Lesson 2 - Unit 5. Food and Drinks - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World

New Words a. Unscramble the words and match them with the pictures. b.Find the word in Task a in the word search.Reading a. Read Jane's email to her friend and circle the correct sentence. b. Now, read and answer the questions. Grammar Fill in the blanks with a, an and the. Writing Look at the table and write


a

a. Unscramble the words and match them with the pictures.

(Sắp xếp các từ và ghép chúng với hình ảnh.)

Lời giải chi tiết:

1. bag (n): cái túi

2. bunch: chùm (nho), nải (chuối)

3. carton: thùng carton

4. box: hộp

5. can: lon 

6. stick: thanh (bơ)

7. bottle: chai, lọ


b

b. Find the word in Task a in the word search

(Tìm từ trong bài a trong các chữ cái )

Lời giải chi tiết:


a

a. Read Jane's email to her friend and circle the correct sentence.

(Đọc email của Jane cho bạn của cô ấy và khoanh tròn vào câu đúng.)

1. Jane will do the cooking.                   2. Jenny will do the cooking.

(Jane sẽ nấu ăn)                                         (Jenny sẽ nấu ăn)

Phương pháp giải:

Tạm dịch

Tới: [email protected]

Chủ đề: Thức ăn trong bếp

Hi Jenny,

Tôi đã để đủ thức ăn trong căn hộ của mình cho ba ngày đầu tiên bạn ở lại. Bạn sẽ tìm thấy mọi thứ trong nhà bếp. Có một số lon cà chua trong tủ trên cùng bên cạnh nồi và một hộp mì Ý. Bạn có thể dùng cà chua và mỳ chính để làm mỳ Ý Bolognese nếu muốn. Bạn cũng sẽ tìm thấy một chai dầu ăn trong tủ nhỏ cạnh tủ lạnh. Nếu bạn nhìn vào tủ lạnh, bạn sẽ thấy một hộp sữa và một con gà nguyên con. Ngoài ra còn có một số loại rau tươi ở dưới cùng của tủ lạnh mà bạn có thể có với gà. Tôi sẽ trở lại vào thứ sáu tới. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề hoặc câu hỏi nào trước đó, chỉ cần gọi cho tôi hoặc gửi email.

Hẹn sớm gặp lại,

Jane

Lời giải chi tiết:

The correct sentence is 2. Jenny will do the cooking (Đáp án đúng là 2. Jenny sẽ nấu ăn)

Giải thích: Người viết thư là Jane. Và cô ấy đã dặn dò và nói cho Jenny biết đồ ăn ở đâu.


b

b. Now, read and answer the questions

(Bây giờ, đọc và trả lời câu hỏi)

Lời giải chi tiết:

1. Three days

(Jenny có thức ăn trong bao nhiêu ngày? – Ba ngày)

2. In the top cupboard

(Jane đã để mì spaghetti ở đâu? - Trong tủ trên cùng)

3. One

(Jane có bao nhiêu hộp sữa trong tủ lạnh? – 1 hộp)

4. Next Friday

(Khi nào Jane sẽ về? – Thứ 6 tuần sau)



Grammar

Fill in the blanks with a, an and the

(Điền vào chỗ trống a, an và the)

Phương pháp giải:

Mạo từ không  xác định a, an và mạo từ xác định the 

Chúng ta sử dụng a / an với danh từ số ít khi nói về điều gì đó lần đầu tiên.

Sau đó, chúng tôi sử dụng the.

Chúng ta sử dụng an trước danh từ bắt đầu bằng các chữ cái nguyên âm a, e, i, o và u.

Lời giải chi tiết:

1. an / the

(Cô ấy đã mua 1 cây kem. Câu kem đó vị socola)

2.

(Có một lon cà chua ở trong tủ)

3. a

(Có một chai sữa trong tủ lạnh)

4. The

(Tôi đã mua ít cà phê. Cà phê đã được giảm giá ở chợ)


Writing

Look at the table and write

(Nhìn vào bảng và viết)

Lời giải chi tiết:

1. There are three cans of beans. (Có ba lon đậu.)

Put the cans of beans in the cupboard. (Đặt lon đậu vào tủ.)

2. There's a box of spaghetti. (Có một hộp mì Ý.)

Put the box/box of spaghetti/spaghetti in the cupboard. (Cất hộp / hộp mỳ Ý / mỳ Ý vào tủ)

3. There's a bag of flour. ( Có một túi bột mì.)

Put the bag/bag of flour/flour in the cupboard. (Cho bịch / bịch bột / bịch bột mì vào tủ.)

4. There's a bag of onions. ( Có một túi hành tây.)

Put the bag/bag of onions/onions on the table. (Đặt túi / túi hành tây / hành tây trên bàn)

5. There's a box of donuts. (Có một hộp bánh rán.)

Put the box/box of donuts/donuts on the table (Đặt hộp / hộp bánh rán / bánh rán lên bàn)