Lesson 2 Unit 17 trang 48 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới

Danh từ đếm được là danh từ chỉ những vật thể, con người, ý niệm,... riêng lẻ có thể đếm được.


1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

Click tại đây để nghe:

 


a)  The apples look very fresh.

Những quả táo trông rất tươi.

I like apples.                                  

Mình thích táo.

b)  How many apples do you eat every day?

Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu quả táo?

Two. I'm thirsty. Where can we get some drinks?

Hai. Mình khát nước. Chúng ta có thể mua/lấy một ít thức uống ở đâu?

They're over there.

Chúng ở đằng kia.

c)  Do you like milk, Mai?                    

Bạn có thích sữa không Mai?

Yes, I do. It's my favourite drink.

Vâng, có. Nó là thức uống yêu thích của mình.

d)  How much milk do you think every day?

Bạn nghĩ mỗi ngày bạn uống bao nhiêu sữa?

Two glasses.                                   

Hai ly.

2. Point and say (Chỉ và đọc)

Click tại đây để nghe:

 


 

Lưu ý:

How many + danh từ đếm được How much + danh từ không đếm được

Danh từ đếm được là danh từ chỉ những vật thể, con người, ý niệm,... riêng lẻ có thể đếm được.

Ex: table (cái bàn), chair (cái ghế), notebook (quyển tập), pupil (học sinh), cat (con mèo), apple (táo), banana (chuối), sausage (xúc xích)...

Danh từ không đếm được là danh từ chỉ những chất liệu, chất lỏng, những khái niệm trừu tượng và những vật mà chúng ta xem như một khối không thể tách rời.

Ex: wood (gỗ), water (nước), milk (sữa), rice (gạo, cơm), news (tin tức), work (công việc),...

a)   How many bananas do you eat every day?

Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu quả chuối?

I eat three bananas.

Tôi ăn ba quả chuối.

b)   How much rice do you eat every day?

Mồi ngày bạn ăn bao nhiêu cơm?

I eat four bowls.                

Tôi ăn bốn chén/bát.

c)   How many sausages do you eat every day?

Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu xúc xích?

I eat two sausages.

Tôi ăn hai cái xúc xích.

d)   How much water do you drink every day?

Mồi ngày bạn uống bao nhiêu nước?

I drink three bottles.

Tôi uống ba chai.

3. Let's talk (Chúng ta cùng nói)

Hỏi và trả lời những câu hỏi về thức ăn và thức uống hàng ngày của bạn.

How many/much... do you eat/drink every day?

Mồi ngày bạn ăn/uống bao nhiêu...?

I eat/drink...

Tôi ăn/uống...

4. Listen and circle a or b (Nghe và khoanh tròn a hoặc b)

Click tại đây để nghe:

 


1. b

Mỗi ngày Tony ăn bao nhiêu quả chuối?

 

Hai

2. c

Mỗi ngày Nam ăn bao nhiêu cơm?

 

Bốn chén/bát.

3. b

Mỗi ngày Mai uống bao nhiêu nuớc?

 

Bốn chai.

4. b

Mỗi ngày Tom ăn bao nhiêu xúc xích?

 

Hai.

 

 Audio script

1. Mai: What fruit do you like best, Tony?

Tony: Bananas. I eat bananas every day.

Mai: How many bananas do you eat every day?

Tony: Two.

2. Linda: What's your favourite food, Nam?

Nam: Rice with fish or soup.

Linda: How much rice do you eat every day?

Nam: I eat four bowls.

Linda: Wow! That's a lot!

3. Peter: What is your favourite drink, Mai?

Mai: Water.

Peter: How much water do you drink every day?

Mai: Four bottles.

4. Hoa: Do you like sausages, Tom?

Tom: Yes, of course. I like them very much.

Hoa: How much sausages do you eat every day?

Tom: Two. How about you?

Hoa: I don't like sausages.

5. Read and complete (Đọc và hoàn thành)

(1)   how many (2) how much (3) milk (4) shouldn't (5) healthy

Mai: Bạn thường ăn sáng gì? 

Tom: Một ít bánh mì với bơ, xúc xích, trứng, sô cô la và sữa.

Mai: Bạn thường ăn bao nhiêu xúc xích và trứng?

Tom: Tôi thường ăn hai xúc xích và một quả trứng.

Mai: Bạn ăn bao nhiêu sô cô la?

Tom: Một hoặc hai thanh.

Mai: Và bạn uống bao nhiêu sữa?

Tom: Một ly lớn.

Mai: Bạn không nên ăn quá nhiều xúc xích và những thanh sô cô la.

Tom: Tại sao không?

Mai: Bởi vì chúng không tốt cho sức khỏe!

6. Let's play (Chúng ta cùng chơi)

Labelling foods and drinks (Nhàn thức ăn và thức uống)

Food pyramid (Tháp thực phẩm)

Eat only a little (Ẩn chỉ một ít)

Chocolate (sô cô la), cola (cô ca cô la), ice cream (kem), sweets (kẹo) Eat some (Ăn một ít)

Fish (cá), milk (sữa), chicken (thịt gà), eggs (trứng), cheese (phô mai), jam (mứt)

Eat most (Ăn nhiều)

Rice (cơm/gạo), apples (táo), bread (bánh mi), carrots (cà rốt) sweet corn (bắp ngọt), oranges (cam), tomatoes (cà chua), banana (chuối), cabbage (cải bắp)

Bài giải tiếp theo
Lesson 3 Unit 17 trang 50 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
Vocabulary - Từ vựng - Unit 17 SGK Tiếng Anh 5 mới

Bài học bổ sung
Lesson 1 Unit 17 trang 46 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới

Video liên quan