rain. We expect damage to buildings, houses, and trees.

(Một cơn bão cách đó 180 km và đang di chuyển đến bờ biển phía đông của Thành phố Brindle với tốc độ 20 km/h. Sẽ có gió mạnh lên tới 92 km/h và mưa lớn. Chúng tôi cho rằng sẽ có thiệt hại cho các tòa nhà, nhà cửa và cây cối.)


b

b. Now, read and circle Yes, No, or Doesn’t say.

(Bây giờ, hãy đọc và khoanh tròn Có, Không hoặc Không nói.)

Lời giải chi tiết:

1. A typhoon is moving to the west coast of Brindle City. => False.

(Một cơn bão đang di chuyển đến bờ biển phía tây của Thành phố Brindle. => Sai.)

Thông tin: A typhoon is 180 kilometers away and moving to the east coast of Brindle City at 20 km/h.

(Một cơn bão cách đó 180 km và đang di chuyển đến bờ biển phía đông của Thành phố Brindle với tốc độ 20 km/h.)

2. The typhoon will cause strong winds and heavy rain. => True.

(Bão sẽ gây ra gió mạnh và mưa lớn. => Đúng.)

Thông tin: There will be strong winds up to 92 km/h and heavy rain.

(Sẽ có gió mạnh lên tới 92 km/h và mưa lớn.)

3. People should move to the highest floor of their houses. => False.

(Mọi người nên di chuyển lên tầng cao nhất trong nhà của họ. => Sai.)

Thông tin: Stay inside a safe room on the lowest floor of your house.

(Ở trong phòng an toàn ở tầng thấp nhất trong nhà bạn.)

4. People should turn off their electricity. => Doesn’t say.

(Mọi người nên tắt điện. => Không nói.)

5. People should keep enough supplies for at least five days. => Doesn’t say.

(Mọi người nên dự trữ đủ đồ dùng trong ít nhất năm ngày. => Không nói.)


Writing Skill

Writing emergency announcements

A good emergency announcement should include four main parts:

1. Heading - Note the emergency type, who is sending the announcement,and when.

2. What / Where / When notes - Keep these short and simple.

3. Summary - Briefly note the cause and main dangers.

4. Instructions - Note what people should do as point form notes.

Tạm dịch:

Viết thông báo khẩn cấp

Một thông báo khẩn cấp tốt nên bao gồm bốn phần chính:

1. Tiêu đề - Lưu ý loại khẩn cấp, ai đang gửi thông báo và khi nào.

2. Ghi chú Cái gì / Ở đâu / Khi nào - Giữ những ghi chú này ngắn gọn và đơn giản.

3. Tổng kết - Ghi vắn tắt nguyên nhân và những nguy hiểm chính.

4. Hướng dẫn - Lưu ý mọi người những việc cần làm như ghi chú dạng điểm.

Number the sentences (1-4) to match them with the parts of an emergency announcement. Use the skill box to help you.

(Đánh số các câu (1-4) sao cho phù hợp với các phần của thông báo khẩn cấp. Sử dụng hộp kỹ năng để giúp bạn.)

Lời giải chi tiết:

1B. Emergency announcement from the National Weather Service. (Thông báo khẩn cấp từ Dịch vụ thời tiết quốc gia.)

2D. There is a flood warning in the area until tomorrow at 10 a.m. (Có một cảnh báo lũ lụt trong khu vực cho đến ngày mai lúc 10 giờ sáng.)

3C. The flood water is very dangerous and can cause lots of damage. (Nước lũ rất nguy hiểm và có thể gây ra nhiều thiệt hại.)

4A. Find a strong building and stay upstairs. (Tìm một tòa nhà kiên cố và ở trên lầu.)


Planning

Choose a disaster and make notes to write an emergency announcement about it.

(Chọn một thảm họa và ghi chú để viết một thông báo khẩn cấp về nó.)


Lời giải chi tiết:


Writing

Now, write an emergency announcement warning your town about the disaster. Use the Writing Skill box and your notes to help you. Write 80 to 100 words.

(Bây giờ, hãy viết một thông báo khẩn cấp cảnh báo thị trấn của bạn về thảm họa. Sử dụng hộp Kỹ năng viết và ghi chú của bạn để giúp bạn. Viết 80 đến 100 từ.)

Lời giải chi tiết:

Flood warning from the National Weather Service

Sent: 13:51 May 17

Where: Fergus City

When: From 16:30 May 17 to 15:30 May 18

Heavy rains are causing the water to rise in the East River. Water could be as high as one meter in the center of Fergus City. We expect damage to buildings, houses, and cars.

Instructions:

- Have an escape plan.

- Have emergency items ready to go.

- Stay inside your home.

- Keep important things in a safe place.

- Do not go into the flood water.

- Watch local TV or listen to the radio for more information and instructions.

- Be prepared to leave your home and follow your escape plan.

Tạm dịch:

Cảnh báo lũ lụt từ Dịch vụ thời tiết quốc gia

Đã gửi: 13:51 ngày 17 tháng 5

Ở đâu: Thành phố Fergus

Thời gian: Từ 16h30 ngày 17/05 đến 15h30 ngày 18/05

Mưa lớn khiến nước sông Đông dâng cao. Nước có thể cao tới một mét ở trung tâm thành phố Fergus. Chúng tôi cho rằng sẽ có thiệt hại cho các tòa nhà, nhà cửa và ô tô.

Hướng dẫn:

- Có kế hoạch thoát hiểm.

- Chuẩn bị sẵn các vật dụng khẩn cấp.

- Hãy ở trong nhà của bạn.

- Giữ những thứ quan trọng ở nơi an toàn.

- Không đi vào vùng nước lũ.

- Xem truyền hình địa phương hoặc nghe đài để biết thêm thông tin và hướng dẫn.

- Hãy chuẩn bị rời khỏi nhà của bạn và làm theo kế hoạch thoát hiểm của bạn.