Lesson 2 - Unit 8. Jobs in the Future - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

New Words a. Unscramble the words.b. Read the clues and do the crossword puzzle. Reading a. Read the article about entertainment and media. Where would you see this article?


a

a. Unscramble the words.

(Xắp xếp lại từ.)

1. MEDAND

2. NNVIONTIOA

3. AIDME

4. IVATURL IAYRLET

5. DERCUPOR

6. ELEPZNIORDSA

7. OSPCTDA

8. CIANEUED

Lời giải chi tiết:

1. DEMAND

(Nhu cầu/ yêu cầu)

2. INNOVATION

(Sự đổi mới)

3. MEDIA

(Phương tiện truyền thông)

4. VIRTUAL REALITY

(Thực tế ảo)

5. PRODUCER

(Nhà sản xuất)

6. PERSONALIZED

(Cá nhân hóa)

7. PODCAST

(Tệp âm thanh)

8. AUDIENCE

(Khán giả)


b

b. Read the clues and do the crossword puzzle.

(Đọc gợi ý và giải ô chữ.)

Down

(Dọc)

1. TV, newspapers, the internet, etc. - ways people get information and entertainment

(TV, báo chí, internet, v.v. - những cách mọi người lấy thông tin và giải trí)

2. someone who is in charge of making and usually providing the money for a play, movie, etc.

(ai đó chịu trách nhiệm thực hiện và thường cung cấp tiền cho một vở kịch, bộ phim, v.v.)

3. designed or changed for a particular person

(được thiết kế hoặc thay đổi cho một người cụ thể)

4. a new idea or way of doing something, that someone introduced or discovered

(một ý tưởng mới hoặc cách làm điều gì đó mà ai đó đã giới thiệu hoặc khám phá)

5. the people who read, watch, or listen to something

(những người đọc, xem hoặc nghe một cái gì đó)

Across

(Ngang)

6. a strong need or request for something

(một nhu cầu mạnh mẽ hoặc yêu cầu cho một cái gì đó)

7. computer images and sounds that seem real to the person using it

(hình ảnh và âm thanh máy tính có vẻ như thật đối với người sử dụng nó)

8. a program that is like a radio show and that you listen to from a website or an app

(một chương trình giống như một chương trình radio và bạn nghe từ trang web hoặc ứng dụng)

Lời giải chi tiết:

1. media

(Phương tiện truyền thông)

2. producer

(Nhà sản xuất)

3. personalized

(Cá nhân hóa)

4. innovation

(Sự đổi mới)

5. audience

(Khán giả)

6. demand

(Nhu cầu/ yêu cầu)

7. virtual reality

(Thực tế ảo)

8. podcast

(Tệp âm thanh)


a

a. Read the article about entertainment and media. Where would you see this article?

(Đọc bài viết về giải trí và truyền thông. Bạn sẽ thấy bài viết này ở đâu?)

1. a magazine for people working in media

(một tạp chí dành cho những người làm việc trong lĩnh vực truyền thông)

2. a magazine about TV and movies

(một tạp chí về truyền hình và phim ảnh)

As we move into the digital age, the media industry will plan to keep up with the needs of its audience. People want to see new forms of media, and that will affect jobs in our industry.

The audience now hopes to see more personalized content. They want to see things that are specific to their interests. This means companies will need a lot of data. As a result, data collecting jobs will be really popular.

From games to concerts, we can expect to have virtual reality experiences of everything. One feature that people will want to have in virtual reality worlds is the ability to smell things. Scientists are working on this technology, and we expect to see jobs related to this in the near future.

We'll use computers for a lot more jobs, but we aren't sure if they can replace humans yet. However, producers will use computers to do most of their work, and TV might be full of shows that computers wrote.

In short, there will be a lot of changes in the media industry. If you decide to find a job in this field, be prepared to learn and keep up with new technology.

(Khi chúng ta bước vào thời đại kỹ thuật số, ngành truyền thông sẽ có kế hoạch để theo kịp nhu cầu của khán giả. Mọi người muốn xem các hình thức truyền thông mới và điều đó sẽ ảnh hưởng đến việc làm trong ngành của chúng tôi.

Khán giả bây giờ hy vọng sẽ thấy nhiều nội dung được cá nhân hóa hơn. Họ muốn thấy những thứ cụ thể phù hợp với sở thích của họ. Điều này có nghĩa là các công ty sẽ cần rất nhiều dữ liệu. Nhờ đó, công việc thu thập dữ liệu sẽ thực sự phổ biến.

Từ trò chơi đến buổi hòa nhạc, chúng ta có thể mong đợi có được trải nghiệm thực tế ảo về mọi thứ. Một tính năng mà mọi người muốn có trong thế giới thực tế ảo là khả năng ngửi thấy mọi thứ. Các nhà khoa học đang nghiên cứu công nghệ này và chúng tôi hy vọng sẽ thấy những công việc liên quan đến công nghệ này trong tương lai gần.

Chúng ta sẽ sử dụng máy tính cho nhiều công việc hơn nhưng chúng ta không chắc liệu chúng có thể thay thế con người hay không. Tuy nhiên, các nhà sản xuất sẽ sử dụng máy tính để thực hiện hầu hết công việc của họ và TV có thể chứa đầy các chương trình do máy tính viết.

Tóm lại, sẽ có rất nhiều thay đổi trong ngành truyền thông. Nếu bạn quyết định tìm một công việc trong lĩnh vực này, hãy chuẩn bị sẵn sàng để học hỏi và theo kịp công nghệ mới.)

Lời giải chi tiết:

1. a magazine for people working in media

(một tạp chí dành cho những người làm việc trong lĩnh vực truyền thông)


b

b. Now, read and answer the questions.

(Bây giờ hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)

1. What does the writer think people hope to see more?

(Người viết nghĩ mọi người hy vọng được xem thêm điều gì?)

2. What jobs will be very popular?

(Những công việc nào sẽ rất phổ biến?)

3. What technology will be in everything?

(Công nghệ nào sẽ có trong mọi thứ?)

4. What might we have in virtual reality in the future?

(Chúng ta có thể có gì trong thực tế ảo trong tương lai?)

5. Who does the writer think might write our TV shows in the future?

(Người viết nghĩ ai có thể viết chương trình truyền hình của chúng ta trong tương lai?)

Lời giải chi tiết:

1. People hope to see more personalized content.

(Mọi người hy vọng sẽ thấy nhiều nội dung được cá nhân hóa hơn.)

Thông tin: The audience now hopes to see more personalized content.

(Khán giả bây giờ hy vọng sẽ thấy nhiều nội dung được cá nhân hóa hơn.)

2. Data collecting jobs will be very popular.

(Công việc thu thập dữ liệu sẽ rất phổ biến.)

Thông tin: This means companies will need a lot of data. As a result, data collecting jobs will be really popular.

(Điều này có nghĩa là các công ty sẽ cần rất nhiều dữ liệu. Nhờ đó, công việc thu thập dữ liệu sẽ thực sự phổ biến.)

3. Virtual reality technology will be in everything.

(Công nghệ thực tế ảo sẽ có trong mọi thứ.)

Thông tin: From games to concerts, we can expect to have virtual reality experiences of everything.

(Từ trò chơi đến buổi hòa nhạc, chúng ta có thể mong đợi có được trải nghiệm thực tế ảo về mọi thứ.)

4. We might have the ability to smell things in virtual reality in the future.

(Chúng ta có thể có khả năng ngửi thấy mọi thứ trong thực tế ảo trong tương lai.)

Thông tin: One feature that people will want to have in virtual reality worlds is the ability to smell things.

(Một tính năng mà mọi người muốn có trong thế giới thực tế ảo là khả năng ngửi thấy mọi thứ.)

5. The writer thinks that computers might write our TV shows in the future.

(Người viết nghĩ rằng máy tính có thể viết các chương trình truyền hình của chúng ta trong tương lai.)

Thông tin: However, producers will use computers to do most of their work, and TV might be full of shows that computers wrote.

(Tuy nhiên, các nhà sản xuất sẽ sử dụng máy tính để thực hiện hầu hết công việc của họ và TV có thể chứa đầy các chương trình do máy tính viết.)


Grammar

Underline the mistakes and write the correct words on the lines.

(Hãy gạch dưới những lỗi sai và viết những từ đúng vào các dòng.)

1. Producers hope reduce movie production time in the future.

(Các nhà sản xuất hy vọng thời gian sản xuất phim sẽ giảm bớt trong thời gian tới.)

hope to

=>Producers hope to reduce movie production time in the future.

(Các nhà sản xuất hy vọng sẽ giảm thời gian sản xuất phim trong tương lai.)

2. Readers want seeing digital books that can play videos.

(Người đọc muốn xem những cuốn sách kỹ thuật số có thể phát video.)

3. Audiences will wanting have personalized content.

(Khán giả sẽ muốn có nội dung được cá nhân hóa.)

4. We expect have virtual concerts and museum tours.

(Chúng tôi mong đợi có các buổi hòa nhạc ảo và các chuyến tham quan bảo tàng.)

5. Many people aim for have jobs in media and entertainment.

(Nhiều người hướng tới việc làm trong lĩnh vực truyền thông và giải trí.)

Lời giải chi tiết:

2. Readers want seeing digital books that can play videos.

(Người đọc muốn xem những cuốn sách kỹ thuật số có thể phát video.)

to see

Readers want to see digital books that can play videos.

(Người đọc muốn xem sách kỹ thuật số có thể phát video.)

Giải thích: Cấu trúc want to-V: muốn làm gì

3. Audiences will wanting have personalized content.

(Khán giả sẽ muốn có nội dung được cá nhân hóa.)

want

Audiences will want have personalized content.

(Khán giả sẽ muốn có nội dung được cá nhân hóa.)

Giải thích: Cấu trúc will+ V nguyên thể: sẽ làm gì

4. We expect have virtual concerts and museum tours.

(Chúng tôi mong đợi có các buổi hòa nhạc ảo và các chuyến tham quan bảo tàng.)

to have

We expect to have virtual concerts and museum tours.

(Chúng tôi hy vọng sẽ có các buổi hòa nhạc ảo và các chuyến tham quan bảo tàng.)
Giải thích:
Cấu trúc expect to-V: mong chờ làm gì

5. Many people aim for have jobs in media and entertainment.

(Nhiều người hướng tới việc làm trong lĩnh vực truyền thông và giải trí.)

to

Many people aim to have jobs in media and entertainment.

(Nhiều người đặt mục tiêu có được việc làm trong lĩnh vực truyền thông và giải trí.)

Giải thích: Cấu trúc aim to-V: đặt mục tiêu làm gì


Writing

Use verbs + to-infinitive to talk about the future of media. Write six sentences.

(Sử dụng động từ + to-infinitive để nói về tương lai của phương tiện truyền thông. Viết sáu câu.)

Lời giải chi tiết:

Companies plan to integrate more interactive elements into their online platforms.

(Các công ty có kế hoạch tích hợp nhiều yếu tố tương tác hơn vào nền tảng trực tuyến của họ.)

Journalists aim to provide more in-depth coverage of global events.

(Các nhà báo nhằm mục đích cung cấp tin tức chuyên sâu hơn về các sự kiện toàn cầu.)

Content creators strive to produce engaging videos for social media channels.

(Người tạo nội dung cố gắng sản xuất video hấp dẫn cho các kênh truyền thông xã hội.)

Broadcasters expect to expand their reach through new streaming services.

(Các đài truyền hình kỳ vọng sẽ mở rộng phạm vi tiếp cận của họ thông qua các dịch vụ phát trực tuyến mới.)

Marketers intend to leverage AI technology to personalize advertising campaigns.

(Các nhà tiếp thị có ý định tận dụng công nghệ AI để cá nhân hóa các chiến dịch quảng cáo.)

Musicians hope to connect with global audiences through virtual reality concerts.

(Các nhạc sĩ hy vọng có thể kết nối với khán giả toàn cầu thông qua các buổi hòa nhạc thực tế ảo.)