Lesson 2 - Unit 4. Travel - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

New Words a. Complete the words with the vowels (a, e, i, o, u). b. Fill in the blanks using the words from Task a. b. Fill in the blanks using the words from Task a. Listening a. Listen to a girl on vacation asking someone for information. How many things does she ask the man about?


a

a. Complete the words with the vowels (a, e, i, o, u).

(Hoàn thành các từ với các nguyên âm (a, e, i, o, u).)

1. PHARMACY

(hiệu thuốc)

2. G   LL   RY

3. T   P   P

4.    MB   SSY

5. C   NV   N   NC   ST   R   .

6. S   MC   RD

Lời giải chi tiết:

2. GALLERY

(phòng trưng bày)

3. TOP UP

(nạp tiền)

4. EMBASSY

(đại sứ quán)

5. CONVENIENCE STORE

(cửa hàng tiện lợi)

6. SIM CARD

(thẻ sim)


b

b. Fill in the blanks using the words from Task a.

(Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng các từ trong Bài tập a.)

1. I need to find a convenience store to buy some milk and bread.

(Tôi cần tìm một cửa hàng tiện lợi để mua một ít sữa và bánh mì.)

2. I lost my passport on vacation in Thailand. I had to go to my country's                  to get a new travel document.

3. I have a headache. I think I should go to a                 some medicine. to get

4. When you travel abroad, it's a good idea to buy a                 to make phone calls in the country you're visiting.

5. I know you like painting, and there's a lovely art                in the town we're visiting. Do you want to go?

6. Oh no! I need to                my phone because I used it too much yesterday.

Lời giải chi tiết:

2. I lost my passport on vacation in Thailand. I had to go to my country's embassy to get a new travel document.

(Tôi đã mất hộ chiếu của mình khi đi nghỉ ở Thái Lan. Tôi phải đến đại sứ quán của quốc gia để làm lại giấy tờ du lịch.)

3. I have a headache. I think I should go to a pharmacy to get some medicine.

(Tôi đang bị đau đầu. Tôi nghĩ rằng tôi nên đến hiệu thuốc để mua một số loại thuốc.)

4. When you travel abroad, it's a good idea to buy a sim card to make phone calls in the country you're visiting.

(Khi bạn đi du lịch nước ngoài, việc mua một thẻ sim là ý tưởng tốt để có thể gọi điện thoại trong quốc gia bạn đang thăm.)

5. I know you like painting, and there's a lovely art gallery in the town we're visiting. Do you want to go?

(Tôi biết bạn thích vẽ tranh, và có một phòng trưng bày nghệ thuật đẹp ở thị trấn chúng ta đang đến thăm. Bạn muốn đi không?)

6. Oh no! I need to top up my phone because I used it too much yesterday.

(Ôi không! Tôi cần nạp tiền cho điện thoại vì hôm qua tôi đã dùng nó quá nhiều.)


a

a. Listen to a girl on vacation asking someone for information. How many things does she ask the man about?

(Hãy lắng nghe một cô gái đang đi nghỉ hỏi thông tin từ ai đó. Cô ấy hỏi người đàn ông bao nhiêu điều?)

1. four

(bốn)

2. two

(hai)

3. three

(ba)

A: Excuse me Sir, could you help me please? I need some information.

(Xin lỗi thưa ông, ông có thể giúp cháu được không? Cháu cần một vài thông tin.)

B: Sure. How can I help?

(Tất nhiên rồi. Ông có thể giúp gì?)

A: Could you show me where the Lion building is please? I need to visit the Embassy of Vietnam.

(Ông có thể chỉ cho cháu tòa nhà Lion ở đâu được không? Cháu cần đến thăm Đại sứ quán Việt Nam.)

B: Yes. Go left on 20th Street over there and you'll see the line building in front of.

(Được chứ. Rẽ trái vào đường 20 đằng kia và cháu sẽ thấy tòa nhà ở phía trước.)

A: Thanks. Also, could you tell me when the pharmacy across the street opens? It's closed now.

(Cảm ơn ông ạ. Ngoài ra, ông có thể cho cháu biết khi nào hiệu thuốc đối diện mở cửa không? Bây giờ nó đã đóng cửa.)

B: It opens at 9:00 AM. But there's a 24 hour pharmacy near the embassy.

(Nó mở cửa lúc 9 giờ sáng. Nhưng có một hiệu thuốc 24 giờ gần đại sứ quán.)

A: That's great, thanks. One more thing, I need to buy a sim card to make some calls. Could you tell me where the nearest place to buy one is please?

(Thật tuyệt vời, cảm ơn ông ạ. Một điều nữa ạ, cháu cần mua một thẻ sim để thực hiện một số cuộc gọi. Ông có thể cho cháu biết địa chỉ mua gần nhất được không?)

B: Well, I sell sim cards here in my store. They're $5 each. How many do you need?

(À, ông bán thẻ sim ở cửa hàng của mình. Chúng có giá 5 đô la mỗi cái. Cháu cần bao nhiêu?)

A: Perfect, just one please. And can I top up too?

(Thật tuyệt, cháu chỉ cần một cái thôi ạ. Và cháu có thể nạp tiền không?)

B: Sure. How much would you like to top up?

(Chắc chắn rồi. Cháu muốn nạp bao nhiêu?)

A: $20 would be great.

(20 đô la thì tuyệt vời ạ.)

B: Sure. So that'll be $25 in total, please.

(Vậy tổng cộng sẽ là 25 đô la.)

A: Here you go and thanks for your help.

(Của ông đây ạ và cảm ơn sự giúp đỡ của ông.)       

B: No problem and thank you. Have a nice day.

(Không có vấn đề gì và cảm ơn cháu. Chúc một ngày tốt lành.)

Lời giải chi tiết:

3. three

(ba)


b

b. Now, listen and circle.

(Bây giờ hãy lắng nghe và khoanh tròn.)

According to the man:

(Theo người đàn ông:)

1. The girl should go left/right on 20th Street to get to the embassy.

(Cô gái nên rẽ trái/phải trên Đường 20 để đến đại sứ quán.)

2. The pharmacy across the street is open 24 hours/opens at 9 a.m.

(Hiệu thuốc bên kia đường mở cửa 24 giờ/mở cửa lúc 9 giờ sáng.)

3. He selis SIM cards for $5 for one/$5 for two.

(Ông ấy bán thẻ SIM với giá 5 USD cho một chiếc/5 USD cho hai chiếc.)

4. He can/can't top up the girl's phone.

(Ông ấy có thể/không thể nạp tiền vào điện thoại của cô gái.)

5. The total bill is $20/$25.

(Tổng hóa đơn là $20/$25.)

Lời giải chi tiết:

1. The girl should go left on 20th Street to get to the embassy.

(Cô gái nên rẽ trái trên Đường 20 để đến đại sứ quán.)

Thông tin: B: Yes. Go left on 20th Street over there and you'll see the line building in front of.

(Được chứ. Rẽ trái vào đường 20 đằng kia và cháu sẽ thấy tòa nhà ở phía trước.)

2. The pharmacy across the street is opens at 9 a.m.

(Hiệu thuốc bên kia đường cửa lúc 9 giờ sáng.)

Thông tin: B: It opens at 9:00 AM. But there's a 24 hour pharmacy near the embassy.

(Nó mở cửa lúc 9 giờ sáng. Nhưng có một hiệu thuốc 24 giờ gần đại sứ quán.)

3. He selis SIM cards for $5 for one.

(Ông ấy bán thẻ SIM với giá 5 USD cho một chiếc.)

Thông tin: B: Well, I sell sim cards here in my store. They're $5 each. How many do you need?

(À, ông bán thẻ sim ở cửa hàng của mình. Chúng có giá 5 đô la mỗi cái. Cháu cần bao nhiêu?)

4. He can top up the girl's phone.

(Ông ấy có thể nạp tiền vào điện thoại của cô gái.)

Thông tin: B: Sure. How much would you like to top up?

(Chắc chắn rồi. Cháu muốn nạp bao nhiêu?)

5. The total bill is $25.

(Tổng hóa đơn là $25.)

Thông tin: B: Sure. So that'll be $25 in total, please.

(Vậy tổng cộng sẽ là 25 đô la.)


Grammar

Draw lines to match the questions to the correct answers.

(Vẽ các đường nối các câu hỏi với câu trả lời đúng.)

A: Could you show me how to get to the subway? (1)

(Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến tàu điện ngầm được không?)

A: Could you tell me where to buy bus tickets? (2)

(Bạn có thể cho tôi biết nơi mua vé xe buýt không?)

A: Could you tell me when the pharmacy opens? (3)

(Bạn có thể cho tôi biết khi nào hiệu thuốc mở cửa?)

A: Could you show me how to get to the park on my map? (4)

(Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến công viên trên bản đồ của tôi không?)

A: Could you tell me what time the mall closes? (5)

(Bạn có thể cho tôi biết trung tâm thương mại đóng cửa lúc mấy giờ không?)

A: Could you show me which street the museum is on? (6)

(Bạn có thể chỉ cho tôi bảo tàng nằm ở đường nào không?)

(A) B: Yes, it closes at 10 p.m.

(Nó đóng cửa lúc 10 giờ tối.)

(B) B: Sure, take this road here. It's this green area at the end.

(Được chứ, đi đường này tới đây. Nó là khu vực màu xanh lá cây ở cuối.)

(C) B: Sure, take that street there. It's a few blocks down that way. It's a really interesting place.

(Chắc chắn rồi, đi theo con đường đó. Cách đó vài dãy nhà. Đó là một nơi thực sự thú vị.)

(D) B: It's open all day every day.

(Nó mở cửa cả ngày mỗi ngày.)

(E) B: Sure, take a right at the intersection over there.

(Chắc chắn rồi, rẽ phải ở ngã tư đằng kia.)

(F) B: You can go to the station or ask your hotel receptionist to buy them.

(Bạn có thể đến nhà ga hoặc nhờ lễ tân khách sạn mua cho.)

Lời giải chi tiết:

1-E

A: Could you show me how to get to the subway?

(Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến tàu điện ngầm được không?)

B: Sure, take a right at the intersection over there.

(Chắc chắn rồi, rẽ phải ở ngã tư đằng kia.)

2-F

A: Could you tell me where to buy bus tickets?

(Bạn có thể cho tôi biết nơi mua vé xe buýt không?)

B: You can go to the station or ask your hotel receptionist to buy them.

(Bạn có thể đến nhà ga hoặc nhờ lễ tân khách sạn mua cho.)

3-D

A: Could you tell me when the pharmacy opens?

(Bạn có thể cho tôi biết khi nào hiệu thuốc mở cửa?)

B: It's open all day every day.

(Nó mở cửa cả ngày mỗi ngày.)

4-B

A: Could you show me how to get to the park on my map?

(Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến công viên trên bản đồ của tôi không?)

B: Sure, take this road here. It's this green area at the end.

(Được chứ, đi đường này tới đây. Nó là khu vực màu xanh lá cây ở cuối.)

5-A

A: Could you tell me what time the mall closes?

(Bạn có thể cho tôi biết trung tâm thương mại đóng cửa lúc mấy giờ không?)

B: Yes, it closes at 10 p.m.

(Nó đóng cửa lúc 10 giờ tối.)

6-C

A: Could you show me which street the museum is on?

(Bạn có thể chỉ cho tôi bảo tàng nằm ở đường nào không?)

B: Sure, take that street there. It's a few blocks down that way. It's a really interesting place.

(Chắc chắn rồi, đi theo con đường đó. Cách đó vài dãy nhà. Đó là một nơi thực sự thú vị.)


Writing

You're on vacation in New York, and you need some information or instructions. Write three short conversations asking someone for the things you need.

(Bạn đang đi nghỉ ở New York và bạn cần một số thông tin hoặc hướng dẫn. Viết ba cuộc trò chuyện ngắn để hỏi ai đó những thứ bạn cần.)

Lời giải chi tiết:

Conversation 1:

(Cuộc trò chuyện 1)

A: Excuse me, could you help me please? I'm looking for the nearest subway station.

(Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không? Tôi đang tìm ga tàu điện ngầm gần nhất.)

B: Sure, of course! Which direction are you heading?

(Tất nhiên rồi! Bạn đang đi về hướng nào?)

A: I need to go downtown.

(Tôi cần phải đi vào trung tâm thành phố.)

B: Alright, you'll want to head towards Times Square. Just go two blocks down this street and take a left. You'll see the entrance to the subway station there.

(Được rồi, bạn muốn đến Quảng trường Thời đại. Chỉ cần đi hai dãy nhà xuống con phố này và rẽ trái. Bạn sẽ thấy lối vào ga tàu điện ngầm ở đó.)

Conversation 2:

(Cuộc trò chuyện 2)

A: Hi there! Can you tell me where I can find a good coffee shop around here?

(Chào bạn! Bạn có thể cho tôi biết nơi nào tôi có thể tìm được quán cà phê ngon quanh đây không?)

B: Absolutely! There's a great café just around the corner. Walk straight ahead until you reach the intersection, then take a right. It'll be on your left-hand side.

(Chắc chắn rồi! Có một quán cà phê tuyệt vời ở ngay góc phố. Đi thẳng về phía trước cho đến khi bạn đến ngã tư, sau đó rẽ phải. Nó sẽ ở phía bên trái của bạn.)

Conversation 3:

(Cuộc trò chuyện 3)

A: Excuse me, do you know if there's a pharmacy nearby that's open late?

(Xin lỗi, bạn có biết gần đây có hiệu thuốc nào mở cửa muộn không?)

B: Yes, there's a 24-hour pharmacy a few blocks down that way. Just keep walking straight, and you'll see it on your right-hand side.

(Vâng, có một hiệu thuốc mở cửa 24 giờ cách đó vài dãy nhà. Chỉ cần tiếp tục đi thẳng và bạn sẽ thấy nó ở phía bên tay phải của mình.)